Traduzir "he suddenly became" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "he suddenly became" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de he suddenly became

inglês
vietnamita

EN If the app is force closed suddenly, just reopen it.

VI Nếu ứng dụng bị dừng đột ngột, chỉ cần mở lại.

inglês vietnamita
if nếu

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
very rất
important quan trọng

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
very rất
important quan trọng

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
very rất
important quan trọng

EN Suddenly, you assume caregiving responsibility for a hospice patient who is very important to you

VI Quý vị đột ngột mang trên mình trách nhiệm chăm sóc cho một bệnh nhân cần chăm sóc cuối đời rất quan trọng với quý vị

inglês vietnamita
responsibility trách nhiệm
very rất
important quan trọng

EN Digibyte became the world's first blockchain to install SegWit

VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit

inglês vietnamita
install cài đặt
to đầu

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

inglês vietnamita
but nhưng
skills kỹ năng
many nhiều
day ngày
the giải
hours giờ
through qua
and các

EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer

VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer

inglês vietnamita
developer nhà phát triển
create tạo
game chơi

EN With simple and classic gameplay it became a cultural symbol of Japan from the 80s

VI Với lối chơi đơn giản và kinh điển nó trở thành biểu tượng văn hóa của đất nước ?mặt trời mọc? từ những năm 80

inglês vietnamita
with với

EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST

inglês vietnamita
corporation công ty
following sau
the khi

EN CO-WELL OFFICIALLY BECAME THE 8TH ISTQB GLOBAL PARTNER

VI NHỮNG PHÚT GIÂY BÙNG NỔ CÙNG MEN?S DAY 2023

Mostrando 11 de 11 traduções