Traduzir "suggests relevant articles" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "suggests relevant articles" de inglês para vietnamita

Traduções de suggests relevant articles

"suggests relevant articles" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

relevant bạn cho chúng tôi cung cấp các của qua thông qua trong với để
articles bài bài viết các của khác về điều để

Tradução de inglês para vietnamita de suggests relevant articles

inglês
vietnamita

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglêsvietnamita
introng
timenăm
itscủa

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglêsvietnamita
introng
timenăm
itscủa

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglêsvietnamita
introng
timenăm
itscủa

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglêsvietnamita
introng
timenăm
itscủa

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglêsvietnamita
introng
timenăm
itscủa

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglêsvietnamita
introng
timenăm
itscủa

EN Currently in the monthly time frame its forming a cup & handle pattern that suggests accumulation for yet another strong upside

VI Tuần trước, Hội đồng vàng thế giới cho biết các ngân hàng trung ương đã mua 228 tấn vàng trong quý đầu tiên, mức khởi đầu kỷ lục của năm

inglêsvietnamita
introng
timenăm
itscủa

EN But while stress has been made into a public health enemy, new research suggests that stress may only be bad for you if you believe that to be the case

VI Nhưng khi mà stress đã bị biến thành kẻ thù của sức khỏe cộng đồng, những nghiên cứu mới cho rằng stress thể chỉ gây hại nếu bạn tin là như vậy

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
newmới
researchnghiên cứu
ifnếu
butnhưng
youbạn
whilekhi
intocủa

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN If your primary care physician suggests palliative care your first questions might be: What is palliative care, and who pays for it?

VI Nếu bác sĩ gia đình của quý vị đề nghị chăm sóc giảm nhẹ thì câu hỏi đầu tiên của quý vị thể là: Chăm sóc giảm nhẹ là gì bên nào sẽ bao trả?

inglêsvietnamita
ifnếu
forđầu

EN As its name suggests, the report tracks everything related to flow of cash and its direct effects: profit, tax rates, as well as promotion and shipping costs

VI Như tên gọi, báo cáo này theo dõi mọi thứ liên quan đến dòng tiền mặt tác động trực tiếp của nó: lợi nhuận, thuế suất, khuyến mãi chi phí vận chuyển

inglêsvietnamita
nametên
reportbáo cáo
everythingmọi
relatedliên quan đến
cashtiền
directtrực tiếp
ofcủa

EN If you're a new customer of one of the services below, we encourage you to read through the relevant articles.

VI Nếu là khách hàng mới của một trong các dịch vụ nêu bên dưới, thì bạn nên đọc hết các bài viết liên quan.

inglêsvietnamita
ifnếu
newmới
ofcủa
youbạn
belowdưới
customerkhách
articlescác

EN Measure the performance of your articles published on external resources

VI Đo lường hiệu suất của các bài viết của bạn đã được công khai trên các nguồn bên ngoài

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
resourcesnguồn
yourcủa bạn
ontrên
externalngoài
articlescác

EN Check overall referral traffic, shares, backlinks and estimated reach of your articles within a project.

VI Kiểm tra toàn bộ lưu lượng truy cập nguồn giới thiệu, lượt chia sẻ, các liên kết ngoài phạm vi tiếp cận ước tính của các bài viết trong một dự án.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
reachphạm vi
projectdự án
ofcủa
withintrong
articlescác

EN Filter articles by resources, author, tag, referral traffic, or estimated reach.

VI Lọc các bài viết theo tài nguyên, tác giả, thẻ, lưu lượng nguồn giới thiệu hoặc phạm vi tiếp cận dự kiến.

inglêsvietnamita
orhoặc
reachphạm vi
resourcestài nguyên
bytheo
articlescác

EN Other articles about SEO Writing Assistant

VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant

inglêsvietnamita
otherkhác
seoseo
writingviết
articlescác

EN Other articles about Semrush Integrations

VI Các bài viết khác về Semrush Integrations

inglêsvietnamita
otherkhác
articlescác

EN Other articles about Semrush Data & Metrics

VI Các bài viết khác về Semrush Data & Metrics

inglêsvietnamita
otherkhác
articlescác

EN Other articles about Site Audit

VI Các bài viết khác về Site Audit

inglêsvietnamita
otherkhác
articlescác

EN Other articles about Backlink Audit

VI Các bài viết khác về Backlink Audit

inglêsvietnamita
otherkhác
articlescác

EN Other articles about SEO Toolkit

VI Các bài viết khác về SEO Toolkit

inglêsvietnamita
otherkhác
seoseo
articlescác

EN APKMODY is set up with the main criterion is Fun, so the articles on the website always featured the fun, humor

VI APKMODY được dựng lên với tiêu chí Vui là chính, vậy các bài viết trên website cũng luôn luôn đề cao sự vui vẻ, hài hước

inglêsvietnamita
mainchính
websitewebsite
isđược
alwaysluôn
socũng
withvới
ontrên
uplên
articlescác
thebài

EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours

VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo

inglêsvietnamita
duringtrong quá trình
ifnếu
reportbáo cáo
youbạn
articlescác

EN Include articles, comments, reviews …

VI Bao gồm bài viết, bình luận, đánh giá?

inglêsvietnamita
articlesbài

EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp các quy định Điều khoản kết hợp.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
employeesnhân viên
wechúng tôi
regulationsquy định
lawsluật
articlescác

EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible

VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là thể

inglêsvietnamita
articlescác
thisnày

EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.

VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không quá 16 Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
articlescác
morequá
thekhông

EN It is stipulated in the articles of incorporation.

VI Nó được quy định trong các điều khoản của công ty.

inglêsvietnamita
introng
articlescác
isđược

EN That is stipulated in the articles of incorporation

VI Điều đó được quy định trong các điều khoản của công ty

inglêsvietnamita
introng
articlescác
isđược

EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L

VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L

inglêsvietnamita
sitetrang
otherkhác
orhoặc
articlescác

EN Recent publications and articles

VI Ấn bản bài viết gần đây

inglêsvietnamita
andđây
articlesbài viết

EN More Articles you might be interested in

VI Các bài viết khác bạn thể quan tâm

inglêsvietnamita
morekhác
youbạn
articlescác

EN Feature articles for company interview

VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật

inglêsvietnamita
companycông ty
articlescác

EN Where will the company interview articles be published?

VI Các bài báo phỏng vấn về công ty sẽ được đăng ở đâu?

inglêsvietnamita
companycông ty
articlescác
beđược
thebài

EN Some tips and tricks will make our life easier. Do you believe that? Read through the articles below.

VI Một số mẹo thủ thuật sẽ giúp cuộc sống của chúng ta dễ dàng hơn. Bạn không tin ư? Hãy đọc qua các bài viết dưới đây.

inglêsvietnamita
ourcủa chúng ta
lifesống
easierdễ dàng
belowdưới
youbạn
throughqua
andcủa
articlescác

EN Join Unlimint newsletter and get the highlights of upcoming events, fresh articles & special offers

VI Đăng ký bản tin của Unlimint nhận thông tin nổi bật về các sự kiện sắp tới, bài viết mới ưu đãi đặc biệt

inglêsvietnamita
eventssự kiện
articlescác
thenhận

EN Create and share traffic-driving articles that resonate with your audience

VI Tạo chia sẻ các bài báo thúc đẩy lưu lượng truy cập phù hợp với khán giả của bạn

inglêsvietnamita
createtạo
yourcủa bạn
withvới
articlescác

EN We have established a system for employees to comply with laws and regulations and the Articles of Incorporation.

VI Chúng tôi đã thiết lập một hệ thống cho nhân viên tuân thủ luật pháp các quy định Điều khoản kết hợp.

inglêsvietnamita
systemhệ thống
employeesnhân viên
wechúng tôi
regulationsquy định
lawsluật
articlescác

EN The Articles of Incorporation stipulate that this is possible

VI Các điều khoản thành lập quy định rằng điều này là thể

inglêsvietnamita
articlescác
thisnày

EN The Articles of Incorporation stipulate that the Company has no more than 16 Directors.

VI Các Điều khoản Hợp nhất quy định rằng Công ty không quá 16 Giám đốc.

inglêsvietnamita
companycông ty
articlescác
morequá
thekhông

EN It is stipulated in the articles of incorporation.

VI Nó được quy định trong các điều khoản của công ty.

inglêsvietnamita
introng
articlescác
isđược

EN That is stipulated in the articles of incorporation

VI Điều đó được quy định trong các điều khoản của công ty

inglêsvietnamita
introng
articlescác
isđược

EN Using Apache Spark Streaming on Amazon EMR, Hearst’s editorial staff can keep a real-time pulse on which articles are performing well and which themes are trending.

VI Sử dụng Apache Spark Streaming trên Amazon EMR, nhân viên biên tập của Hearst thể giữ nhịp thời gian thực về các bài viết đang hoạt động tốt chủ đề nào đang thịnh hành.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
apacheapache
ontrên
amazonamazon
staffnhân viên
real-timethời gian thực
welltốt
andcủa
articlescác

EN Any full or partial reproduction of the site for other means is strictly prohibited by articles L

VI Việc tái sản xuất một phần hoặc toàn bộ trang này cho phương tiện khác bị nghiêm cấm theo các khoản L

inglêsvietnamita
sitetrang
otherkhác
orhoặc
articlescác

EN Feature articles for company interview

VI Hiển thị các bài đăng phỏng vấn công ty nổi bật

inglêsvietnamita
companycông ty
articlescác

EN Where will the company interview articles be published?

VI Các bài báo phỏng vấn về công ty sẽ được đăng ở đâu?

inglêsvietnamita
companycông ty
articlescác
beđược
thebài

EN Grammar: nouns in the plural form and indefinite articles (un, une)

VI Ngữ pháp: số nhiều của danh từ mạo từ không xác định (un, une)

EN Other articles about SEO Writing Assistant

VI Các bài viết khác về SEO Writing Assistant

inglêsvietnamita
otherkhác
seoseo
writingviết
articlescác

Mostrando 50 de 50 traduções