EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics
"harmony has designed" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics
VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
security | an ninh |
EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics
VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
security | an ninh |
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Harmony has transcended the blockchain trilemma by bringing the best research to production
VI Harmony đã vượt qua bộ ba khó xử của blockchain bằng cách đưa nghiên cứu tốt nhất vào sản xuất
inglês | vietnamita |
---|---|
has | và |
by | qua |
research | nghiên cứu |
production | sản xuất |
best | tốt |
EN Harmony has innovated on the battle-tested Practical Byzantine Fault Tolerance (PBFT) for fast consensus of block transactions
VI Harmony đã đổi mới dựa trên Khả năng chịu lỗi Byzantine Thực tế (PBFT) đã được thử nghiệm thực tế để có được sự đồng thuận nhanh chóng của các giao dịch khối
inglês | vietnamita |
---|---|
block | khối |
transactions | giao dịch |
has | được |
on | trên |
fast | nhanh chóng |
EN Download Trust Wallet for Harmony (ONE) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Harmony (ONE) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Harmony’s consensus protocol uses design principles such as sharding and pipelining to parallelize transaction processing
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
uses | sử dụng |
principles | nguyên tắc |
transaction | giao dịch |
and | như |
to | của |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
network | mạng |
also | mà còn |
three | ba |
machines | máy móc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN Nature is in harmony in Ciputra The LINK345 is the newest high-rise product of Ciputra [?]
VI Mỗi bức tranh đều mang một màu sắc riêng, gửi gắm và truyền tải được những thông điệp ý nghĩa về một mùa Trung Thu thật đặc [?]
EN Download Trust Wallet for Harmony (ONE) The mobile app works with several crypto tokens and blockchain wallets
VI Tải về Ví Trust với Harmony (ONE) Ứng dụng dành cho thiết bị di động hoạt động với một số mã thông báo tiền điện tử và ví blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
tokens | mã thông báo |
wallet | với |
EN Harmony’s consensus protocol uses design principles such as sharding and pipelining to parallelize transaction processing
VI Giao thức đồng thuận của Harmony sử dụng các nguyên tắc thiết kế như sharding và pipelining để xử lý giao dịch song song
inglês | vietnamita |
---|---|
protocol | giao thức |
uses | sử dụng |
principles | nguyên tắc |
transaction | giao dịch |
and | như |
to | của |
EN This allows Harmony to effectively handle connection latency and enables our throughput to scale with the size of our network
VI Điều này cho phép Harmony xử lý hiệu quả độ trễ kết nối và cho phép thông lượng của mạng lưới được mở rộng theo quy mô mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
connection | kết nối |
of | của |
network | mạng |
allows | cho phép |
EN Harmony implements network engineering techniques for smarter message propagation and faster consensus formation
VI Harmony triển khai các kỹ thuật về mạng trên mạng lưới để truyền thông điệp thông minh hơn và hình thành sự đồng thuận nhanh hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
faster | nhanh hơn |
engineering | kỹ thuật |
and | các |
EN Harmony is applying zero-knowledge proofs for data sharing while preserving the consumer’s privacy
VI Harmony đang áp dụng các bằng chứng không có kiến thức để chia sẻ dữ liệu trong khi vẫn bảo vệ quyền riêng tư của người tiêu dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
consumers | người tiêu dùng |
is | đang |
EN Harmony divides not only our network nodes but also the blockchain states into shards, scaling linearly in all three aspects of machines, transactions and storage
VI Harmony chia không chỉ các nút mạng của chúng tôi mà còn chia các trạng thái blockchain thành các mảnh, mở rộng tuyến tính trong cả ba khía cạnh máy móc, giao dịch và lưu trữ
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
network | mạng |
also | mà còn |
three | ba |
machines | máy móc |
transactions | giao dịch |
in | trong |
of | của |
our | chúng tôi |
all | các |
EN Our Fast BFT (FBFT) leads to low transaction fees and 1-block-time finality in Harmony Mainnet
VI Fast BFT (FBFT) của chúng tôi dẫn đến phí giao dịch thấp và tính toàn thời gian 1 khối trong Harmony Mainnet
inglês | vietnamita |
---|---|
low | thấp |
transaction | giao dịch |
block | khối |
our | chúng tôi |
fees | phí giao dịch |
in | trong |
EN Harmony Economics Model caps the annual issuance at 441 million tokens (about 3% rate in long term)
VI Mô hình kinh tế hài hòa giới hạn lượng phát hành hàng năm ở mức 441 triệu mã thông báo (tỷ lệ khoảng 3% trong dài hạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
million | triệu |
tokens | mã thông báo |
long | dài |
in | trong |
annual | hàng năm |
EN We believe that it is our corporate responsibility to realize a sustainable society that is in harmony with the global environment
VI Chúng tôi tin rằng trách nhiệm của công ty là hiện thực hóa một xã hội bền vững, hài hòa với môi trường toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
responsibility | trách nhiệm |
sustainable | bền vững |
global | toàn cầu |
environment | môi trường |
we | chúng tôi |
EN This special technique at MENARD is believed to help with improving one’s vital energy, as well as restoring physical and mental harmony.
VI Với phương pháp trị liệu này, MENARD hứa hẹn giúp cải thiện sức sống và năng lượng, khôi phục trạng thái cân bằng giữa tinh thần và thể chất.
inglês | vietnamita |
---|---|
improving | cải thiện |
energy | năng lượng |
as | liệu |
help | giúp |
this | này |
with | với |
EN Smart infrastructure supports the way we all want to live – happily, comfortably, sustainably and in harmony
VI Cơ sở hạ tầng thông minh giúp cho cuộc sống của chúng ta trở nên hạnh phúc, thoải mái, bền vững và hài hòa
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI Dữ liệu không kích thích đồng Yên, USD/JPY có triển vọng bứt phá
EN An Analysis in Harmony Top-Down Approach chart study
VI tại sao bạn không tiến bộ trong giao dịch ?
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN Harmony House gives survivors of domestic violence emergency shelter, meals and clothing
VI Harmony House cung cấp cho những nạn nhân của bạo lực gia đình nơi trú ẩn khẩn cấp, bữa ăn và quần áo
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
emergency | khẩn cấp |
EN Harmony House also offers free support groups, counseling, childcare assistance and transportation assistance
VI Harmony House cũng cung cấp các nhóm hỗ trợ miễn phí, tư vấn, hỗ trợ chăm sóc trẻ em và hỗ trợ vận chuyển
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
offers | cung cấp |
and | các |
groups | các nhóm |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN AWS Lambda is designed to process events within milliseconds. Latency will be higher immediately after a Lambda function is created, updated, or if it has not been used recently.
VI AWS Lambda được thiết kế để xử lý các sự kiện trong vài mili giây. Độ trễ sẽ cao hơn ngay sau khi hàm Lambda được tạo, cập nhật hoặc nếu hàm không được sử dụng gần đây.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
within | trong |
created | tạo |
updated | cập nhật |
or | hoặc |
if | nếu |
has | và |
not | không |
been | các |
events | sự kiện |
function | hàm |
used | sử dụng |
after | sau |
EN The game is designed and produced by the well-known Japanese developer Sumzap, which has created KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, and Sengoku Enbu -KIZNA-.It is scheduled to released in 2022.
VI Trò chơi được thiết kế và sản xuất bởi Sumzap, nhà sản xuất của KonoSuba: Fantastic Days, London Labyrinth, và Sengoku Enbu -KIZNA-, game được dự kiến ra mắt vào năm 2022.
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
and | và |
game | trò chơi |
EN Zoom has a robust set of security features designed to help hosts manage and safeguard the webinar experience
VI Zoom có một bộ tính năng bảo mật hiệu quả được thiết kế để hỗ trợ người chủ trì quản lý và bảo vệ trải nghiệm hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
features | tính năng |
EN Discover keyword, title and description recommendations designed to get you more views and subscribers for free.
VI Khám phá tính năng đề xuất từ khóa, tiêu đề và mô tả được thiết kế để giúp bạn đạt được nhiều nhiều lượt xem và lượt đăng ký hơn - miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
views | lượt xem |
get | được |
you | bạn |
to | xem |
more | nhiều |
EN Supercharge your potential by uniting human creativity with the analytical power of artificial intelligence, designed for creators.
VI Tăng tiềm năng của bạn bằng cách kết hợp sức sáng tạo của con người với sức mạnh phân tích của trí tuệ nhân tạo, được thiết kế cho nhà sáng tạo.
inglês | vietnamita |
---|---|
human | người |
power | sức mạnh |
artificial | nhân tạo |
your | của bạn |
with | với |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN DApps are designed to avoid any single point of failure and control
VI dApps được thiết kế để tránh mọi điểm thất bại và kiểm soát
inglês | vietnamita |
---|---|
control | kiểm soát |
are | được |
point | điểm |
to | mọi |
EN In other words, Stellar is both a cross-currency transaction system, designed specifically for international settlements, and a decentralized global marketplace
VI Nói cách khác, Stellar vừa là một hệ thống giao dịch tiền tệ, được thiết kế dành riêng cho các khu định cư quốc tế và thị trường toàn cầu phi tập trung
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
transaction | giao dịch |
system | hệ thống |
decentralized | phi tập trung |
global | toàn cầu |
and | các |
EN The Tezos blockchain was designed to facilitate formal verification, which helps secure smart contracts and avoid buggy code
VI Blockchain của Tezos được thiết kế để tạo điều kiện xác minh chính thức, giúp bảo mật các hợp đồng thông minh và tránh mã lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
secure | bảo mật |
smart | thông minh |
was | được |
EN Designed to boost your YouTube views
VI Được thiết kế để giúp tăng nhanh lượt xem của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
boost | tăng |
your | của bạn |
views | lượt xem |
EN Take your first steps with LaTeX, a document preparation system designed to produce high-quality typeset output.
VI Bắt đầu con đường của bạn với LaTeX, một hệ thống sắp chữ được thiết kế để tạo ra những văn bản có chất lượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
your | bạn |
first | với |
EN Informational sites, such as ours, and forums are designed to help you find your wings and fly away into the vast world of online gambling
VI Các trang web cung cấp thông tin, chẳng hạn như trang web của chúng tôi và diễn đàn được thiết kế để giúp bạn tìm thấy đôi cánh của mình và bay vào thế giới cờ bạc trực tuyến rộng lớn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
find | tìm thấy |
world | thế giới |
of | của |
online | trực tuyến |
sites | trang |
such | các |
your | bạn |
and | và |
EN Woodpecker is a state of the art video player packed full of features designed to help you improve your foreign language skills
VI Woodpecker là ứng dụng xem video độc đáo được thiết kế dành riêng cho các bạn yêu thích ngôn ngữ
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções