EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN Before we collaborate with local engineering, procurement and construction (EPC) partners, we undertake an internal qualification process with each of them
VI Trước khi cộng tác với các đối tác kỹ thuật, mua sắm và xây dựng (EPC) địa phương, chúng tôi thực hiện quy trình đánh giá chất lượng nội bộ với từng đối tác trong số họ
inglês | vietnamita |
---|---|
engineering | kỹ thuật |
construction | xây dựng |
epc | epc |
internal | trong |
process | quy trình |
we | chúng tôi |
before | trước |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN JAMstack platform for frontend developers to collaborate and deploy websites
VI Nền tảng JAMstack dành cho các nhà phát triển giao diện người dùng để cộng tác và triển khai các trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
developers | nhà phát triển |
and | các |
deploy | triển khai |
websites | trang |
EN JAMstack platform for front-end developers to collaborate and deploy websites
VI Hệ thống JAMstack cho lập trình viên front-end để phối hợp và triển khai website
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
EN Being able to collaborate with senior artists and supervisors instead of doing thing by yourself
VI Phối hợp làm việc với cấp trên và người giám sát thay vì làm việc độc lâp
inglês | vietnamita |
---|---|
and | với |
doing | làm |
thing | là |
EN Collaborate with other artists and other dependent departments, throughout the production process
VI Phối hợp với các artist khác và các bộ phận liên quan trong suốt quá trình thiết kế
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
throughout | trong |
process | quá trình |
and | các |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN Want to collaborate over video but can’t align schedules? Try asynchronous video
VI Bạn muốn cộng tác qua video nhưng không thể thống nhất lịch trình? Hãy thử video không đồng bộ
inglês | vietnamita |
---|---|
over | qua |
video | video |
but | nhưng |
want | muốn |
EN Collaborate together with Zoom Team Chat
VI Cùng nhau cộng tác thông qua Zoom Team Chat
inglês | vietnamita |
---|---|
together | cùng nhau |
EN New From Zoom: Easily Book a Workspace, Better Collaborate on Whiteboards, and More!
VI Zoom IQ dành cho bán hàng: Trí tuệ hội thoại hỗ trợ người bán hàng
EN With Zoom and Poly, meet and collaborate effortlessly in your workspace without bringing all the distractions into your meeting.
VI Với Zoom và Poly, bạn có thể gặp gỡ và cộng tác một cách dễ dàng trong không gian làm việc của bạn mà không đem sự sao nhãng đó vào trong cuộc họp.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
without | không |
your | bạn |
and | và |
all | của |
EN Easily make phone calls, join or start a video meeting, collaborate via interactive whiteboarding, or co-annotate over shared content.
VI Dễ dàng thực hiện cuộc gọi, tham gia hoặc bắt đầu một cuộc họp video, cộng tác thông qua bảng trắng giàu tương tác, hoặc đồng chú thích trên nội dung được chia sẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
join | tham gia |
or | hoặc |
start | bắt đầu |
video | video |
interactive | tương tác |
via | qua |
over | trên |
EN If you want to share a secret board, you can invite friends to collaborate or make the board public.
VI Nếu bạn muốn chia sẻ một bảng bí mật, bạn có thể mời bạn bè cộng tác hoặc công khai bảng.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
want | muốn |
you | bạn |
EN Connect, collaborate, and create with Zoom's AI powered platform. Empower your employees, teams, and customers to work better together and get more done.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
your | bạn |
together | cùng nhau |
work | làm |
more | hơn |
EN Zoom helps consolidate communications, connect people, and collaborate better together in the boardroom, classroom, operating room, and everywhere in between.
VI Zoom giúp hợp nhất giao tiếp, kết nối con người và cộng tác tốt hơn trong phòng họp, lớp học, phòng phẫu thuật và mọi nơi khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
helps | giúp |
connect | kết nối |
in | trong |
room | phòng |
people | người |
better | hơn |
EN Our team is always open for new ways to collaborate and cooperate with experts all around the globe
VI Đội ngũ chúng tôi luôn đưa ra các phương thức cộng tác mới và hợp tác với các chuyên gia từ khắp nơi trên thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
new | mới |
cooperate | hợp tác |
experts | các chuyên gia |
globe | thế giới |
our | chúng tôi |
around | trên |
all | các |
EN Use interactive webinar features to communicateand collaborate online. Stay connected anywhere, anytime.
VI Dùng các tính năng hội thảo trên web tương tác để trao đổi và cộng tác trực tuyến. Luôn kết nối mọi lúc, mọi nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
interactive | tương tác |
features | tính năng |
connected | kết nối |
online | trực tuyến |
EN Gather remote teams and collaborate in real time
VI Tụ họp các nhóm từ xa và cộng tác theo thời gian thực
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
teams | nhóm |
and | các |
real | thực |
time | thời gian |
EN Great app for social marketing. I enjoy the straightforward interface and clean code. Great to collaborate with teammates.
VI Ứng dụng tuyệt vời cho tiếp thị trên mạng xã hội. Tôi rất thích giao diện trực quan và mã sạch. Thật tuyệt khi cộng tác cùng đồng nghiệp.
inglês | vietnamita |
---|---|
great | tuyệt vời |
interface | giao diện |
and | tôi |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI Plugin vidIQ là một trong những công cụ quan trọng để thành công của tôi - Tôi có thể kiểm tra toàn bộ xem kênh của tôi đang hoạt động như thế nào chỉ với một cái nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
my | của tôi |
audit | kiểm tra |
channel | kênh |
click | nhấp |
of | của |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN Whether working in the store, field, or office, every employee plays an essential role in helping achieve the company’s success.
VI Cho dù làm việc tại cửa hàng hay tại văn phòng, mỗi nhân viên đều đóng một vai trò quan trọng trong sự thành công của công ty.
inglês | vietnamita |
---|---|
whether | là |
in | trong |
store | cửa hàng |
every | mỗi |
employee | nhân viên |
working | làm |
office | văn phòng |
EN 1. Mapping candidate personas Inbound marketing begins with defining an ideal Customer Persona This is essential –..
VI Tiếp nối chuỗi bài viết “Tuyển dụng Inbound - Xây dựng chân dung ứng viên”..
EN Building relationships with friends is essential for your academic career
VI Xây dựng mối quan hệ với bạn bè là vô cùng cần thiết cho sự nghiệp học hành của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
your | của bạn |
with | với |
for | cho |
EN Entertainment applications serve the essential entertainment needs of people such as watching movies, watching TV shows, listening to music? Please choose some suitable applications for your weekend.
VI Các ứng dụng giải trí phục vụ các nhu cầu giải trí thiết yếu của con người như xem phim, xem chương trình truyền hình, nghe nhạc? Hãy chọn một số ứng dụng phù hợp cho ngày cuối tuần của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
applications | các ứng dụng |
needs | nhu cầu |
movies | phim |
shows | chương trình |
choose | chọn |
of | của |
people | người |
such | các |
your | bạn |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN Lessons are essential to help you grasp the gameplay, rules, control and play of the ball better
VI Các bài học là điều cần thiết để giúp bạn nắm bắt lối chơi, luật lệ, cách điều khiển và chơi bóng tốt hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
play | chơi |
better | tốt hơn |
you | bạn |
and | các |
EN Accuracy, skillful and experience are essential elements of a good driver
VI Chính xác, khéo léo và kinh nghiệm là những yếu tố cần có của một tài xế giỏi
inglês | vietnamita |
---|---|
experience | kinh nghiệm |
of | của |
EN Therefore, the essential thing you need to ask yourself is how you want to play the squad, how the characters can complement each other, and then you build the team in that direction
VI Do đó, điều thiết yếu bạn cần đặt ra là mình muốn chơi đội hình như thế nào, các nhân vật có thể bổ trợ nhau ra sao và build theo hướng đó
inglês | vietnamita |
---|---|
play | chơi |
characters | nhân vật |
each | ra |
need | cần |
want | muốn |
you | bạn |
and | các |
EN AWS services that transfer customer data as an essential function of the service
VI Các dịch vụ AWS truyền dữ liệu khách hàng là một chức năng không thể thiếu của dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
data | dữ liệu |
function | chức năng |
of | của |
customer | khách |
EN Being impartial, and being perceived to be impartial, is therefore essential for Control Union Certifications B.V
VI Do đó, tính khách quan, và được coi là khách quan, rất cần thiết để Control Union Certifications B.V
inglês | vietnamita |
---|---|
is | được |
EN The VidIQ plugin is one of my essential tools for success - I can get a full audit of how my channel is doing with a single click
VI vidIQ Vision sẽ giúp bạn biết được những gì được quan tâm trên YouTube và những gì không được quan tâm để bạn có thể cải thiện kênh của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
vidiq | vidiq |
channel | kênh |
can | biết |
is | được |
EN Instead, they can be modular, reconfigured at will in line with requirements, which is an essential part of the Factory of the Future.
VI Thay vào đó, dây chuyền sản xuất có thể được mô-đun hóa, tự do tái cấu hình để phù hợp với yêu cầu người dùng, đây là phần thiết yếu đối với Nhà máy của Tương lai (Factory of the Future).
inglês | vietnamita |
---|---|
requirements | yêu cầu |
future | tương lai |
an | thể |
which | và |
with | với |
of the | phần |
is | được |
the | của |
EN Obtain the most essential metrics and SERP features for each keyword
VI Gồm những số liệu quan trọng nhất và các tính năng SERP cho mỗi từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
keyword | từ khóa |
each | mỗi |
and | các |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN Copper is an essential industrial metal used worldwide
VI Đồng là một kim loại công nghiệp thiết yếu được sử dụng trên toàn thế giới
inglês | vietnamita |
---|---|
industrial | công nghiệp |
used | sử dụng |
worldwide | thế giới |
EN 5 Essential Zoom Team Chat Security Features
VI Kết nối nhóm của bạn với thành phần tích hợp Box và Microsoft SharePoint dành cho Zoom Team Chat
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
EN Having robust camera and audio performance is essential to making sure everyone is seen and heard clearly
VI Hiệu suất âm thanh và camera chất lượng là cần thiết để đảm bảo mọi người nhìn thấy và nghe được rõ ràng
inglês | vietnamita |
---|---|
having | cần |
performance | hiệu suất |
is | được |
to | mọi |
everyone | người |
EN “Zoom has become an essential service for Oracle
VI “Zoom đã trở thành một dịch vụ thiết yếu tại Oracle
Mostrando 50 de 50 traduções