EN › AWS Acceptable Use Policy - this policy describes prohibited uses of our services
"following article describes" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN › AWS Acceptable Use Policy - this policy describes prohibited uses of our services
VI › Chính sách được phép sử dụng của AWS - chính sách này mô tả những hành vi sử dụng bị nghiêm cấm đối với các dịch vụ của chúng tôi
EN › AWS Trademark Guidelines - this page describes the guidelines for using certain of our trademarks and other designations
VI › Hướng dẫn thương hiệu của AWS - trang này mô tả các hướng dẫn về cách sử dụng một số thương hiệu nhất định và các ký hiệu khác
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN With respect to both orders, it has been decided to request a trial with the Fair Trade Commission pursuant to Article 49, paragraph 6, and Article 50, paragraph 4, of the Antitrust Law, on April 24, 2012
VI Đối với cả hai mệnh lệnh, đã quyết định yêu cầu một phiên tòa với Ủy ban Thương mại Công bằng theo Điều 49, khoản 6 và Điều 50, khoản 4, của Luật chống độc quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
of | của |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN The article below gives you four different ways you can check the battery health status of your own iOS device.
VI Bài viết dưới đây đưa ra 4 cách khác nhau để bạn có thể kiểm tra tình trạng pin cho thiết bị iOS của chính mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
ways | cách |
check | kiểm tra |
status | tình trạng |
ios | ios |
gives | cho |
you | bạn |
different | khác nhau |
EN Please download the Pro version of the application via the link below this article.
VI Vui lòng tải xuống phiên bản Pro của ứng dụng qua đường link bên dưới bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
version | phiên bản |
pro | pro |
below | bên dưới |
this | này |
EN What?s so special about REFACE that makes people love it? Let?s explore in this article!
VI Điều gì đặc biệt từ REFACE lại khiến cho mọi người yêu thích nó thế nhỉ? Cùng khám phá trong bài viết này nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
in | trong |
makes | cho |
people | người |
article | bài viết |
EN Please download this app via the link below the article.
VI Vui lòng tải xuống ứng dụng này qua đường link bên dưới bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
download | tải xuống |
via | qua |
below | bên dưới |
article | bài viết |
this | này |
EN So, what is HAGO? What does it bring those hundreds of millions of people from all over the world love it so much? Please follow this article to find the answer!
VI Vậy HAGO là gì? Nó mang lại điều gì mà hàng trăm triệu người từ khắp nơi trên thế giới lại yêu thích đến như vậy? Bạn hãy theo dõi bài viết này để tìm kiếm câu trả lời nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
bring | mang lại |
millions | triệu |
world | thế giới |
answer | trả lời |
find | tìm |
people | người |
follow | theo dõi |
article | bài viết |
this | này |
EN You can download the original APK file and MOD versions of this game via the links we placed below the article.
VI Bạn có thể tải về phiên bản gốc và phiên bản MOD của tựa game này qua đường link chúng tôi đặt bên dưới bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
versions | phiên bản |
we | chúng tôi |
below | bên dưới |
you | bạn |
this | này |
EN Download Plants Vs Zombies via the link below this article.
VI Tải ngay tựa game Hoa Quả Nổi Giận ? Plants vs Zombies qua đường link bên dưới bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
via | qua |
below | bên dưới |
article | bài viết |
this | này |
EN In this article, we will experience it!
VI Trong bài viết này, chúng ta sẽ tìm hiểu về nó nhé!
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
this | này |
article | bài viết |
EN A few weeks ago, we read an interesting article on kidney stones and vitamin C by a colleague from Men’s Health USA, and decided to share it online....
VI Ngày nay, chấn thương khi tập thể dục hoặc trong các hoạt động hàng ngày gây tổn thương các mô mềm (gân, cơ và dây chằng) thường xảy ra khá phổ biến...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN The legal background is provided in Article 47 (ISMS Certification) in "Act on Promotion of Information and Communications Network Utilization and Information Protection, etc.".
VI Nền tảng pháp lý được quy định tại Điều 47 (Chứng nhận ISMS) trong "Đạo luật Khuyến khích sử dụng mạng thông tin và truyền thông và bảo vệ thông tin, v.v.".
inglês | vietnamita |
---|---|
provided | sử dụng |
certification | chứng nhận |
information | thông tin |
network | mạng |
is | được |
the | nhận |
legal | luật |
in | trong |
EN Discover more features we offer our free users and the comparison to our paid plans in this article.
VI Khám phá thêm các tính năng mà chúng tôi cung cấp cho người dùng miễn phí và so sánh với các gói trả phí của chúng tôi trong bài viết này.
inglês | vietnamita |
---|---|
users | người dùng |
comparison | so sánh |
plans | gói |
paid | trả |
features | tính năng |
we | chúng tôi |
offer | cấp |
in | trong |
more | thêm |
this | này |
EN You can find a deep comparison of our plans by limits in the subscription limits article.
VI Bạn có thể tìm thấy so sánh sâu về các gói của chúng tôi qua giới hạn theo giới hạn đăng ký trong bài viết.
inglês | vietnamita |
---|---|
deep | sâu |
comparison | so sánh |
plans | gói |
limits | giới hạn |
find | tìm |
in | trong |
our | chúng tôi |
by | theo |
you | bạn |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN After your file has been converted, you can follow this article to upload your file to Instagram: How to upload a file for Instagram.
VI Sau khi file của bạn đã được chuyển đổi, bạn có thể làm theo bài viết này để tải file của mình lên Instagram: Cách để tải file lên Instagram.
inglês | vietnamita |
---|---|
can | có thể làm |
your | của bạn |
this | này |
file | file |
has | là |
you | bạn |
follow | làm theo |
converted | chuyển đổi |
after | khi |
EN Post any article across all your social media profiles with one click using our Chrome extension. Schedule retweets easily.
VI Đăng bất kỳ bài viết nào trên tất cả các hồ sơ mạng xã hội của bạn chỉ với một cú nhấp chuột bằng cách sử dụng tiện ích mở rộng Chrome của chúng tôi. Lên lịch retweet dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
click | nhấp |
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
across | trên |
your | bạn |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
EN Embed into your article(eg. Wordpress, Blogspot)
VI Nhúng vào bài viết của bạn (ví dụ: Wordpress, Blogspot)
inglês | vietnamita |
---|---|
into | vào |
your | của bạn |
EN These roles are defined in detail in this Help article
VI Các vai trò này được định nghĩa chi tiết trong bài viết Trợ giúp này
inglês | vietnamita |
---|---|
detail | chi tiết |
in | trong |
help | giúp |
this | này |
article | bài viết |
EN How can we make this article better?
VI Chúng tôi có thể cải thiện bài viết này bằng cách nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
how | bằng |
we | chúng tôi |
this | này |
article | bài viết |
EN For more details on how tracking parameters are set for collections ads, read our article Track a collections ad.
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
ads | quảng cáo |
our | chúng tôi |
EN For more details on how tracking parameters are set for collections ads read our article Track a collections ad
VI Để biết thêm chi tiết về cách đặt tham số theo dõi cho quảng cáo bộ sưu tập, hãy đọc bài viết Theo dõi quảng cáo bộ sưu tập của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
details | chi tiết |
ads | quảng cáo |
our | chúng tôi |
EN There are more tactics to discover, and you can learn about them in this article on ways to grow your ecommerce store
VI Còn rất nhiều chiến lược mà bạn có thể khám phá, bạn có thể học thêm nhiều phương pháp khác để có thể áp dụng vào cửa hàng thương mại điện tử của bạn ngay trong bài viết này
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
store | cửa hàng |
this | này |
them | họ |
in | trong |
more | thêm |
and | và |
your | của bạn |
EN You can learn more about click tracking in this article.
VI Bạn có thể tìm hiểu thêm về các cách theo dõi tỉ lệ click chuột TẠI ĐÂY.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
you | bạn |
EN In this article, you can find a guide on how to view a click map for a particular email.
VI Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy hướng dẫn cho tính năng này.
inglês | vietnamita |
---|---|
guide | hướng dẫn |
this | này |
find | tìm |
you | bạn |
in | trong |
article | bài viết |
EN In this article, you'll find everything you need to know about how sales funnels work and how to create one on your own
VI Trong bài viết này, bạn sẽ tìm thấy mọi thông tin cần biết về cách thức hoạt động của phễu bán hàng và làm thế nào để tự mình xây dựng được một phễu bán hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
find | tìm thấy |
work | làm |
everything | mọi |
need | cần |
know | biết |
and | của |
your | bạn |
sales | bán hàng |
EN We’ve also simplified the process for you there. Check out our article on how to register your custom domain name with GetResponse.
VI Chúng tôi đã đơn giản hóa quy trình này cho bạn. Hãy xem qua bài viết về cách đăng ký tên miền tùy chỉnh với GetResponse.
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
custom | tùy chỉnh |
name | tên |
our | chúng tôi |
the | này |
you | bạn |
article | bài viết |
with | với |
EN Dive into this article on Facebooks ads and learn about their possibilities.
VI Tìm hiểu sâu bài viết này về quảng cáo Facebook và tìm hiểu các tiềm năng của chúng.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
learn | hiểu |
this | này |
EN Read this article to see what limitations your account will have if you don’t upgrade after the first 30 days from the moment you set up your free account.
VI Đọc bài viết này để xem tài khoản của bạn có những hạn chế gì nếu bạn không nâng cấp sau 30 ngày đầu kể từ thời điểm bạn thiết lập tài khoản miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
upgrade | nâng cấp |
set | thiết lập |
if | nếu |
after | sau |
your | của bạn |
to | đầu |
this | này |
EN Hover over the profile pic and click the Following button to unfollow any account you're not interested in anymore.
VI Di chuột vào ảnh hồ sơ và nhấp vào nút Đang theo dõi để bỏ theo dõi bất kỳ tài khoản nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
over | vào |
click | nhấp |
following | theo |
account | tài khoản |
and | và |
EN If you currently have a paid plan (e.g. Pro) for one of your domains and upgrade to a higher priced plan (e.g. Business), the following happens:
VI Nếu bạn hiện có gói trả phí (ví dụ: Pro) cho một trong các miền của bạn và nâng cấp lên gói có giá cao hơn (ví dụ: Business), điều sau sẽ xảy ra:
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
plan | gói |
domains | miền |
upgrade | nâng cấp |
happens | xảy ra |
of | của |
pro | pro |
your | bạn |
following | sau |
EN You can pay using the following payment methods:
VI Bạn có thể thanh toán qua những phương thức sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | qua |
payment | thanh toán |
following | sau |
the | những |
you | bạn |
EN CU Fair Choice has developed its criteria to bring together CU's experience of auditing different organisations around the world, based on the following principles:
VI Lựa chọn Công bằng CU đã phát triển các tiêu chí để kết hợp kinh nghiệm của CU về việc đánh giá những tổ chức khác nhau trên khắp thế giới, dựa trên các nguyên tắc sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
world | thế giới |
based | dựa trên |
following | sau |
principles | nguyên tắc |
choice | lựa chọn |
on | trên |
different | khác nhau |
EN By using Filterbypass you agree to the following:
VI Bằng cách sử dụng Filterbypass, bạn đồng ý với những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
following | sau |
you | bạn |
EN You may not use FilterBypass for any illegal purpose including but not limited to the following:
VI Bạn không được sử dụng FilterBypass cho bất kỳ mục đích bất hợp pháp nào bao gồm nhưng không giới hạn ở những điều sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
purpose | mục đích |
including | bao gồm |
limited | giới hạn |
may | được |
use | sử dụng |
but | nhưng |
following | sau |
you | bạn |
EN This data is reported on the first day following the weekend or holiday
VI Dữ liệu này được báo cáo vào ngày đầu tiên sau cuối tuần hoặc ngày lễ
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
following | sau |
data | dữ liệu |
or | hoặc |
day | ngày |
this | này |
on | đầu |
EN Trust Wallet lets you earn with the following coins
VI Ví Trust cho phép bạn kiếm tiền bằng các đồng tiền sau đây:
inglês | vietnamita |
---|---|
with | bằng |
lets | cho phép |
following | sau |
you | bạn |
the | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções