EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
"empower your employees" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN 16,209 (9,007 full-time employees employees, 7,202 temporary employees) (as of March 31, 2021)
VI 16.209 (9007 Nhân viên chính thức người lao động, 7202 nhân viên tạm thời) (tính đến 31 tháng 3 2021)
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
EN 16,434 (9,158 full-time employees-time employees, 7,276 temporary employees) (as of March 31, 2022)
VI 16.434 (9.158 nhân viên Nhân viên chính thức thời gian, 7.276 nhân viên tạm thời) (tính đến ngày 31 tháng 3 năm 2022)
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
temporary | tạm thời |
march | tháng |
of | đến |
time | ngày |
EN Connect, collaborate, and create with Zoom's AI powered platform. Empower your employees, teams, and customers to work better together and get more done.
VI Kết nối và cộng tác an toàn để bạn có thể làm việc cùng nhau tốt hơn. Dễ dàng quản lý và thú vị khi sử dụng, Zoom hỗ trợ lực lượng lao động hiện đại.
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
your | bạn |
together | cùng nhau |
work | làm |
more | hơn |
EN Across Asia Pacific, ExxonMobil employees are working to not only help power people’s lives, but also empower and give back to them.
VI Trong một buổi chuyện trò về nhiều chủ đề, Joe Blommaert, trưởng nhóm kinh doanh Giải pháp Carbon Thấp của ExxonMobil, giải thích cách nhóm của ông đang phối hợp nhằm...
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN EDION strives to improve quality in cooperation with its employees as well as employees
VI EDION cố gắng cải thiện chất lượng hợp tác với nhân viên cũng như nhân viên của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
quality | chất lượng |
employees | nhân viên |
as | như |
with | với |
to | cũng |
EN Zero Trust Network Access can empower your technical teams to work faster, while strengthening the security of your build environment.
VI Zero Trust Network Access có thể trao quyền cho đội ngũ kỹ thuật của bạn làm việc nhanh hơn, đồng thời tăng cường bảo mật cho môi trường xây dựng của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
access | quyền |
technical | kỹ thuật |
of | của |
environment | môi trường |
security | bảo mật |
build | xây dựng |
your | bạn |
work | làm |
faster | nhanh |
EN Maximize your marketing insights to empower your growth goals.
VI Khai thác tối đa thông tin marketing để đạt mục tiêu tăng trưởng.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
insights | thông tin |
growth | tăng |
goals | mục tiêu |
EN Empower your business with easy-yet-powerful email and marketing automation solutions, and expert support focused on maximizing your revenue.
VI Phát triển doanh nghiệp của bạn bằng email hiệu quả và các giải pháp tiếp thị tự động hóa và hỗ trợ của chuyên gia để tập trung vào tối đa hóa doanh thu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
focused | tập trung |
solutions | giải pháp |
your | bạn |
and | và |
EN Empower your creators with tools they'll love you for.
VI Trao cho nhà sáng tạo của bạn những công cụ họ sẽ yêu thích.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | của bạn |
you | bạn |
for | cho |
EN Partner with us to empower your livelihood and more. Let's get started on this journey together.
VI Trở thành Đối tác của Grab để làm chủ cuộc sống của mình và hơn thế nữa. Hãy cùng nhau bắt đầu hành trình ngay nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
your | là |
and | của |
more | hơn |
started | bắt đầu |
together | cùng nhau |
EN Free license to empower your creative freedom
VI Giấy phép miễn phí để trao quyền tự do sáng tạo của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
license | giấy phép |
your | của bạn |
to | của |
EN We're here to empower you and your team to #WorkOnline with marketing tools that have done just that for more than 20 years.
VI Chúng tôi luôn sẵn sàng giúp bạn và đội ngũ của mình #Làmviệctrựctuyến bằng các công cụ tiếp thị chuyên nghiệp với hơn 20 năm kinh nghiệm.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
more | hơn |
your | bạn |
and | của |
EN Ecommerce-ready features to empower your business
VI Tính năng hỗ trợ mô hình thương mai điện tử có sẵn để phát triển doanh nghiệp của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
business | doanh nghiệp |
your | của bạn |
to | của |
EN Trust in our 25+ years of email marketing experience and empower your business with powerful AI email marketing software.
VI Hãy tin tưởng vào hơn 25 năm kinh nghiệm email marketing của chúng tôi và phát triển doanh nghiệp bằng phần mềm email marketing AI tiên tiến.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
marketing | marketing |
experience | kinh nghiệm |
business | doanh nghiệp |
ai | ai |
software | phần mềm |
our | chúng tôi |
with | bằng |
and | và |
in | vào |
EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN The Zcash Company mission is to empower everyone with economic freedom and opportunity
VI Nhiệm vụ của Công ty Zcash là trao cho mọi người quyền tự do kinh tế và cơ hội
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
and | của |
everyone | người |
EN Through our training and benefits programmes, we empower our partners and help them realise their ambitions.”
VI Thông qua các chương trình đào tạo và phúc lợi, chúng tôi trao quyền cho các Đối tác và giúp họ hiện thực hóa ước vọng”
EN Our mission is to empower every video creator with the insights and inspiration they need to grow
VI Nhiệm vụ của chúng tôi là trao quyền cho mọi nhà sáng tạo video với thông tin chi tiết và nguồn cảm hứng mà họ cần để phát triển
inglês | vietnamita |
---|---|
video | video |
need | cần |
grow | phát triển |
insights | thông tin |
our | chúng tôi |
with | với |
EN Our solutions for iOS 14 empower marketers to continue making data-driven decisions with confidence. Learn more in our iOS 14 Resource Center.
VI Adjust thiết kế giải pháp dành riêng cho iOS 14, giúp khách hàng có đủ dữ liệu để tự tin đưa ra quyết định. Tìm hiểu giải pháp tại iOS 14 Resource Center.
inglês | vietnamita |
---|---|
solutions | giải pháp |
ios | ios |
decisions | quyết định |
learn | hiểu |
our | riêng |
EN We empower marketers to spend more time unleashing their creativity than pushing buttons and clicking tabs
VI Với Adjust, các nhà marketing sẽ có thêm thời gian để thỏa sức sáng tạo, thay vì phải ngồi nhấn nút và click vào tab
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
and | và |
more | thêm |
EN Empower merchants to succeed everywhere
VI Cung cấp Nền tảng Omni-Channel và Dịch vụ bán hàng xuyên biên giới
inglês | vietnamita |
---|---|
to | dịch |
EN Empower yourself with the latest industry trends, and get inspired by merchant success stories.
VI Cập nhật các xu hướng mới nhất trong ngành thực phẩm và lấy cảm hứng từ những câu chuyện thành công của Đối tác khác
inglês | vietnamita |
---|---|
latest | mới |
EN Empower connection and enable efficiency while consolidating deployment and management tasks
VI Bảo vệ một số dữ liệu lưu trữ bằng các khóa mã hóa của riêng bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
while | các |
EN Yes. Zoom provides subsidized educational institution pricing to empower educators around the world. Please contact sales
VI Có. Zoom cung cấp giá trợ cấp cho tổ chức giáo dục để trao quyền cho các giáo viên trên toàn thế giới. Vui lòng liên hệ với bộ phận kinh doanh
inglês | vietnamita |
---|---|
provides | cung cấp |
pricing | giá |
world | thế giới |
sales | kinh doanh |
around | trên |
yes | với |
EN Design remote and hybrid learning environments, empower teachers and students, and create more equitable educational opportunities.
VI Thiết kế môi trường học tập từ xa và kết hợp, trao quyền cho giáo viên và học sinh, đồng thời tạo ra các cơ hội giáo dục bình đẳng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
remote | xa |
and | các |
environments | môi trường |
more | hơn |
learning | học |
create | tạo |
EN It’s important to us at Zoom to empower our customers with innovative and secure communication solutions.
VI Nâng tầm các sự kiện trực tuyến và sự kiện kết hợp với tính năng Hậu trường, Quảng bá thương hiệu trong phiên sự kiện và Phản ứng trong hội thảo trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN Talent and innovation have many faces. We work hard to develop and empower an inclusive culture that unleashes what’s possible in every person we hire.
VI Tài năng và sự đổi mới có nhiều mặt. Chúng tôi cố gắng để phát triển và thúc đẩy nền văn hóa hòa nhập giúp mỗi nhân viên phát huy hết tiềm lực của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
develop | phát triển |
culture | văn hóa |
we | chúng tôi |
EN Built-in to the GetResponse Email Creator, Quick Transactional Emails empower you to:
VI Được cài đặt sẵn trong Trình tạo Email của GetResponse, Email giao dịch nhanh chóng cho phép bạn:
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh chóng |
you | bạn |
in | trong |
EN Disruptions to your business can happen at any time. Keep your business running as usual and your employees safe while staying connected. Start Webex for Free.
VI Để duy trì vận hành và giữ an toàn cho nhân viên, hãy đăng kí tài khoản cá nhân miễn phí hoặc đề xuất bản dùng thử cho tổ chức của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN Your employees, partners, and customers need a network that is secure, fast and reliable to get work done
VI Nhân viên, đối tác và khách hàng của bạn cần một mạng an toàn, nhanh chóng và đáng tin cậy để hoàn thành công việc
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
network | mạng |
work | công việc |
reliable | tin cậy |
secure | an toàn |
need | cần |
fast | nhanh |
your | bạn |
and | của |
customers | khách |
EN Enable your employees to work from anywhere today.
VI Cho phép nhân viên của bạn có thể làm việc từ mọi địa điểm từ hôm nay
inglês | vietnamita |
---|---|
enable | cho phép |
employees | nhân viên |
today | hôm nay |
your | của bạn |
work | làm việc |
EN Customise Grab vouchers for your customers, guests and employees
VI Tặng phiếu ưu đãi Grab cho khách hàng, đối tác và nhân viên của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
for | cho |
and | của |
EN Travala.com Travel Gift cards are a perfect gift of travel for your friends, family, business partners or employees on any special occasion
VI Thẻ Quà tặng Du lịch của Travala.com là món quà du lịch hoàn hảo cho bạn bè, gia đình, đối tác kinh doanh hoặc nhân viên vào bất kỳ dịp đặc biệt nào
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
perfect | hoàn hảo |
family | gia đình |
business | kinh doanh |
employees | nhân viên |
cards | thẻ |
gift | quà |
your | và |
or | hoặc |
for | cho |
EN We’ve been successfully sending employees around the world for over 100 years with full-service support - for you and your family
VI Chúng tôi đã và đang cử nhân viên đến khắp nơi trên thế giới đầy thành công trong hơn 100 năm với hỗ trợ toàn diện - cho bạn và gia đình bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
world | thế giới |
family | gia đình |
full | đầy |
with | với |
you | bạn |
your | chúng tôi |
EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.
VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
tax | thuế |
if | nếu |
is | là |
paid | trả |
or | hoặc |
keep | giữ |
after | khi |
EN Customise Grab vouchers for your customers, guests and employees
VI Tặng phiếu ưu đãi Grab cho khách hàng, đối tác và nhân viên của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
for | cho |
and | của |
EN Leverage displays in and out of conference rooms to project compelling content to your employees and guests
VI Tận dụng màn hình trong và ngoài các phòng hội nghị để trình chiếu nội dung hấp dẫn thu hút nhân viên và khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
in | trong |
rooms | phòng |
employees | nhân viên |
guests | khách |
and | các |
EN And because it’s simple for employees to set up, you can deploy Logi Dock with confidence to your remote and hybrid workforce.
VI Và nó rất đơn giản để các nhân viên thiết lập, bạn có thể tự tin triển khai Logi Dock cho lực lượng lao động từ xa và kết hợp của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
set | thiết lập |
deploy | triển khai |
remote | xa |
your | bạn |
and | của |
EN You must furnish a copy of Form W-2 to your employees so they can accurately report the wages you paid to them.
VI Bạn phải cung cấp một bản sao của Mẫu W-2 cho nhân viên của mình để họ có thể khai báo chính xác mức lương bạn đã trả cho họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
copy | bản sao |
form | mẫu |
employees | nhân viên |
accurately | chính xác |
must | phải |
of | của |
your | bạn |
EN For employees, withholding is the amount of federal income tax withheld from your paycheck
VI Đối với nhân viên, khấu lưu là số tiền thuế thu nhập liên bang khấu lưu từ tiền lương của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
federal | liên bang |
income | thu nhập |
tax | thuế |
your | của bạn |
for | tiền |
the | của |
EN The traditional tools used to connect employees to corporate apps grant excessive trust, exposing you to potential data loss.
VI Các công cụ truyền thống được sử dụng để kết nối nhân viên với các ứng dụng của công ty mang lại sự tin cậy quá mức, khiến bạn có nguy cơ mất dữ liệu.
inglês | vietnamita |
---|---|
traditional | truyền thống |
connect | kết nối |
employees | nhân viên |
corporate | công ty |
apps | các ứng dụng |
data | dữ liệu |
used | sử dụng |
you | bạn |
EN 80% less time spent resolving IT tickets and security posture for employees.
VI Giảm 80% thời gian dành cho việc giải quyết các vấn đề CNTT và bảo mật cho nhân viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
security | bảo mật |
employees | nhân viên |
and | các |
for | cho |
EN What makes protecting employees from Internet threats so difficult?
VI Điều gì khiến việc bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa từ Internet trở nên khó khăn như vậy?
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
difficult | khó khăn |
from | các |
threats | mối đe dọa |
EN No secure web gateway can possibly block every threat on the Internet. In an attempt to limit risks, IT teams block too many websites, and employees feel overly restricted.
VI Không có cổng web an toàn nào có thể chặn mọi mối đe dọa trên Internet. Trong nỗ lực hạn chế rủi ro, nhân viên bảo mật đã chặn quá nhiều trang web và nhân viên cảm thấy bị hạn chế quá mức.
inglês | vietnamita |
---|---|
block | chặn |
risks | rủi ro |
employees | nhân viên |
feel | cảm thấy |
an | thể |
web | web |
internet | internet |
websites | trang web |
the | không |
on | trên |
in | trong |
many | nhiều |
too | quá |
EN "We started using Cloudflare for Teams with Browser Isolation to help provide the best security for our customers' data and protect employees from malware
VI "Chúng tôi bắt đầu sử dụng Cloudflare for Teams với tính năng Browser Isolation để giúp cung cấp bảo mật tốt nhất cho dữ liệu của khách hàng và bảo vệ nhân viên khỏi phần mềm độc hại
inglês | vietnamita |
---|---|
started | bắt đầu |
help | giúp |
data | dữ liệu |
employees | nhân viên |
using | sử dụng |
security | bảo mật |
provide | cung cấp |
best | tốt |
and | của |
we | chúng tôi |
customers | khách |
EN We needed a way to have visibility across our corporate network without slowing things down for our employees
VI Chúng tôi cần một phương pháp để có thể hiển thị trên toàn bộ mạng công ty của mình mà không làm chậm công việc của nhân viên công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
corporate | công ty |
network | mạng |
without | không |
employees | nhân viên |
needed | cần |
across | trên |
we | chúng tôi |
have | là |
EN Protect employees from threats on the Internet with Cloudflare Gateway.
VI Bảo vệ nhân viên khỏi các mối đe dọa trên Internet với Cloudflare Gateway.
inglês | vietnamita |
---|---|
employees | nhân viên |
internet | internet |
on | trên |
the | các |
with | với |
threats | mối đe dọa |
EN I?m an employer and want to help my employees get vaccinated. How do I do that?
VI Tôi là chủ sử dụng lao động và muốn giúp nhân viên của tôi được tiêm vắc-xin. Tôi cần làm thế nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
my | của tôi |
employees | nhân viên |
want | muốn |
and | của |
EN Help employees find and book vaccination appointments
VI Giúp nhân viên tìm và đặt lịch hẹn tiêm vắc-xin
inglês | vietnamita |
---|---|
help | giúp |
employees | nhân viên |
find | tìm |
Mostrando 50 de 50 traduções