Traduzir "highest ethical standards" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "highest ethical standards" de inglês para vietnamita

Traduções de highest ethical standards

"highest ethical standards" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

highest cao trên với đến
standards chuẩn tiêu chuẩn

Tradução de inglês para vietnamita de highest ethical standards

inglês
vietnamita

EN Adhere to the highest ethical, moral, and legal standards in our business.

VI Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp tiêu chuẩn pháp lý trong kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
in trong
and các

EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.

VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.

inglês vietnamita
security bảo mật
highest cao
the này

EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards

VI Sự nhất quán mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) FISMA xác định

inglês vietnamita
and các
in trong
security bảo mật
cloud mây
national quốc gia
solutions giải pháp
standards chuẩn

EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.

VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.

inglês vietnamita
provides cung cấp
certification chứng nhận
includes bao gồm
or hoặc
highest cao
products sản phẩm
help giúp
you bạn
and các
the nhận

EN We do this to ensure the highest quality standards for our clients.

VI Chúng tôi làm điều này để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất cho khách hàng của chúng tôi.

inglês vietnamita
quality chất lượng
highest cao
clients khách hàng
we chúng tôi
this này

EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.

VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.

inglês vietnamita
provides cung cấp
certification chứng nhận
includes bao gồm
or hoặc
highest cao
products sản phẩm
help giúp
you bạn
and các
the nhận

EN A place where flexibility, a continuous, smart process, and the highest security standards are at home

VI Một nơi mang đến sự linh hoạt, quy trình thông minh liên tục các tiêu chuẩn an ninh cao nhất

inglês vietnamita
place nơi
continuous liên tục
smart thông minh
process quy trình
security an ninh
standards chuẩn
and các

EN With Adjust Protect, you can always trust the data you’re looking at while meeting the highest privacy standards anywhere on the globe.

VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.

inglês vietnamita
always luôn
data dữ liệu
looking với
on trên
globe thế giới
you bạn
while các
privacy bảo mật
standards chuẩn

EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry

VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng tổn hại doanh thu

inglês vietnamita
in trong
of của

EN Upholding global data-privacy protection laws & the highest security standards

VI Tuân thủ các quy định của thế giới về bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt nhất

inglês vietnamita
global thế giới
security bảo mật
laws quy định
protection quyền
the của

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED

EN We will speak and act in an honest and ethical manner.​

VI Chúng ta sẽ nói hành động một cách trung thực đạo đức.​

EN Our employees are honest and ethical.

VI Nhân viên của chúng tôi trung thực đạo đức.

inglês vietnamita
employees nhân viên
our chúng tôi
and của
are chúng

EN There of course are the ethical and moral questions around gambling.

VI Tất nhiên những câu hỏi về đạo đức luân lý xung quanh cờ bạc.

inglês vietnamita
around xung quanh
the những

EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.

VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.

inglês vietnamita
media truyền thông
money tiền
other khác
part phần
solution giải pháp
we chúng tôi
of của

EN Paul Knoepfler: The ethical dilemma of designer babies | TED Talk

VI Paul Knoepfler: Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em | TED Talk

EN The ethical dilemma of designer babies

VI Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em

EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.

VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.

inglês vietnamita
guidelines hướng dẫn
information thông tin
read đọc
more thêm

EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats

VI Ví Trust các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn

inglês vietnamita
threats mối đe dọa
security bảo mật
your của bạn
any của

EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)

VI Ví Trust là một Ví an toàn dễ sử dụng, nó các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)

inglês vietnamita
use sử dụng
your bạn
bitcoin bitcoin
security bảo mật
standards chuẩn
and các
trust an toàn
btc btc

EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.

VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS Android.

inglês vietnamita
ethereum ethereum
threats mối đe dọa
ios ios
android android
high cao
your của bạn

EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement

VI Các quy định, chứng nhận tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục

inglês vietnamita
regulations quy định
certifications chứng nhận
continuous liên tục
improvement cải tiến
are được
the nhận

EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.

VI Một số chương trình tiêu chuẩn chứng nhận sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối ngành gỗ.

inglês vietnamita
certification chứng nhận
available có sẵn
standards chuẩn

EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.

VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.

inglês vietnamita
within trong
chains chuỗi
we chúng tôi
standards chuẩn
specific các

EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct

VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn

inglês vietnamita
on trên
or hoặc
of của
based dựa trên
our chúng tôi
standards chuẩn
your bạn
own riêng

EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.

VI Bộ các tính năng báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.

inglês vietnamita
features tính năng
reports báo cáo
accounting kế toán
fully hoàn toàn
compatible tương thích
standards chuẩn
and các

EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn
first vào

EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng

EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!

VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:

inglês vietnamita
home nhà

EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.

VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.

inglês vietnamita
system hệ thống
by theo

EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.

VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.

inglês vietnamita
minimum tối thiểu
star sao
purchasing mua
see xem
information thông tin
new mới
products sản phẩm
the khi
and các

EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks

VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận chứng thực; Luật pháp, Các quy định Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh khung

inglês vietnamita
certifications chứng nhận
we chúng tôi
regulations quy định
privacy riêng
and như
out các
are được

EN National Institute of Standards and Technology

VI Viện tiêu chuẩn công nghệ quốc gia

inglês vietnamita
national quốc gia

EN Security Standards in Australia

VI Tiêu chuẩn bảo mật tại Úc

inglês vietnamita
security bảo mật

EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.

VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.

inglês vietnamita
pci pci
dss dss
payment thanh toán
security bảo mật
standards chuẩn

EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.

VI ‡ Các quy định của 3PAC hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.

inglês vietnamita
final cuối cùng
rule quy tắc
but nhưng
of của
standards chuẩn
after sau

EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)

VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)

inglês vietnamita
financial tài chính
year năm
ending kết thúc
march tháng
standards chuẩn

EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices

VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới

inglês vietnamita
new mới
space không gian
right đúng

Mostrando 50 de 50 traduções