EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
EN I’m hoping that eventually we’ll have a solar field, which will “crack” water to produce hydrogen
VI Tôi hy vọng rằng cuối cùng chúng tôi sẽ có một cánh đồng sử dụng năng lượng mặt trời “bẻ” được nước để sản xuất ra khí hyđrô
EN After the battles, Demon King will gradually power up to different levels (although it is very slow, eventually it will come to you guys) such as getting more wings, faster movement, and attacks, etc.
VI Sau các trận chiến Demon King sẽ dần dần tiến hóa lên các mức power up khác nhau (dù rất chậm nhưng rồi cuối cùng nó cũng đến các bạn ạ) như có thêm cánh, tốc độ di chuyển và ra đòn nhanh hơn…
inglês | vietnamita |
---|---|
after | sau |
up | lên |
very | rất |
as | như |
you | bạn |
different | khác |
such | các |
faster | nhanh |
EN Centralized financial systems have not provided for the free and equal exchange of value (in other words, money), with financial intermediaries driving up transaction costs and time
VI Các hệ thống tài chính tập trung đã không cung cấp việc trao đổi giá trị (nói cách khác là tiền) một cách tự do và bình đẳng, với các trung gian tài chính đẩy cao chi phí giao dịch và tốn thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
systems | hệ thống |
other | khác |
money | tiền |
time | thời gian |
not | không |
provided | cung cấp |
transaction | giao dịch |
and | các |
EN Investment Bank | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Ngân hàng đầu tư | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Personal | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Khách hàng cá nhân | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
personal | cá nhân |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Analysis & Research | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Phân tích & Nghiên cứu | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
analysis | phân tích |
research | nghiên cứu |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN News & Events | Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm Yuanta Vietnam - Asia's leading Financial Holding Group and Securities Firm
VI Tin tức & Sự kiện | Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á Yuanta Việt Nam - Tập đoàn tài chính chứng khoán hàng đầu Châu Á
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
events | sự kiện |
leading | chính |
financial | tài chính |
group | đoàn |
EN Grab Financial Group (GFG) provides financial services offerings that address the needs of consumers and our partners from all backgrounds
VI Grab Financial Group (GFG) cung cấp các dịch vụ tài chính đáp ứng nhu cầu của người tiêu dùng và các đối tác bất kể gia cảnh
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
provides | cung cấp |
needs | nhu cầu |
consumers | người tiêu dùng |
all | của |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosure (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN * 1 FSB: Abbreviation for Financial Stability Board. An institution that oversees international finance, consisting of financial ministries and central banks in each country.
VI * 1 FSB: Viết tắt của Financial Stability Board. Một tổ chức giám sát tài chính quốc tế, bao gồm các bộ tài chính và ngân hàng trung ương ở mỗi quốc gia.
inglês | vietnamita |
---|---|
each | mỗi |
country | quốc gia |
of | của |
financial | tài chính |
EN In the financial accounting team, you will ensure that the Financial Statements published conform to the appropriate accounting rules and regulations.
VI Trong nhóm kế toán tài chính, bạn sẽ đảm bảo rằng Báo cáo Tài chính đã công bố tuân thủ với các nguyên tắc và quy định kế toán tương ứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
financial | tài chính |
accounting | kế toán |
team | nhóm |
regulations | quy định |
in | trong |
you | bạn |
and | các |
EN The Company agreed with the recommendations of the Task Force on Climate-related Financial Information Disclosures (TCFD * 2) established by the Financial Stability Board (FSB * 1) on July 28, 2021.
VI Công ty đã đồng ý với các khuyến nghị của Nhóm đặc nhiệm về công bố thông tin tài chính liên quan đến khí hậu (TCFD * 2) do Ban ổn định tài chính (FSB * 1) thành lập vào ngày 28 tháng 7 năm 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
financial | tài chính |
information | thông tin |
established | thành lập |
july | tháng |
with | với |
the | của |
EN "When Peter Hahn transitioned to working remotely, we found that our VPN was causing serious performance issues
VI "Khi Peter Hahn chuyển sang làm việc từ xa, chúng tôi nhận thấy rằng VPN của chúng tôi đang gây ra các vấn đề nghiêm trọng về hiệu suất
inglês | vietnamita |
---|---|
vpn | vpn |
performance | hiệu suất |
working | làm việc |
when | khi |
we | chúng tôi |
EN Delve into exclusive reports concerning hreflang, AMP and HTTPs issues
VI Nghiên cứu sâu báo cáo dành riêng cho các vấn đề hreflang, AMP và HTTPs
inglês | vietnamita |
---|---|
reports | báo cáo |
https | https |
and | các |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN Success stories and issues are shared throughout the company, leading to company-wide improvement activities and continuous service improvement.
VI Những câu chuyện và vấn đề thành công được chia sẻ trong toàn công ty, dẫn đến các hoạt động cải tiến toàn công ty và cải tiến dịch vụ liên tục.
inglês | vietnamita |
---|---|
throughout | trong |
company | công ty |
improvement | cải tiến |
continuous | liên tục |
and | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN This is due to licensing issues
VI Điều này là do vấn đề cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
this | này |
EN Decred aims to solve issues around security, governance and the sustainability of development funding.
VI Decred nhằm mục đích giải quyết các vấn đề liên quan đến bảo mật, công tác quản trị và tính bền vững của việc gây quỹ tài trợ cho phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
aims | mục đích |
solve | giải quyết |
security | bảo mật |
development | phát triển |
the | giải |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN This policy brief discusses the major issues identified in the independent Review of the Law on Gender Equality (GEL), which was undertaken between 2018 and 2020
VI Báo cáo Tóm tắt chính sách đưa ra những vấn đề chính được phát hiện trong quá trình rà soát độc lập 10 năm thực hiện Luật Bình đẳng giới được thực hiện từ năm 2018 đến năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
major | chính |
in | trong |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Education to raise awareness about issues related to domestic and family violence
VI Giáo dục nâng cao nhận thức về các vấn đề liên quan đến bạo lực gia đình và trong nước
inglês | vietnamita |
---|---|
education | giáo dục |
related | liên quan đến |
family | gia đình |
violence | bạo lực |
and | các |
about | cao |
EN Our staff can give you legal help with the following housing issues:
VI Nhân viên của chúng tôi có thể cung cấp cho bạn trợ giúp pháp lý với các vấn đề nhà ở sau:
inglês | vietnamita |
---|---|
staff | nhân viên |
help | giúp |
with | với |
our | chúng tôi |
following | sau |
you | bạn |
EN Every day, our legal staff helps people all over Alabama with housing issues. We work to ––
VI Mỗi ngày, nhân viên pháp lý của chúng tôi giúp mọi người ở khắp Alabama với các vấn đề về nhà ở. Chúng tôi làm việc – –
EN Divorce when there is domestic violence involved OR the parties agree to all issues
VI Ly hôn khi có liên quan đến bạo lực gia đình hoặc các bên đồng ý với tất cả các vấn đề
inglês | vietnamita |
---|---|
violence | bạo lực |
or | hoặc |
all | tất cả các |
the | khi |
EN You can help us get information out to individuals who are effected by legal issues around the state
VI Bạn có thể giúp chúng tôi nhận được thông tin cho các cá nhân bị thực hiện bởi các vấn đề pháp lý xung quanh nhà nước
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
information | thông tin |
individuals | cá nhân |
around | xung quanh |
you | bạn |
get | các |
the | nhận |
are | được |
to | cho |
EN For existing driver- and delivery-partners who are experiencing account issues, please go to Help Centre.
VI Nếu bạn là Đối tác Grab đang gặp sự cố về tài khoản, vui lòng truy cập Trung tâm trợ giúp.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
centre | trung tâm |
and | bạn |
help | giúp |
are | đang |
EN We maintain your system onsite and remotely monitor performance, and address any issues or concerns quickly and easily.
VI Chúng tôi duy trì hệ thống của bạn tại chỗ và giám sát hiệu suất từ xa, đồng thời giải quyết mọi vấn đề hoặc mối quan tâm một cách nhanh chóng và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
monitor | giám sát |
performance | hiệu suất |
easily | dễ dàng |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
your | bạn |
and | của |
quickly | nhanh |
EN "ecoligo knows about issues long before we do
VI "ecoligo biết về các vấn đề từ rất lâu trước khi chúng tôi làm
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
before | trước |
do | làm |
we | chúng tôi |
EN They step up to easily solve any issues or problems that arise.
VI Họ bước lên để dễ dàng giải quyết bất kỳ vấn đề hoặc vấn đề phát sinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
easily | dễ dàng |
solve | giải quyết |
or | hoặc |
to | lên |
EN We have processes in place to manage issues that come up after we’ve installed the solar solution
VI Chúng tôi có các quy trình để quản lý các vấn đề phát sinh sau khi chúng tôi cài đặt giải pháp năng lượng mặt trời
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
installed | cài đặt |
solution | giải pháp |
we | chúng tôi |
the | giải |
to | các |
solar | mặt trời |
after | khi |
EN ecoligo will charge for unscheduled maintenance in cases of negligence whereas issues caused by third parties are covered by insurance.
VI ecoligo sẽ tính phí bảo trì đột xuất trong trường hợp sơ suất trong khi các vấn đề do bên thứ ba gây ra sẽ được bảo hiểm chi trả.
inglês | vietnamita |
---|---|
ecoligo | ecoligo |
in | trong |
cases | trường hợp |
insurance | bảo hiểm |
EN Then the system is continuously monitored and maintained to ensure that any issues that may arise are dealt with quickly and effectively.
VI Sau đó, hệ thống được giám sát và bảo trì liên tục để đảm bảo rằng mọi vấn đề có thể phát sinh đều được xử lý nhanh chóng và hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
then | sau |
system | hệ thống |
continuously | liên tục |
quickly | nhanh chóng |
to | mọi |
is | được |
EN The FedRAMP process does not issue an Authority to Operate (ATO) to CSPs, instead, the FedRAMP process issues Provisional Authority to Operate (PATO)
VI Quy trình của FedRAMP không ban hành Quyền vận hành (ATO) cho CSP, thay vào đó, quy trình của FedRAMP sẽ ban hành Quyền vận hành tạm thời (PATO)
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
operate | vận hành |
EN As a result, these suppliers can maintain their on-going compliance to meet the US Food & Drug Administration law and reduce the risk of compliance issues.
VI Vì vậy, những nhà cung cấp này có thể duy trì sự tuân thủ liên tục của mình để đáp ứng luật Quản lý Thực phẩm & Dược phẩm Hoa Kỳ cũng như giảm rủi ro của các vấn đề về tuân thủ.
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
reduce | giảm |
risk | rủi ro |
law | luật |
the | này |
and | như |
to | cũng |
food | các |
EN B. Number of issues and amount on balance sheet
VI B. Số lượng vấn đề và số tiền trên bảng cân đối kế toán
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
number | số lượng |
EN (Issues whose shares increased in the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu tăng trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
increased | tăng |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
in | trong |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN 7. Actively address environmental issues
VI 7. Tích cực giải quyết các vấn đề môi trường
inglês | vietnamita |
---|---|
environmental | môi trường |
EN Choose a preset to prepare your files before you upload them to Youtube. Fix file issues if Youtube requires a different format.
VI Chọn một cài đặt trước để chuẩn bị cho các file của bạn trước khi tải chúng lên Youtube. Khắc phục sự cố file nếu Youtube yêu cầu định dạng khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
youtube | youtube |
if | nếu |
requires | yêu cầu |
before | trước |
different | khác |
your | bạn |
file | file |
EN Please be aware that a few conversions can differ between online-convert.com and the usage of the API. This is due to licensing issues. Please test the conversion in the API directly.
VI Xin lưu ý rằng một vài chuyển đổi có thể khác nhau giữa online-convert.com và việc sử dụng API. Điều này là do vấn đề cấp phép. Vui lòng kiểm tra trực tiếp chuyển đổi trong API.
inglês | vietnamita |
---|---|
few | vài |
between | giữa |
usage | sử dụng |
api | api |
test | kiểm tra |
in | trong |
directly | trực tiếp |
and | và |
conversion | chuyển đổi |
EN Ability to resolve any artistic or technical issues
VI Khả năng giải quyết các vấn đề liên quan đến mỹ thuật, kỹ thuật
inglês | vietnamita |
---|---|
ability | khả năng |
technical | kỹ thuật |
to | đến |
EN You will also maintain contacts with customers and suppliers, advising them on quality issues and guaranteeing compliance with quality standards
VI Bạn cũng sẽ duy trì liên lạc với khách hàng và nhà cung cấp, tư vấn cho họ về các vấn đề chất lượng và đảm bảo tuân thủ các tiêu chuẩn chất lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
suppliers | nhà cung cấp |
quality | chất lượng |
also | cũng |
customers | khách hàng |
with | với |
you | bạn |
and | các |
EN You will, for example, provide associates with the latest information and communicate various strategic issues
VI Ví dụ, bạn sẽ cung cấp cho các cộng sự thông tin mới nhất và phổ biến về các vấn đề chiến lược đa dạng
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
information | thông tin |
you | bạn |
provide | cung cấp |
and | các |
EN Not least, you will liaise with other divisions and departments on issues such as customer requirements analysis, sales support for new products, and the analysis of budget variances.
VI Quan trọng không kém là bạn sẽ liên hệ với các bộ phận và phòng ban khác về các vấn đề như phân tích yêu cầu khách hàng, hỗ trợ bán hàng các sản phẩm mới và phân tích thay đổi trong ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
requirements | yêu cầu |
analysis | phân tích |
new | mới |
budget | ngân sách |
not | không |
you | bạn |
products | sản phẩm |
such | các |
customer | khách |
sales | bán hàng |
EN Analyze your website’s technical health, identify issues and get recommendations on how to improve it.
VI Phân tích tình trạng kỹ thuật của trang web của bạn, xác định các vấn đề và nhận thông tin đề xuất về cách khắc phục.
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
technical | kỹ thuật |
identify | xác định |
your | của bạn |
websites | trang web |
Mostrando 50 de 50 traduções