Traduzir "gradually increase" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "gradually increase" de inglês para vietnamita

Traduções de gradually increase

"gradually increase" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

increase bạn có thể cao có thể hơn một nhiều nhận qua thêm tăng tốt tốt hơn tốt nhất với

Tradução de inglês para vietnamita de gradually increase

inglês
vietnamita

EN Spot Instance prices are set by Amazon EC2 and adjust gradually based on long-term trends in supply and demand for Spot Instance capacity

VI Giá phiên bản Spot là giá do Amazon EC2 ấn định và được điều chỉnh dần theo các xu hướng dài hạn về năng lực cung cầu đối với Phiên bản Spot

inglês vietnamita
amazon amazon
prices giá
long dài
are được
and các
for với
by theo

EN The comfortable yet powerful interactivity in the game helps you gradually forget you are playing the game but really get into the character.

VI Khả năng tương tác thoải mái nhưng mạnh mẽ trong game đã giúp bạn dần dần quên mất mình đang chơi trò chơi, mà thật sự hòa nhập vào nhân vật.

inglês vietnamita
helps giúp
character nhân
but nhưng
in trong
game trò chơi

EN Money accumulates gradually to unlock new workers, factories, and items

VI Tiền tích lũy dần để mở khóa công nhân, nhà máy và vật phẩm mới

inglês vietnamita
unlock mở khóa
new mới
to tiền

EN Through these rewards, you will gradually upgrade the parts, characteristics of the car and even collect new cars to be ready for the next race.

VI Qua các món thưởng này bạn sẽ dần nâng cấp các bộ phận, đặc tính của xe và thậm chí thu thập các xe mới để sẵn sàng cho đường đua tiếp theo.

inglês vietnamita
upgrade nâng cấp
car xe
new mới
ready sẵn sàng
of của
you bạn
through qua
next tiếp theo
these này

EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.

VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn

inglês vietnamita
after sau
up lên
very rất
as như
you bạn
different khác
such các
faster nhanh

EN The long past story is gradually revealed through Master Li?s last words. The child in the past was the heir of Spirit Monks, the legendary warriors who once protected Water Dragon God. 

VI Câu chuyện quá khứ dài đằng sau dần dần lộ ra qua lời trăn trối của võ sư Li. Đứa bé ngày xưa chính là truyền nhân của Linh Tăng, những chiến binh huyền thoại từng đứng ra bảo vệ Thủy Long Thần.

EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.

VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.

inglês vietnamita
ability khả năng
the khi

EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.

VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.

inglês vietnamita
ability khả năng
the khi

EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.

VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.

inglês vietnamita
ability khả năng
the khi

EN As the end of life nears, the body gradually loses its ability to digest and process foods and liquids.

VI Khi cận kề cái chết, cơ thể dần mất đi khả năng tiêu hóa, xử lý thức ăn và nước uống.

inglês vietnamita
ability khả năng
the khi

EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.

VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.

inglês vietnamita
if nếu
request yêu cầu
increase tăng
limit giới hạn
center trung tâm
click nhấp
new mới
case trường hợp
you bạn
wish muốn
and

EN If you wish to submit a request to increase the throttle limit, you can visit our Support Center, click "Open a new case," and file a service limit increase request.

VI Nếu muốn gửi yêu cầu để tăng giới hạn điều tiết, bạn thể truy cập Trung tâm hỗ trợ, nhấp vào “Open a new case” (Mở một trường hợp mới) và nộp yêu cầu tăng giới hạn dịch vụ.

inglês vietnamita
if nếu
request yêu cầu
increase tăng
limit giới hạn
center trung tâm
click nhấp
new mới
case trường hợp
you bạn
wish muốn
and

EN Stop Loss (close trade at X loss) and Take Profit (close trade at X profit), Increase and Auto-Increase options available!

VI Chúng tôi cung cấp các tùy chọn Cắt lỗ (đóng giao dịch ở mức lỗ X) và Chốt lời (đóng giao dịch ở mức lợi nhuận X), Tăng và Tự động tăng!

inglês vietnamita
increase tăng
options chọn
and các
take chúng tôi

EN By dynamically distributing it to the most available and responsive server pools, Cloudflare Spectrum and Load Balancing together help increase the uptime of your services.

VI Bằng cách phân phối động đến các nhóm máy chủ khả dụng và đáp ứng tốt nhất, Cloudflare Spectrum và Cân bằng Tải giúp tăng thời gian hoạt động của các dịch vụ của bạn.

inglês vietnamita
increase tăng
help giúp
of của
your bạn

EN Get recommendations to improve your content to increase search rankings

VI Nhận các đề xuất để cải thiện nội dung của bạn nhằm tăng thứ hạng tìm kiếm

inglês vietnamita
search tìm kiếm
increase tăng
improve cải thiện
get nhận
your bạn

EN “We created a comprehensive content strategy to increase the potential organic traffic by 123%

VI "Chúng tôi đã tạo một chiến lược nội dung toàn diện để tăng lưu lượng truy cập tiềm năng lên 123%

EN “Semrush Social Media Toolkit is the best in the business. I’m using this tool to great effect and it has helped to increase my visibility on Social Media.”

VI "Bộ công cụ Semrush Social Media là công cụ kinh doanh tốt nhất. Tôi đang sử dụng chúng để tạo ra hiệu quả tốt hơn và cải thiện khả năng hiển thị trên các phương tiện truyền thông, mạng xã hội."

EN Increase traffic and boost search rankings with the help of 20+ tools.

VI Tăng lưu lượng truy cập và thứ hạng tìm kiếm với sự trợ giúp của hơn 20 công cụ.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
increase tăng
help giúp
with với

EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality

VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn

inglês vietnamita
campaigns chiến dịch
based dựa trên
data dữ liệu
increase tăng
facebook facebook
your của bạn
on trên

EN See how other factors increase the risk of COVID-19

VI Xem các yếu tố khác làm tăng nguy cơ nhiễm COVID-19 như thế nào

inglês vietnamita
other khác
increase tăng
see xem
how như
the các

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 98,930,411, an increase of 290,083 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 1.9%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 98,930,411, tăng 290,083 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 1.9%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN The number of hospitalizations due to confirmed and suspected COVID-19 cases in California reached a total of 4,031, an increase of 33 from the prior day total

VI Tổng số ca nhập viện do nhiễm COVID-19 đã xác nhận và đang nghi ngờ tại California là 4,031, an increase of 33 so với tổng số ca bệnh của ngày trước đó

inglês vietnamita
california california
day ngày
the nhận

EN more patients hospitalized from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân nhập viện hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN more ICU patients from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều bệnh nhân ICU hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN more ICU beds available from prior day total ({CHANGE_FACTOR} increase)

VI nhiều giường tại ICU còn trống hơn so với tổng số của ngày trước đó (tăng {CHANGE_FACTOR})

inglês vietnamita
increase tăng
prior với
day ngày
more nhiều

EN *On average, users increase their views in the first 7 days on newly uploaded videos. Results may vary.

VI *Trung bình, người dùng tăng được lượt xem trong vòng 7 ngày đầu tiên đối với các video mới đăng tải. Kết quả thể khác nhau.

inglês vietnamita
users người dùng
increase tăng
may được
videos video
views lượt xem
the các
in trong
first với
on đầu

EN Brands that engage with their YouTube audience see a 4X increase in views and 7x more sharing and interaction

VI Những thương hiệu kết nối với khán giả YouTube của họ sẽ thấy lượt xem tăng gấp 4 lần và lượt chia sẻ và tương tác tăng gấp 7 lần

inglês vietnamita
brands thương hiệu
youtube youtube
see xem
views lượt xem
increase tăng
with với
and của

EN We continue to talk while building and aim to increase brand value

VI Chúng tôi mong muốn nâng cao giá trị thương hiệu thông qua các cuộc thảo luận lặp đi lặp lại trong khi xây dựng niềm tin

inglês vietnamita
building xây dựng
brand thương hiệu
we chúng tôi
while khi
and các

EN Total acquisition price for the increase in the number of shares (million yen)

VI Tổng giá mua lại để tăng số lượng cổ phiếu (triệu yên)

inglês vietnamita
acquisition mua
increase tăng
shares cổ phiếu
million triệu
price giá
number số lượng

EN Reasons for the increase in the number of shares

VI Lý do tăng số lượng cổ phiếu

inglês vietnamita
increase tăng
shares cổ phiếu
number số lượng
number of lượng

EN Acquisition price related to the increase in the number of sharesTotal amount (million yen)

VI Giá mua lại liên quan đến việc tăng số lượng cổ phiếuTổng số tiền (triệu yên)

inglês vietnamita
acquisition mua
related liên quan đến
increase tăng
million triệu
price giá
to tiền
number số lượng
the đến

EN Holding purpose,QuantitativeHolding effect andThe number of sharesReasons for increase

VI Giữ mục đích,Định lượngGiữ hiệu lực vàSố lượng cổ phiếuLý do tăng

inglês vietnamita
purpose mục đích
increase tăng
holding giữ
number số lượng
number of lượng

EN Callisto aims to increase the security of the ecosystem by improving smart-contract development methods

VI Callisto nhằm mục đích mang lại lợi ích cho an ninh của hệ sinh thái bằng cách cải thiện các phương thức phát triển hợp đồng thông minh

inglês vietnamita
aims mục đích
security an ninh
ecosystem hệ sinh thái
improving cải thiện
development phát triển

EN When operating at full energy efficiency, your home could increase in value and even feel more comfortable

VI Khi vận hành ở chế độ hiệu quả năng lượng tối đa, căn nhà của bạn thể tăng giá trị và sống trong đó sẽ thoải mái hơn

inglês vietnamita
energy năng lượng
increase tăng
in trong
more hơn
your bạn
and của

EN If we see an increase in our bill maybe a piece of equipment is to blame.

VI Nếu chúng ta thấy tiền hóa đơn điện tăng lên, lẽ nguyên nhân là do một thiết bị nào đó.

inglês vietnamita
if nếu
increase tăng
bill hóa đơn

EN In summer, drafts can bring warm outside air into your home and increase your use of air conditioning

VI Vào mùa hè, các kẽ hở gió thể đưa không khí nóng bên ngoài vào trong nhà và làm tăng mức sử dụng máy điều hòa

inglês vietnamita
increase tăng
use sử dụng
home nhà
in trong
of điều
and

EN You can save money and increase your comfort by properly maintaining (or possibly upgrading) your heating equipment

VI Bạn thể tiết kiệm khoảng 2% hóa đơn sưởi ấm khi giảm bộ điều nhiệt xuống mỗi một độ (nếu thời gian chỉnh xuống kéo dài một phần lớn trong ngày hoặc ban đêm)

inglês vietnamita
save tiết kiệm
or hoặc
your bạn

EN You can increase the amount of concurrency during times of high demand and lower it, or turn it off completely, when demand decreases.

VI Bạn thể tăng mức đồng thời trong thời gian nhu cầu cao và giảm hoặc tắt hoàn toàn, khi nhu cầu giảm.

inglês vietnamita
increase tăng
high cao
demand nhu cầu
lower giảm
or hoặc
off tắt
completely hoàn toàn
times thời gian
you bạn
the khi

EN The number of COVID-19 diagnostic test results in California reached a total of 103,984,228, an increase of 311,606 tests from the prior day total. The rate of positive tests over the last 7 days is 2.6%.

VI Tổng số kết quả xét nghiệm chẩn đoán COVID-19 tại California là 103,984,228, tăng 311,606 xét nghiệm so với tổng số của ngày trước đó. Tỉ lệ xét nghiệm dương tính trong 7 ngày qua là 2.6%.

inglês vietnamita
california california
increase tăng
in trong
tests xét nghiệm
day ngày
the của

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo mô hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu và các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều mô hình hơn và gia tăng độ chính xác.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN Increase the speed, accuracy, and scale of virtual screening, quantum mechanics, molecular dynamics, and 3D structure solutions.

VI Tăng tốc độ, độ chính xác và quy mô của các giải pháp cấu trúc 3D, sàng lọc ảo, cơ học lượng tử và động năng phân tử.

inglês vietnamita
increase tăng
structure cấu trúc
of của
solutions giải pháp

EN Introducing an innovative security system to increase the reliability of Tether.

VI Giới thiệu một hệ thống bảo mật cải tiến nhằm nâng cao mức độ tin cậy của Tether.

inglês vietnamita
security bảo mật
system hệ thống
of của

EN Customize resumes to increase chances of landing interviews.

VI Tùy chỉnh CV để tăng cơ hội phỏng vấn

inglês vietnamita
customize tùy chỉnh
increase tăng

EN At that time, you will benefit most from gems and the ability to increase the energy they bring.

VI Khi đó, bạn sẽ thu lợi nhiều nhất từ đá quý và khả năng tăng năng lượng mà chúng đem lại.

inglês vietnamita
ability khả năng
increase tăng
energy năng lượng
you bạn
the khi

EN Costumes with special symbols will increase brave stats and other stats, but still extremely fashionable!

VI Trang phục với những biểu tượng đặc biệt sẽ tăng chỉ số dũng cảm và các chỉ số khác, mà vẫn cực kỳ thời trang!

inglês vietnamita
increase tăng
other khác
still vẫn
with với
and các

EN Taking extra classes and practicing mantra reading is one way to increase your stats (courage, understanding, and knowledge)

VI Tham gia lớp học thêm và luyện tập đọc thần chú là một cách để tăng các chỉ số (dũng cảm, thấu hiểu và tri thức)

inglês vietnamita
way cách
increase tăng
understanding hiểu

EN TuneIn has no such advertisement, giving you a more open space and contributing to increase user experience.

VI TuneIn không quảng cáo như vậy, mang lại cho bạn một không gian thoáng đãng hơn và góp phần làm tăng trải nghiệm người dùng.

inglês vietnamita
no không
advertisement quảng cáo
giving cho
more hơn
space không gian
increase tăng
you bạn
has
user dùng

EN Turn on GPS to increase accuracy!

VI Hãy bật GPS để tăng độ chính xác nhé!

inglês vietnamita
increase tăng

EN Victory at each floor will bring fragments and crystals (used to increase experience points) and medals (to level up the character).

VI Chiến thắng ở mỗi tầng sẽ mang lại những mảnh vỡ và pha lê (dùng để tăng điểm kinh nghiệm) và huy hiệu (để thăng cấp rank cho nhân vật).

inglês vietnamita
floor tầng
bring mang lại
used dùng
increase tăng
experience kinh nghiệm
character nhân
points điểm

EN However, if you want to break that rule, you can combine two weapons to increase combat efficiency.

VI Tuy nhiên, nếu bạn muốn phá vỡ quy tắc ấy, bạn thể kết hợp hai loại vũ khí để tăng hiệu quả chiến đấu.

inglês vietnamita
however tuy nhiên
if nếu
rule quy tắc
increase tăng
want bạn
two hai
want to muốn

Mostrando 50 de 50 traduções