Traduzir "became an overnight" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "became an overnight" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de became an overnight

inglês
vietnamita

EN The sigh-worthy guest suite ? replete with a walk-in closet and marble ensuite ? presents a noble space in which to host overnight guests.

VI Căn phòng ?đáng mơ ước? này cũng bao gồm đầy đủ tiện nghi như tủ đồ lớn, phòng tắm lát đá cẩm thạch mang đến một không gian nguy nga để chào đón những vị khách xứng tầm.

inglêsvietnamita
guestskhách
spacekhông gian

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglêsvietnamita
dayngày
familygia đình
madecho
allcác

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglêsvietnamita
dayngày
familygia đình
madecho
allcác

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglêsvietnamita
dayngày
familygia đình
madecho
allcác

EN Day and night, family members and friends of all ages are welcome, and arrangements may be made for overnight stays.

VI Cả ngày lẫn đêm, các thành viên gia đình và bạn bè ở mọi độ tuổi đều được chào đón, và cơ sở có thể sắp xếp cho họ nghỉ qua đêm.

inglêsvietnamita
dayngày
familygia đình
madecho
allcác

EN Digibyte became the world's first blockchain to install SegWit

VI Digibyte trở thành blockchain đầu tiên trên thế giới cài đặt SegWit

inglêsvietnamita
installcài đặt
tođầu

EN But slowly through the tournaments, forging through many hours of practice, the boxer every day had a muscular body, bigger and stronger, his skills became superior and decisive

VI Nhưng từ từ qua các giải đấu, thui rèn qua nhiều giờ tập luyện, chàng võ sĩ ngày nào đã có thân hình vạm vỡ, to khỏe hơn, kỹ năng trở nên thượng thừa và dứt khoát

inglêsvietnamita
butnhưng
skillskỹ năng
manynhiều
dayngày
thegiải
hoursgiờ
throughqua
andcác

EN This inadvertently became the inspiration for the olzhass developer to create an extremely interesting game called Car Parking Multiplayer

VI Điều này vô tình đã trở thành nguồn cảm hứng để nhà phát triển olzhass sáng tạo một trò chơi vô cùng thú vị có tên Car Parking Multiplayer

inglêsvietnamita
developernhà phát triển
createtạo
gamechơi

EN With simple and classic gameplay it became a cultural symbol of Japan from the 80s

VI Với lối chơi đơn giản và kinh điển nó trở thành biểu tượng văn hóa của đất nước ?mặt trời mọc? từ những năm 80

inglêsvietnamita
withvới

EN EDION Corporation Communications and COMNET Co., Ltd. became subsidiaries following the merger of EDION EAST Corporation

VI Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION Communications và Công ty trách nhiệm hữu hạn COMNET trở thành công ty con sau khi sáp nhập Công ty trách nhiệm hữu hạn EDION EAST

inglêsvietnamita
corporationcông ty
followingsau
thekhi

EN CO-WELL OFFICIALLY BECAME THE 8TH ISTQB GLOBAL PARTNER

VI NHỮNG PHÚT GIÂY BÙNG NỔ CÙNG MEN?S DAY 2023

Mostrando 11 de 11 traduções