EN Education Resources and Guidance Find publications, forms and official guidance.
"guidance climatepartner provided" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Education Resources and Guidance Find publications, forms and official guidance.
VI Nguồn Tài Nguyên Giáo Dục và Hướng Dẫn (tiếng Anh) Tìm các ấn phẩm, biểu mẫu và hướng dẫn chính thức.
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
and | các |
guidance | hướng dẫn |
official | chính thức |
find | tìm |
resources | tài nguyên |
EN This guidance also applies to people who get COVID-19 between their first and second dose.
VI Hướng dẫn này cũng áp dụng cho những người nhiễm COVID-19 trong khoảng thời gian giữa liều thứ nhất và liều thứ hai.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
people | người |
this | này |
their | những |
second | thứ hai |
between | giữa |
also | cũng |
EN See CDPH’s Pfizer Vaccine Minor Consent Guidance for more details.
VI Xem Hướng Dẫn Chấp Thuận cho Trẻ Vị Thành Niên Tiêm Vắc-xin Pfizer của Sở Y Tế Công Cộng California (California Department of Public Health, CDPH) để biết thêm chi tiết.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
more | thêm |
details | chi tiết |
EN Get free insights and guidance to keep your channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN I am doing it.In addition, under the guidance of specialists, we regularly conduct emergency resuscitation training and training, including how to handle AEDs.
VI Tôi đang làm điều đóNgoài ra, dưới sự hướng dẫn của các chuyên gia, chúng tôi thường xuyên tiến hành đào tạo và huấn luyện hồi sức khẩn cấp, bao gồm cả cách xử lý AED.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
emergency | khẩn cấp |
including | bao gồm |
we | chúng tôi |
regularly | thường xuyên |
of | thường |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN Under the guidance of GBAC, a Division of ISSA, the worldwide cleaning industry association, The Reverie Saigon has implemented the...
VI Khách sạn The Reverie Saigon đạt được Chứng nhận an toàn sức khỏe từ Sharecare và Forbes Travel Guide
inglês | vietnamita |
---|---|
the | nhận |
EN Airbnb is using machine learning to optimize search recommendations and improve dynamic pricing guidance for hosts, both of which translate to increased booking conversions
VI Airbnb đang sử dụng machine learning để tối ưu hóa các đề xuất tìm kiếm và cải thiện hướng dẫn định giá động cho máy chủ, cả hai đều giúp gia tăng tỉ lệ thực hiện đặt phòng
inglês | vietnamita |
---|---|
machine | máy |
optimize | tối ưu hóa |
search | tìm kiếm |
guidance | hướng dẫn |
using | sử dụng |
improve | cải thiện |
increased | tăng |
EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN AWS Trusted Advisor - Access to core Trusted Advisor checks and guidance to provision your resources following best practices to increase performance and improve security.
VI AWS Trusted Advisor – Truy cập nội dung kiểm tra cốt lõi của Trusted Advisor và hướng dẫn cung cấp tài nguyên của bạn theo phương pháp tốt nhất để tăng hiệu suất và tính bảo mật.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
access | truy cập |
checks | kiểm tra |
guidance | hướng dẫn |
provision | cung cấp |
resources | tài nguyên |
performance | hiệu suất |
security | bảo mật |
increase | tăng |
best | tốt |
core | cốt |
and | của |
your | bạn |
EN Consultative review and guidance based on your applications
VI Xem xét tư vấn và hướng dẫn căn cứ theo ứng dụng của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
review | xem |
your | của bạn |
and | của |
based | theo |
EN Interoperability and configuration guidance and troubleshooting
VI Khả năng phối hợp hoạt động và hướng dẫn cấu hình cũng như khắc phục sự cố
inglês | vietnamita |
---|---|
configuration | cấu hình |
guidance | hướng dẫn |
EN A pool of Technical Account Managers to provide proactive guidance, and coordinate access to programs and AWS experts
VI Một nhóm Quản lý khách hàng kỹ thuật cung cấp hướng dẫn chủ động và điều phối truy cập vào các chương trình cũng như các chuyên gia lĩnh vực về AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
provide | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
experts | các chuyên gia |
access | truy cập |
and | và |
programs | chương trình |
EN This expert guidance was contributed by cloud architecture experts from AWS, including AWS Solutions Architects, Professional Services Consultants, and Partners.
VI Hướng dẫn từ chuyên gia này được các chuyên gia kiến trúc đám mây từ AWS đóng góp, trong đó có Kiến trúc sư giải pháp AWS, Nhà tư vấn dịch vụ chuyên nghiệp và các Đối tác.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
architecture | kiến trúc |
experts | các chuyên gia |
solutions | giải pháp |
professional | chuyên nghiệp |
was | được |
aws | aws |
this | này |
cloud | mây |
and | các |
EN Guidance for running EC2 Spot instances and Spot Fleet.
VI Hướng dẫn chạy phiên bản EC2 Spot và Spot Fleet.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
running | chạy |
EN Read and share AWS cloud architecture guidance and best practices.
VI Đọc và chia sẻ hướng dẫn cùng những cách thực hành tốt nhất cho kiến trúc đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
architecture | kiến trúc |
guidance | hướng dẫn |
practices | thực hành |
aws | aws |
cloud | mây |
EN Read our guidance on creating, securing, and monitoring AWS Lambda-based applications
VI Tham khảo hướng dẫn của chúng tôi về việc tạo, bảo mật và theo dõi các ứng dụng dựa trên AWS Lambda
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
on | trên |
creating | tạo |
applications | các ứng dụng |
based | theo |
aws | aws |
our | chúng tôi |
EN You will also find guidance on how to develop a Lambda function with a language of your choice like C#, Python, Node.js, Java, and Go.
VI Đồng thời, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn về cách dựng một hàm Lambda bằng ngôn ngữ do bạn lựa chọn như C#, Python, Node.js, Java và Go.
inglês | vietnamita |
---|---|
find | tìm thấy |
guidance | hướng dẫn |
lambda | lambda |
function | hàm |
java | java |
your | bạn |
choice | chọn |
EN Get free insights and guidance to keep your YouTube channel growing.
VI Nhận phân tích chi tiết và hướng dẫn miễn phí giúp tiếp tục phát triển kênh của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
get | nhận |
insights | chi tiết |
guidance | hướng dẫn |
channel | kênh |
growing | phát triển |
your | của bạn |
EN As a DoD customer, you are responsible for complying with DoD security guidance within your AWS application environment, which includes:
VI Là một khách hàng của DoD, bạn có trách nhiệm tuân thủ hướng dẫn bảo mật của DoD trong môi trường ứng dụng AWS, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
security | bảo mật |
guidance | hướng dẫn |
aws | aws |
environment | môi trường |
includes | bao gồm |
within | trong |
which | của |
customer | khách |
your | bạn |
EN How do I review AWS security documentation and guidance?
VI Làm thế nào để tôi xem xét tài liệu và hướng dẫn bảo mật AWS?
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
security | bảo mật |
do | làm |
review | xem |
documentation | tài liệu |
guidance | hướng dẫn |
EN We provide our DoD customers with a package of security guidance and documentation about security and compliance for using AWS as a DoD hosting solution
VI Chúng tôi cung cấp cho khách hàng của DoD gói hướng dẫn bảo mật và tài liệu về bảo mật và tuân thủ bằng cách sử dụng AWS làm giải pháp lưu trữ DoD
inglês | vietnamita |
---|---|
dod | dod |
package | gói |
security | bảo mật |
using | sử dụng |
solution | giải pháp |
of | của |
aws | aws |
guidance | hướng dẫn |
provide | cung cấp |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN Update incentives in Procurement and Administrative Instructions and Guidance to reflect the cessation of the CSCP
VI Cập nhật các ưu đãi trong Hướng dẫn về mua sắm và hành chính để phản ánh việc chấm dứt CSCP
inglês | vietnamita |
---|---|
update | cập nhật |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
and | các |
EN It is recommended that any assessment clearly addresses the security controls in the ISM, and ASD cloud security guidance, including:
VI Mọi đánh giá đều được đề xuất đề cập rõ các biện pháp kiểm soát bảo mật trong ISM và hướng dẫn bảo mật đám mây ASD, bao gồm:
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
controls | kiểm soát |
cloud | mây |
guidance | hướng dẫn |
including | bao gồm |
is | được |
in | trong |
and | các |
EN In support of our Australian government customers, we provide a package of security guidance and documentation to enhance your understanding of security and compliance while using AWS
VI Để hỗ trợ các khách hàng thuộc chính phủ Úc, chúng tôi cung cấp gói hướng dẫn và tài liệu về bảo mật để giúp nâng cao hiểu biết về bảo mật và tuân thủ của bạn khi sử dụng AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
support | giúp |
package | gói |
security | bảo mật |
enhance | nâng cao |
understanding | hiểu |
using | sử dụng |
of | của |
provide | cung cấp |
documentation | tài liệu |
aws | aws |
guidance | hướng dẫn |
customers | khách |
we | chúng tôi |
your | bạn |
while | khi |
EN Remember to follow the guidance in the IRAP PROTECTED package, available on AWS Artifact, before using this solution to store PROTECTED data.
VI Hãy nhớ làm theo hướng dẫn trong gói IRAP ĐƯỢC BẢO VỆ, có sẵn trên AWS Artifact, trước khi sử dụng giải pháp này để lưu trữ dữ liệu ĐƯỢC BẢO VỆ.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
package | gói |
available | có sẵn |
aws | aws |
solution | giải pháp |
data | dữ liệu |
store | lưu |
using | sử dụng |
the | giải |
this | này |
follow | làm theo |
in | trong |
on | trên |
before | trước |
EN In addition, Commonwealth agencies should consider relevant guidance published specifically by or for them.
VI Ngoài ra, các cơ quan trong Khối thịnh vượng chung nên xem xét các hướng dẫn có liên quan được phát hành riêng bởi hoặc cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
agencies | cơ quan |
should | nên |
guidance | hướng dẫn |
or | hoặc |
in | trong |
for | cho |
EN C5 provides guidance on cloud service provider (CSP) offerings.
VI C5 đưa ra hướng dẫn về gói dịch vụ của nhà cung cấp dịch vụ đám mây (CSP).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
provider | nhà cung cấp |
cloud | mây |
EN Internal Revenue Service Publication 1075 (IRS Pub 1075) provides guidance for US government agencies and their agents to protect Federal Tax Information (FTI).
VI Ấn bản Dịch vụ Doanh thu Nội bộ 1075 (IRS Pub 1075) cung cấp hướng dẫn cho các cơ quan chính phủ Hoa Kỳ và các đặc vụ của họ để bảo vệ Thông tin Thuế Liên bang (FTI).
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
federal | liên bang |
information | thông tin |
agencies | cơ quan |
and | của |
EN You agree to.* Rakuten Payments "Rakuten Point Card Terms of Service" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restriction/
VI sẽ đồng ý với điều này.* Thanh toán Rakuten "Điều khoản dịch vụ của thẻ tích điểm Rakuten" https://pointcard.rakuten.co.jp/guidance/restrictor/
inglês | vietnamita |
---|---|
payments | thanh toán |
https | https |
card | thẻ |
point | điểm |
of | này |
EN This guidance applies to individuals and businesses that use virtual currencies.
VI Chỉ dẫn này áp dụng cho những cá nhân và cơ sở kinh doanh dùng tiền tệ ảo (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
businesses | kinh doanh |
use | dùng |
this | này |
to | tiền |
EN See guidance on hate crimes and how to report them in several languages.
VI Hãy xem hướng dẫn về tội ác do thù ghét và cách báo cáo tội ác này bằng một số ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
hate | ghét |
and | bằng |
report | báo cáo |
EN Apology and request to customers who regularly use "Mitsubishi Circulation Fans" Please see guidance.)
VI Xin gửi lời xin lỗi đến những khách hàng thường xuyên sử dụng "Quạt tuần hoàn Mitsubishi" Vui lòng xem hướng dẫn.)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
guidance | hướng dẫn |
customers | khách hàng |
regularly | thường xuyên |
EN Complete a virtual visit with a hand-held exam kit and guidance from your doctor
VI Hoàn thành cuộc thăm khám ảo với bộ dụng cụ khám cầm tay và hướng dẫn từ bác sĩ của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
guidance | hướng dẫn |
and | của |
your | bạn |
EN Our team provides you with education and guidance in preparation for your baby’s birth and support after your baby is born
VI Nhóm của chúng tôi cung cấp cho bạn sự giáo dục và hướng dẫn để chuẩn bị cho việc sinh em bé của bạn và hỗ trợ sau khi em bé của bạn được sinh ra
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
provides | cung cấp |
education | giáo dục |
guidance | hướng dẫn |
is | được |
your | của bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
for | cho |
after | khi |
EN Our EAP also offers guidance and resources for difficult situations like losing a loved one
VI EAP của chúng tôi cũng cung cấp hướng dẫn và tài nguyên cho các tình huống khó khăn như mất người thân
inglês | vietnamita |
---|---|
offers | cung cấp |
guidance | hướng dẫn |
resources | tài nguyên |
difficult | khó khăn |
also | cũng |
our | chúng tôi |
for | cho |
and | như |
one | của |
a | chúng |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN Get the insights and guidance you need to be both a supportive caregiver and well-balanced human being.
VI Tìm hiểu thông tin và hướng dẫn mà quý vị cần để trở thành người chăm sóc tận tụy cũng như bảo đảm cân bằng cuộc sống của bản thân.
inglês | vietnamita |
---|---|
insights | thông tin |
guidance | hướng dẫn |
need | cần |
human | người |
and | của |
EN See COVID-19 guidance in more languages.
VI Xem hướng dẫn về đại dịch COVID-19 bằng nhiều ngôn ngữ.
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
more | nhiều |
in | dịch |
EN Your county may have stricter guidance than the state
VI Quận của quý vị có thể có hướng dẫn nghiêm ngặt hơn tiểu bang
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
state | tiểu bang |
the | của |
EN Get step-by-step guidance to build your website with Hostinger WordPress plugin.
VI Làm theo hướng dẫn từng bước để xây dựng trang web với plugin WordPress Hostinger.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
build | xây dựng |
your | là |
step | bước |
with | với |
by | theo |
EN You can count on tailored 24/7 support – from effective onboarding to ongoing strategic guidance and campaign management.
VI Bạn có thể tin tưởng vào bộ phận hỗ trợ 24/7 – từ giới thiệu hiệu quả đến hướng dẫn chiến lược hiện tại và quản lý chiến dịch.
EN See the exam guidance memos in IRS Operations During COVID-19: Compliance.
VI Xem các kỷ yếu hướng dẫn về kiểm xét trong Hoạt động của IRS trong COVID-19: Tuân thủ (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
guidance | hướng dẫn |
in | trong |
EN You can find materials to share at 2021 Child Tax Credit and Advance Child Tax Credit Payments: Resources and Guidance.
VI Quý vị có thể tìm thấy các tài liệu để chia sẻ tại Tín Thuế Trẻ Em Và Các Khoản Ứng Trước Tín Thuế Trẻ Em Năm 2021: Nguồn Trợ Giúp Và Hướng Dẫn (tiếng Anh).
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | nguồn |
guidance | hướng dẫn |
tax | thuế |
at | tại |
you | em |
find | tìm |
and | các |
to | năm |
EN The Sage archetype is known to be full of guidance and knowledge. This archetype seeks to understand the truth and promote free thinking.
VI Nguyên mẫu Hiền nhân được biết là có đầy đủ sự hướng dẫn và kiến thức. Nguyên mẫu này tìm cách hiểu sự thật và thúc đẩy suy nghĩ tự do.
inglês | vietnamita |
---|---|
guidance | hướng dẫn |
knowledge | kiến thức |
full | đầy |
understand | hiểu |
this | này |
EN For important state related COVID-19 guidance from California Department of Public Health (CDPH), visit the website listed below:
VI Để biết hướng dẫn quan trọng liên quan đến COVID-19 của tiểu bang từ Bộ Y tế Công cộng California (CDPH), hãy truy cập trang web được liệt kê bên dưới:
EN Our Website, all content and services provided on Our Website and all itineraries that you obtain through Trips are provided on an "as is" and "as available" basis
VI Website của chúng tôi, tất cả nội dung và dịch vụ được cung cấp trên Website của chúng tôi và tất cả hành trình mà bạn có được thông qua Trips được cung cấp trên cơ sở "nguyên trạng" và "có sẵn"
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
available | có sẵn |
provided | cung cấp |
on | trên |
you | bạn |
our | chúng tôi |
through | qua |
Mostrando 50 de 50 traduções