EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."
EN Our information security manager loves how Access balances security and usability."
VI Giám đốc an ninh mạng của chúng tôi thích cách mà Access cân bằng giữa bảo mật và khả năng ứng dụng."
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
our | chúng tôi |
and | của |
how | bằng |
EN Please note that there might be constraints on site display and usability
VI Để có trải nghiệm tốt nhất, xin vui lòng tải bản mới nhất của các trình duyệt sau: Internet Explorer, Chrome, Firefox và Safari
inglês | vietnamita |
---|---|
please | xin vui lòng |
EN Tap Scheduler was designed for easy viewing and usability, with a spacious screen and a sleek, unobtrusive profile
VI Tap Scheduler được thiết kế để dễ xem và sử dụng, với màn hình rộng rãi và kiểu dáng đẹp mắt, tiết kiệm không gian
inglês | vietnamita |
---|---|
screen | màn hình |
and | với |
EN GetResponse not only competes with the larger platforms, but exceeds them in customer service, usability, and deliverability!
VI GetResponse không chỉ cạnh tranh được với những nền tảng lớn hơn mà còn vượt qua cả các nền tảng đó về dịch vụ khách hàng, khả năng sử dụng và tỷ lệ gửi thư thành công!
inglês | vietnamita |
---|---|
platforms | nền tảng |
larger | lớn |
customer | khách hàng |
and | các |
the | không |
EN Danny Smolders Regional Sales Manager, SD-WAN, APJC Jeffrey Chua Consulting Systems Engineer, Cisco Meraki
VI Danny Smolders Giám đốc Kinh doanh Khu vực, SD-WAN, Cisco APJC Jeffrey Chua Kỹ sư Tư vấn Hệ thống, Cisco Meraki
inglês | vietnamita |
---|---|
regional | khu vực |
sales | kinh doanh |
systems | hệ thống |
cisco | cisco |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN We provide total support for corporate mobile phones from business negotiations (consulting) to after-sales services.
VI Chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện cho điện thoại di động của công ty từ các cuộc đàm phán kinh doanh (tư vấn) đến các dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
corporate | công ty |
provide | cung cấp |
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN This is why this project involved a large part of consulting, with one of our senior consultant having to fly on-site frequently.
VI Đây là lý do tại sao dự án này, phần lớn là công việc tư vấn với một trong những cố vấn cấp cao của chúng tôi phải thường xuyên bay đến tận nơi để hỗ trợ.
inglês | vietnamita |
---|---|
project | dự án |
large | lớn |
part | phần |
frequently | thường |
of | của |
why | tại sao |
our | chúng tôi |
having | với |
EN Professional Consulting Services, Optimal Solutions
VI Dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp,giải pháp tối ưu
inglês | vietnamita |
---|---|
professional | chuyên nghiệp |
solutions | giải pháp |
EN Research and Consulting Services
VI Dịch vụ Tư vấn & Giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Real Estate Consulting | CBRE Vietnam | CBRE
VI Tư vấn - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Based on March 2021 surveys conducted by Cardas Research & Consulting Group among 1,275 GrabFood merchants in Indonesia, Philippines, Singapore, Thailand, Vietnam, Malaysia.
VI Dựa trên những khảo sát thực hiện bởi Tập đoàn Nghiên cứu & Tư vấn Cardas trên 1.275 đối tác nhà hàng GrabFood ở Indonesia, Philippines, Singapore, Thái Lan, Việt Nam và Malaysia vào tháng 03/2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
march | tháng |
research | nghiên cứu |
singapore | singapore |
group | đoàn |
on | trên |
in | vào |
EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training, E-learning, Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.
VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu và chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
following | theo |
make | thực hiện |
education | giáo dục |
to | qua |
EN Amber Academy offers customized training and consulting services tailored to Samsung?s needs, such as: Foreign language courses and office skills; professional training courses on HRM, etc.
VI Chúng tôi cam kết đáp ứng 95% các tiêu chí phát triển nhân sự của Haihaco.
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. From selection of home appliances to delivery Smooth transactions are possible.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Từ lựa chọn đồ gia dụng đến giao hàng Có thể giao dịch suôn sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN After consulting, we will give you a quick quote. A dedicated person will answer quickly. Smooth transactions are possible from the selection of home appliances to delivery.
VI Sau khi tư vấn, chúng tôi sẽ nhanh chóng ước lượng. Người tận tình sẽ giải đáp nhanh chóng. Có thể giao dịch suôn sẻ từ việc lựa chọn đồ gia dụng cho đến giao hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
transactions | giao dịch |
we | chúng tôi |
selection | lựa chọn |
the | giải |
quickly | nhanh chóng |
after | khi |
EN "Which plan is best for my company?" "How much can I cut costs?" We can reduce costs through precise and detailed consulting that can only be done by Edion.
VI "Kế hoạch nào là tốt nhất cho công ty của tôi?" "Tôi có thể cắt giảm bao nhiêu chi phí?" Chúng tôi có thể giảm chi phí thông qua tư vấn chính xác và chi tiết chỉ có thể được thực hiện bởi Edion.
inglês | vietnamita |
---|---|
plan | kế hoạch |
company | công ty |
reduce | giảm |
detailed | chi tiết |
costs | phí |
my | của tôi |
we | chúng tôi |
for | cho |
and | của |
through | thông qua |
is | được |
EN We provide total support for corporate mobile phones from business negotiations (consulting) to after-sales services.
VI Chúng tôi cung cấp hỗ trợ toàn diện cho điện thoại di động của công ty từ các cuộc đàm phán kinh doanh (tư vấn) đến các dịch vụ sau bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
business | kinh doanh |
corporate | công ty |
provide | cung cấp |
EN Research and Consulting Services
VI Dịch vụ Tư vấn & Giao dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
and | dịch |
EN Real Estate Consulting | CBRE Vietnam | CBRE
VI Tư vấn - CBRE Việt Nam | CBRE
EN Smartnet (a subsidiary of FE Credit) specializes in personal financial services and insurance including referrals, consulting self-directed credit products, consumer loans, and insurance.
VI Smartnet (một công ty con của FE Credit) chuyên về các dịch vụ tài chính cá nhân và bảo hiểm bao gồm giới thiệu, tư vấn các sản phẩm tín dụng tự điều tiết, cho vay tiêu dùng và bảo hiểm.
inglês | vietnamita |
---|---|
fe | fe |
credit | tín dụng |
financial | tài chính |
insurance | bảo hiểm |
including | bao gồm |
of | của |
personal | cá nhân |
products | sản phẩm |
EN schedule deliverability consulting, product training, advising on your account and campaign setup, help on improving your deliverability, and monthly performance reporting.
VI Bạn lên lịch tư vấn về khả năng gửi email thành công, đào tạo sản phẩm, tư vấn về cài đặt tài khoản và chiến dịch, giúp cải thiện khả năng gửi và báo cáo hiệu suất hàng tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
account | tài khoản |
campaign | chiến dịch |
help | giúp |
improving | cải thiện |
performance | hiệu suất |
reporting | báo cáo |
on | lên |
monthly | hàng tháng |
your | bạn |
and | dịch |
EN You provide digital marketing, automation, branding, or consulting services
VI Bạn cung cấp giải pháp digital marketing, tự động hóa, branding và dịch vụ tư vấn
inglês | vietnamita |
---|---|
you | bạn |
provide | cung cấp |
marketing | marketing |
EN - Software Testing - Process Guarantee - Consulting and Training - Testing tools development - 100+ Testers/ QA
VI - Kiểm thử phần mềm - Đảm bảo quy trình - Tư vấn đào tạo - Phát triển công cụ kiểm thử - 100+ Tester/QA
EN We believe that CO-WELL will become our critical consulting partner when Usami Koyu expand our services in near future.
VI Chúng tôi tin tưởng CO-WELL sẽ trở thành đối tác tư vấn đắc lực khi Usami Koyu triển khai mở rộng dịch vụ trong thời gian tới.
EN Consulting and offering services for a wide range of scales, from hundreds of stores to single stores.
VI Từ dự án quy mô lớn hàng trăm cửa hàng cho đến những cửa hàng đơn lẻ, chúng tôi đều có thể tư vấn và cung cấp dịch vụ phù hợp.
EN Proficient in Automation test, diverse professional experience, we have succeeded with many projects, include not only testing but also consulting, training processes ...
VI Thành thạo Automation test, kinh nghiệm nghiệp vụ đa dạng, chúng tôi đã thành công với nhiều dự án không chỉ là kiểm thử mà còn là tư vấn, đào tạo quy trình...
Mostrando 32 de 32 traduções