EN If the app is force closed suddenly, just reopen it.
EN If the app is force closed suddenly, just reopen it.
VI Nếu ứng dụng bị dừng đột ngột, chỉ cần mở lại.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you
VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị
inglês | vietnamita |
---|---|
responsibility | trách nhiệm |
very | rất |
important | quan trọng |
EN Digibyte became the world's first blockchain to install SegWit
VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit
inglês | vietnamita |
---|---|
install | cài đặt |
to | đầu |
EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive
VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
skills | kỹ năng |
many | nhiều |
day | ngày |
the | giải |
hours | giờ |
through | qua |
and | các |
EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer
VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
create | tạo |
game | chơi |
EN With simple and classic gameplay it became a cultural symbol of Japan from the 80s
VI Với lối chơi đơn giản và kinh điển nó trở thành biểu tượng văn hóa của đất nước ?mặt trời mọc? từ những năm 80
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation
VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST
inglês | vietnamita |
---|---|
corporation | công ty |
following | sau |
the | khi |
EN CO-WELL OFFICIALLY BECAME THE 8TH ISTQB GLOBAL PARTNER
VI NHỮNG PHÚT GIÂY BÙNG NỔ CÙNG MEN?S DAY 2023
Mostrando 11 de 11 traduções