EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New...
VI Trải nghiệm thực đơn thượng đỉnh Mỹ - Tr[...]
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Sofitel Legend Metropole Hà Nội vừa bổ nhiệm một gương mặt kỳ cựu trong ngành khách sạn, ông William J
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New à La Carte Lunch Menu and Five-Course Degustation Menu at Le Beaulieu
VI Metropole Hà Nội ? Mùa trăng đặc biệt nhất!
EN “This was such a rewarding and exciting experience!” ? Mr
VI Nhân viên Amber Academy đã có chuyến đi đáng nhớ tới cố đô Hoa Lư- mảnh đất ghi lại lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam
EN Animal Crossing: Pocket Camp is a real-time, seasonal-themed game that will bring a lot of exciting events.
VI Animal Crossing: Pocket Camp phản ảnh đúng thời gian thực tế, trò chơi có các sự kiện theo mùa dựa trên các ngày lễ có thật, những sự kiện này sẽ mang tới nhiều hoạt động hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
real-time | thời gian thực |
lot | nhiều |
events | sự kiện |
game | chơi |
EN Besides, HAGO also has many exciting activities attached
VI Ngoài ra, HAGO cũng có rất nhiều hoạt động sôi động kèm theo
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
many | nhiều |
EN Translate language in the game to play better, experience more exciting
VI Việt hóa game để chơi đã hơn, trải nghiệm sâu sắc hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
game | chơi |
EN These are small things that are highly exciting for any game-addicted dev.
VI Đây chắc chắn là những công việc nhỏ mà hứng thú cao với bất kỳ tay dev nghiện game nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
things | công việc |
highly | cao |
small | nhỏ |
for | với |
are | những |
EN Honored to receive many awards and nominated in the category of ?best mobile game?, Fire Emblem Heroes promises to bring an exciting adventure journey for players.
VI Vinh dự nhận được rất nhiều giải thưởng và từng được đề cử trong hạng mục ?trò chơi di động hay nhất?, Fire Emblem Heroes hứa hẹn mang lại một hành trình phiêu lưu thú vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
many | nhiều |
receive | nhận |
and | từ |
game | chơi |
bring | mang lại |
EN In the course of the story experience, you will perform the tasks provided by the system and the NPC, each mission brings exciting rewards.
VI Trong quá trình trải nghiệm cốt truyện, bạn sẽ thực hiện các nhiệm vụ được cung cấp bởi hệ thống và NPC, mỗi nhiệm vụ đều mang lại những phần thưởng hấp dẫn đấy!
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
system | hệ thống |
rewards | phần thưởng |
will | được |
provided | cung cấp |
of the | phần |
in | trong |
you | bạn |
the | những |
and | các |
each | mỗi |
EN The next time you open it, the results show up even more exciting.
VI Lần tiếp theo mở ra chơi tiếp, nhìn thấy thành quả hiện lên lại càng hào hứng hơn gấp bội.
inglês | vietnamita |
---|---|
next | tiếp theo |
time | lần |
up | lên |
more | hơn |
EN Exciting, attractive background music, the car?s roaring sound, and the sound of Nitro to activate acceleration will make you ?wow? and stand still in the chair
VI Nhạc nền sôi động, hấp dẫn, tiếng xe gầm rú dự dội, tiếng lên Nitro để kích hoạt tăng tốc sẽ làm anh em “nhấp văn nhổm” đứng ngồi không yên trên ghế
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
you | là |
make | làm |
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử ...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | thay đổi |
during | khi |
EN This is an exciting time for you and your family. During these nine months, you'll probably experience lots of changes. This class focusses on labour...
VI Bên cạnh việc thay đổi về thể chất trong cơ thể khi mang thai, sự thay đổi tâm lý cũng là một thử thách khó khăn không kém, đặc biệt với phụ nữ mang...
inglês | vietnamita |
---|---|
changes | thay đổi |
and | với |
during | khi |
EN “This was such a rewarding and exciting experience!” ? Mr
VI Nhân viên Amber Academy đã có chuyến đi đáng nhớ tới cố đô Hoa Lư- mảnh đất ghi lại lịch sử hào hùng của dân tộc Việt Nam
EN Metropole Hanoi Debuts Exciting New...
VI angelina chào đón bartender khách mời Ro[...]
EN One of the biggest national holidays in Vietnam, the Mid-Autumn Festival – or Tet Trung Thu – is a colourful, exciting festival revolving around children
VI Tháng Tư này khách sạn 5 sao Metropole Hà Nội sẽ chào đón đầu bếp được phong sao Michelin người Pháp Christophe Lerouy cho một sự kiện độc đáo trong chuỗi liên hoan ẩm thực Les Aromes
EN Bosch is pursuing a vision of mobility that is sustainable, safe, and exciting
VI Bosch theo đuổi tầm nhìn về việc di chuyển bền vững, an toàn, và thú vị
inglês | vietnamita |
---|---|
vision | tầm nhìn |
sustainable | bền vững |
safe | an toàn |
EN Question: Manufacturing is commonly considered as one of the most exciting and promising new application areas enabled by 5G
VI Câu hỏi: Sản xuất thường được coi là một trong những lĩnh vực ứng dụng đầy hứa hẹn và thú vị nhất được hỗ trợ bởi 5G
inglês | vietnamita |
---|---|
question | câu hỏi |
manufacturing | sản xuất |
EN Harness the exciting potential of Connected TV by transforming it into a performance channel and exploring its huge assisting power across channels.
VI Khám phá ngay giải pháp CTV AdVision của Adjust. CTV AdVision đáp ứng mọi nhu cầu về một giải pháp có khả năng đo lường CTV, xác định ROI và xem tác động của CTV lên toàn hành trình của người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
of | của |
EN Here you can find the latest press releases from Siemens Vietnam to keep up to date about exciting new developments at Siemens.
VI Tại đây bạn có thể tìm thấy các thông cáo báo chí về các tin tức và sự kiện nổi bật của Siemens tại Việt Nam.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
find | tìm |
you | bạn |
EN Don?t hesitate to download Need for Speed Most Wanted right away to enter the most exciting races on mobile!
VI Còn chần chừ gì mà không tải ngay Need for Speed Most Wanted để bước vào những cuộc đua hấp dẫn nhất trên di động!
inglês | vietnamita |
---|---|
enter | vào |
on | trên |
EN We offer a wide and exciting range of delicious ice-cream with different flavours, shapes and sizes (sticks, cones, in small and big pins) from popular local brands to well-known imported brands from Korea, New Zealand, America…
VI Kem tại Circle K luôn đa dạng về chủng loại (kem que, ốc quế, kem hộp) và phong phú về hương vị, dung tích, thương hiệu (của Việt Nam, Hàn Quốc, New Zealand, Mỹ…)
EN Enabling exciting new ways to teach, learn, and connect globally
VI Tạo điều kiện cho những phương thức mới, đầy cuốn hút trong việc dạy, học và kết nối trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
learn | học |
connect | kết nối |
globally | toàn cầu |
EN I would like WeWork to email me exciting news, offers and surveys about WeWork's (and its partners') products and services
VI Tôi muốn WeWork gửi email cho tôi về những tin tức, ưu đãi và khảo sát thú vị liên quan đến các sản phẩm và dịch vụ của WeWork (cũng như của đối tác của WeWork)
inglês | vietnamita |
---|---|
news | tin tức |
products | sản phẩm |
and | như |
i | tôi |
to | cũng |
EN This is exciting! Thanks for your help!
VI Thật là thú vị! Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
your | bạn |
EN Talking through the next chapter of exciting technical challenges for our Team and
VI Nói qua chương tiếp theo của kỹ thuật thú vị challtham gia cho Nhóm của chúng tôi và
inglês | vietnamita |
---|---|
technical | kỹ thuật |
team | nhóm |
next | tiếp theo |
our | chúng tôi |
through | qua |
EN The LifePoints Community is an exciting group of like-minded consumers who share a passion for building a better world and experiencing the value of their opinions
VI Cộng đồng LifePoints là một nhóm thú vị gồm những người tiêu dùng cùng chí hướng, đam mê xây dựng một thế giới tốt đẹp hơn và trải nghiệm giá trị ý kiến của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
group | nhóm |
consumers | người tiêu dùng |
building | xây dựng |
world | thế giới |
of | của |
better | hơn |
EN As you might know, HTML5 introduced many exciting features for Web developers
VI Như bạn có thể biết, HTML5 đã giới thiệu nhiều tính năng thú vị cho các nhà phát triển Web
EN Measure the performance of your articles published on external resources
VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài
inglês | vietnamita |
---|---|
performance | hiệu suất |
resources | nguồn |
your | của bạn |
on | trên |
external | ngoài |
articles | các |
EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.
VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài và phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
reach | phạm vi |
project | dự án |
of | của |
within | trong |
articles | các |
EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.
VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
reach | phạm vi |
resources | tài nguyên |
by | theo |
articles | các |
EN Other articles about SEO Writing Assistant
VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
writing | viết |
articles | các |
EN Other articles about Semrush Integrations
VI Các bài viết khác về Semrush Integrations
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Semrush Data & Metrics
VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Site Audit
VI Các bài viết khác về Site Audit
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about Backlink Audit
VI Các bài viết khác về Backlink Audit
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
articles | các |
EN Other articles about SEO Toolkit
VI Các bài viết khác về SEO Toolkit
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
seo | seo |
articles | các |
EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor
VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vì vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
website | website |
is | được |
always | luôn |
so | cũng |
with | với |
on | trên |
up | lên |
articles | các |
the | bài |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN Include articles, comments, reviews …
VI Bao gồm bài viết, bình luận, đánh giá?
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | bài |
EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.
VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp và các quy định và Điều khoản kết hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
employees | nhân viên |
we | chúng tôi |
regulations | quy định |
laws | luật |
articles | các |
EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible
VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là có thể
inglês | vietnamita |
---|---|
articles | các |
this | này |
EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.
VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không có quá 16 Giám đốc.
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
articles | các |
more | quá |
the | không |
EN It is stipulated in the articles of incorporation.
VI Nó được quy định trong các điều khoản của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN That is stipulated in the articles of incorporation
VI Điều đó được quy định trong các điều khoản của công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
articles | các |
is | được |
EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L
VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L
inglês | vietnamita |
---|---|
site | trang |
other | khác |
or | hoặc |
articles | các |
EN Recent publications and articles
VI Ấn bản và bài viết gần đây
inglês | vietnamita |
---|---|
and | đây |
articles | bài viết |
Mostrando 50 de 50 traduções