Traduzir "hear something" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "hear something" de inglês para vietnamita

Traduções de hear something

"hear something" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

hear bạn chúng chúng tôi tôi
something bạn cho chúng chúng tôi cần của của bạn dịch hơn khi mọi người một người những sẽ tôi vào điều đã đó

Tradução de inglês para vietnamita de hear something

inglês
vietnamita

EN Attendees will hear the translated audio and can choose if they want to hear the original audio at a lower volume

VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc ở mức âm lượng thấp hơn

inglês vietnamita
choose chọn
if nếu
lower thấp
volume lượng
will được

EN I thought, cool—there’s always something new you can learn, something more you can do.

VI Tôi nghĩ, ngoài kia luôn điều đó mới mẻ mà bạn thể học hỏi, một điều đó khác nữa bạn thể làm được.

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

inglês vietnamita
to với
you bạn

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

inglês vietnamita
cisco cisco
this này
in trong
customers khách hàng
with với
on trên
you chúng
they của
from đổi

EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.

VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
in trong
at tại
cdph cdph
your tôi

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

inglês vietnamita
we chúng tôi
you bạn

EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.

VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.

inglês vietnamita
new mới
projects dự án
list danh sách
we chúng tôi
all các

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

inglês vietnamita
in trong
of của
not không
you bạn

EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.

VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.

inglês vietnamita
if nếu
you bạn
with với
like muốn

EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you

VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
information thông tin
if nếu
or hoặc
we chúng tôi
work làm việc
looking tìm kiếm
us chúng ta
more thêm
together cùng nhau
you bạn
with với

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

inglês vietnamita
we chúng tôi
you bạn

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Assessment: Can you hear a verb in the past tense?

VI Tổng kết:bạn thể nghe thấy một động từ ở quá khứ kép?

inglês vietnamita
you bạn

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
new mới
projects dự án
and các

EN Attendees can select an audio channel to hear their language of choice

VI Người dự thính thể chọn một kênh âm thanh để nghe ngôn ngữ họ chọn

inglês vietnamita
channel kênh
select chọn

EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.

VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi thể nghe, nhưng không phải các kênh đa âm thanh.

inglês vietnamita
can phải
but nhưng
not không
channels kênh
of của
person người

EN Our board ensures we hear and address our community’s needs

VI Hội đồng quản trị của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi lắng nghe giải quyết các nhu cầu của cộng đồng

inglês vietnamita
needs nhu cầu
we chúng tôi
and của

EN We like to hear from patients and guests so we can improve the ways we care for you

VI Chúng tôi muốn nghe từ bệnh nhân khách để chúng tôi thể cải thiện cách chúng tôi chăm sóc cho bạn

inglês vietnamita
guests khách
improve cải thiện
ways cách
we chúng tôi
you bạn

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI lĩnh vực hay đam mê của bạn - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Moreover, every time we send out an email, we hear from between 20 and 50 of our current, previous, and potential clients

VI Ngoài ra, mỗi khi chúng tôi gửi đi email, chúng tôi đều nhận được phản hồi từ khoảng 20 đến 50 khách hàng cũ, tiềm năng hiện tại

inglês vietnamita
send gửi
email email
current hiện tại
time khi
out ra
clients khách hàng
we chúng tôi
of chúng

EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.

VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn xây dựng một cộng đồng fan chân chính.

inglês vietnamita
people người
build xây dựng
of của
your bạn

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN Sign up for our newsletter and be the first to hear about promos, updates, and tips

VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật mẹo

inglês vietnamita
updates cập nhật
be người
our chúng tôi
to đầu
the nhận
and của

EN Area Agency on Aging Wants to Hear From You Flyer

VI Cơ quan khu vực về người cao tuổi muốn nghe ý kiến ​​từ bạn Tờ rơi

EN DNS is a mission-critical component for any online business. Yet this component is often overlooked and forgotten, until something breaks.

VI DNS một thành phần quan trọng đối với bất kỳ hoạt động kinh doanh trực tuyến nào. Tuy nhiên, thành phần này thường bị bỏ qua lãng quên, cho đến khi một cái đó bị hỏng.

inglês vietnamita
dns dns
online trực tuyến
business kinh doanh
often thường
and với

EN Not sure whether to allow or block something? Just add Browser Isolation to keep all risks faraway from your endpoints with one click.

VI Bạn không chắc chắn nên cho phép hoặc chặn ? Chỉ cần thêm tính năng Browser Isolation để tránh xa tất cả các rủi ro với điểm cuối của bạn chỉ bằng một cú nhấp chuột.

inglês vietnamita
allow cho phép
block chặn
add thêm
risks rủi ro
click nhấp
or hoặc
not không
your bạn
all tất cả các

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

EN Sorry, something went wrong. Please try again, or refresh the page.

VI Xin lỗi, điều đó đã sai. Vui lòng thử lại hoặc làm mới lại trang.

inglês vietnamita
or hoặc
the điều
try thử
page trang

EN Warning: Something went wrong. Please reload the page and try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi. Hãy tải lại trang thử lại lần nữa.

inglês vietnamita
try thử
page trang

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglês vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN The channel audit tool is something that I love because it literally puts all of your key information in one place.

VI Công cụ kiểm tra kênh thứ tôi yêu thích vì đưa tất cả thông tin chính của bạn vào một nơi.

inglês vietnamita
channel kênh
audit kiểm tra
information thông tin
place nơi
of của
your bạn

EN There is always something for everyone when it comes to Hanoi’s bar scene

VI Luôn một điều đó cho tất cả mọi người

inglês vietnamita
always luôn
everyone người

EN I realized I wasn’t going where I wanted to go and wanted to try something new, so I opened the store.

VI Tôi nhận ra rằng tôi đã không đi đúng hướng muốn thử một điều đó mới, vì vậy tôi đã mở cửa hàng.

inglês vietnamita
wanted muốn
and tôi
new mới
store cửa hàng

EN “It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see.”

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy.”

EN It can seem like such a drop in the bucket, but making an effort to be more sustainable and energy efficient as a business—that’s something that people see

VI vẻ chỉ như giọt nước bỏ biển, nhưng một doanh nghiệp, tôi luôn nỗ lực để sử dụng bền vững hiệu quả năng lượng hơn đó điều mọi người nhìn thấy

EN If you need something measured to the millionth of an inch, he’s your guy—he’s also an Energy Hero.

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, thì anh ấy chính người bạn cần tìm anh ấy cũng một Anh Hùng Năng Lượng.

EN If you need to measure something to a millionth of an inch, we’re the people you come to

VI Nếu bạn cần đo thứ đó độ chính xác đến một phần triệu inch, chúng tôi người bạn cần đến

inglês vietnamita
if nếu
people người
you bạn
need cần

EN I visited China four or five times, because I had an idea that if we took Chinese and American companies, put them together and told them to create something, they’d blow us away

VI Tôi đã đến Trung Quốc bốn hay năm lần bởi vì tôi nghĩ rằng nếu chúng tôi sử dụng các công ty của Trung Quốc Mỹ, yêu cầu họ phối hợp tạo ra thứ đó, họ sẽ khiến chúng tôi ngạc nhiên

inglês vietnamita
times lần
if nếu
we chúng tôi
four bốn
companies công ty
create tạo

EN I was looking for an opportunity to do something that would make a statement

VI Tôi tìm cơ hội để làm một cái đó để lên tiếng nói

inglês vietnamita
make làm
would

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

EN This must be something the developer had to change to fit the new platform

VI Đây hẳn thứ nhà sản xuất đã phải thay đổi để phù hợp với nền tảng mới

inglês vietnamita
must phải
fit phù hợp
platform nền tảng
change thay đổi
new mới

EN Besides the positive environmental aspect, one thing that excites me about ecoligo is the feeling of a community that wants to achieve something great together.

VI Bên cạnh khía cạnh môi trường tích cực, một điều khiến tôi phấn khích về ecoligo cảm giác của một cộng đồng muốn cùng nhau đạt được điều đó tuyệt vời.

inglês vietnamita
environmental môi trường
me tôi
ecoligo ecoligo
wants muốn
great tuyệt vời
together cùng nhau
of của

EN We are the first generation to feel the effects of climate change and the last generation who can do something about it

VI Chúng tôi thế hệ đầu tiên cảm nhận được tác động của biến đổi khí hậu thế hệ cuối cùng thể làm được điều đó với

inglês vietnamita
climate khí hậu
change biến đổi
last cuối cùng
can có thể làm
we chúng tôi
of của
first

EN •  “Nerd” — vodka, Kahlúa, banana liqueur and milk for something quirky and comforting.

VI • Charismatic — sự kết hợp tinh tế của rượu bourbon, vang đỏ, siro quế, xốt dâu tây, nước ép dứa cốt chanh — lúc bạn muốn thể hiện “sức hút” của mình.

EN Reliable money is something that many people take for granted, but in lots of places the local currency is uncertain and you can’t count on banks or the government

VI Đồng tiền tiền ổn định thứ mà nhiều người coi hiển nhiên, nhưng ở nhiều nơi, đồng nội tệ giá trị không chắc chắn bạn không thể dựa vào các ngân hàng hoặc chính phủ

inglês vietnamita
people người
or hoặc
but nhưng
many nhiều
and
you bạn
money tiền

EN “The channel audit tool is something that

VI “Công cụ kiểm tra kênh công cụ

EN Warning: Something went wrong while submitting your password, please try again.

VI Cảnh báo: Đã xảy ra lỗi khi gửi mật khẩu, xin vui lòng thử lại.

inglês vietnamita
while khi
password mật khẩu
please xin vui lòng
try thử

Mostrando 50 de 50 traduções