Traduzir "hear from getty" para vietnamita

Mostrando 25 de 25 traduções da frase "hear from getty" de inglês para vietnamita

Traduções de hear from getty

"hear from getty" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

hear bạn chúng chúng tôi tôi

Tradução de inglês para vietnamita de hear from getty

inglês
vietnamita

EN Attendees will hear the translated audio and can choose if they want to hear the original audio at a lower volume

VI Người dự thính sẽ nghe thấy âm thanh được dịch có thể chọn nếu họ muốn nghe âm thanh gốc ở mức âm lượng thấp hơn

inglês vietnamita
choose chọn
if nếu
lower thấp
volume lượng
will được

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN We'd love to hear from you. Drop us a line and we'll contact you.

VI Chúng tôi rất muốn biết về bạn! Hãy để lại thông tin chúng tôi sẽ liên lạc với bạn.

inglês vietnamita
to với
you bạn

EN In this session, you will hear from our customers as they talk about their partnership with Cisco on their digital transformation journey

VI Trong phần này, chúng ta sẽ nghe chia sẻ của các khách hàng về mối quan hệ của họ với Cisco trên hành trình chuyển đổi số của mình

inglês vietnamita
cisco cisco
this này
in trong
customers khách hàng
with với
on trên
you chúng
they của
from đổi

EN If you hear vaccine-related rumors online or in your community, share with us at rumors@cdph.ca.gov.

VI Nếu quý vị nghe được tin đồn liên quan đến vắc-xin trên mạng hoặc trong cộng đồng của mình, hãy thông báo cho chúng tôi tại rumors@cdph.ca.gov.

inglês vietnamita
if nếu
or hoặc
in trong
at tại
cdph cdph
your tôi

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

inglês vietnamita
we chúng tôi
you bạn

EN We launch new projects all the time. Sign up for our mailing list to be the first to hear about crowdinvesting opportunities.

VI Chúng tôi khởi động các dự án mới mọi lúc. Đăng ký danh sách gửi thư của chúng tôi để là người đầu tiên biết về cơ hội huy động vốn từ cộng đồng.

inglês vietnamita
new mới
projects dự án
list danh sách
we chúng tôi
all các

EN You can hear the sound of each small action in the game and not just background music as often seen in mobile games

VI Bạn được nghe âm thanh của từng hành động nhỏ trong game chứ không chỉ đơn thuần là một tiếng nhạc nền như vẫn hay thấy trong các game mobile

inglês vietnamita
in trong
of của
not không
you bạn

EN If you’d like to partner with us, we’d like to hear from you.

VI Nếu bạn muốn hợp tác với chúng tôi, chúng tôi muốn nghe ý kiến từ bạn.

inglês vietnamita
if nếu
you bạn
with với
like muốn

EN If you're ready to work with us or looking for more information about how we could partner together we would like to hear from you

VI Nếu bạn đã sẵn sàng làm việc với chúng tôi hoặc đang tìm kiếm thêm thông tin về cách chúng ta có thể hợp tác cùng nhau, chúng tôi muốn nghe ý kiến của bạn

inglês vietnamita
ready sẵn sàng
information thông tin
if nếu
or hoặc
we chúng tôi
work làm việc
looking tìm kiếm
us chúng ta
more thêm
together cùng nhau
you bạn
with với

EN We would love to hear from you!

VI Chúng tôi mong nhận được phản hồi từ bạn!

inglês vietnamita
we chúng tôi
you bạn

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Assessment: Can you hear a verb in the past tense?

VI Tổng kết:bạn có thể nghe thấy một động từ ở quá khứ kép?

inglês vietnamita
you bạn

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Subscribe to the ecoligo invest GmbH newsletter to be among the first to hear about new projects and promotions.

VI Đăng ký bản tin ecoligo invest GmbH để là một trong những người đầu tiên biết về các dự án chương trình khuyến mãi mới.

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
new mới
projects dự án
and các

EN Attendees can select an audio channel to hear their language of choice

VI Người dự thính có thể chọn một kênh âm thanh để nghe ngôn ngữ họ chọn

inglês vietnamita
channel kênh
select chọn

EN Local recordings of interpretation sessions will record any audio that the person recording can hear, but not multiple audio channels.

VI Bản ghi cục bộ của phiên phiên dịch sẽ ghi lại bất kỳ âm thanh nào mà người ghi có thể nghe, nhưng không phải là các kênh đa âm thanh.

inglês vietnamita
can phải
but nhưng
not không
channels kênh
of của
person người

EN Our board ensures we hear and address our community’s needs

VI Hội đồng quản trị của chúng tôi đảm bảo rằng chúng tôi lắng nghe giải quyết các nhu cầu của cộng đồng

inglês vietnamita
needs nhu cầu
we chúng tôi
and của

EN We like to hear from patients and guests so we can improve the ways we care for you

VI Chúng tôi muốn nghe từ bệnh nhân khách để chúng tôi có thể cải thiện cách chúng tôi chăm sóc cho bạn

inglês vietnamita
guests khách
improve cải thiện
ways cách
we chúng tôi
you bạn

EN Whatever your scope is and wherever your passion lies - we will be happy to hear from you! Just find the category that suits you best below and let’s start the next big thing!

VI Dù là lĩnh vực hay đam mê của bạn là gì - chúng tôi rất vui được nghe bạn chia sẻ! Chỉ cần lựa chọn danh mục phù hợp nhất với của bạn dưới đây, bắt đầu cho một cuộc phiêu lưu mới!

inglês vietnamita
lets cho
start bắt đầu
we chúng tôi
below dưới
your bạn
and của

EN Moreover, every time we send out an email, we hear from between 20 and 50 of our current, previous, and potential clients

VI Ngoài ra, mỗi khi chúng tôi gửi đi email, chúng tôi đều nhận được phản hồi từ khoảng 20 đến 50 khách hàng cũ, tiềm năng hiện tại

inglês vietnamita
send gửi
email email
current hiện tại
time khi
out ra
clients khách hàng
we chúng tôi
of chúng

EN Let people both hear and see your creations and build a base of true fans.

VI Hãy để mọi người thấy những sáng tạo của bạn xây dựng một cộng đồng fan chân chính.

inglês vietnamita
people người
build xây dựng
of của
your bạn

EN Think of the brand Nike. When you hear the words “Just Do It” or see the Nike logo, you automatically identify the brand as the athletic gear company.

VI Hãy nghĩ về thương hiệu Nike. Khi bạn nghe thấy từ “Just Do It” hoặc nhìn thấy logo của Nike, bạn sẽ tự động xác định thương hiệu này là công ty sản xuất dụng cụ thể thao.

EN Sign up for our newsletter and be the first to hear about promos, updates, and tips

VI Đăng ký nhận bản tin của chúng tôi là người đầu tiên biết về khuyến mãi, cập nhật mẹo

inglês vietnamita
updates cập nhật
be người
our chúng tôi
to đầu
the nhận
and của

EN Area Agency on Aging Wants to Hear From You Flyer

VI Cơ quan khu vực về người cao tuổi muốn nghe ý kiến ​​từ bạn Tờ rơi

Mostrando 25 de 25 traduções