Traduzir "full everyday usability" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "full everyday usability" de inglês para vietnamita

Traduções de full everyday usability

"full everyday usability" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

full bạn bạn có bộ cho chúng tôi các có thể công cụ của của bạn của chúng tôi hoặc không liệu lên một nhận những sử dụng toàn bộ trong trên tốt từ vào với điều đã đó được đầy đầy đủ đến để
everyday

Tradução de inglês para vietnamita de full everyday usability

inglês
vietnamita

EN Viewer links HTML full linked HTML thumbnail linked BBCode full linked BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked

VI Link người xem HTML full linked HTML thumbnail linked Nhúng diễn đàn BBCode kèm liên kết BBCode thumbnail linked Markdown full linked Markdown thumbnail linked

inglês vietnamita
links liên kết
html html

EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."

VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật khả năng ứng dụng."

inglês vietnamita
security bảo mật
our chúng tôi
and của
how bằng

EN Please note that there might be constraints on site display and usability

VI Để trải nghiệm tốt nhất, xin vui lòng tải bản mới nhất của các trình duyệt sau: Internet Explorer, Chrome, Firefox Safari

inglês vietnamita
please xin vui lòng

EN Tap Scheduler was designed for easy viewing and usability, with a spacious screen and a sleek, unobtrusive profile

VI Tap Scheduler được thiết kế để dễ xem sử dụng, với màn hình rộng rãi kiểu dáng đẹp mắt, tiết kiệm không gian

inglês vietnamita
screen màn hình
and với

EN GetResponse not only competes with the larger platforms, but exceeds them in customer service, usability, and deliverability!

VI GetResponse không chỉ cạnh tranh được với những nền tảng lớn hơn mà còn vượt qua cả các nền tảng đó về dịch vụ khách hàng, khả năng sử dụng tỷ lệ gửi thư thành công!

inglês vietnamita
platforms nền tảng
larger lớn
customer khách hàng
and các
the không

EN In addition, its everyday use is expected to benefit businesses, individuals, and public sector services in the Latin American country.

VI Ngoài ra, việc bitcoin được sử dụng hàng ngày dự kiến sẽ mang lại lợi ích cho các doanh nghiệp, cá nhân các dịch vụ khu vực công ở quốc gia Mỹ Latinh này.

inglês vietnamita
use sử dụng
benefit lợi ích
individuals cá nhân
country quốc gia
businesses doanh nghiệp
the này
and các

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN Through the extremely interesting stories about Barbie and her friends, children and adults can find useful and fun lessons about problems in everyday life

VI Qua những câu chuyện vô cùng thú vị của Barbie những người bạn, trẻ em cả người lớn đều thể tìm thấy những bài học bổ ích vui nhộn về những vấn đề trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
her những
children trẻ em
find tìm thấy
in trong
life sống
through qua
and của

EN We make fractionally-priced products and embed them into everyday services on the Grab platform

VI Chúng tôi tạo ra các dịch vụ tài chính với mức chi phí hợp lý đưa chúng trở thành các dịch vụ hàng ngày trên nền tảng Grab

inglês vietnamita
platform nền tảng
we chúng tôi
on trên
products các

EN Stock up on everyday essentials including fresh produce, health and beauty products, groceries and more.

VI Sắm sửa hàng hóa cần thiết mỗi ngày như rau, củ, quả, thịt cá tươi sống, hóa mỹ phẩm, hay sản phẩm tẩy rửa, v.v

inglês vietnamita
products sản phẩm
and như
on ngày
up mỗi

EN Private cars for your everyday needs

VI Xe ô tô riêng phục vụ mọi nhu cầu di chuyển của bạn

inglês vietnamita
needs nhu cầu
your của bạn
private riêng
for của

EN Provide safe, everyday transport to passengers on Grab's platform.

VI Cung cấp phương tiện di chuyển hàng ngày an toàn cho hàng triệu Khách hàng trên nền tảng của Grab.

inglês vietnamita
safe an toàn
passengers khách
platform nền tảng
provide cung cấp
on trên

EN Ride your motorbike and bicycle to satisfy millions of Grab's customers everyday.

VI Di chuyển bằng phương tiện 2 bánh của mình để phục vụ hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.

inglês vietnamita
customers khách hàng

EN Does Grab require how much time I need to work everyday?

VI Grab yêu cầu tôi một ngày phải chạy bao nhiêu thời gian hay không?

inglês vietnamita
does không
require yêu cầu
need phải
time thời gian

EN GrabMart is an on-demand everyday goods delivery service.

VI GrabMart dịch vụ giúp bạn mua giao đồ hàng ngày tới nhà theo nhu cầu.

inglês vietnamita
service giúp
an dịch
on ngày

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN The world is building a lower-carbon future. A transition is underway, transforming how we power our planet at a time when people seek to use more energy for everyday life in a way that is cleaner, explained...

VI Trên khắp thế giới cũng như khu vực Châu Á Thái Bình Dương, ExxonMobil đang hoạt động tích cực hỗ trợ nhu cầu của các chuyên gia y tế trên tuyến đầu chiến đấu với...

inglês vietnamita
world thế giới
use với

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn nguồn cổ vũ động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglês vietnamita
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN Providing fascinating technologies for everyday life through transformation of sensors, software and services

VI Chúng tôi cung cấp các công nghệ tiên tiến cho cuộc sống hàng ngày thông qua việc tích hợp các cảm biến, phần mềm dịch vụ

inglês vietnamita
life sống
software phần mềm
providing cung cấp
through qua
and các

EN "Family", "food" or "body parts": to learn new words and expressions from everyday life, read or listen to these thematic lists.

VI "Gia đình", "thực phẩm" hoặc "các bộ phận cơ thể": để học các từ cách diễn đạt mới từ cuộc sống hàng ngày, hãy đọc hoặc nghe các danh sách theo chủ đề này.

inglês vietnamita
family gia đình
or hoặc
learn học
new mới
life sống
lists danh sách
these này
and các

EN Grab. The Everyday Everything App

VI Grab. Siêu Ứng Dụng Đa Dịch Vụ Hàng Đầu

inglês vietnamita
the dịch

EN Get everyday protection with accessible insurance.

VI Các chương trình bảo hiểm dễ dàng tiếp cận, giúp bạn an tâm hơn mỗi ngày.

inglês vietnamita
insurance bảo hiểm
get các
with hơn

EN Your child may have trouble with everyday tasks like writing, holding utensils, zipping a jacket or brushing their teeth

VI Con bạn thể gặp khó khăn với các công việc hàng ngày như viết, cầm đồ dùng, kéo khóa áo khoác hoặc đánh răng

inglês vietnamita
writing viết
like như
your bạn
or hoặc
with với

EN Behavioral health relates to your mental well-being and ability to function in everyday life

VI Sức khỏe hành vi liên quan đến sức khỏe tinh thần khả năng hoạt động của bạn trong cuộc sống hàng ngày

inglês vietnamita
health sức khỏe
ability khả năng
in trong
life sống
your bạn
and của

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

EN Everyday Business Purposes” encompasses the following business purposes and related purposes for which Personal Information may be used:

VI "Mục đích Kinh doanh Hàng ngày” bao gồm các mục đích kinh doanh sau đây các mục đích liên quan mà Thông tin Cá nhân thể được sử dụng:

Mostrando 50 de 50 traduções