Traduzir "even the little" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "even the little" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de even the little

inglês
vietnamita

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN “Alone we can do so little; Together we can do so much”– Even today, Helen Keller’s words still ring true, even when it comes to caring for our community and the environment.

VI Do đại dịch COVID-19 hiện đang lan rộng khắp châu Á Thái Bình Dương trên thế giới, tất cả mọi người đang nỗ lực hết sức để đảm bảo an toàn sức khỏe cho...

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

inglês vietnamita
very rất
all các

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglês vietnamita
in trong
store cửa hàng
made làm
little chút
more hơn

EN We’re a little egomaniacal because we have a passion for what we do and want to see it thrive even more

VI Chúng tôi hơi ích kỷ vì chúng tôi đam mê nhữngchúng tôi làm muốn được thấy nó phát triển hơn nữa

inglês vietnamita
we chúng tôi
to làm
have

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglês vietnamita
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN Even in a busy time, even if you do not go to the store, your sales representative will ask you.

VI Ngay cả trong thời gian bận rộn, ngay cả khi bạn không đến cửa hàng, đại diện bán hàng của bạn sẽ hỏi bạn.

inglês vietnamita
in trong
time thời gian
not không
store cửa hàng
ask hỏi
your bạn
sales bán hàng

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]

inglês vietnamita
and của

EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI thể mua từ tối thiểu 50 đô la tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
wallet trên

EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.

VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
credit tín dụng
of của
card thẻ tín dụng

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN Get started with as little as €100.

VI Bắt đầu với ít nhất € 100.

EN These little things seem insignificant but they’re not; they add up.

VI Những thay đổi nhỏ này vẻ không nhiều ý nghĩa lắm, nhưng thực tế không phải như vậy, cộng lại những thay đổi đó tác dụng rất lớn.

inglês vietnamita
but nhưng
not không
these này
they những

EN We also installed a drip system that takes less water, so there’s a little science to yard work as well

VI Chúng tôi cũng lắp đặt hệ thống tưới nhỏ giọt sử dụng ít nước hơn do đó cũng đòi hỏi một chút khoa học trong việc làm vườn

inglês vietnamita
we chúng tôi
system hệ thống
water nước
little chút
science khoa học
work làm
also cũng

EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change

VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổihoặc thay đổi rất ít

inglês vietnamita
microsoft microsoft
sql sql
postgresql postgresql
change thay đổi
run chạy
on trên
to đổi

EN With just a little curiosity, a bit of vandalism, and a standard support tool, you can do many things that seem to be impossible for normal people

VI Chỉ cần một chút tò mò, một chút phá phách một món đồ hỗ trợ đúng chuẩn bạn đã thể làm được nhiều thứ tưởng chừng bó tay với người thường

inglês vietnamita
little chút
people người
be
you bạn
many nhiều

EN A little deeper intervention can change the background music, available theme ringtones, rearrange the layout and structure of the applications.

VI Can thiệp sâu hơn một chút thì thể thay đổi nhạc nền, nhạc chuông chủ đề sẵn, sắp lại bố cục, cấu trúc của các ứng dụng.

inglês vietnamita
little chút
available có sẵn
structure cấu trúc
applications các ứng dụng
change thay đổi
of của

EN But it will help you approach the game completely and a little easier

VI Nhưng nó sẽ giúp bạn tiếp cận game trọn vẹn dễ dàng hơn một chút

inglês vietnamita
help giúp
approach tiếp cận
little chút
easier dễ dàng
but nhưng
you bạn

EN At first, your property might look a little modest ? more like SimTown or SimVillage

VI Lúc đầu, cơ ngơi của bạn trông vẻ hơi khiêm tốn một chút ? nhìn giống SimTown (Thị trấn Sim) hoặc SimVillage (Làng Sim) hơn

inglês vietnamita
little chút
more hơn
or hoặc
your bạn
first

EN The game includes lots of fun activities for a little girl (boy) like fashion, meeting friends, baking, cooking, BBQ parties, pool parties and more

VI Trò chơi bao gồm rất nhiều các hoạt động vui nhộn của một cô bé (cậu bé) như thời trang, gặp gỡ bạn bè, làm bánh, nấu nướng, tiệc BBQ, tiệc bể bơi nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
includes bao gồm
of của
more hơn
lots nhiều
game chơi

EN But in the gaming world, things are a little different

VI Nhưng trong thế giới game thì chuyện lại hơi khác một chút

inglês vietnamita
but nhưng
in trong
world thế giới
little chút
different khác

EN Just a little collision with other cars or you accidentally hit the fence on the sidewalk, which is enough to make you have to play from the beginning

VI Chỉ cần một chút va chạm nhẹ với những chiếc xe khác, hay bạn vô tình đâm phải hàng rào trên vỉa hè, từng đó đủ để khiến bạn phải chơi lại từ đầu

inglês vietnamita
little chút
other khác
play chơi
on trên
you bạn
which khi

EN Or you can choose to be a little selfish one who lives for yourself before thinking about those around you

VI Hoặc thể chọn ích kỷ một chút, vì bản thân mình trước khi nghĩ tới những người xung quanh

inglês vietnamita
or hoặc
choose chọn
little chút
before trước
around xung quanh
those những

EN Support clean, renewable energy by investing online in minutes, starting with as little as €100

VI Hỗ trợ năng lượng sạch, tái tạo bằng cách đầu tư trực tuyến trong vài phút, bắt đầu với số tiền ít nhất € 100

EN Pick your project, fill in your information, and start investing with as little as €100

VI Chọn dự án của bạn, điền thông tin của bạn bắt đầu đầuvới số tiền ít nhất € 100

EN We can invest in projects as little as 50 kWp. There is no limit for a maximum project size.

VI Chúng tôi thể đầuvào các dự án nhỏ nhất 50 kWp. Không giới hạn cho kích thước dự án tối đa.

inglês vietnamita
there
limit giới hạn
maximum tối đa
size kích thước
we chúng tôi
in vào
project dự án
a đầu

EN Buy from as little as $50 worth of cryptocurrencies on Trust Wallet.

VI thể mua từ tối thiểu 50 đô la tối đa 20.000 đô la giá trị tiền mã hóa trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
wallet trên

EN Buy as little as $50 worth of TRON with a credit card on Trust Wallet.

VI Mua tối thiểu $ 50 trị giá của TRON với thẻ tín dụng trên Ví Trust .

inglês vietnamita
buy mua
credit tín dụng
of của
card thẻ tín dụng

EN Dash works a little differently from Bitcoin, however, because it has a two-tier network

VI Tuy nhiên Dash hoạt động hơi khác so với Bitcoin, vì nó mạng hai lớp

inglês vietnamita
bitcoin bitcoin
however tuy nhiên
because với
network mạng

EN It operates in a market with little brand loyalty and wants to enhance the end-user experience

VI Tập đoàn này hoạt động trong một thị trường mà lòng trung thành với thương hiệu còn hạn chế muốn nâng cao trải nghiệm của người dùng cuối

inglês vietnamita
in trong
market thị trường
brand thương hiệu
wants muốn
enhance nâng cao
and của

EN Run Microsoft SQL Server applications on PostgreSQL with little to no code change

VI Chạy ứng dụng Microsoft SQL Server trên PostgreSQL mà không cần thay đổihoặc thay đổi rất ít

inglês vietnamita
microsoft microsoft
sql sql
postgresql postgresql
change thay đổi
run chạy
on trên
to đổi

EN I hope you will find that the character, history and romance of the Sofitel Legend Metropole Hanoi may add a little extra special something to your journey here

VI Tôi hy vọng rằng Sofitel Legend Metropole Hà Nội, với bản sắc riêng độc đáo, với bề dày lịch sử nét lãng mạn cổ điển sẽ khiến hành trình của bạn tới Hà Nội càng trở nên đặc biệt

inglês vietnamita
of của
your bạn

EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...

VI Tạm xa bộn bề đời thường dành tặng cho những thành viên thân yêu một cuối tuần ý nghĩa bên nhau, tận hưởng giây phút ngọt ngào tại nơi trái tim t[...]

inglês vietnamita
have cho
at tại

EN Pay as little as VND 1,085,000 and be protected for as much as VND 165 MM.

VI Được bảo vệ đến 165.000.000đ với mức phí chỉ từ 1.085.000đ/ năm

inglês vietnamita
for với

EN Pay as little as VND 930,000 per family member and be protected for as much as VND 150 MM.

VI Mức phí tiết kiệm 930.000đ bảo vệ lên đến 150.000.000đ cho mỗi thành viên trong gia đình.

inglês vietnamita
family gia đình
for cho

EN Pay as little as VND 1,100,000 and receive up to VND 200 MM in protection. Affordable one-year policy, that’s one of the cheapest in the market.

VI Chỉ 1.65% giá trị xe để bảo vệ toàn bộ giá trị xe.

EN Pay as little as VND 150,000 and receive up to VND 100 MM in protection.

VI Với mức phí chỉ 150.000đ nhưng bảo vệ lên đến 100.000.000đ. Ưu đãi lên đến 10% khi mua cho gia đình từ 5 người trở lên.

inglês vietnamita
as như

EN However, with just a little bit of technology, we can bring the working mom and her baby closer together.

VI Thế nhưng, chỉ với một chút công nghệ, chúng tôi thể mang mẹ bé lại gần nhau hơn.

inglês vietnamita
little chút
we chúng tôi
together với
and như

EN We have a range of nourishing and enjoyable classes, clubs and events to add a little inspiration, distraction and fun into your Bosch life.

VI Chúng tôi một loạt các lớp học, câu lạc bộ sự kiện vui vẻ giúp bạn phát triển để thêm một chút cảm hứng, phân tâm sự vui nhộn vào cuộc sống tại Bosch của bạn.

inglês vietnamita
events sự kiện
add thêm
little chút
life sống
we chúng tôi
of của
your bạn
and

EN This can be used when your little ones happen to be sick and cannot attend kindergarten, or if you need someone to take care of them due to business events.

VI Bạn thể sử dụng phúc lợi này khi con bị ốm không thể đi học mẫu giáo, hoặc khi bạn cần người chăm sóc con trong lúc bạn đang tham gia các sự kiện của công ty.

inglês vietnamita
used sử dụng
business công ty
events sự kiện
them họ
or hoặc
when khi
this này
be người

EN Get started with as little as €100.

VI Bắt đầu với ít nhất € 100.

EN Famous chefs reveal their little secrets…

VI Những đầu bếp nổi tiếng chia sẻ với bạn những bí quyết nho nhỏ của họ

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

EN Today though, we think people are perhaps after something a little bit more stable and assured

VI Tuy nhiên, ngày nay chúng tôi nghĩ rằng mọi người lẽ sau những sự kiện đó ổn định yên tâm hơn một chút

inglês vietnamita
today ngày
after sau
little chút
more hơn
we chúng tôi
people người

Mostrando 50 de 50 traduções