Traduzir "mechanism for network" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "mechanism for network" de inglês para vietnamita

Traduções de mechanism for network

"mechanism for network" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

network cung cấp dịch vụ hệ thống kết nối lưới mạng mạng lưới một sử dụng truy cập vào với yêu cầu ứng dụng

Tradução de inglês para vietnamita de mechanism for network

inglês
vietnamita

EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)

VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)

inglês vietnamita
case trường hợp
bitcoin bitcoin
the trường
in trong
this này
through thông qua

EN This blockchain is secured through a consensus mechanism; in the case of both Dash and Bitcoin, the consensus mechanism is Proof of Work (PoW)

VI Blockchain này được bảo mật thông qua cơ chế đồng thuận; trong trường hợp của cả Dash và Bitcoin, cơ chế đồng thuận là Proof of Work (PoW)

inglês vietnamita
case trường hợp
bitcoin bitcoin
the trường
in trong
this này
through thông qua

EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics

VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng

inglês vietnamita
network mạng
security an ninh

EN Harmony has designed a novel Proof-of-Stake (PoS) mechanism for network security and economics

VI Harmony đã thiết kế một cơ chế Proof-of-Stake (PoS) mới cho tính kinh tế và an ninh mạng

inglês vietnamita
network mạng
security an ninh

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

inglês vietnamita
own cũng
models mô hình
such các

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglês vietnamita
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

inglês vietnamita
uses sử dụng
plans kế hoạch
ethereum ethereum
that như
to phần

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglês vietnamita
is được
in trong
various khác nhau

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài

inglês vietnamita
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglês vietnamita
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn

inglês vietnamita
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN ThunderCore utilizes a hybrid consensus mechanism, with a standard Ethereum blockchain (“slow path”) and an optimized “fast path”

VI ThunderCore sử dụng một cơ chế đồng thuận lai, với một chuỗi khối Ethereum tiêu chuẩn ("đường dẫn chậm") và một "đường dẫn nhanh" được tối ưu hóa

EN Their consensus mechanism provides lasting positive incentives and capabilities to upgrade without hard forks.

VI Tương lai của sự hợp tác đang đến.

EN The staking mechanism supports delegation and reward compounding

VI Cơ chế đặt cược hỗ trợ ủy quyền và lãi kép

EN This is a mechanism to prevent undesired variability in your application when demand exceeds the anticipated amount.

VI Đây là một cơ chế để ngăn sự biến động không mong muốn trong ứng dụng khi nhu cầu vượt quá mức dự kiến.

inglês vietnamita
in trong
demand nhu cầu

EN Implementation of a wave picking mechanism in Odoo [Vietnam]

VI Triển khai cơ chế gom hàng theo dạng sóng trong Odoo [Vietnam]

inglês vietnamita
implementation triển khai
in trong

EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.

VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
types loại
different khác
and các

EN After that, there were many ?clones? games under the mechanism of Pac Man by adding some features and plot

VI Thời điểm sau đó, có rất nhiều trò chơi ?nhái? theo cơ chế của Pac Man bằng cách bổ sung thêm một số tính năng và cốt truyện

inglês vietnamita
after sau
under theo
features tính năng
many nhiều
of của
games chơi

EN Typical is the classic turn-based fighting mechanism where you move diagonally

VI Điển hình là cơ chế đánh theo lượt cổ điển, chuyển động theo đường chéo

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy và có thể có các biến thể cũng như các mô hình lai khác nhau

inglês vietnamita
own cũng
models mô hình
such các

EN Stablecoins are mostly used as a mechanism to hedge against the high volatility of cryptocurrency markets

VI Tiền neo giá chủ yếu được sử dụng như một cơ chế để chống lại sự biến động cao của thị trường tiền điện tử

inglês vietnamita
used sử dụng
against chống lại
high cao
of của
markets thị trường

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

inglês vietnamita
uses sử dụng
plans kế hoạch
ethereum ethereum
that như
to phần

EN Proof-of-Stake (PoS) is the mechanism by which the various participants in Tezos reach consensus on the state of the blockchain

VI Proof-of-Stake (PoS) là cơ chế mà những người tham gia khác nhau trong Tezos đạt được sự đồng thuận về trạng thái của blockchain

inglês vietnamita
is được
in trong
various khác nhau

EN The staking mechanism supports delegation and reward compounding

VI Cơ chế đặt cược hỗ trợ ủy quyền và lãi kép

EN This is a mechanism to prevent undesired variability in your application when demand exceeds the anticipated amount.

VI Đây là một cơ chế để ngăn sự biến động không mong muốn trong ứng dụng khi nhu cầu vượt quá mức dự kiến.

inglês vietnamita
in trong
demand nhu cầu

EN The on-line tool will provide a mechanism to demonstrate compliance to the Foreign Supplier Verification Program (FSVP) from both the US importers and non US supplier

VI Công cụ trực tuyến sẽ cung cấp một cơ chế để chứng minh tính tuân thủ Chương trình Xác minh Nhà cung cấp Nước ngoài (FSVP) từ cả các nhà nhập khẩu tại Hoa Kỳ và nhà cung cấp nước ngoài

inglês vietnamita
provide cung cấp
supplier nhà cung cấp
program chương trình
and các

EN The mechanism of resource circulation has been established

VI Cơ chế luân chuyển tài nguyên đã được thiết lập

inglês vietnamita
resource tài nguyên
has được

EN A "cookie" is a mechanism that stores information that a user has visited this site on the user's computer

VI "Cookie" là một cơ chế lưu trữ thông tin mà người dùng đã truy cập trang web này trên máy tính của người dùng

inglês vietnamita
information thông tin
on trên
computer máy tính
users người dùng
user dùng
site trang

EN This mechanism is only used to provide you with better services on this site and does not contain any personal information that can identify you

VI Cơ chế này chỉ được sử dụng để cung cấp cho bạn các dịch vụ tốt hơn trên trang web này và không chứa bất kỳ thông tin cá nhân nào có thể nhận dạng bạn

inglês vietnamita
information thông tin
contain chứa
used sử dụng
personal cá nhân
provide cung cấp
better tốt hơn
not không
this này
you bạn
site trang web
on trên
and các

EN Complex invoicing mechanism based on different types of services and stock ages.

VI Cơ chế tạo hóa đơn tự động dựa trên các loại dịch vụ và độ tuổi tồn kho khác nhau

inglês vietnamita
based dựa trên
on trên
types loại
different khác
and các

EN We do not use this information and have a mechanism for automatically removing them before public display for your safety.

VI Chúng tôi không sử dụng những thông tin này và có cơ chế để tự động loại bỏ hết chúng trước khi hiển thị công khai nhằm đảm bảo an toàn cho bạn.

inglês vietnamita
not không
use sử dụng
information thông tin
safety an toàn
we chúng tôi
before trước
your bạn
them chúng

EN Psychologist Kelly McGonigal urges us to see stress as a positive, and introduces us to an unsung mechanism for stress reduction: reaching out to others.

VI Nhà tâm lý học Kelly McGonigal khuyên chúng ta xem căng thẳng như là một điều tích cực, và đưa chúng ta đến với một cách ít được biết tới để giảm thiểu căng thẳng: tìm tới những người xung quanh.

inglês vietnamita
us chúng ta
see xem
and với

EN Cloudflare’s network learns from the traffic of millions of Internet properties, enabling machine-learning (ML) based intelligent routing around network congestion in real-time.

VI Mạng của Cloudflare học từ lưu lượng truy cập của khoảng 25,000,000 tên miền và địa chỉ Internet, cho phép định tuyến thông minh dựa trên máy học (ML) theo thời gian thực khi có nghẽn mạng.

inglês vietnamita
intelligent thông minh
real-time thời gian thực
learning học
machine máy
real thực
network mạng
internet internet
based dựa trên
the khi

EN Micro-segmentation protects your network by limiting the lateral movement of ransomware and other threats in your network

VI Cơ chế vi phân vùng bảo vệ mạng của bạn bằng cách hạn chế sự di chuyển, lây lan của mã độc và các mối đe dọa bảo mật khác trong môi trường mạng

inglês vietnamita
network mạng
other khác
in trong
of của
your bạn
threats mối đe dọa

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network

VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain

inglês vietnamita
network mạng
platform nền tảng
world thế giới
production sản xuất
java java
applications các ứng dụng
build xây dựng
on trên

EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
network mạng
for không
prices giá

EN Tezos can upgrade itself without having to split (“fork”) the network into two different blockchains and disrupt the network effects that are formed over time.

VI Tezos có thể tự nâng cấp mà không cần phải phân tách ("fork") mạng thành hai chuỗi khối khác nhau và phá vỡ các hiệu ứng mạng đã được hình thành theo thời gian.

inglês vietnamita
network mạng
different khác
can phải
are được
the không
two hai
and các

EN With Amazon VPC, you can define a virtual network topology that closely resembles a traditional network you might operate in your own datacenter

VI Với Amazon VPC, bạn có thể xác định một cấu trúc mạng ảo giống nhất với mạng truyền thống mà bạn vận hành tại trung tâm dữ liệu của riêng mình

inglês vietnamita
amazon amazon
define xác định
network mạng
traditional truyền thống
operate vận hành
your bạn
own riêng

EN Connect your network infrastructure directly to the Cloudflare network

VI Kết nối cơ sở hạ tầng mạng của bạn trực tiếp với mạng Cloudflare

inglês vietnamita
infrastructure cơ sở hạ tầng
directly trực tiếp
connect kết nối
network mạng
your của bạn

EN Network Interface Cards for sale - Network Cards brands, prices & deals online | Lazada Philippines

VI Mua Card Mạng, Card Mạng Không Dây Chất Lượng, Giá Tốt | Lazada.vn

inglês vietnamita
network mạng
for không
prices giá

EN Cloudflare for Individuals is built on our global network. This package is ideal for people with personal or hobby projects that aren’t business-critical.

VI Cloudflare for Individuals được xây dựng trên mạng toàn cầu của chúng tôi. Gói này lý tưởng cho những người có dự án cá nhân hoặc sở thích không liên qua đến việc kinh doanh.

inglês vietnamita
global toàn cầu
network mạng
package gói
projects dự án
or hoặc
people người
on trên
our chúng tôi
personal cá nhân
this này
for cho

EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely

VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn

inglês vietnamita
optimized tối ưu hóa
network mạng
users người dùng
more hơn
uses sử dụng
deliver cung cấp
across trên
securely an toàn
your bạn
quickly nhanh
and của

EN Once your website is a part of the Cloudflare community, its web traffic is routed through our intelligent global network

VI Khi trang web của bạn là một phần của cộng đồng Cloudflare, traffic của trang web đó sẽ được định tuyến thông qua mạng toàn cầu thông minh của chúng tôi

inglês vietnamita
part phần
intelligent thông minh
global toàn cầu
network mạng
of của
your bạn
website trang
through qua
our chúng tôi
web web

EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done

VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc

inglês vietnamita
employees nhân viên
network mạng
work công việc
reliable tin cậy
secure an toàn
need cần
fast nhanh
your bạn
and của
customers khách

EN Threat intelligence derived from 1,033B+ daily DNS requests and millions of Internet properties on Cloudflare’s network

VI Thông tin về mối đe dọa có được từ% {DNSQueriesPerDay} B + yêu cầu DNS hàng ngày và hàng triệu thuộc tính Internet trên mạng của Cloudflare

inglês vietnamita
dns dns
requests yêu cầu
on trên
of của
internet internet
network mạng

EN Once that code travels from a user’s browser to their device, it can compromise sensitive data and infect other network devices.

VI Khi mã đó di chuyển từ trình duyệt của người dùng đến thiết bị của họ, nó có thể xâm phạm dữ liệu nhạy cảm và lây nhiễm sang các thiết bị mạng khác.

inglês vietnamita
users người dùng
sensitive nhạy cảm
data dữ liệu
other khác
network mạng
browser trình duyệt
that liệu
it khi

EN When users inevitably run into Internet threats, Zero Trust browsing stops malware from infecting their devices and causing chaos in your network.

VI Khi người dùng chắc chắn gặp phải các mối đe dọa từ Internet, công nghệ Zero Trust sẽ ngăn phần mềm độc hại lây nhiễm vào thiết bị của họ và gây ra sự hỗn loạn trong mạng của bạn.

inglês vietnamita
users người dùng
in trong
internet internet
network mạng
threats mối đe dọa
your bạn
and
their của

EN Real-time traffic acceleration to route around network congestion

VI Tăng tốc lưu lượng truy cập thời gian thực để định tuyến khi có nghẽn mạng

inglês vietnamita
real-time thời gian thực
network mạng
real thực
time khi

Mostrando 50 de 50 traduções