Traduzir "everything there is" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "everything there is" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de everything there is

inglês
vietnamita

EN They care about their patients. They do everything to get you better whether it's physical , mental or emotional they are always there.

VI Họ quan tâm đến bệnh nhân của họ. Họ làm mọi thứ để giúp bạn tốt hơn chođó về thể chất, tinh thần hay cảm xúc, họ luôn đó.

inglês vietnamita
always luôn
you bạn
better tốt hơn

EN I've used several hosting providers, there was not one that was better than hosting in everything; control panel, support, prices, performance, etc

VI Mình đã sử dụng một số nhà cung cấp dịch vụ hosting khác, nhưng không nhà cung cấp nào tốt hơn Hostinger; bảng điều khiển, CSKH, giá cả, hiệu suất,.

inglês vietnamita
used sử dụng
providers nhà cung cấp
not không
one dịch
performance hiệu suất
better hơn

EN Currently, there is no shortage of applications that support downloading games to play for free, but to hack games, there is probably only APK Editor that can do it.

VI Hiện giờ không thiếu các ứng dụng hỗ trợ tải game về chơi miễn phí, nhưng để hack game Việt hóa game chuyên dụng thì chắc chỉ mới APK Editor APK.

inglês vietnamita
applications các ứng dụng
apk apk
but nhưng
for không
to các

EN There is not much time left, nor is there any other choice. Humans can only count on heroic forces to find a solution to this terrible problem.

VI Không còn nhiều thời gian, cũng không sự lựa chọn nào khác. Con người chỉ thể trông mong vào lực lượng anh hùng để tìm ra cách giải quyết cho vấn đề khủng khiếp này.

inglês vietnamita
time thời gian
count lượng
find tìm
other khác
much nhiều
choice lựa chọn
not không
there
this này
to cũng

EN Not to mention there are still other groups of survivors out there, looking for ways to take over your base and food source

VI Chưa kể vẫn đâu đó những nhóm người sống sót khác, đang tìm cách để chiếm lấy căn cứ nguồn thức ăn của bạn

inglês vietnamita
other khác
groups nhóm
ways cách
source nguồn
your của bạn
still vẫn
are đang

EN This means that there are only specific cases in French, because there isn't one inflection per word

VI Chính thế, thể nói đây một đặc trưng của tiếng Pháp bởi trọng âm không nhấn vào từng từ một

inglês vietnamita
french pháp
word từ

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN “At a minute’s notice, there was help from VITAS—immediately. There was no waiting, it was great.”

VI "Ngay từ thời khắc nhận được thông báo, VITAS đã mặt hỗ trợ ngay lập tức. Không hề phải chờ đợi chuyện này thật tuyệt vời."

inglês vietnamita
was được
it này
no không

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN With all of these gTLDs, there's a certain amount of wiggle room. There’s no rule saying you have to use one type of TLD or another. Think of the above information as guidelines when purchasing a domain name that is most relevant to your website.

VI Tất cả các gTLD này đều sư linh hoạt nhất định. Không quy tắc nào bắt buộc bạn dùng tên miền . Hãy xem các thông tin trên đây chỉ hướng dẫn.

inglês vietnamita
no không
rule quy tắc
use dùng
above trên
information thông tin
guidelines hướng dẫn
name tên
your bạn
all tất cả các
these này

EN "But I know that there are only 20 drivers and if they deliver as the team wants, it is difficult for young drivers to get there without financial support and the right results

VI "Nhưng tôi biết rằng chỉ 20 tài xế nếu họ giao hàng như ý muốn của nhóm, rất khó để các tài xế trẻ đến đó nếu không hỗ trợ tài chính kết quả phù hợp

inglês vietnamita
deliver giao
team nhóm
wants muốn
financial tài chính
young trẻ
but nhưng
if nếu
know biết
as như

EN "Look at Oscar Piastri, who leads the F2 championship and there's no room for him next year. For me, I can go over there and prove what I am capable of.

VI "Hãy nhìn vào Oscar Piastri, người dẫn đầu chức vô địch F2 không chỗ cho anh ấy vào năm sau. Đối với tôi, tôi thể vượt qua đó chứng minh khả năng của mình.

inglês vietnamita
year năm
and

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Everything you need in one place

VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều một nơi

inglês vietnamita
place nơi
everything mọi
you bạn
need cần

EN Because every action counts, everything Ahmad does to save energy also means saving a lot of money.

VI Bởi mọi hành động đều ý nghĩa, mọi thứ Ahmed làm để tiết kiệm năng lượng cũng nghĩa tiết kiệm rất nhiều tiền.

inglês vietnamita
does
energy năng lượng
also cũng
means có nghĩa
money tiền
saving tiết kiệm
every mọi
lot nhiều

EN Because this information is related to the law, it seems they are quite difficult to understand and we will try to explain everything in the most easily understood

VI Bởi những thông tin này liên quan đến pháp luật, nên vẻ chúng sẽ khá khó hiểu chúng tôi sẽ cố gắng để giải thích mọi thứ một cách dễ hiểu nhất

inglês vietnamita
information thông tin
related liên quan đến
understand hiểu
try cố gắng
everything mọi
we chúng tôi
they chúng

EN Save all evidence, and write down everything you can remember

VI Lưu lại tất cả bằng chứng ghi ra mọi tình tiết mà quý vị thể nhớ

inglês vietnamita
save lưu
and bằng
all mọi

EN Everything to do with getting you from A to B

VI Tất tần tật về các dịch vụ phục vụ nhu cầu đi lại của bạn

inglês vietnamita
you bạn
to của

EN I work with a lot of floral designers and try to do a one-on-one informational with them about everything I do differently

VI Tôi hợp tác với rất nhiều nhà thiết kế hoa cố gắng truyền đạt thông tin trực tiếp với họ về những điều khác biệt tôi làm

inglês vietnamita
try cố gắng
with với

EN We’re closed between two and five, so everything’s turned off

VI Chúng tôi đóng cửa từ hai đến năm giờ nên tắt toàn bộ mọi thiết bị

inglês vietnamita
two hai
five năm
off tắt

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

inglês vietnamita
lambda lambda
required cần
high cao
of của
run chạy
your bạn

EN We support everything from simultaneous introduction at the time of replacement to trade-in of old PCs!

VI Chúng tôi hỗ trợ tất cả mọi thứ, từ giới thiệu đồng thời tại thời điểm thay thế đến trao đổi các PC cũ!

inglês vietnamita
we chúng tôi
at tại
time điểm

EN Your company's dedicated support staff will handle everything from proposals and quotations to delivery and after-sales support.

VI Nhân viên hỗ trợ tận tâm của công ty bạn sẽ xử lý mọi thứ từ đề xuất ước tính đến hỗ trợ giao hàng sau bán hàng.

inglês vietnamita
staff nhân viên
after sau

EN They serve everything from made-to-order salads and sandwiches to chef-prepared, ready-to-eat meals

VI Họ phục vụ mọi thứ, từ salad bánh mì được làm theo yêu cầu cho đến các bữa ăn sẵn do đầu bếp chế biến

inglês vietnamita
they
to đầu
and các

EN Our aim here is to help you get started without trying to show you everything in one go.

VI Mục đích của chúng tôi đây giúp bạn bắt đầu mà không cần cố cho bạn thấy tất cả chỉ trong một lần.

inglês vietnamita
help giúp
started bắt đầu
without không
in trong
one của
you bạn
our chúng tôi

EN APKMODY is always selective to bring you the best games, in a whole new way. We work non-stop to make sure everything is fresh and up to date.

VI APKMODY luôn luôn chọn lọc để mang tới cho bạn những game hay nhất, theo một cách hoàn toàn mới. Bọn tui làm việc không ngừng nghỉ để đảm bảo mọi thứ luôn tươi mới cập nhật.

inglês vietnamita
new mới
way cách
everything mọi
date nhật
is
always luôn
you bạn
best những
work làm
make cho

EN Your goat still needs to find food, drink, go around to observe everything, look for self-defense items, and then he can confidently face zombies.

VI Tìm thức ăn, thức uống, đi loanh quanh khắp nơi để quan sát mọi thứ, tìm kiếm những món đồ tự vệ cho mình rồi sau đó mới tự tin đối mặt với zombie.

inglês vietnamita
face mặt
your những
find tìm
then sau

EN In my opinion, everything is just moderate, at the right time and quite leisurely

VI Theo mình mọi thứ rất vừa phải, đúng lúc khá thong dong

inglês vietnamita
everything mọi
quite khá
right đúng

EN At this time of covid when everything seems slower, this is a real hit

VI Trong thời điểm mọi thứ như dừng lại này thì đây đúng một cú hích

inglês vietnamita
time thời điểm
everything mọi

EN Choose your furniture, decorate the interior, and everything to suit your style and personality best

VI Tự lựa chọn đồ đạc, trang trí nội thất, bày trí lại mọi thứ sao cho đúng với phong cách cá tính của mình nhất

inglês vietnamita
everything mọi
style phong cách
choose chọn
and của

EN When you are not online, everything still works normally at your previous playing speed, the money still comes to your pocket, the work is still going on, and the new planet just keeps growing

VI Khi bạn không online mọi thứ vẫn vận hành bình thường theo đúng tốc độ chơi của bạn trước đó, tiền vẫn vào túi, công trình vẫn tiếp diễn, hành tinh mới cứ thế mọc lên

inglês vietnamita
everything mọi
previous trước
playing chơi
money tiền
new mới
not không
still vẫn
your bạn
and

EN Everything seems much more advanced than the first version to help the game reach many young people

VI Mọi thứ vẻ tân tiến hơn bản đầu tiên nhiều để giúp game tiếp cận với số đông người trẻ

inglês vietnamita
people người
young trẻ
help giúp
to đầu
more nhiều
the hơn

EN ecoligo manages everything from start to finish, including financing, customization and maintenance, and we guarantee your system's performance

VI ecoligo quản lý mọi thứ từ đầu đến cuối, bao gồm tài chính, tùy chỉnh bảo trì, đồng thời chúng tôi đảm bảo hiệu suất hệ thống của bạn

inglês vietnamita
ecoligo ecoligo
including bao gồm
systems hệ thống
performance hiệu suất
we chúng tôi
your của bạn
to đầu
and của
from chúng

EN From financing to technical implementation to system management, ecoligo manages everything for you.

VI Từ tài chính đến triển khai kỹ thuật đến quản lý hệ thống, ecoligo quản lý mọi thứ cho bạn.

inglês vietnamita
technical kỹ thuật
implementation triển khai
system hệ thống
ecoligo ecoligo
you bạn

EN Secret musician who's curious about everything

VI Nhạc sĩ bí mật tò mò về mọi thứ

inglês vietnamita
everything mọi

EN Will probably ask you about your top-3 of everything

VI thể sẽ hỏi bạn về top 3 trong số mọi thứ của bạn

inglês vietnamita
everything mọi
ask hỏi
your của bạn
you bạn
of của

EN Everything you need to know about investing into clean energy projects, all in one place.

VI Mọi thứ bạn cần biết về việc đầu tư vào các dự án năng lượng sạch, tất cả đều một nơi.

inglês vietnamita
energy năng lượng
projects dự án
place nơi
you bạn
need cần
know biết
all các
everything mọi
into vào

EN 6. Know everything about your products

VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn

inglês vietnamita
everything mọi
your của bạn
products sản phẩm
know biết

EN 6. Know everything about your products

VI 6. Biết tất cả mọi thứ về sản phẩm của bạn

inglês vietnamita
everything mọi
your của bạn
products sản phẩm
know biết

EN Discover just how central we are to everything you’ll want to see and experience while in Saigon?

VI Hãy khám phá trung tâm thành phố hoa lệ của chúng tôi cùng tất cả những điểm thú vị khi đến thăm Sài Gòn ?

inglês vietnamita
while khi
we chúng tôi
are chúng

EN Everything you need in one place

VI Tất cả mọi thứ bạn cần đều một nơi

inglês vietnamita
place nơi
everything mọi
you bạn
need cần

EN Everything we do here is backed up with data, and your tool is giving us more ammunition.

VI Tất cả hoạt động của chúng tôi được hỗ trợ bởi dữ liệu công cụ c giúp chúng tôi ngày càng hoàn thiện hơn nguồn lực này.

inglês vietnamita
data dữ liệu
more hơn
we chúng tôi
and của
your tôi

EN Everything done in this tutorial is Free Tier eligible.

VI Mọi thứ được thực hiện trong hướng dẫn này đều dựa trên điều kiện của Bậc miễn phí.

inglês vietnamita
everything mọi
in trong
this này

EN Just upload your code, and Lambda takes care of everything required to run and scale your code with high availability

VI Chỉ cần tải đoạn mã của bạn lên Lambda sẽ lo hết những cần làm để chạy mở rộng mã của bạn với mức độ sẵn cao

inglês vietnamita
lambda lambda
required cần
high cao
of của
run chạy
your bạn

Mostrando 50 de 50 traduções