EN Attendees will hear the translated audio and can choose if they want to hear the original audio at a lower volume
EN Attendees will hear the translated audio and can choose if they want to hear the original audio at a lower volume
VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch và có thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc ở mức âm lượng thấp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
if | nếu |
lower | thấp |
volume | lượng |
will | được |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.
VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin và chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | với |
you | bạn |
EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey
VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
cisco | cisco |
this | này |
in | trong |
customers | khách hàng |
with | với |
on | trên |
you | chúng |
they | của |
from | đổi |
EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.
VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
in | trong |
at | tại |
cdph | cdph |
your | tôi |
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.
VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
projects | dự án |
list | danh sách |
we | chúng tôi |
all | các |
EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games
VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
of | của |
not | không |
you | bạn |
EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.
VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
you | bạn |
with | với |
like | muốn |
EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you
VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
ready | sẵn sàng |
information | thông tin |
if | nếu |
or | hoặc |
we | chúng tôi |
work | làm việc |
looking | tìm kiếm |
us | chúng ta |
more | thêm |
together | cùng nhau |
you | bạn |
with | với |
EN We would love to hear from you!
VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Assessment: Can you hear a verb in the past tense?
VI Tổng kết:bạn có thể nghe thấy một động từ ở quá khứ kép?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.
VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án và chương trình khuyến mãi mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
new | mới |
projects | dự án |
and | các |
EN Attendees can select an audio channel to hear their language of choice
VI Người dự thính có thể chọn một kênh âm thanh để nghe ngôn ngữ họ chọn
inglês | vietnamita |
---|---|
channel | kênh |
select | chọn |
EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.
VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | phải |
but | nhưng |
not | không |
channels | kênh |
of | của |
person | người |
EN Our board ensures we hear and address our community’s needs
VI Hội đồng quản trị của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi lắng nghe và giải quyết các nhu cầu của cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
we | chúng tôi |
and | của |
EN We like to hear from patients and guests so we can improve the ways we care for you
VI Chúng tôi muốn nghe từ bệnh nhân và khách để chúng tôi có thể cải thiện cách chúng tôi chăm sóc cho bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
improve | cải thiện |
ways | cách |
we | chúng tôi |
you | bạn |
EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!
VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, và bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!
inglês | vietnamita |
---|---|
lets | cho |
start | bắt đầu |
we | chúng tôi |
below | dưới |
your | bạn |
and | của |
EN Moreover, every time we send out an email, we hear from between 20 and 50 of our current, previous, and potential clients
VI Ngoài ra, mỗi khi chúng tôi gửi đi email, chúng tôi đều nhận được phản hồi từ khoảng 20 đến 50 khách hàng cũ, tiềm năng và hiện tại
inglês | vietnamita |
---|---|
send | gửi |
current | hiện tại |
time | khi |
out | ra |
clients | khách hàng |
we | chúng tôi |
of | chúng |
EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.
VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn và xây dựng một cộng đồng fan chân chính.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.
VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.
EN Sign up for our newsletter and be the first to hear about promos, updates, and tips
VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi và là người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật và mẹo
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
be | người |
our | chúng tôi |
to | đầu |
the | nhận |
and | của |
EN Area Agency on Aging Wants to Hear From You Flyer
VI Cơ quan khu vực về người cao tuổi muốn nghe ý kiến từ bạn Tờ rơi
Mostrando 25 de 25 traduções