Traduzir "ihss public authority" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "ihss public authority" de inglês para vietnamita

Traduções de ihss public authority

"ihss public authority" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

public công cộng
authority quyền

Tradução de inglês para vietnamita de ihss public authority

inglês
vietnamita

EN IHSS Public Authority Advisory Committee

VI Ủy ban Tư vấn Cơ quan Công quyền IHSS

EN The cloud service provider (CSP) has been granted an Agency Authority to Operate (ATO) by a US federal agency, or a Provisional Authority to Operate (P-ATO) by the Joint Authorization Board (JAB).

VI Nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP) phải được một cơ quan liên bang Hoa Kỳ cấp Quyền vận hành (ATO) của Cơ quan, hoặc Ủy ban Cấp phép chung (JAB) cấp Quyền vận hành tạm thời (P-ATO).

inglês vietnamita
provider nhà cung cấp
has phải
been của
agency cơ quan
operate vận hành
federal liên bang
or hoặc
authorization cấp phép
cloud mây

EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)

VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)

inglês vietnamita
process quy trình
operate vận hành

EN In-Home Supportive Services (IHSS)

VI Dịch vụ hỗ trợ tại nhà (IHSS)

EN IHSS (In-Home Supportive Services)

VI IHSS (Dịch Vụ Hỗ Trợ tại Nhà)

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.

inglês vietnamita
health sức khỏe
professionals các chuyên gia
general chung

EN They are offered as a free public service to health care professionals and the general public.

VI Các chủ đề này được cung cấp dưới dạng dịch vụ công cộng miễn phí cho các chuyên gia chăm sóc sức khỏe và công chúng nói chung.

inglês vietnamita
health sức khỏe
professionals các chuyên gia
general chung

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN The Ontology blockchain framework supports public blockchain systems and is able to customize public blockchains for applications

VI Khung blockchain của Ontology hỗ trợ các hệ thống blockchain công cộng và có thể tùy chỉnh các blockchain công khai dành cho các ứng dụng

inglês vietnamita
framework khung
systems hệ thống
customize tùy chỉnh
applications các ứng dụng
and của

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN This certification establishes security standards that apply to all government agencies and public organizations in Spain, and service providers on which the public services are dependent on.

VI Chứng nhận này thiết lập các tiêu chuẩn bảo mật áp dụng cho tất cả cơ quan chính phủ và tổ chức công ở Tây Ban Nha cũng như các nhà cung cấp dịch vụ mà dịch vụ công phụ thuộc vào họ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
security bảo mật
organizations tổ chức
agencies cơ quan
and
standards chuẩn
providers nhà cung cấp
all các

EN There are 10 certified public accountants, 10 certified public accountants, etc., and 10 other assistants involved in our accounting audit work.

VI Có 10 kế toán viên công chứng, 10 kế toán viên công chứng, v.v. và 10 trợ lý khác tham gia vào công việc kiểm toán kế toán của chúng tôi.

inglês vietnamita
other khác
accounting kế toán
audit kiểm toán
work công việc
and
our chúng tôi
in vào
are chúng

EN You can even choose to make your snapshots public – that is, anybody can restore a DB containing your (public) data

VI Thậm chí, bạn còn có quyền cung cấp công khai bản kết xuất nhanh của mình – tức là, bất kỳ ai cũng có thể khôi phục CSDL có chứa dữ liệu (công khai) của bạn

EN In addition, so-called non-public networks have been enabled, so that factories can be equipped with their own, dedicated 5G networks, which are – at least to some extent – decoupled from the established public networks

VI Ngoài ra, các nhà máy còn có thể tự trang bị mạng 5G chuyên dụng của riêng mình, tách biệt khỏi các mạng công cộng

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglês vietnamita
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN Unlike other blockchains, VeChain uses proof of authority (PoA) as their consensus algorithm

VI Không giống như các blockchains khác, VeChain sử dụng bằng chứng về thẩm quyền (PoA) làm thuật toán đồng thuận của mạng lưới

inglês vietnamita
other khác
uses sử dụng
algorithm thuật toán
as như
of của

EN PoA relies on the reputation of individual organizations, called Authority Masternodes (AM), to validate and produce blockchain blocks

VI PoA dựa vào danh tiếng của các tổ chức cá nhân, được gọi là Cơ quan chủ quyền (AM) để xác nhận và sản xuất các khối trong blockchain

inglês vietnamita
individual cá nhân
organizations tổ chức
called gọi
blocks khối
and
the nhận

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN Stellar is a financial system that doesn’t depend on a central authority and is certainly cheaper and safer than the gray market alternatives currently in place

VI Stellar là một hệ thống tài chính không phụ thuộc vào cơ quan trung ương, chắc chắn rẻ hơn và an toàn hơn so với các lựa chọn thay thế trong thị trường màu xám hiện tại

inglês vietnamita
financial tài chính
system hệ thống
safer an toàn
market thị trường
currently hiện tại
in trong
and
than hơn

EN The AWS GovCloud FedRAMP Provisional Authority to Operate (P-ATO) from the Joint Authorization Board (JAB) at the High Baseline attests to the controls in place within AWS GovCloud (US)

VI Cấp phép vận hành tạm thời (P-ATO) FedRAMP AWS GovCloud từ Ủy ban Cấp phép Chung (JAB) tại Mức cơ bản cao chứng thực các kiểm soát tại chỗ trong AWS GovCloud (US)

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
authorization cấp phép
high cao
controls kiểm soát
at tại
in trong

EN Each AWS CSOs is authorized for Federal and DoD use by FedRAMP and DISA, and their authorization is documented in a Provisional Authority to Operate (P-ATO)

VI Mỗi sản phẩm và dịch vụ đám mây (CSO) của AWS đều được FedRAMP và DISA cấp phép cho Liên bang và Bộ quốc phòng sử dụng, với tài liệu cấp phép được lưu lại trong Quyền vận hành tạm thời (P-ATO)

inglês vietnamita
federal liên bang
authorization cấp phép
in trong
operate vận hành
aws aws
use sử dụng
each mỗi
and của

EN CSPs do not get an Authority to Operate (ATO) for their CSOs, instead they receive P-ATOs

VI CSP sẽ không nhận được Quyền vận hành (ATO) cho các CSO của họ mà thay vào đó, họ sẽ nhận được P-ATO

inglês vietnamita
operate vận hành
their
not không
get các

EN Does AWS have an Authority to Operate (ATO)?

VI AWS có Quyền vận hành (ATO) không?

inglês vietnamita
does không
aws aws
operate vận hành

EN AWS GovCloud (US), has been granted a Joint Authorization Board Provisional Authority-To- Operate (JAB P-ATO) and multiple Agency Authorizations (A-ATO) for high impact level

VI AWS GovCloud (US) đã được cấp một Ủy quyền vận hành tạm thời của Ban ủy quyền chung (JAB P-ATO) và nhiều Ủy quyền đại lý (A-ATO) cho mức độ tác động cao

inglês vietnamita
aws aws
operate vận hành
multiple nhiều
high cao
and của

EN AWS Certificate Manager Private Certificate Authority

VI Cơ quan cấp chứng chỉ riêng AWS Certificate Manager

inglês vietnamita
aws aws
private riêng

EN As of March 2, 2020, the ASD is no longer be the Certification Authority and has ceased all certification activities, including re-certification activities

VI Kể từ ngày 2 tháng 3 năm 2020, ASD không còn là tổ chức cấp chứng chỉ và ngừng tất cả các hoạt động chứng nhận, bao gồm cả các hoạt động tái chứng nhận

inglês vietnamita
march tháng
no không
certification chứng nhận
including bao gồm
all tất cả các

EN The Argentine Data Protection Authority has determined that certain countries provide an “adequate level of protection” for personal data

VI Cơ quan Bảo vệ Dữ liệu Argentina đã xác định rằng một số quốc gia nhất định cung cấp "mức bảo vệ thỏa đáng" cho dữ liệu cá nhân

EN What is Authority Score? question - Semrush Toolkits | Semrush

VI What is Authority Score? câu hỏi - Semrush Toolkits | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
question câu hỏi

EN If required by Law, Zoom will issue a VAT invoice, or a document that the relevant taxing authority will treat as a VAT invoice, to you

VI Nếu Pháp luật yêu cầu, Zoom sẽ xuất hóa đơn thuế giá trị gia tăng hoặc chứng từ mà cơ quan thuế có liên quan sẽ công nhận như hóa đơn thuế giá trị gia tăng cho bạn

inglês vietnamita
required yêu cầu
law luật
if nếu
as như
or hoặc
you bạn
the nhận
to cho

EN Search past episodes of Good Authority.

VI Tìm kiếm các tập trước của Good Authority.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
of của

EN The third party designee's authority extends to "newly" assigned EINs only and terminates at the time the EIN is assigned and released to the designee.

VI Quyền của người được chỉ định đệ tam nhân chỉ dành cho EIN mới được chỉ định và kết thúc vào lúc chỉ định EIN và cung cấp cho người được chỉ định.

inglês vietnamita
is được
and

EN SSL certificates are issued by a certificate authority (CA) to a website to authenticate its identity, letting browsers know that the website is secure.

VI Chứng chỉ SSL được cấp bởi đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) cho trang web để chứng thực danh tính của nó, cho phép trình duyệt nhận biết rằng trang web an toàn.

inglês vietnamita
identity danh tính
know biết
secure an toàn
is được
the nhận

EN For domain-validated certificates (DV), the certificate authority (CA) will only ask you to verify the domain ownership via email, phone, or DNS record before issuing the certificate.

VI Với chứng chỉ xác thực tên miền, đơn vị cung cấp chứng chỉ số (CA) chỉ yêu cầu bạn xác nhận quyền sở hữu tên miền thông qua email, điện thoại hoặc bản ghi DNS.

inglês vietnamita
email email
or hoặc
dns dns
ask yêu cầu
the nhận
you bạn
to với
via thông qua

EN Are you a citizen of an EEA Member State or contacting the DPO on behalf of a supervisory authority?

VI Bạn có là công dân của một nước thành viên EEA hoặc liên hệ với DPO thay mặt cho một cơ quan giám sát không?

inglês vietnamita
you bạn
of của
or hoặc

EN Supports log share to public cloud storage buckets

VI Hỗ trợ chia sẻ log vào các vùng lưu trữ đám mây công cộng

inglês vietnamita
cloud mây

EN Cloudflare’s 1.1.1.1 is the world’s fastest and most reliable public DNS resolver*

VI Cloudflare DNS là dịch vụ DNS có thẩm quyền cấp doanh nghiệp cung cấp thời gian phản hồi nhanh nhất, khả năng dự phòng vô song và bảo mật nâng cao với tính năng giảm thiểu DDoS và DNSSEC tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
dns dns
fastest nhanh nhất
the dịch

EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote

VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết

inglês vietnamita
of của
privacy bảo mật
policy chính sách
feedback phản hồi

EN ©2020 California Public Utilities Commission and California Energy Commission. Trademarks are property of their respective owners. All rights reserved.

VI ©2020 Ủy Ban Tiện Ích Công California và Ủy Ban Năng Lượng California. Các thương hiệu đều là tải sản của chủ sở hữu tương ứng. Bảo lưu mọi quyền.

inglês vietnamita
california california
energy năng lượng
rights quyền
all của

EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone

VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19

inglês vietnamita
state tiểu bang
health sức khỏe
cannot không

EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.

VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.

inglês vietnamita
select chọn
or hoặc
more thêm
testing xét nghiệm
near gần
like các
out của

EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.

VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.

inglês vietnamita
test xét nghiệm
based dựa trên
on trên
no không
data dữ liệu
provided cung cấp
california california

EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.

VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California có thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.

inglês vietnamita
california california
information thông tin

EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health

VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California

inglês vietnamita
reported báo cáo
date ngày
event sự kiện
california california

EN But stay aware of public health recommendations that still apply to you.

VI Nhưng hãy lưu ý đến các khuyến nghị về y tế công cộng vẫn áp dụng cho quý vị.

inglês vietnamita
but nhưng
still vẫn
you các

EN Nothing. COVID-19 vaccines and their administration are free to the public.

VI Quý vị không phải trả tiền. Vắc-xin COVID-19 được cung cấp miễn phí cho công chúng bao gồm cả phí tiêm.

inglês vietnamita
to tiền
are được

EN See CDPH’s COVID-19 Public Health Recommendations for Fully Vaccinated People for details.

VI Xem Khuyến Nghị về Y Tế Công Cộng trong Đại Dịch COVID-19 cho Người Được Chủng Ngừa Đầy Đủ để biết chi tiết.

inglês vietnamita
see xem
people người
details chi tiết

EN For details and exceptions, see the September 28 public health order.

VI Để biết thông tin chi tiết và các trường hợp ngoại lệ, hãy xem lệnh y tế công cộng ngày 28 tháng 9.

inglês vietnamita
and các
see xem
details chi tiết
september tháng

EN Crypto collectibles are secured on the blockchain and associated with a public address

VI Các bộ sưu tập tiền điện tử được lưu trữ bảo mật trên blockchain và được liên kết với một địa chỉ ví công khai

inglês vietnamita
on trên
and các

EN You will receive Trust preview builds — early versions of Trust Wallet not available to the general public, as well as getting a direct line to the Trust Wallet development team.

VI Bạn sẽ nhận được bản thử nghiệm và các các phiên bản phát hành sớm chưa có sẵn cho người dùng cuối của Ví Trust, và có thể phản hồi trực tiếp đến toàn bộ nhóm lập trình Ví Trust .

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân và các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.

inglês vietnamita
use sử dụng
benefit lợi ích
individuals cá nhân
country quốc gia
businesses doanh nghiệp
the này
and các

Mostrando 50 de 50 traduções