Traduzir "erasing small areas" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "erasing small areas" de inglês para vietnamita

Traduções de erasing small areas

"erasing small areas" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

small lượng lớn nhỏ
areas bạn cho chúng tôi các của khu vực một với để

Tradução de inglês para vietnamita de erasing small areas

inglês
vietnamita

EN Raz Mohamad Sales Director, Commercial & Small Business Segment, ASEAN Aseem Javed Small Business Architecture Lead, ASEAN

VI Raz Mohamad Giám đốc kinh doanh, Thị trường Thương mại Doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN Aseem Javed Phụ trách kiến trúc doanh nghiệp nhỏ, Cisco ASEAN

inglêsvietnamita
aseanasean
architecturekiến trúc
smallnhỏ
businesskinh doanh

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglêsvietnamita
veryrất
suppliersnhà cung cấp
modifiedsửa đổi
smallnhỏ
requirementsyêu cầu
tođổi
ofnhững

EN EDION Group actively disposes of used home appliances, which are subject to the Home Appliance Recycling Law, recycles small home appliances, recycles Styrofoam, and collects small rechargeable batteries

VI EDION Group tích cực xử lý các thiết bị gia dụng đã qua sử dụng tuân theo Luật Tái chế Thiết bị Gia dụng, tái chế các thiết bị gia dụng nhỏ, tái chế Xốp thu thập pin sạc nhỏ

inglêsvietnamita
usedsử dụng
lawluật
smallnhỏ
andcác

EN Recycling is being promoted by collecting and processing used small household appliances over a wide area by (small household appliances certified business operators * 2)

VI Việc tái chế đang được thúc đẩy bằng cách thu gom xử lý các thiết bị gia dụng nhỏ đã qua sử dụng trên diện rộng bởi (các nhà kinh doanh thiết bị gia dụng nhỏ được chứng nhận * 2)

inglêsvietnamita
certifiedchứng nhận
businesskinh doanh
byqua
usedsử dụng
andcác
overtrên

EN ?Very small importers? and ?importers of food from very small foreign suppliers? are subject to modified requirements.

VI "Các nhà nhập khẩu rất nhỏ" "các nhà nhập khẩu thực phẩm từ những nhà cung cấp nước ngoài rất nhỏ" phải tuân thủ các yêu cầu sửa đổi.

inglêsvietnamita
veryrất
suppliersnhà cung cấp
modifiedsửa đổi
smallnhỏ
requirementsyêu cầu
tođổi
ofnhững

EN Any controversy over the small claims court?s jurisdiction shall be determined by the small claims court

VI Bất kỳ tranh cãi nào về thẩm quyền của tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ sẽ do tòa án giải quyết khiếu nại nhỏ quyết định

inglêsvietnamita
smallnhỏ
thegiải
anycủa

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglêsvietnamita
ppcppc
campaignchiến dịch
adsquảng cáo
structurecấu trúc
keywordtừ khóa
listdanh sách
compareso sánh
areaskhu vực
buildxây dựng
createtạo
googlegoogle
yourcủa bạn
ađầu
differentkhác nhau

EN In California, there are several areas of impact from climate change:

VI Ở California, một số lĩnh vực bị ảnh hưởng bởi biến đổi khí hậu:

inglêsvietnamita
californiacalifornia
there
climatekhí hậu
changebiến đổi

EN In California, our biggest areas of individual impact are related to reducing our energy use in homes, cars and businesses, while better leveraging the cleaner energy resources available across the state.

VI Ở California, các lĩnh vực tác động riêng lẻ lớn nhất bao gồm cắt giảm tiêu thụ năng lượng tại nhà, trong xe ô tô các cơ sở kinh doanh.

inglêsvietnamita
introng
californiacalifornia
reducinggiảm
energynăng lượng
businesseskinh doanh
andcác

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

inglêsvietnamita
waternước
relatedliên quan đến
highcao
areaskhu vực
valuegiá
andcác

EN Each feature seating areas furnished with a stylish chaise longue and separate writing desk-cum-dining table, and all are outfitted with spacious walk-through or walk-in closets as well as separate tubs and showers.

VI Mỗi phòng đều phòng khách trang bị ghế sofa kiểu cách, bàn viết kiêm bàn ăn sang trọng, tủ đồ lớn, phòng tắm vòi sen bồn tắm riêng biệt.

inglêsvietnamita
writingviết
tablebàn
eachmỗi
areriêng

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

VI Miễn phí wifi trong phòng khu vực công cộng

inglêsvietnamita
throughouttrong
areaskhu vực

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglêsvietnamita
spaspa
ofcủa
thosenhững
and

EN A diligent self-assessment can help you pinpoint problem areas and prioritize your energy-efficiency upgrades

VI Tuy nhiên, bản tự đánh giá chi tiết thể giúp bạn chỉ ra những khía cạnh vấn đề sắp xếp các ưu tiên về nâng cấp sử dụng năng lượng hiệu quả của bạn

inglêsvietnamita
helpgiúp
yourcủa bạn
youbạn

EN Specially trained contractors can help you identify areas in your home where air leaks can be sealed.

VI Các nhà thầu được đào tạo chuyên môn thể giúp bạn xác định mọi khu vực trong nhà thể bít kín khí để gia tăng sự thoải mái.

inglêsvietnamita
helpgiúp
identifyxác định
areaskhu vực
introng
beđược
homenhà
youbạn

EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.

VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết

inglêsvietnamita
includingbao gồm
speakingnói
writingviết
alltất cả các

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglêsvietnamita
followingtheo
makethực hiện
educationgiáo dục
toqua

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN If you are in areas with weak reception or weak networks, you can stream audio in a lower format for a smooth experience.

VI Nếu bạncác khu vực sóng yếu hoặc mạng yếu, bạn thể stream âm thanh ở định dạng thấp hơn để trải nghiệm mượt mà.

inglêsvietnamita
areaskhu vực
networksmạng
lowerthấp
ifnếu
youbạn
orhoặc
forcác

EN Together with your stores, these industrial areas will produce the materials for you to upgrade your existing plots

VI Cùng với các cửa hàng của bạn, những khu công nghiệp này sẽ sản xuất nguyên liệu cho bạn dùng để nâng cấp những lô đất hiện

inglêsvietnamita
storescửa hàng
industrialcông nghiệp
upgradenâng cấp
yourcủa bạn
thenày
youbạn
withvới

EN In Viet Nam, care is often provided by family members, but increasingly, such family support may be difficult for older people, particularly in urban areas.

VI Ở Việt Nam, người cao tuổi thường nhận được sự chăm sóc từ các thành viên trong gia đình, nhưng hỗ trợ từ phía gia đình ngày càng trở nên khó khăn, đặc biệt là ở các khu vực thành thị. 

inglêsvietnamita
vietviệt
namnam
oftenthường
familygia đình
butnhưng
difficultkhó khăn
areaskhu vực
introng
peoplengười
isđược

EN We are working to further expand our market share west of the Chubu region and strengthen our earnings base in individual areas.

VI Chúng tôi đang làm việc để tăng thêm thị phần của chúng tôi ở phía tây Chubu tăng cường cơ sở thu nhập của chúng tôi trong các khu vực riêng lẻ.

inglêsvietnamita
andthị
workinglàm việc
regionkhu vực
wechúng tôi
introng

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, việc làm

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
introng
familygia đình
benefitslợi ích
educationgiáo dục
employmentviệc làm
ofcủa
suchcác

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

inglêsvietnamita
learnhiểu
techniqueskỹ thuật
casetrường hợp
analysisphân tích
andcác
introng

EN Some of the areas where assisted is greatly appreciated are

VI Một số khu vực mà sự hỗ trợ được đánh giá rất nhiều là

inglêsvietnamita
somenhiều
areaskhu vực

EN Driving tools to guide you to high demand areas

VI Được hỗ trợ với các tính năng hướng dẫn đối tác tài xế đến khu vực nhu cầu đặt xe cao

inglêsvietnamita
guidehướng dẫn
highcao
demandnhu cầu
areaskhu vực

EN Proportion of new students who come from rural areas in 2019

VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2019

inglêsvietnamita
studentssinh viên
introng

EN The salon wing also features three semi-enclosed areas for manicures and pedicures.

VI Tại salon, chúng tôi ba khu vực dành cho dịch vụ chăm sóc móng.

inglêsvietnamita
threeba
areaskhu vực

EN The consultants also provide specialized care in the following areas:

VI Đội ngũ bác sĩ nhi ý thức rất cao về y đức trong việc cung cấp dịch vụ khám điều trị bệnh

inglêsvietnamita
providecung cấp
introng

EN We provide Total Human Resource Services in terms of following areas: Job Training, Language Training,  E-learning,  Education Consulting Service, Assessment System. Therefore, we can make sure to satisfy all training needs.

VI Chứng minh hiệu quả giáo dục thông qua mục tiêu chương trình giảng dạy theo định hướng thực hiện

inglêsvietnamita
followingtheo
makethực hiện
educationgiáo dục
toqua

EN Including all areas: listening, reading, speaking and writing.

VI Bao gồm tất cả các kĩ năng trong giao tiếp: nghe, nói, đọc, viết

inglêsvietnamita
includingbao gồm
speakingnói
writingviết
alltất cả các

EN Optimize risk analysis Conduct grid-computing simulations at speed to identify product portfolio risks, hedging opportunities, and areas for optimization

VI Tối ưu hóa phân tích rủi ro Tiến hành mô phỏng điện toán lưới với tốc độ nhanh để xác định các rủi ro của danh mục sản phẩm, cơ hội phòng ngừa rủi ro lĩnh vực để tối ưu hóa

inglêsvietnamita
analysisphân tích
speednhanh
identifyxác định
productsản phẩm
andcủa
optimizetối ưu hóa

EN Assess your content performance to identify areas of improvement

VI Đánh giá hiệu suất nội dung của bạn để xác định những điều cần cải thiện

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
identifyxác định
ofcủa
improvementcải thiện
yourbạn

EN Restoration and preservation of water cycle related High Conservation Value areas

VI Khôi phục bảo tồn chu kỳ nước liên quan đến các khu vực Giá trị bảo tồn cao

inglêsvietnamita
waternước
relatedliên quan đến
highcao
areaskhu vực
valuegiá
andcác

EN Proportion of new students who come from rural areas in 2020

VI Tỷ lệ sinh viên đến từ các vùng sâu vùng xa trong năm 2020

inglêsvietnamita
studentssinh viên
introng

VI Miễn phí wifi trong phòng khu vực công cộng

inglêsvietnamita
throughouttrong
areaskhu vực

EN Club Metropole benefits include breakfast, wifi in-room and throughout the public areas, evening cocktails, meeting space, local calls, tea and coffee

VI TV màn hình phẳng với đầu đĩa DVD, máy pha cà phê espresso

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglêsvietnamita
spaspa
ofcủa
thosenhững
and

EN Coordinate with your team to define development timeframes, dependencies, and areas of risk to be considered in project planning

VI Phối hợp với các thành viên trong nhóm để xác định thời gian, các yếu tố phụ thuộc các rủi ro cần được xem xét khi lập kế hoạch dự án

inglêsvietnamita
teamnhóm
definexác định
riskrủi ro
introng
projectdự án
planningkế hoạch
andcác

EN Spacious school site including sporting and outdoor areas

VI Khu vực luyện tập thể thao hoạt động ngoài trời

inglêsvietnamita
areaskhu vực

EN The Bosch mobility solutions web portal presents highlights from the areas of connected mobility, automated mobility, and powertrain and electrified mobility

VI Cổng thông tin giải pháp mobility của Bosch cung cấp các nội dung chính về giải pháp mobility kết nối, giải pháp mobility tự động, động cơ giải pháp mobility điện

inglêsvietnamita
solutionsgiải pháp
connectedkết nối
ofcủa

EN In your car, at home, or at work — Bosch technology shapes many areas of life.

VI Dù là trong xe, ở nhà hay tại nơi làm việc – công nghệ Bosch góp phần định hình nhiều lĩnh vực của cuộc sống

EN One global company, many ways of working, and areas to explore

VI Một công ty toàn cầu, nhiều cách làm việc nhiều lĩnh vực để khám phá

inglêsvietnamita
globaltoàn cầu
companycông ty
wayscách
manynhiều
workinglàm

EN This gives you the opportunity to grow — beyond business areas, functions or locations.

VI Điều này mang đến cho bạn cơ hội phát triển — vượt ra ngoài lĩnh vực công việc, phòng ban hay địa điểm.

EN With us, you can develop as an expert, leader, in agile teams or projects, switching functional areas, locations or countries

VI Với chúng tôi, bạn thể phát triển với vai trò chuyên gia, lãnh đạo, trong các nhóm hoặc dự án linh hoạt, chuyển đổi lĩnh vực chức năng, địa điểm hay quốc gia làm việc

inglêsvietnamita
developphát triển
teamsnhóm
projectsdự án
countriesquốc gia
orhoặc
anthể
introng
withvới
youbạn

EN Discover a variety of job possibilities — find your place in one of our many focus areas, business sectors and worldwide locations.

VI Khám phá một loạt các cơ hội công việc — tìm cho mình một vị trí trong nhiều lĩnh vực trọng tâm, các ngành kinh doanh các cơ sở trên toàn thế giới của chúng tôi.

EN Bosch is one of the leading companies worldwide in the field of the Internet of Things. Discover the areas where we strive to bring forward pioneering innovations.

VI Bosch là một trong những công ty hàng đầu trên thế giới trong lĩnh vực Internet Vạn Vật . Hãy khám phá những lĩnh vựcchúng tôi đi tiên phong mang đến những sáng kiến mới.

inglêsvietnamita
companiescông ty
worldwidethế giới
introng
internetinternet
wechúng tôi

EN Our functional areas for engineering, software and IT

VI Các khu vực chức năng của chúng tôi dành cho kỹ thuật, phần mềm CNTT

inglêsvietnamita
areaskhu vực
engineeringkỹ thuật
softwarephần mềm
ourchúng tôi
forcho
itchúng

EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.

VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng sản xuất đến nghiên cứu phát triển, bán hàng.

inglêsvietnamita
functionchức năng
engineeringkỹ thuật
manufacturingsản xuất
researchnghiên cứu
developmentphát triển
yourcủa bạn
salesbán hàng
manybạn
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções