EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
"eu has introduced" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN EDION has introduced an evaluation system for both performance and processes, such as performance and results
VI EDION đã giới thiệu một hệ thống đánh giá cho cả hiệu suất và quy trình, chẳng hạn như hiệu suất và kết quả
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
performance | hiệu suất |
processes | quy trình |
EN This site has introduced SSL (secure socket layer) of encryption technology on the page where personal information is input so that customers can input personal information with confidence
VI Trang web này đã giới thiệu SSL (lớp ổ cắm bảo mật) của công nghệ mã hóa trên trang nơi thông tin cá nhân được nhập để khách hàng có thể tự tin nhập thông tin cá nhân
inglês | vietnamita |
---|---|
layer | lớp |
encryption | mã hóa |
personal | cá nhân |
information | thông tin |
where | giới |
secure | bảo mật |
customers | khách hàng |
on | trên |
site | trang web |
page | trang |
this | này |
EN Titanium TV that APKMODY introduced earlier is also an example.
VI Titanium TV đã được APKMODY giới thiệu trước đó cũng là một minh chứng.
inglês | vietnamita |
---|---|
tv | tv |
also | cũng |
EN There are two main categories that I have introduced to you, they are games/apps and movies/TV shows
VI Có hai danh mục chính mà tôi đã giới thiệu tới các bạn, đó là: trò chơi/ứng dụng và phim/chương trình truyền hình
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
movies | phim |
shows | chương trình |
games | trò chơi |
you | bạn |
two | hai |
and | các |
EN We have introduced volume reduction machines at five bases that emit a large amount of Styrofoam, which is used for packaging home appliances, and are working on recycling
VI Chúng tôi đã giới thiệu máy giảm thể tích tại năm cơ sở thải ra một lượng lớn Xốp, được sử dụng để đóng gói đồ gia dụng và đang nghiên cứu tái chế
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
five | năm |
large | lớn |
used | sử dụng |
home | chúng |
we | chúng tôi |
volume | lượng |
EN You may not know, we have introduced some games inspired by the original Super Mario Kart game such as Beach Buggy Racing and Angry Birds GO.
VI Có thể bạn chưa biết,chúng tôi đã giới thiệu một số trò chơi lấy cảm hứng từ loại Super Mario Kart gốc như Beach Buggy Racing và Angry Birds GO.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
you | bạn |
know | biết |
game | chơi |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN It was first introduced in 1983 with the base value of 100
VI Cổ phiếu được giới thiệu lần đầu tiên vào năm 1983 với giá trị cơ bản là 100
inglês | vietnamita |
---|---|
was | được |
value | giá |
with | với |
EN As you might know, HTML5 introduced many exciting features for Web developers
VI Như bạn có thể biết, HTML5 đã giới thiệu nhiều tính năng thú vị cho các nhà phát triển Web
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Now, a new trend has taken the throne when REFACE ? the face change app has been released on Android
VI Còn giờ đây, xu thế mới đã lên ngôi khi REFACE ? ứng dụng thay đổi khuôn mặt đã được phát hành trên Android
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
face | mặt |
android | android |
now | giờ |
change | thay đổi |
on | trên |
the | khi |
has | được |
EN Currently, this application has been trusted by more than 500 million users and has more than 12 million positive reviews on Google Play
VI Hiện nay thì ứng dụng này đã được hơn 500 triệu người dùng tin tưởng và có tới hơn 12 triệu lượt đánh giá tích cực trên Google Play
inglês | vietnamita |
---|---|
application | dùng |
million | triệu |
users | người dùng |
on | trên |
this | này |
more | hơn |
has | được |
EN Launched in the late 1980s, the SimCity series has been the best friend of many generations of gamers and has made incredible strides since then
VI Ra mắt vào cuối thập niên 80, loạt game SimCity đã trở thành món ăn tinh thần của rất nhiều thế hệ game thủ, và đã có những bước tiến đáng kinh ngạc kể từ đó đến nay
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
many | nhiều |
in | vào |
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN AWS has joined the .NET Foundation as a corporate sponsor. AWS has a long-standing commitment to .NET, with a decade of experience running Microsoft Windows and .NET on AWS.
VI AWS đã tham gia .NET Foundation với tư cách nhà tài trợ doanh nghiệp. AWS đưa ra cam kết lâu dài với .NET, với kinh nghiệm một thập kỷ chạy Microsoft Windows và .NET trên AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
corporate | doanh nghiệp |
experience | kinh nghiệm |
microsoft | microsoft |
on | trên |
running | chạy |
and | với |
EN For these services, AWS has implemented and have been assessed for the relevant FedRAMP controls based on the environment, yet it has not been authorized by the JAB
VI Đối với những dịch vụ này, AWS đã triển khai và đã được đánh giá về những biện pháp kiểm soát FedRAMP có liên quan dựa trên môi trường, nhưng vẫn chưa được JAB cấp phép
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
controls | kiểm soát |
based | dựa trên |
environment | môi trường |
the | trường |
on | trên |
not | với |
these | này |
EN The C5 standard has been influenced by and, in turn, has influenced the SecNumCloud standard in France, with the clear goal to have the option for mutual recognition under a common label called ESCloud
VI Tiêu chuẩn C5 bị ảnh hưởng bởi và có ảnh hưởng tới tiêu chuẩn SecNumCloud ở Pháp, với mục tiêu rõ ràng là để có một phương án công nhận chung theo một nhãn chung gọi là ESCloud
inglês | vietnamita |
---|---|
standard | tiêu chuẩn |
has | ở |
france | pháp |
goal | mục tiêu |
common | chung |
under | theo |
and | với |
EN AWS has Regions in many of the countries that the ADPA has found to provide an “adequate level of protection” under the PDPL, such as Germany, France, the UK and Ireland in the EU
VI AWS có các Vùng ở nhiều quốc gia mà ADPA xác định là có “mức bảo vệ thỏa đáng” theo PDPL, chẳng hạn như Đức, Pháp, Vương Quốc Anh và Ai-len ở EU
EN Founded in 1990, it has won numerous national tournaments, participated in international competitions, and has produced a number of Japanese Olympic national team athletes.
VI Được thành lập vào năm 1990, nó đã giành được nhiều giải đấu quốc gia, tham gia các cuộc thi quốc tế và sản sinh ra một số cầu thủ đội tuyển Olympic quốc gia Nhật Bản.
inglês | vietnamita |
---|---|
numerous | nhiều |
national | quốc gia |
and | và |
EN of the accounting auditor Has deemed appropriate and has consented to Article 399, Paragraph 1 of the Companies Act.
VI Đã được coi là phù hợp và đã đồng ý với Điều 399, Khoản 1 của Đạo luật Công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
companies | công ty |
has | được |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN Sugar Future has seen 2.63 to 66 extremes. Recently it appears it is moving a new structure after completing abc down. Nearly 50 years of Sugar travel to 2022 has been a balancing movement with current value of 18ish.
VI -H4: Mẫu hình đảo chiều 2 đáy tiềm năng - Kế hoạch mua + Giá mua: 18.29 + Dừng lỗ: 18 + Chốt lời: 19.5
inglês | vietnamita |
---|---|
value | giá |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN A doctor has certified the patient has six months or less to live if the condition/disease follows its normal course
VI Bác sĩ đã xác nhận rằng bệnh nhân chỉ còn sống được từ 6 tháng trở xuống nếu bệnh/bệnh trạng tiến triển theo dự kiến
inglês | vietnamita |
---|---|
months | tháng |
live | sống |
if | nếu |
disease | bệnh |
to | xuống |
the | nhận |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN Palliative care has been a board-certified medical specialty since 2006 in the US, but the practice of comfort-focused care has been around for centuries
VI Chăm sóc giảm nhẹ là chuyên môn y tế được hội đồng chứng nhận kể từ năm 2006 tại Hoa Kỳ, nhưng công việc chăm sóc tập trung vào sự thoải mái đã được thực hiện suốt nhiều thế kỷ
inglês | vietnamita |
---|---|
been | năm |
but | nhưng |
has | và |
EN In an era where web hosting has become more accessible and subsequently, more competitive as a product, CyberPanel has managed to stand out from competition in various ways.
VI Trong thời đại web hosting đã dễ dùng hơn bao giờ hết cho đại đa số mọi người, CyberPanel nổi lên như một sản phẩm có sức cạnh tranh lớn, nổi bật vì nhiều lý do.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
web | web |
product | sản phẩm |
more | hơn |
various | nhiều |
EN Your website has a much higher chance of appearing at the top of the search results if it has enabled SSL.
VI Trang web của bạn sẽ có nhiều cơ hội xuất hiện trên đầu kết quả tìm kiếm nếu nó được bảo mật bởi chứng chỉ SSL.
inglês | vietnamita |
---|---|
much | nhiều |
of | của |
top | trên |
search | tìm kiếm |
if | nếu |
your | bạn |
website | trang |
Mostrando 50 de 50 traduções