EN Adhere to the highest ethical, moral, and legal standards in our business.
EN Adhere to the highest ethical, moral, and legal standards in our business.
VI Luôn tuân thủ các tiêu chuẩn đạo đức nghề nghiệp và tiêu chuẩn pháp lý trong kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
in | trong |
and | các |
EN The vault has the highest PCI-DSS Level 1 compliance to ensure the highest security standards are met.
VI Kho dữ liệu này tuân thủ quy định cấp cao nhất: PCI-DSS cấp 1 để đảm bảo tiêu chuẩn bảo mật cao nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
highest | cao |
the | này |
EN Consistency and confidence in the security of cloud solutions using National Institutes of Standards & Technology (NIST) and FISMA defined standards
VI Sự nhất quán và mức độ tin cậy trong công tác bảo mật các giải pháp đám mây nhờ các tiêu chuẩn do Viện Tiêu chuẩn & Công nghệ Quốc gia (NIST) và FISMA xác định
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
in | trong |
security | bảo mật |
cloud | mây |
national | quốc gia |
solutions | giải pháp |
standards | chuẩn |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN We do this to ensure the highest quality standards for our clients.
VI Chúng tôi làm điều này để đảm bảo các tiêu chuẩn chất lượng cao nhất cho khách hàng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
quality | chất lượng |
highest | cao |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
this | này |
EN Control Union provides inspection and certification services to the feed industry to help you meet the highest standards. This includes dry, liquid, bulk or bagged products.
VI Control Union cung cấp các dịch vụ kiểm định và chứng nhận cho ngành thức ăn chăn nuôi để giúp bạn đáp ứng những tiêu chuẩn cao nhất. Bao gồm các sản phẩm khô, lỏng, hàng rời hoặc đóng gói.
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
certification | chứng nhận |
includes | bao gồm |
or | hoặc |
highest | cao |
products | sản phẩm |
help | giúp |
you | bạn |
and | các |
the | nhận |
EN A place where flexibility, a continuous, smart process, and the highest security standards are at home
VI Một nơi mang đến sự linh hoạt, quy trình thông minh liên tục và các tiêu chuẩn an ninh cao nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
place | nơi |
continuous | liên tục |
smart | thông minh |
process | quy trình |
security | an ninh |
standards | chuẩn |
and | các |
EN With Adjust Protect, you can always trust the data you’re looking at while meeting the highest privacy standards anywhere on the globe.
VI Với Adjust Protect, bạn luôn thấy an tâm về độ tin cậy của dữ liệu và đáp ứng các tiêu chuẩn bảo mật cao nhất trên toàn thế giới.
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
data | dữ liệu |
looking | với |
on | trên |
globe | thế giới |
you | bạn |
while | các |
privacy | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN Adjust was built on the foundation of German engineering, privacy, and the highest security standards in the industry
VI Trong bất kỳ lĩnh vực nào, bot đều có thể làm phá hỏng trải nghiệm của người dùng, gây rối loạn cộng đồng dùng ứng dụng và tổn hại doanh thu
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
EN Upholding global data-privacy protection laws & the highest security standards
VI Tuân thủ các quy định của thế giới về bảo vệ quyền riêng tư dữ liệu và các tiêu chuẩn bảo mật nghiêm ngặt nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
global | thế giới |
security | bảo mật |
laws | quy định |
protection | quyền |
the | của |
EN ETI - Ethical Trading Initiative
VI ETI - Sáng kiến Thương mại có Đạo đức
EN ETI - Ethical Trading Initiative
VI ETI - Sáng kiến Thương mại có Đạo đức
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN About AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
VI Giới thiệu về AUSTRALIAN ETHICAL INVESTMENT LIMITED
EN We will speak and act in an honest and ethical manner.
VI Chúng ta sẽ nói và hành động một cách trung thực và có đạo đức.
EN Our employees are honest and ethical.
VI Nhân viên của chúng tôi trung thực và có đạo đức.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
our | chúng tôi |
and | của |
are | chúng |
EN There of course are the ethical and moral questions around gambling.
VI Tất nhiên có những câu hỏi về đạo đức và luân lý xung quanh cờ bạc.
inglês | vietnamita |
---|---|
around | xung quanh |
the | những |
EN Liberty Media surprise surprise has decided to take the money and much like its stance on other ethical issues has put forward the ‘we are part of the solution’ argument.
VI Truyền thông tự do bất ngờ ngạc nhiên đã quyết định lấy tiền và giống như lập trường của nó về các vấn đề đạo đức khác đã đưa ra lập luận 'chúng tôi là một phần của giải pháp'.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | truyền thông |
money | tiền |
other | khác |
part | phần |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
of | của |
EN Paul Knoepfler: The ethical dilemma of designer babies | TED Talk
VI Paul Knoepfler: Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em | TED Talk
EN The ethical dilemma of designer babies
VI Những tranh cãi về đạo đức của việc thiết kế trẻ em
EN Read CDPH’s Vaccine Record Guidelines & Standards for more information.
VI Hãy đọc Quy Tắc Hướng Dẫn & Tiêu Chuẩn về Hồ Sơ Vắc-xin để biết thêm thông tin.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidelines | hướng dẫn |
information | thông tin |
read | đọc |
more | thêm |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN Safeguard your Ethereum (ETH) from any potential threats, thanks to the high-security standards of iOS and Android.
VI Ứng dụng bảo vệ đồng Ethereum (ETH) của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm tàng, nhờ các tiêu chuẩn bảo mật cao của iOS và Android.
inglês | vietnamita |
---|---|
ethereum | ethereum |
threats | mối đe dọa |
ios | ios |
android | android |
high | cao |
your | của bạn |
EN Regulations, certifications and tailor-made standards are the subjects of continuous improvement
VI Các quy định, chứng nhận và tiêu chuẩn được thiết kế riêng là những chủ đề của quy trình cải tiến liên tục
inglês | vietnamita |
---|---|
regulations | quy định |
certifications | chứng nhận |
continuous | liên tục |
improvement | cải tiến |
are | được |
the | nhận |
EN A number of certification schemes and standards are available to cover the forestry sector, biomass and timber industries.
VI Một số chương trình và tiêu chuẩn chứng nhận có sẵn bao gồm ngành lâm nghiệp, sinh khối và ngành gỗ.
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
available | có sẵn |
standards | chuẩn |
EN We audit to a range of code of conducts and standards within specific supply chains.
VI Chúng tôi đánh giá một loạt các quy tắc ứng xử và tiêu chuẩn trong chuỗi cung ứng đặc thù.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
chains | chuỗi |
we | chúng tôi |
standards | chuẩn |
specific | các |
EN Our audits are based either on ILO-based international standards, or undertaken to your own code of conduct
VI Các đợt đánh giá của chúng tôi căn cứ trên những tiêu chuẩn quốc tế dựa trên ILO hoặc được thực hiện theo bộ quy tắc ứng xử riêng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
or | hoặc |
of | của |
based | dựa trên |
our | chúng tôi |
standards | chuẩn |
your | bạn |
own | riêng |
EN The suite of localized features and reports that turns the native Odoo accounting module into a component fully compatible with Vietnamese Accounting Standards.
VI Bộ các tính năng và báo cáo được Việt hóa biến phân hệ Kế toán ban đầu của Odoo thành một ứng dụng hoàn toàn tương thích với các chuẩn mực kế toán Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
reports | báo cáo |
accounting | kế toán |
fully | hoàn toàn |
compatible | tương thích |
standards | chuẩn |
and | các |
EN Financial Results First Quarter Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 1 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
first | vào |
EN Financial Results Third Quarter Fiscal Year Ending March 2021 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính Quý 3 năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2021 [Tiêu chuẩn Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
EN With our Chefs? heating tips, you are able to ensure the Metropole standards experienced right in the cozy ambiance of your home!
VI Để đặt hàng giao tận nhà, vui lòng liên hệ Tổng đài khách sạn qua số 024 38266919 hoặc email h1555-fo2@sofitel.com hoặc đặt hàng qua link dưới đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
home | nhà |
EN Managed by VIOFFICE system according to Japanese standards.
VI Được quản lý bởi hệ thống VIOFFICE theo tiêu chuẩn Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
by | theo |
EN See the Department of Energy?s efficiency standards for information on minimum ratings, and look for the ENERGY STAR® label when purchasing new products.
VI Xem efficiency standards để biết thông tin về các định mức tối thiểu, và kiểm tra SAO NĂNG LƯỢNG® khi mua sản phẩm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
star | sao |
purchasing | mua |
see | xem |
information | thông tin |
new | mới |
products | sản phẩm |
the | khi |
and | các |
EN IT standards we comply with are broken out by Certifications and Attestations; Laws, Regulations and Privacy; and Alignments and Frameworks
VI Các tiêu chuẩn CNTT mà chúng tôi tuân thủ được bắt nguồn từ Chứng nhận và chứng thực; Luật pháp, Các quy định và Quyền riêng tư; cũng như Sự điều chỉnh và khung
inglês | vietnamita |
---|---|
certifications | chứng nhận |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
privacy | riêng |
and | như |
out | các |
are | được |
EN National Institute of Standards and Technology
VI Viện tiêu chuẩn và công nghệ quốc gia
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
EN Security Standards in Australia
VI Tiêu chuẩn bảo mật tại Úc
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
EN The PCI DSS is mandated by the card brands and administered by the Payment Card Industry Security Standards Council.
VI PCI DSS được hãng thẻ ủy nhiệm và do Hội đồng Tiêu chuẩn Bảo mật Thẻ thanh toán quản lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
pci | pci |
dss | dss |
payment | thanh toán |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
EN ? 3PAC?s provisions are effective immediately following the final rule, but can only be implemented after publication of Model Accreditation Standards, which are yet to be released by the FDA.
VI ‡ Các quy định của 3PAC có hiệu lực ngay sau quy tắc cuối cùng, nhưng chỉ có thể được thực hiện sau khi công bố Tiêu chuẩn Kiểm định Mẫu, chưa được FDA công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
final | cuối cùng |
rule | quy tắc |
but | nhưng |
of | của |
standards | chuẩn |
after | sau |
EN Financial Results for Second Quarter of the Fiscal Year Ending March 2022 [Japanese Standards] (Consolidated)
VI Báo cáo kết quả tài chính cho Quý 2 của năm tài chính kết thúc vào tháng 3 năm 2022 [Chuẩn mực Nhật Bản] (Hợp nhất)
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
year | năm |
ending | kết thúc |
march | tháng |
standards | chuẩn |
EN by reducing vacancy, right sizing design standards, and introducing new space allocation practices
VI chỗ trống, tiêu chuẩn thiết kế đúng kích cỡ và áp dụng chuẩn mực phân bổ không gian mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
space | không gian |
right | đúng |
Mostrando 50 de 50 traduções