EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
EN An unscheduled maintenance event is a reactive event in the case of system failures
VI Sự kiện bảo trì đột xuất là một sự kiện phản ứng trong trường hợp hệ thống bị lỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
in | trong |
case | trường hợp |
system | hệ thống |
EN Provide not only in the untimely event of death and Total Permanent Disability but also in the event of Partial Permanent Disability.
VI Mức giá linh hoạt tùy thuộc vào giá trị xe máy.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
EN Zoom Event Services offers a variety of event support packages to meet the unique needs of our customers
VI Dịch vụ Zoom Event có nhiều gói hỗ trợ sự kiện đáp ứng nhu cầu riêng của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
variety | nhiều |
packages | gói |
needs | nhu cầu |
customers | khách hàng |
EN Zoom Event Services include best-practice consultation on run of show, production set-up and support as well as live event management and moderation
VI Dịch vụ Zoom Event bao gồm tư vấn phương pháp tốt nhất khi điều hành chương trình, sắp xếp và hỗ trợ sản xuất cũng như quản lý và điều tiết sự kiện trực tiếp
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
include | bao gồm |
production | sản xuất |
live | trực tiếp |
best | tốt |
and | như |
EN Argo is a service that uses optimized routes across the Cloudflare network to deliver responses to your users more quickly, reliably, and securely
VI Argo là một dịch vụ sử dụng định tuyến được tối ưu hóa trên mạng Cloudflare để cung cấp phản hồi cho người dùng của bạn nhanh chóng, đáng tin cậy và an toàn hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
optimized | tối ưu hóa |
network | mạng |
users | người dùng |
more | hơn |
uses | sử dụng |
deliver | cung cấp |
across | trên |
securely | an toàn |
your | bạn |
quickly | nhanh |
and | của |
EN Cloudflare Registrar securely registers and manages your domain names with transparent, no-markup pricing that eliminates surprise renewal fees and hidden add-on charges.
VI Cloudflare Registrar đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí phụ, loại bỏ phí gia hạn bất ngờ và phí bổ sung.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN "Cloudflare Access is helping 23andMe access our internal applications securely from any device at any time without the need for VPN."
VI "Cloudflare Access đang giúp 23andMe truy cập các ứng dụng nội bộ của chúng tôi một cách an toàn từ mọi thiết bị vào bất kỳ lúc nào mà không cần VPN."
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
applications | các ứng dụng |
securely | an toàn |
without | không |
need | cần |
vpn | vpn |
access | truy cập |
our | chúng tôi |
any | của |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN All leading digital currencies can be securely stored and managed with Trust Wallet.
VI Tất cả các loại tiền mã hóa hàng đầu đều có thể được lưu trữ và quản lý an toàn với ứng dụng Ví Trust.
inglês | vietnamita |
---|---|
all | tất cả các |
and | các |
be | được |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN To securely buy, store, send, and receive DOGE, download the Trust Wallet app today.
VI Để mua, lưu trữ, gửi và nhận DOGE một cách an toàn, hãy tải xuống Ví Trust ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
send | gửi |
receive | nhận |
download | tải xuống |
today | hôm nay |
trust | an toàn |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Online payment links hosted securely on Unlimint servers and created through your Dashboard.
VI Đường dẫn thanh toán trực tuyến được lưu trữ an toàn trên máy chủ của Unlimint và được tạo qua Bảng điều khiển của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
payment | thanh toán |
created | tạo |
your | của bạn |
securely | an toàn |
on | trên |
through | qua |
and | của |
EN Using Trust Wallet, you can easily and securely transfer XRP around the globe
VI Sử dụng Ví Trust , bạn có thể chuyển XRP dễ dàng và an toàn trên toàn cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
using | sử dụng |
wallet | trên |
you | bạn |
trust | an toàn |
EN Buy Bitcoin Cash (BCH ABC) with a credit card. Download Trust Wallet to experience how easy it is to buy altcoins and store them securely right in your Wallet.
VI Mua Bitcoin Cash (BCH ABC) bằng thẻ tín dụng. Tải về Ví Trust để trải nghiệm việc mua altcoin dễ dàng và lưu trữ chúng an toàn ngay trong ứng dụng Ví của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bitcoin | bitcoin |
credit | tín dụng |
easy | dễ dàng |
store | lưu |
your | của bạn |
with | bằng |
buy | mua |
in | trong |
card | thẻ tín dụng |
trust | an toàn |
a | chúng |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables you to seamlessly and securely participate in the decentralized lending market on Binance Smart Chain
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép bạn tham gia liền mạch và an toàn vào thị trường cho vay phi tập trung trên Binance Smart Chain
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
decentralized | phi tập trung |
lending | cho vay |
market | thị trường |
the | trường |
and | thị |
wallet | trên |
in | trong |
trust | an toàn |
EN You can Download Trust Wallet app for Android and iOS phones. With Trust Wallet you can keep multiple cryptocurrencies securely in one place, with complete ownership.
VI Bạn có thể Tải về Ví Trust ứng dụng cho điện thoại Android và iOS. Với Ví Trust bạn có thể giữ an toàn nhiều loại tiền mã hóa tại một nơi với toàn quyền sở hữu.
inglês | vietnamita |
---|---|
android | android |
ios | ios |
place | nơi |
you | bạn |
multiple | nhiều |
wallet | với |
trust | an toàn |
EN The Trust Wallet DApp Browser enables users to seamlessly and securely participate in the PancakeSwap ecosystem with only a few clicks in the app
VI DApp Browser trong Ví Trust cho phép người dùng tham gia liền mạch và an toàn vào hệ sinh thái của PancakeSwap chỉ với một vài thao tác chấm và vuốt trong ứng dụng ví Trust trên điện thoại di động
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
enables | cho phép |
users | người dùng |
in | trong |
ecosystem | hệ sinh thái |
few | vài |
app | dùng |
and | và |
trust | an toàn |
EN To securely buy, store, send, and receive DOGE, download the Trust Wallet app today.
VI Để mua, lưu trữ, gửi và nhận DOGE một cách an toàn, hãy tải xuống Ví Trust ngay hôm nay.
inglês | vietnamita |
---|---|
buy | mua |
send | gửi |
receive | nhận |
download | tải xuống |
today | hôm nay |
trust | an toàn |
EN It can be spent securely both online and in person with only minimal transaction fees
VI Nó có thể được chi tiêu an toàn cả trực tuyến và trực tiếp chỉ với phí giao dịch tối thiểu
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
transaction | giao dịch |
be | được |
securely | an toàn |
with | với |
fees | phí giao dịch |
and | dịch |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN With Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, you can securely read, write, and persist large volumes of data at low latency, at any scale
VI Với Amazon Elastic File System (EFS) for AWS Lambda, bạn có thể đọc, ghi và lưu trữ khối lượng dữ liệu lớn một cách an toàn với độ trễ thấp, ở mọi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
efs | efs |
aws | aws |
lambda | lambda |
large | lớn |
low | thấp |
file | file |
data | dữ liệu |
you | bạn |
securely | an toàn |
EN Innovate faster, rapidly transition to the cloud, and work securely from any location with the full range of 200+ AWS services
VI Đổi mới nhanh hơn, chuyển đổi nhanh chóng sang nền tảng đám mây và làm việc an toàn từ bất kỳ vị trí nào với trên 200 dịch vụ AWS trên mọi lĩnh vực
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
faster | nhanh hơn |
rapidly | nhanh chóng |
work | làm việc |
securely | an toàn |
cloud | mây |
with | với |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN Access Services Hosted on AWS Easily and Securely with AWS PrivateLink
VI Truy cập các dịch vụ được lưu trữ trên AWS một cách dễ dàng và bảo mật với AWS PrivateLink
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
aws | aws |
easily | dễ dàng |
on | trên |
and | các |
EN AWS customers can enforce least privilege by securely encrypting their CJI and limiting all access to the CJI to only those with access to the encryption keys
VI Khách hàng của AWS có thể thực thi đặc quyền tối thiểu bằng cách mã hóa an toàn CJI của họ và chỉ cho phép những người có quyền truy cập vào khóa mã hóa truy cập vào CJI
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
securely | an toàn |
encryption | mã hóa |
keys | khóa |
access | truy cập |
customers | khách hàng |
and | và |
with | bằng |
all | của |
EN Your personal information will be kept securely under strict control and will be carefully protected by the EDION Group so that it will not leak to other parties.
VI Thông tin cá nhân của bạn sẽ được lưu giữ an toàn dưới sự kiểm soát chặt chẽ và sẽ được EDION Group bảo vệ cẩn thận để không bị rò rỉ cho các bên khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
securely | an toàn |
control | kiểm soát |
other | khác |
your | của bạn |
personal | cá nhân |
be | được |
EN Securely register and manage your domain names with transparent, no-markup pricing.
VI Đăng ký và quản lý tên miền của bạn một cách an toàn với giá cả minh bạch, không có các chi phí chìm theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
names | tên |
securely | an toàn |
your | bạn |
and | của |
EN Regarding security levels, there’s no difference between free and paid SSL certificates. Both provide strong encryption for securely connecting your site and its visitors.
VI Về cấp độ bảo mật, không có sự khác biệt giữa chứng chỉ SSL miễn phí và trả phí. Cả hai đều cung cấp mã hóa mạnh mẽ để kết nối an toàn cho trang web và khách truy cập của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
encryption | mã hóa |
visitors | khách |
security | bảo mật |
securely | an toàn |
between | giữa |
provide | cung cấp |
difference | khác biệt |
and | của |
your | bạn |
site | trang |
EN Your Online Account: Securely access your IRS online account to view the total amount of your first, second and third Economic Impact Payment amounts under the Tax Records page.
VI Tài Khoản Trực Tuyến Của Quý Vị: Truy cập an toàn vào Tài khoản trực tuyến của
EN Request detailed log data on every single connection event using a RESTful API
VI Yêu cầu dữ liệu log chi tiết của từng sự kiện kết nối bằng RESTful API
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
connection | kết nối |
event | sự kiện |
using | từ |
api | api |
a | của |
detailed | chi tiết |
data | dữ liệu |
EN Episode date is the date the event is estimated to have taken place
VI Ngày sự kiện là ngày dự kiến sẽ diễn ra sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
date | ngày |
event | sự kiện |
EN Reported date is the date the event was reported to the California Department of Public Health
VI Ngày báo cáo là ngày sự kiện được báo cáo cho Sở Y Tế Công Cộng California
inglês | vietnamita |
---|---|
reported | báo cáo |
date | ngày |
event | sự kiện |
california | california |
EN VAERS (Vaccine Adverse Event Reporting System)
VI VAERS (Hệ Thống Báo Cáo Biến Cố Bất Lợi Của Vắc-xin)
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
system | hệ thống |
EN In the event of a large-scale disaster, it is possible that employees may not be able to return home due to the disconnection of public transportation or the collapse of roads
VI Trong trường hợp xảy ra thảm họa quy mô lớn, có thể nhân viên không thể trở về nhà do mất phương tiện giao thông công cộng hoặc sập đường
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
employees | nhân viên |
not | không |
or | hoặc |
EN The “Polish Gastronomy Week” menu will be served at Metropole Hanoi’s Le Club Bar, and the event is being hosted in collaboration with the Embassy of the Republic of Poland in Hanoi.
VI Thực đơn “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” sẽ được phục vụ tại Le Club Bar trong sự kiện cùng tên do khách sạn Metropole Hà Nội phối hợp tổ chức cùng Đại sứ quán Ba Lan tại Hà Nội.
EN Metropole Hanoi to Host Southeast Asia’s Largest Wine Event at 11th Les Arômes Festival
VI MỘT TRONG NHỮNG TUYỆT PHẨM VODKA ĐẮT NHẤT THẾ GIỚI ĐƯỢC BÁN TẠI KHÁCH SẠN METROPOLE HÀ NỘI
EN Why start an energy-efficient event planning company?
VI Tại sao bạn khởi nghiệp với một công ty tổ chức sự kiện về sử dụng hiệu quả năng lượng?
inglês | vietnamita |
---|---|
why | tại sao |
event | sự kiện |
company | công ty |
EN You also have to be smart about when the event is
VI Bạn cũng phải khôn ngoan lựa chọn thời gian diễn ra sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
have | phải |
you | bạn |
also | cũng |
EN Please see our documentation for a complete list of event sources.
VI Vui lòng tham khảo tài liệu để biết danh sách đầy đủ các nguồn sự kiện.
inglês | vietnamita |
---|---|
documentation | tài liệu |
list | danh sách |
event | sự kiện |
sources | nguồn |
of | các |
EN Every time an event notification is received for your function, AWS Lambda quickly locates free capacity within its compute fleet and runs your code
VI Mỗi khi nhận được thông báo sự kiện từ hàm của bạn, AWS Lambda sẽ nhanh chóng tìm vị trí công suất trống trong danh mục thiết bị điện toán và chạy mã của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
notification | thông báo |
aws | aws |
lambda | lambda |
capacity | công suất |
runs | chạy |
event | sự kiện |
function | hàm |
received | nhận được |
your | của bạn |
is | được |
quickly | nhanh chóng |
and | của |
for | khi |
every | mỗi |
EN Q: What event sources can be used with AWS Lambda?
VI Câu hỏi: Có thể sử dụng nguồn sự kiện nào với AWS Lambda?
inglês | vietnamita |
---|---|
event | sự kiện |
sources | nguồn |
aws | aws |
lambda | lambda |
used | sử dụng |
with | với |
EN Events are passed to a Lambda function as an event input parameter
VI Các sự kiện được gửi đến hàm Lambda với tư cách là tham số đầu vào sự kiện
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
function | hàm |
are | được |
events | sự kiện |
to | đầu |
Mostrando 50 de 50 traduções