EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
EN People with chronic kidney disease are at risk of severe COVID-19. This includes people who received a kidney transplant. Learn more about kidney disease from the National Kidney Foundation.
VI Những người mắc bệnh thận mạn tính nếu mắc COVID-19 sẽ có nguy cơ bệnh tiến triển nặng. Bao gồm cả những người được ghép thận. Tìm hiểu thêm về bệnh thận từ National Kidney Foundation.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
disease | bệnh |
includes | bao gồm |
learn | hiểu |
more | thêm |
are | được |
EN Nutritional therapy is a great option for people with diabetes, kidney disease, digestive problems and risk factors for heart disease.
VI Liệu pháp dinh dưỡng là một lựa chọn tuyệt vời cho những người mắc bệnh tiểu đường, bệnh thận, các vấn đề về tiêu hóa và các yếu tố nguy cơ mắc bệnh tim.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
people | người |
disease | bệnh |
and | các |
option | chọn |
EN Got an organ transplant and are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép nội tạng và đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Got a stem cell transplant within the last 2 years or are taking medicine to suppress the immune system
VI Được cấy ghép tế bào gốc trong vòng 2 năm qua hoặc đang dùng thuốc để ức chế hệ miễn dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
are | đang |
or | hoặc |
EN Learn more about heart conditions from the National Heart, Lung, and Blood Institute.
VI Tìm hiểu thêm về bệnh tim từ Viện Tim, Phổi và Máu Quốc Gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
national | quốc gia |
more | thêm |
EN Effects of diseases like diabetes and high blood pressure on kidney
VI Bệnh thận do các bệnh tự miễn như lupus ban đỏ hệ thống
inglês | vietnamita |
---|---|
diseases | bệnh |
and | như |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN Other conditions include end-stage liver and kidney disease, amyotrophic lateral sclerosis (ALS, or Lou Gehrig’s disease) and other degenerative neurological diseases.
VI Các bệnh trạng khác bao gồm bệnh gan và bệnh thận giai đoạn cuối, bệnh xơ cứng teo cơ một bên (ALS, hoặc bệnh Lou Gehrig) và các bệnh thần kinh thoái hóa khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
include | bao gồm |
and | các |
or | hoặc |
disease | bệnh |
EN When Dialysis Ends: How Kidney Failure Symptoms Can Be Eased With Hospice Care
VI Khi lọc thận kết thúc: chăm sóc cuối đời có thể giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh suy thận như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
with | của |
when | khi |
how | như |
EN When Dialysis Ends: How Kidney Failure Symptoms Can Be Eased With Hospice Care
VI Khi lọc thận kết thúc: chăm sóc cuối đời có thể giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh suy thận như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
with | của |
when | khi |
how | như |
EN When Dialysis Ends: How Kidney Failure Symptoms Can Be Eased With Hospice Care
VI Khi lọc thận kết thúc: chăm sóc cuối đời có thể giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh suy thận như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
with | của |
when | khi |
how | như |
EN When Dialysis Ends: How Kidney Failure Symptoms Can Be Eased With Hospice Care
VI Khi lọc thận kết thúc: chăm sóc cuối đời có thể giảm nhẹ các triệu chứng của bệnh suy thận như thế nào
inglês | vietnamita |
---|---|
with | của |
when | khi |
how | như |
EN When you see a Tweet you love, tap the heart – it lets the person who wrote it know that you appreciate them.
VI Khi bạn thấy một Tweet bạn yêu thích, nhấn trái tim — nó cho phép người viết biết bạn đã chia sẻ sự yêu thích.
EN Translation of heart – English-Vietnamese dictionary
VI Bản dịch của heart – Từ điển tiếng Anh–Việt
EN (Translation of heart from the PASSWORD English-Vietnamese Dictionary © 2015 K Dictionaries Ltd)
VI (Bản dịch của heart từ Từ điển PASSWORD tiếng Anh-Việt © 2015 K Dictionaries Ltd)
inglês | vietnamita |
---|---|
dictionary | từ điển |
k | k |
EN More translations of heart in Vietnamese
VI Thêm bản dịch của heart trong tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
translations | bản dịch |
vietnamese | tiếng việt |
in | trong |
EN Add heart to one of your lists below, or create a new one.
VI Thêm heart vào một trong các danh sách dưới đây của bạn, hoặc thêm mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
add | thêm |
lists | danh sách |
below | dưới |
or | hoặc |
new | mới |
of | của |
your | bạn |
one | các |
EN heart | translation English to Vietnamese: Cambridge Dict.
VI heart | ??nh ngh?a trong T? ?i?n ti?ng Anh-Vi?t - Cambridge Dictionary
inglês | vietnamita |
---|---|
cambridge | cambridge |
to | trong |
EN Whether you’re in Singapore, JB or some say Batam, get ready to laugh your heart out with the legendary Gurmit Singh
VI Cho dù là bạn đang ở Singapore, JB hay là Batam, hãy cùng nghe và cùng cười hết mức với huyền thoại Gurmit Singh
inglês | vietnamita |
---|---|
singapore | singapore |
your | bạn |
with | với |
EN Some young people have developed inflammation of heart muscle or membrane after getting a Pfizer or Moderna vaccine
VI Một số thanh thiếu niên đã bị viêm cơ tim hoặc màng ngoài tim sau khi tiêm vắc-xin Pfizer hoặc Moderna
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
after | sau |
EN We value "heart of hospitality".
VI Chúng tôi coi trọng "trái tim hiếu khách".
inglês | vietnamita |
---|---|
of | chúng |
we | chúng tôi |
EN That is the "heart of hospitality" for customers who come to the store
VI Đó là "trái tim hiếu khách" cho những khách hàng đến với cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
customers | khách hàng |
EN The Reverie Saigon made its grand debut on 1 September 2015 after having undergone a seven-year build from the ground-up as part of the landmark Times Square Building in the heart of prestigious District 1.
VI The Reverie Saigon ra mắt lần đầu tiên vào ngày Một tháng Chín năm 2015 sau bảy năm xây dựng. Khách sạn nằm trong tòa nhà Times Square hiện đại tại trung tâm Quận 1 danh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
september | tháng |
after | sau |
times | lần |
in | trong |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi's bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN At La Terrasse, inspired by world famous Parisian al fresco brasseries, visitors are seated in the heart of Hanoi?s bustling urban life
VI Tại La Terrasse, quán bar được lấy cảm hứng từ những quán cà phê ngoài trời nổi tiếng thế giới của Paris, khách được hòa mình vào nhịp sống đô thị tấp nập của người Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
la | la |
world | thế giới |
famous | nổi tiếng |
visitors | khách |
of | của |
life | sống |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN The Place To Be to Savour Seafood Delicacies in the Heart of Hanoi
VI Metropole Hà Nội tổ chức sự kiện rượu lớn nhất Đông Nam Á
EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…
EN They can help complete the activity to win a heart-shaped balloon
VI Các bé có thể giúp hoàn thành hoạt động đó để giành được bong bóng hình trái tim
inglês | vietnamita |
---|---|
they | các |
help | giúp |
complete | hoàn thành |
EN And when my heart still couldn?t calm down, I decided to write a review for you
VI Tới nay cũng được vài ngày
inglês | vietnamita |
---|---|
to | cũng |
and | và |
EN The Story of the Heart of Water Dragon God
VI Câu chuyện về trái tim Thủy Long Thần
inglês | vietnamita |
---|---|
story | câu chuyện |
EN Emperor Sun Hai led his army to attack Tu Ca Temple and killed all Spirit Monks warriors with the desire to take the heart of Water Dragon God to end the drought
VI Hoàng đế Sun Hai dẫn quân tấn công đền Tử Ca, giết chết toàn bộ chiến binh Linh Tăng với ý muốn đoạt được trái tim của Thủy Long Thần để chấm dứt hạn hán
inglês | vietnamita |
---|---|
attack | tấn công |
of | của |
EN No matter where we are, we're always at the heart of the action.
VI Bất kể chúng tôi ở đâu, chúng tôi luôn là trung tâm của hành động.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
always | luôn |
of | của |
EN Indulge in pampering at the The Spa, enjoy a special Valentine’s menu at The Reverie Lounge or Café Cardinal, and sweeten life with heart-shaped pasties at the Reverie Boutique.
VI Lựa chọn một Lễ tình nhân ấm áp nhưng không kém phần sang trọng cho một nửa đích thực tại The Reverie Saigon.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
and | như |
EN With an airy perch and views looking out on to The Reverie Saigon’s bucolic resort-style pool deck and the city beyond, Café Cardinal is an oasis of contemporary calm in the heart of District 1.
VI Với không gian thoáng, tầm nhìn ra hồ bơi của khách sạn The Reverie Saigon và quang cảnh thành phố, Café Cardinal được ví như một ốc đảo yên bình mang phong cách đương đại tại trung tâm Quận 1.
inglês | vietnamita |
---|---|
pool | hồ bơi |
of | của |
EN And at the centre of it all, in the heart of prestigious District 1, is The Reverie Saigon – the perfect hub for experiencing all that this remarkable city has to offer.
VI Tọa lạc tại địa điểm sầm uất nhất của trung tâm Quận 1, khách sạn The Reverie Saigon là nơi hoàn hảo để trải nghiệm tất cả những gì nổi bật và đặc sắc nhất của thành phố Hồ Chí Minh.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
EN With frontage on the city’s two most storied avenues – Dong Khoi Street and Nguyen Hue Boulevard – The Reverie Saigon beats at the heart of District 1, the city’s most prestigious urban area.
VI Sở hữu hai mặt tiền danh giá nhất thành phố, hướng rađường Đồng Khởi và đại lộ Nguyễn Huệ, TheReverie Saigon nằm ngay vị trí trung tâm quận 1, khu vực sang trọng nhất thành phố.
EN Ciputra Hanoi ? Resort Like Living In The Heart Of The Capital
VI CIPUTRA HANOI HƯỞNG ỨNG ỦNG HỘ QUỸ VẮC XIN PHÒNG CHỐNG COVID QUẬN TÂY HỒ
EN Luxurious days in the heart of Hanoi are now at your fingertips:
VI Tận hưởng một châu Âu thu nhỏ giữa lòng Hà Nội trong tầm tay bạn với các ưu đãi đặc biệt:
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
your | bạn |
EN The twin islands located in the heart Caribbean Sea with their endless white-sand beaches, azure seas, rich cultural history, and verdant nature
VI Đất nước bao gồm hai đảo lớn nằm ở trung tâm vùng biển Caribe với những bãi biển cát trắng trải dài vô tận, vùng biển xanh ngắt, lịch sử văn hóa phong phú và thiên nhiên xanh tươi
inglês | vietnamita |
---|---|
white | trắng |
the | những |
with | với |
EN We value "heart of hospitality".
VI Chúng tôi coi trọng "trái tim hiếu khách".
inglês | vietnamita |
---|---|
of | chúng |
we | chúng tôi |
EN That is the "heart of hospitality" for customers who come to the store
VI Đó là "trái tim hiếu khách" cho những khách hàng đến với cửa hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
customers | khách hàng |
EN In addition to award-winning cuisine and the prestigious address in the heart of the historic quarter, the Metropole also offers...
VI Điểm đến đa mục đích này được thiết kế thời thượng với [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
EN This hidden facial massage spa resides inside Clé de Peau Beauté ? the largest flagship store of the brand, located right in the heart of Hanoi
VI Ít ai biết có một phòng spa nằm bên trong Clé de Peau Beauté ? cửa hàng flagship lớn nhất của thương hiệu ngay trong trung tâm của thủ đô Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
spa | spa |
de | de |
store | cửa hàng |
of | của |
brand | thương hiệu |
in | trong |
EN We continue to invest in the training and development of our people whom we believe form the heart of our organization.
VI Chúng tôi sẽ tiếp tục chú trọng đầu tư vào đào tạo và phát triển đội ngũ nhân viên, những người đóng vai trò hết sức quan trọng trong sự phát triển của tập đoàn.
inglês | vietnamita |
---|---|
continue | tiếp tục |
in | trong |
development | phát triển |
people | người |
of | của |
we | chúng tôi |
and | và |
EN People with heart conditions are at higher risk of severe COVID-19
VI Nguy cơ COVID-19 tiến triển nặng sẽ cao hơn ở những người mắc bệnh tim
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
higher | cao hơn |
with | hơn |
of | những |
EN Security and user privacy are at the heart of what we do
VI Người chơi dùng bot để làm thay đổi hệ thống, để gian lận, để giành chiến thắng, và để ăn cắp
inglês | vietnamita |
---|---|
user | dùng |
do | làm |
the | đổi |
Mostrando 50 de 50 traduções