EN We hold transparent competency management information so we can both see where your strengths and opportunities lie.
"europe has strengths" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN We hold transparent competency management information so we can both see where your strengths and opportunities lie.
VI Chúng tôi duy trì sự minh bạch về thông tin quản lý năng lực để chúng ta có thể thấy điểm mạnh và cơ hội của bạn nằm ở đâu.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
we | chúng tôi |
your | bạn |
and | của |
EN Compare competitors’ keyword rankings to yours to pinpoint your strengths and weaknesses
VI So sánh thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh với thứ hạng của bạn để xác định điểm mạnh và điểm yếu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
competitors | cạnh tranh |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
EN › AWS Europe - this page provides information about AWS Europe
VI › AWS Châu Âu - trang này cung cấp thông tin về khu vực AWS Châu Âu
EN Due to the regional nature of the certification, the certification scope is limited to Europe (Ireland) and Europe (London) Regions.
VI Do tính chất khu vực của giấy chứng nhận, phạm vi chứng nhận bị giới hạn ở các Khu vực Châu Âu (Ireland) và Châu Âu (London).
inglês | vietnamita |
---|---|
certification | chứng nhận |
scope | phạm vi |
limited | giới hạn |
regional | khu vực |
the | nhận |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN USA & the Caribbean Europe & North Africa Japan
VI Theo địa điểm Theo trải nghiệm Hãy để chúng tôi giới thiệu
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...
VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu và Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
EN Global Americas Asia Pacific Europe, Middle East & Africa See All Programs
VI Toàn cầu Châu Mỹ Châu Á Thái Bình Dương Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi Xem tất cả chương trình
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
asia | thái bình dương |
programs | chương trình |
see | xem |
EN Europe, Middle East & Africa
VI Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi
EN Coalition of Cloud Infrastructure Services Providers in Europe
VI Liên minh các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
providers | nhà cung cấp |
of | dịch |
EN Cloud Infrastructure Services Providers in Europe (CISPE)
VI Các nhà cung cấp dịch vụ cơ sở hạ tầng đám mây tại châu Âu (CISPE)
inglês | vietnamita |
---|---|
cloud | mây |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | dịch |
providers | nhà cung cấp |
EN According to the company?s introduction, they have worked hard to collect actual data from more than 30 famous teams throughout Europe and America to make options for the team in the game
VI Theo giới thiệu từ hãng thì họ đã khổ công thu thập dữ liệu thực tế từ hơn 30 đội bóng nổi tiếng toàn khu vực châu Âu, châu Mỹ để làm nên các lựa chọn cho đội bóng trong game
inglês | vietnamita |
---|---|
according | theo |
actual | thực |
data | dữ liệu |
famous | nổi tiếng |
in | trong |
more | hơn |
options | chọn |
have | là |
make | cho |
EN As alternative finance continues to gain popularity in Europe, crowdinvesting is coming into the mainstream. But?
VI Khi tài chính thay thế tiếp tục phổ biến ở châu Âu, đầu tư từ cộng?
inglês | vietnamita |
---|---|
finance | tài chính |
continues | tiếp tục |
EN Kenya is the biggest exporter of roses to Europe, transporting almost 160,000 tonnes of cut flowers in 2017. The country’s climate is?
VI Kenya là nước xuất khẩu hoa hồng lớn nhất sang châu Âu, vận chuyển gần 160.000 tấn hoa cắt cành trong năm?
inglês | vietnamita |
---|---|
biggest | lớn nhất |
in | trong |
EN Referring to the variety of facilities and services at Ciputra Hanoi International City, we can’t forget the abundance of cuisine system from Europe and Asia. In order to better serve its beloved residents
VI Nhắc tới các tiện ích, dịch vụ phong phú đa dạng tại Khu đô thị quốc tế Ciputra Hà Nội không thể không nhắc tới hệ thống ẩm thực vô cùng phong phú với đầy đủ ẩm thức Âu, Á.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
system | hệ thống |
and | các |
EN USA & the Caribbean Europe & North Africa Japan
VI Theo địa điểm Theo trải nghiệm Hãy để chúng tôi giới thiệu
EN Most of these are based on directives or national legislation existing in Europe and the USA.
VI Phần lớn các giấy chứng nhận này dựa trên các chỉ thị hoặc pháp chế quốc gia hiện có ở Châu Âu và Hoa Kỳ.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
or | hoặc |
national | quốc gia |
and | thị |
on | trên |
most | lớn |
the | này |
EN More than 14,800 Circle K company operated stores in the United States, Canada, Denmark, Norway & Eastern Europe; and
VI Hơn 14.800 cửa hàng do công ty điều hành hoạt động tại Mỹ, Canada, Đan Mạch, Na Uy & Đông Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
stores | cửa hàng |
canada | canada |
more | hơn |
EN Adjust stores all client data in Europe and the U.S. Our data centers are located in Germany, The Netherlands and in the U.S. We also give you a choice of where you’d like your data to be stored with our Data Residency solution.
VI Adjust lưu tất cả dữ liệu của khách hàng tại châu Âu và Mỹ. Chúng tôi đặt trung tâm dữ liệu tại Đức, Hà Lan và Mỹ. Bạn có thể lựa chọn nơi lưu dữ liệu qua giải pháp Data Residency.
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
solution | giải pháp |
the | giải |
choice | lựa chọn |
client | khách hàng |
we | chúng tôi |
like | liệu |
all | của |
you | bạn |
EN Coming to this game, players will be free to drive anywhere, explore beautiful lands in Europe, meet friends or even tease the police
VI Đến với trò chơi này, người chơi sẽ được tự do lái xe tới bất kì đâu, khám phá các vùng đất xinh đẹp ở Châu Âu, gặp gỡ bạn bè hay thậm chí là trêu chọc cảnh sát
inglês | vietnamita |
---|---|
drive | lái xe |
police | cảnh sát |
players | người chơi |
game | trò chơi |
to | với |
this | này |
or | người |
EN Importing the freshest produce Europe and Australia, L'Epicerie du Metropole offers a wide selection of fresh premiums including prime cuts of...
VI Thoả sức lựa chọn các sản phẩm thượng hạng nhập khẩu trực tiếp từ châu Âu và Úc tại L'Epicerie du Metropole! Mang phong cách đặc trưng của các cửa [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
selection | lựa chọn |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN Bond yields can be either positive or negative around the different countries of Europe
VI Lợi tức trái phiếu có thể dương hoặc âm ở các quốc gia khác nhau của Châu Âu
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
or | hoặc |
different | khác nhau |
the | của |
EN How Zoom delivers privacy commitments in Europe
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
inglês | vietnamita |
---|---|
how | bạn |
EN Europe, Middle East & Africa
VI Châu Âu, Trung Đông và Châu Phi
EN That’s why we have a global network of data centers in Europe, Asia, North America, and South America
VI Đó là lý do chúng tôi có mạng lưới toàn cầu các trung tâm dữ liệu ở Châu Âu, Châu Á, Bắc Mỹ và Nam Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
data | dữ liệu |
centers | trung tâm |
we | chúng tôi |
network | mạng |
and | các |
of | chúng |
EN ISG is aiming to complete seven regional sponsorship deals starting with Asia, Europe, the Americas then looking towards Russia and Latin America.
VI ISG đang đặt mục tiêu hoàn thành bảy thỏa thuận tài trợ trong khu vực, bắt đầu từ châu Á, châu Âu, châu Mỹ, sau đó hướng tới Nga và Mỹ Latinh.
inglês | vietnamita |
---|---|
complete | hoàn thành |
regional | khu vực |
then | sau |
is | đang |
to | đầu |
EN The fastest websites are in Europe
VI Trang web có tốc độ tải nhanh nhất là ở Châu Âu
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU
VI AWS có các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định là có “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh và Ai-len ở EU
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
Mostrando 50 de 50 traduções