EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.
EN For more information about how HIPAA and HITECH protect health information, see the Health Information Privacy webpage from the US Department of Health and Human Services.
VI Để biết thêm thông tin về cách HIPAA và HITECH bảo vệ thông tin sức khỏe, hãy xem trang web Quyền riêng tư về thông tin sức khỏe từ Bộ Y tế và Dịch vụ Nhân sinh Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
information | thông tin |
health | sức khỏe |
see | xem |
privacy | riêng |
and | dịch |
EN Read more at the Department of Managed Health Care’s Know Your Health Care Rights.
VI Đọc thêm tại Hiểu Rõ Các Quyền Chăm Sóc Sức Khỏe của Quý Vị của Sở Quản Lý Chăm Sóc Sức Khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
rights | quyền |
at | tại |
more | thêm |
EN This chart does not include all doses for the following federal agencies: Indian Health Service, Veterans Health Administration, Department of Defense, and Federal Bureau of Prisons
VI Biểu đồ này không bao gồm tất cả các liều cho các cơ quan liên bang sau: Cơ Quan Dịch Vụ Y Tế Dành Cho Thổ Dân Da Đỏ, Cơ Quan Quản Lý Y Tế Cựu Chiến Binh, Bộ Quốc Phòng và Cục Trại Giam Liên Bang
inglês | vietnamita |
---|---|
include | bao gồm |
following | sau |
federal | liên bang |
agencies | cơ quan |
not | không |
all | tất cả các |
EN SPRINGFIELD, Mo. (KY3) ? The Springfield-Greene Health Department is planning to reopen one of its health clinics that have been closed for nearly two years due to pandemic restrictions.
VI SPRINGFIELD, Mo. (KY3) – Sở Y tế Springfield-Greene đang lên kế hoạch mở lại một trong những phòng khám y tế đã đóng cửa gần hai năm do các hạn chế về đại dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
planning | kế hoạch |
two | hai |
years | năm |
one | các |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN The Chief Information Officers (CIO) from the US Department of Defense, Department of Homeland Security, and General Services Administration represent the JAB
VI Giám đốc Thông tin (CIO) của Bộ Quốc phòng Hoa Kỳ, Bộ An ninh Nội địa và Cơ quan Dịch vụ Tổng hợp đại diện cho JAB
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
security | an ninh |
of | của |
EN The JAB is made up of the Chief Information Officers (CIOs) from the Department of Defense (DoD), the Department of Homeland Security (DHS), and the General Services Administration (GSA).
VI Thành phần của JAB gồm các Giám đốc Thông tin (CIO) từ Bộ Quốc phòng (DoD), Bộ An ninh Nội địa (DHS) và Cơ quan Quản lý Dịch vụ Chung (GSA).
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
dod | dod |
security | an ninh |
general | chung |
of | của |
EN Executive Director General Manager of Sales Business Department and General Manager of Sales Management Department
VI Giám đốc, Tổng Giám đốc Điều hành, Tổng Giám đốc Phòng Kinh doanh Bán hàng, Trụ sở Kinh doanh và Tổng Giám đốc Phòng Quản lý Bán hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
sales | bán hàng |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.
VI Sở Y Tế Công Cộng Tiểu Bang California có thông tin chi tiết về số ca mắc, ca nhập viện hoặc tử vong được tiêm vắc-xin.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
information | thông tin |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN You can also check with your healthcare provider, local health department, or local pharmacy.
VI Quý vị cũng có thể kiểm tra với nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe, sở y tế địa phương hoặc hiệu thuốc địa phương của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
provider | nhà cung cấp |
or | hoặc |
also | cũng |
with | với |
your | của |
health | sức khỏe |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN The U.S. Department of Health and Human Services establishes the income amounts used to determine eligibility. These guidelines usually change at the beginning of each year.
VI Bộ y tế và dịch vụ nhân sự Hoa Kỳ thiết lập số tiền thu nhập được sử dụng để xác định tính đủ điều kiện. Những nguyên tắc này thường thay đổi vào đầu mỗi năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
income | thu nhập |
used | sử dụng |
year | năm |
change | thay đổi |
each | mỗi |
and | và |
these | này |
EN CA.gov Department of Public Health Governor’s Newsroom Accessibility Privacy Policy Feedback Register to vote
VI CA.gov Sở Y Tế Công Cộng Phòng Tin Tức của Thống Đốc Khả Năng Tiếp Cận Chính Sách Bảo Mật Phản hồi Đăng ký để biểu quyết
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
privacy | bảo mật |
policy | chính sách |
feedback | phản hồi |
EN Test positivity is based on a 7-day average with no lag. Data is provided by the California Department of Public Health.
VI Các ca xét nghiệm có kết quả dương tính dựa trên mức trung bình 7 ngày mà không có thời gian trễ. Dữ liệu do Sở Y Tế Công Cộng California cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
test | xét nghiệm |
based | dựa trên |
on | trên |
no | không |
data | dữ liệu |
provided | cung cấp |
california | california |
EN The California Department of Public Health has more information about vaccinated cases, hospitalizations, and deaths.
VI Sở Y Tế Công Cộng California có thêm thông tin về số ca đã được tiêm vắc-xin, số ca nhập viện hoặc tử vong.
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
more | thêm |
information | thông tin |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health.
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health. Reported date data is not available for tests before May 5, 2020.
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California. Không có dữ liệu ngày báo cáo cho các xét nghiệm trước ngày 5 tháng 5 năm 2020.
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
event | sự kiện |
california | california |
data | dữ liệu |
tests | xét nghiệm |
not | không |
before | trước |
date | ngày |
EN To see cumulative race and ethnicity data broken out by age groups, see the California Department of Public Health’s COVID-19 Race and Ethnicity Data
VI Để xem dữ liệu cộng dồn về chủng tộc và sắc tộc được phân tích theo các nhóm tuổi, hãy xem Dữ Liệu về Chủng Tộc và Sắc Tộc
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
data | dữ liệu |
age | tuổi |
and | các |
groups | nhóm |
EN Select your county or city to find out more from your local public health department, like testing or vaccination sites near you.
VI Chọn quận hoặc thành phố của quý vị để tìm hiểu thêm từ sở y tế công cộng trong khu vực của quý vị, như các cơ sở xét nghiệm và chủng ngừa gần quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
select | chọn |
or | hoặc |
more | thêm |
testing | xét nghiệm |
near | gần |
like | các |
out | của |
EN The VEM combines HPI with California Department of Public Health (CDPH)-derived scores
VI VEM kết hợp dữ liệu của HPI với các mức điểm từ Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH)
inglês | vietnamita |
---|---|
california | california |
of | của |
cdph | cdph |
EN The Springfield-Greene County Health Department has created a website dedicated to information about COVID-19 vaccines
VI Sở Y tế Quận Springfield-Greene đã tạo một trang web dành riêng cho thông tin về vắc xin COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
created | tạo |
information | thông tin |
dedicated | riêng |
website | trang |
EN You can apply through the Missouri Department of Social Services or the Health Insurance Marketplace
VI Bạn có thể nộp đơn thông qua Sở Dịch vụ Xã hội Missouri hoặc là Thị trường Bảo hiểm Y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
or | hoặc |
insurance | bảo hiểm |
through | qua |
EN You can apply through the Missouri Department of Social Services or the Health Insurance Marketplace
VI Bạn có thể nộp đơn thông qua Sở Dịch vụ Xã hội Missouri hoặc là Thị trường Bảo hiểm Y tế
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
or | hoặc |
insurance | bảo hiểm |
through | qua |
EN The local WIC Program is through the Springfield-Greene County Health Department. Contact WIC at (417) 864-1540.
VI Chương trình WIC địa phương thông qua Springfield-Sở Y tế Hạt Greene. Liên hệ với WIC theo số (417) 864-1540.
inglês | vietnamita |
---|---|
program | chương trình |
at | với |
through | thông qua |
EN These free services are offered through the Springfield-Greene County Health Department.
VI Các dịch vụ miễn phí này được cung cấp thông qua Springfield-Greene County Health Department.
inglês | vietnamita |
---|---|
the | này |
through | thông qua |
EN Closed since early 2020, Health Department reopens STI testing program
VI Đóng cửa từ đầu năm 2020, Bộ Y tế mở lại chương trình xét nghiệm STI
inglês | vietnamita |
---|---|
testing | xét nghiệm |
program | chương trình |
EN Health Department urges surgical masks for omicron surge, will distribute 50,000 free masks in Greene County
VI Bộ Y tế kêu gọi khẩu trang phẫu thuật cho sự gia tăng omicron, sẽ phân phát 50.000 khẩu trang miễn phí tại Hạt Greene
EN Jon Mooney, assistant director of the Springfield-Greene County Health Department, said they’ve seen a 62 percent increase in cases in the last week.
VI Jon Mooney, trợ lý giám đốc của Sở Y tế Quận Springfield-Greene, cho biết họ đã thấy số ca mắc bệnh tăng 62% trong tuần trước.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
week | tuần |
in | trong |
EN For important state related COVID-19 guidance from California Department of Public Health (CDPH), visit the website listed below:
VI Để biết hướng dẫn quan trọng liên quan đến COVID-19 của tiểu bang từ Bộ Y tế Công cộng California (CDPH), hãy truy cập trang web được liệt kê bên dưới:
EN For the latest information on COVID-19, visit Contra Costa County?s Health Services Department?s Coronavirus webpage or contact the COVID-19 call center:
VI Để biết thông tin mới nhất về COVID-19, hãy truy cập trang web về virus Corona của Sở Dịch vụ Y tế Quận Contra Costa hoặc liên hệ với trung tâm cuộc gọi về COVID-19:
EN State public health leaders cannot address COVID-19 health inequities alone
VI Các lãnh đạo về y tế công cộng của tiểu bang không thể chỉ giải quyết riêng những bất bình đẳng về sức khỏe trong đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
state | tiểu bang |
health | sức khỏe |
cannot | không |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Speech by Ms. Naomi Kitahara at the official launch of S-Health: Mobile App for Health Care of Older Persons
VI Bài phát biểu của Bà Naomi Kitahara tại Họp báo - Công bố chính thức ứng dụng di động S-Health-Chăm sóc Sức Khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
official | chính thức |
of | của |
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Official launch of S-Health - Moblie app for Health Care of Older Persons
VI Ra mắt “S-Health” cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe người cao tuổi
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
persons | người |
EN Hanoi, 29 September 2021: The first-ever Mobile App named “S-Health” to provide free-of-charge health care information and services to older persons...
VI Hà Nội, 29 tháng 9 năm 2021: “S-Health”, Ứng dụng di động đầu tiên cung cấp thông tin và dịch vụ chăm sóc sức khỏe miễn phí cho người cao tuổi, người...
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Dear patients and visitors, Upon instruction from the Ministry of Health, everyone entering a hospital must complete a Health Declaration ...
VI Bệnh viện Quốc tế Columbia Asia Bình Dương hợp tác với nhiều công ty bảo hiểm trong nước và quốc tế, cung cấp dịch vụ thanh toán trực tiếp, mang lại...
inglês | vietnamita |
---|---|
the | dịch |
EN WHAT HABITS HELP TO BRING GOOD HEALTH? Along with healthy lifestyle, periodic health check-up with purpose "early detection - early treatment -...
VI Dây rốn quấn cổ 1, 2 vòng là trường hợp khá phổ biến, nhưng quấn cổ 4 vòng là trường hợp khá hiếm. Vừa qua, các Bác sĩ sản khoa Columbia Asia Bình...
inglês | vietnamita |
---|---|
to | các |
EN AWS Personal Health Dashboard - A personalized view of the health of AWS services, and alerts when your resources are impacted.
VI AWS Personal Health Dashboard - Một chế độ xem cá nhân hóa tình trạng dịch vụ AWS và cảnh báo khi tài nguyên của bạn bị ảnh hưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
personal | cá nhân |
view | xem |
resources | tài nguyên |
of | của |
your | bạn |
EN Health Information Technology for Economic and Clinical Health Act (HITECH) expanded the HIPAA rules in 2009
VI Đạo luật Công nghệ thông tin y tế cho kinh tế y tế và Y tế lâm sàng (HITECH) đã mở rộng các quy định của HIPAA trong năm 2009
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
in | trong |
and | của |
EN EDION Group is working to optimize working hours, improve lifestyles, and take measures for mental health in order to maintain and promote health.
VI Tập đoàn EDION đang làm việc để tối ưu hóa giờ làm việc, cải thiện lối sống và thực hiện các biện pháp cho sức khỏe tâm thần để duy trì và tăng cường sức khỏe.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
health | sức khỏe |
hours | giờ |
is | là |
improve | cải thiện |
working | làm việc |
group | đoàn |
and | các |
to | làm |
for | cho |
EN We emphasize the health of our employees and work to maintain and promote their health.
VI Chúng tôi nhấn mạnh sức khỏe của nhân viên và làm việc để duy trì và tăng cường sức khỏe của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
employees | nhân viên |
work | làm việc |
we | chúng tôi |
EN Baby Health Care for sale - Health Products for Babies best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Dụng Cụ Chăm Sóc Trẻ Sơ Sinh An Toàn, Chính Hãng, Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Ministry of Health's Portal (MOH) Copyright @, Ministry of Health. All rights reserved. Address: No 138A Giang Vo St - Ba Đinh Dist - Ha Noi City Phone: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
VI Cổng thông tin điện tử Bộ Y Tế (MOH) Bản quyền thuộc Bộ Y Tế Số 138A Giảng Võ - Ba Đình - Hà Nội ĐT: 0246.273.2.273 |Fax:0243.8464.051
inglês | vietnamita |
---|---|
rights | quyền |
Mostrando 50 de 50 traduções