Traduzir "flexible terms" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "flexible terms" de inglês para vietnamita

Traduções de flexible terms

"flexible terms" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

flexible linh hoạt
terms bạn chúng tôi các riêng tôi điều kiện đó

Tradução de inglês para vietnamita de flexible terms

inglês
vietnamita

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Not over excellent in terms of graphics, but in particular in terms of simulation, Goat Simulator GoatZ has done its role very well and created a lovely, close, and also very surreal goat image.

VI Không qua xuất sắc về mặt đồ họa, nhưng nói riêng về phần mô phỏng, Goat Simulator GoatZ đã làm rất tốt vai trò của mình tạo ra một hình tượng dê đáng yêu, gần gũi cũng rất siêu thực.

inglês vietnamita
not không
but nhưng
very rất
well tốt
also cũng
of của
has

EN Terms By accessing this website, you agree to be bound by the following Terms and Conditions of Use, all applicable laws and regulations

VI Điều khoản Bằng cách truy cập trang web này, bạn đồng ý chịu ràng buộc bởi các Điều khoản Điều kiện sử dụng sau đây, tất cả áp dụng các luật quy định

inglês vietnamita
use sử dụng
you bạn
regulations quy định
website trang
laws luật
following sau
all các

EN Site Terms of Use Modifications Columbia Asia may revise these terms of use for its website at any time without notice

VI Sửa đổi Điều khoản Sử dụng Trang web Columbia Asia thể sửa đổi các điều khoản sử dụng này cho trang web của mình bất cứ lúc nào mà không cần thông báo

inglês vietnamita
columbia columbia
may cần
use sử dụng
for cho
of này
any của

EN › AWS Service Terms - these additional terms apply to your use of specific services

VI Điều khoản dịch vụ của AWS - những điều khoản bổ sung này áp dụng cho việc sử dụng các dịch vụ cụ thể

EN › AWS Site Terms - these terms govern your use of the AWS website

VI Điều khoản áp dụng cho trang web của AWS - những điều khoản này quy định về việc sử dụng trang web AWS

EN If any provision of these Terms of Use is void or unenforceable in whole or in part, such provision shall be deemed to be void to the extent of such invalidity and the remainder of these Terms of Use shall remain in full force and effect.

VI Nếu bất kỳ điều khoản trong Thỏa thuận này không thể thực hiện toàn bộ hoặc một phần thì điều khoản đó được xem như vô hiệu phần còn lại của điều khoản này vẫn sẽ còn hiệu lực.

inglês vietnamita
if nếu
in trong
part phần
of của
or hoặc
these này

EN Your continued use of Our Website following the posting of modified Terms will be subject to the Terms in effect at the time of your use

VI Việc bạn tiếp tục sử dụng Website của chúng tôi sau khi chúng tôi đăng tải các Điều khoản đã sửa đổi sẽ tuân theo các Điều khoản hiệu lực tại thời điểm bạn sử dụng

inglês vietnamita
use sử dụng
website website
modified sửa đổi
at tại
our chúng tôi
time điểm
following sau
the khi

EN The Travel Provider's terms and privacy policies apply to your booking so you must agree to and understand those terms

VI Các điều khoản chính sách bảo mật của Nhà cung cấp Du lịch sẽ áp dụng cho các lượt đặt phòng của bạn, do đó bạn phải đồng ý hiểu các điều khoản đó

inglês vietnamita
travel du lịch
providers nhà cung cấp
privacy bảo mật
policies chính sách
understand hiểu
your của bạn
must phải
you bạn

EN Your continued use of the site constitutes your acceptance of any changes to these Terms and any changes will supersede all previous versions of the Terms

VI Việc bạn tiếp tục sử dụng website đồng nghĩa với việc chấp nhận bất kỳ thay đổi nào đối với các Điều khoản này mọi thay đổi sẽ thay thế tất cả các phiên bản trước của Điều khoản

inglês vietnamita
versions phiên bản
use sử dụng
changes thay đổi
all tất cả các
the này

EN Terms of Use Terms of Sale Privacy Policy

VI Điều khoản sử dụng Điều khoản bán hàng Chính sách bảo mật

inglês vietnamita
use sử dụng
privacy bảo mật
policy chính sách

EN We understand the need for limited downtime and offer a flexible 24/7 service to meet your unique requirements. We provide professional IT support services whether you are simply moving or changing your IT systems or infrastructure.

VI Dịch vụ chuyên nghiệp, giải pháp lưu trữ đa dạng, an toàn với chi phí hợp lý cho nhu cầu lưu trữ ngắn hạn hoặc dài hạn.

inglês vietnamita
need nhu cầu
professional chuyên nghiệp
the giải
or hoặc
provide cho

EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.

VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.

inglês vietnamita
enable cho phép
flexible linh hoạt
policies chính sách
this này
to cho

EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.

VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định linh hoạt cho các cổ đông.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
provide cung cấp
this này
to cho
and các

EN For customers using OMRON's flexible power storage system and hybrid power storage system

VI Đối với khách hàng sử dụng hệ thống lưu trữ điện linh hoạt hệ thống lưu trữ điện hỗn hợp của OMRON

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
storage lưu
power điện
using sử dụng
customers khách hàng
and của
for với

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
high cao

EN The project wants to enable internet-of-things (IoT) applications, reduce transaction costs, and be flexible enough to adapt to changing technologies.

VI Dự án muốn kích hoạt các ứng dụng internet (IoT), giảm chi phí giao dịch đủ linh hoạt để thích ứng với các thay đổi công nghệ.

inglês vietnamita
project dự án
wants muốn
applications các ứng dụng
reduce giảm
transaction giao dịch
flexible linh hoạt
costs phí
changing thay đổi
and các

EN Flexible response options allow for blocking, logging, rate limiting or challenging.

VI Tùy chọn phản hồi cho phép chặn, ghi nhật ký, giới hạn tỷ lệ hoặc thử thách..

inglês vietnamita
response phản hồi
allow cho phép
blocking chặn
or hoặc
for cho
options tùy chọn

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning

inglês vietnamita
in trong
cloud mây
flexible linh hoạt
plans gói
solution giải pháp

EN Flexible, powerful, high performance computing

VI Điện toán hiệu năng cao đầy mạnh mẽ, linh động

inglês vietnamita
high cao

EN Affiliate partners get a 0.4% commission for each exchange made via SimpleSwap. The percentage is flexible and can be changed anytime.

VI Các đối tác liên kết nhận 0.4% hoa hồng cho mỗi giao dịch được thực hiện qua SimpleSwap. Tỷ lệ phần trăm là linh hoạt thể được thay đổi bất cứ lúc nào.

inglês vietnamita
exchange giao dịch
flexible linh hoạt
anytime bất cứ lúc nào
changed thay đổi
made thực hiện
each mỗi
the nhận
is được
for cho

EN Generally, to me, ZEPETO?s 3D animated character creation feature has so beautiful and vivid graphics and rhythmic and flexible movement

VI Nhận xét chung của mình về tính năng tạo hình nhân vật hoạt hình 3D của ZEPETO: đồ họa đẹp, sinh động, chuyển động nhịp nhàng, khá linh hoạt

inglês vietnamita
character nhân
creation tạo
feature tính năng
and của
flexible linh hoạt

EN In addition, the conversations are not stereotyped by characters designed quite flexible, good interaction between players and Sims.

VI Ngoài ra, những cuộc trò chuyện cũng không bị dập khuôn bởi các nhân vật được thiết kế khá linh hoạt, tương tác tốt giữa người chơi Sim.

inglês vietnamita
not không
characters nhân vật
flexible linh hoạt
good tốt
between giữa
players người chơi
and các

EN Are your payment options flexible? Your customers can buy now and pay over the long-term with installment plans.

VI Các lựa chọn thanh toán của bạn linh hoạt không? Khách hàng của bạn thể mua bây giờ thanh toán dài hạn theo kế hoạch trả góp. 

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
buy mua
plans kế hoạch
now giờ
your của bạn
long dài
customers khách hàng
payment thanh toán
options lựa chọn
with theo

EN A simple and flexible way to boost your income

VI Dễ dàng nhanh chóng tăng thêm nhu nhập

inglês vietnamita
simple dễ dàng
boost tăng
to thêm

EN They're fast, professional and flexible, making working together easy no matter the size, scope or location of the project

VI Chúng nhanh chóng, chuyên nghiệp linh hoạt, giúp làm việc cùng nhau dễ dàng bất kể quy mô, phạm vi hoặc vị trí của dự án

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
flexible linh hoạt
together cùng nhau
easy dễ dàng
scope phạm vi
or hoặc
project dự án
working làm việc
fast nhanh chóng

EN ecoligo is the most flexible solar solution on the market

VI ecoligo là giải pháp năng lượng mặt trời linh hoạt nhất trên thị trường

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
flexible linh hoạt
solution giải pháp
market thị trường
on trên
solar mặt trời
the trường

EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.

VI Các hợp đồng linh hoạt nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
help giúp
models mô hình
savings tiết kiệm
pricing giá
range nhiều
our chúng tôi
you bạn

EN That's why we have flexible teams on the ground to support you — in your language and time zone

VI Đó là lý do tại sao chúng tôi các nhóm linh hoạt sẵn sàng hỗ trợ bạn - theo ngôn ngữ múi giờ của bạn

inglês vietnamita
teams nhóm
time giờ
you bạn

EN Because our solar solutions are flexible, we can adapt it to meet your business’ needs, whether you’re in farming or industrial manufacturing

VI các giải pháp năng lượng mặt trời của chúng tôi rất linh hoạt, chúng tôi thể điều chỉnh nó để đáp ứng nhu cầu kinh doanh của bạn, cho dù bạn đang làm nông nghiệp hay sản xuất công nghiệp

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
business kinh doanh
needs nhu cầu
industrial công nghiệp
manufacturing sản xuất
solutions giải pháp
your của bạn
whether
solar mặt trời
we chúng tôi

EN We provide flexible consultation packages for clients including in-person, online, and phone consultation.

VI Chúng tôi cung cấp các gói tư vấn linh hoạt cho khách hàng bao gồm tư vấn trực tiếp tại văn phòng,tư vấn trực tuyến qua Skype qua điện thoại.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
packages gói
including bao gồm
online trực tuyến
we chúng tôi
provide cung cấp
clients khách hàng
and các
for cho

EN AWS is vigilant about your privacy, and we provide the most flexible and secure cloud computing environment available today

VI AWS luôn thận trọng đối với vấn đề quyền riêng tư của bạn, đồng thời chúng tôi cung cấp môi trường điện toán đám mây linh hoạt bảo mật nhất hiện nay

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
environment môi trường
available quyền
aws aws
we chúng tôi
provide cung cấp
the trường
your của bạn
privacy bảo mật
cloud mây
and của

EN Flexible pricing model that provides savings of up to 72% on AWS compute usage

VI Mô hình giá linh hoạt mang đến khả năng tiết kiệm lên đến 72% cho mức sử dụng điện toán trên AWS

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
model mô hình
savings tiết kiệm
aws aws
usage sử dụng
pricing giá
on trên

EN If you want to discover other flexible storage options see the AWS Regions webpage.

VI Nếu bạn muốn khám phá các tùy chọn lưu trữ linh hoạt khác, vui lòng xem trang web Khu vực AWS.

inglês vietnamita
other khác
flexible linh hoạt
aws aws
regions khu vực
storage lưu
if nếu
options tùy chọn
want bạn
want to muốn

EN This is intended to enable flexible execution of capital policies.

VI Điều này nhằm cho phép thực hiện linh hoạt các chính sách vốn.

inglês vietnamita
enable cho phép
flexible linh hoạt
policies chính sách
this này
to cho

EN This is intended to provide stable and flexible return of profits to shareholders.

VI Điều này nhằm cung cấp lợi nhuận ổn định linh hoạt cho các cổ đông.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
provide cung cấp
this này
to cho
and các

EN Flexible set-ups Fully equipped with high-tech audio-visual system

VI Sắp xếp linh hoạt Trang bị hệ thống nghe nhìn công nghệ cao

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
high cao

EN Supercharged with flexible features, award-winning global support, and scalable pricing, Adjust provides the tools you need to achieve exponential growth

VI Với các tính năng linh hoạt, đội ngũ hỗ trợ xuất sắc trên toàn cầu mức phí linh hoạt, Adjust chính là công cụ bạn cần để tăng trưởng đột phá

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
features tính năng
global toàn cầu
growth tăng
you bạn
need cần
and các

EN Leadership abilities: able to coach, able to train juniors responsible, organized, flexible, adaptable to change.

VI Khả năng lãnh đạo: khả năng hướng dẫn người ít kinh nghiệm, trách nhiệm, quy củ, khéo léo thích ứng tốt

EN Whatever your goals — we’re flexible

VI Dù mục tiêu của bạn là gì — thì chúng tôi cũng linh hoạt

EN We know that good ideas can arise anywhere and, with our flexible working policy, you can work in a way that suits you, your project and your team

VI Chúng tôi biết rằng các ý tưởng hay thể đến bất cứ lúc nào với chính sách làm việc linh hoạt của chúng tôi, bạn thể làm việc theo cách phù hợp với bạn, với dự án nhóm của bạn

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
policy chính sách
way cách
project dự án
team nhóm
your của bạn
we chúng tôi
with với
know biết
work làm việc
you bạn

EN Parents can work flexible hours, at many locations We’ll also organise networking with other parents in the ‘family@bosch’ forum.

VI Những người làm cha làm mẹ thể làm việc với giờ linh hoạt, tại nhiều địa điểm Chúng tôi cũng sẽ tổ chức kết nối bạn với các bậc cha mẹ khác trong diễn đàn ‘family@bosch’.

inglês vietnamita
can có thể làm
flexible linh hoạt
networking kết nối
hours giờ
at tại
also cũng
other khác
work làm việc
in trong
with với
many bạn

EN Whatever your goals, we’re supportive and flexible.

VI Dù mục tiêu của bạn là gì thì chúng tôi cũng hỗ trợ linh hoạt.

inglês vietnamita
goals mục tiêu
flexible linh hoạt
your của bạn
and của

EN The processes and the machines on which they run must be flexible, maneuverable and applicable

VI Các quy trình máy móc phải linh hoạt, cơ động, dễ dàng ứng dụng

inglês vietnamita
processes quy trình
machines máy móc
must phải
flexible linh hoạt

EN The factory of the future is therefore extremely flexible, only the floor, roof and walls are fixed

VI Do đó, nhà máy của tương lai phải cực kỳ linh hoạt, chỉ sàn, trần nhà tường là cố định

inglês vietnamita
future tương lai
flexible linh hoạt

EN Survey Reveals That Executives Prefer Flexible Working Options for Themselves

VI 12 cách giúp bạn tận dụng tối đa các cuộc họp

EN Flexible attribution window settings on app and tracker levels

VI Cài đặt khung thời gian phân bổ cho ứng dụng trình theo dõi

inglês vietnamita
on cho
settings cài đặt

EN This new generation of switching, protection and monitoring devices can be planned and built into control cabinets and distributed systems in a simple and flexible way.

VI thể lên kế hoạch tích hợp thế hệ mới của các thiết bị chuyển mạch, bảo vệ giám sát này vào tủ điều khiển hệ thống phân tán một cách đơn giản linh hoạt.

inglês vietnamita
new mới
systems hệ thống
flexible linh hoạt
way cách
of của
monitoring giám sát
and

EN The result is a flexible distribution system for decentralized power supply to a particular line or area. 

VI Kết quả là một hệ thống phân phối linh hoạt để cung cấp điện phi tập trung cho một đường dây hoặc khu vực cụ thể.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
system hệ thống
decentralized phi tập trung
supply cung cấp
or hoặc
area khu vực

EN In the age of digitalization, SIVACON 8PS busbar trunking systems offer you a superior alternative to cables that’s cost-effective, efficient, flexible, and safe. 

VI Trong thời đại số hóa, hệ thống thanh cái dẫn điện SIVACON 8PS cung cấp giải pháp thay thế vượt trội, hiệu quả về chi phí, hiệu suất tốt, linh hoạt ổn định so với dây cáp điện.

inglês vietnamita
in trong
systems hệ thống
flexible linh hoạt
offer cấp

Mostrando 50 de 50 traduções