Traduzir "entire business models" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "entire business models" de inglês para vietnamita

Traduções de entire business models

"entire business models" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

entire bạn bộ cho các của một toàn bộ với được
business bán cho các công ty của doanh nghiệp dịch vụ hoạt động hoạt động kinh doanh kinh doanh làm làm việc một qua quản lý từ để
models mô hình

Tradução de inglês para vietnamita de entire business models

inglês
vietnamita

EN Wi-Fi 6 continues to enable new opportunities for digitisation across all industries, supporting many different use cases and creating new business models

VI Kết nối Wi-Fi 6 tiếp tục tạo ra các cơ hội mới thông qua số hóa trong tất cả các ngành kinh tế, hỗ trợ nhiều tình huống sử dụng khác nhau tạo ra những hình kinh doanh mới

inglês vietnamita
continues tiếp tục
new mới
creating tạo
business kinh doanh
models mô hình
use sử dụng
many nhiều
different khác
all tất cả các

EN Is the output of my grid-connected solar system sufficient to supply my entire business with electricity?

VI Sản lượng của hệ thống năng lượng mặt trời nối lưới của tôi đủ cung cấp điện cho toàn bộ doanh nghiệp của tôi không?

inglês vietnamita
of của
my của tôi
system hệ thống
supply cung cấp
business doanh nghiệp
solar mặt trời

EN If you use your car only for business purposes, you may deduct its entire cost of ownership and operation (subject to limits discussed later)

VI Nếu quý vị sử dụng xe hơi của mình chỉ cho mục đích kinh doanh thì quý vị thể khấu trừ toàn bộ chi phí sở hữu hoạt động (theo hạn mức được thảo luận sau)

inglês vietnamita
if nếu
use sử dụng
car xe
business kinh doanh
purposes mục đích
later sau
of của

EN Build, manage, and grow your entire business online with GetResponse

VI Tạo, quản , phát triển toàn bộ doanh nghiệp trực tuyến của bạn với GetResponse

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
online trực tuyến
grow phát triển
and của
your bạn

EN Data in Conversion Insights is reflective of the entire business account.

VI Dữ liệu trong Thông tin chi tiết về chuyển đổi là cho toàn bộ tài khoản doanh nghiệp.

inglês vietnamita
in trong
conversion chuyển đổi
business doanh nghiệp
account tài khoản
data dữ liệu
insights thông tin

EN LOSS OF BUSINESS PROFITS, BUSINESS INTERRUPTION, LOSS OF BUSINESS INFORMATION, LOSS OF BUSINESS OPPORTUNITY;

VI MẤT LỢI NHUẬN KINH DOANH, GIÁN ĐOẠN KINH DOANH, MẤT THÔNG TIN KINH DOANH, MẤT CƠ HỘI KINH DOANH;

inglês vietnamita
business kinh doanh

EN In-depth models, dashboards, databases, and information about California’s COVID-19 data reporting

VI hình chuyên sâu, trang tổng quan, cơ sở dữ liệu thông tin về báo cáo dữ liệu COVID-19 của California

inglês vietnamita
models mô hình
reporting báo cáo
depth sâu
databases cơ sở dữ liệu
information thông tin
data dữ liệu
and của

EN Proof-of-Stake (PoS) is one such consensus mechanism that has several variations of its own, as well as some hybrid models

VI Proof-of-Stake (PoS) là một trong những cơ chế đồng thuận như vậy thể các biến thể cũng như các hình lai khác nhau

inglês vietnamita
own cũng
models mô hình
such các

EN In fact, the entire network is overseen by the masternodes, which have the power to reject improperly formed blocks from miners.

VI Trong thực tế, toàn bộ mạng được giám sát bởi các masternode, những thực thể khả năng từ chối các khối được tạo không đúng từ các thợ mỏ.

inglês vietnamita
in trong
network mạng
which các
have tạo

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Essences that reflect the traditional scents of Vietnam and those reminiscent of an Indochina Journey have been blended to provide a signature ambient scent for the spa areas, including the linen, to complement the entire spa experience.

VI Khi bước qua cánh cửa của Le Spa du Metropole, bạn như lạc vào một không giãn hoàn toàn thư giãn, được chào đón bằng những nụ cười, những giai điệu êm ái mùi hương nhẹ nhàng, quyến rũ.

inglês vietnamita
spa spa
of của
those những
and

EN And like I said, because of the natural light coming in, I can literally count on one hand how many lamps we have in the entire house

VI như tôi đã nói, nhờ ánh sáng tự nhiên (tràn vào nhà) chúng tôi chỉ phải lắp đặt số bóng đèn đếm chưa quá năngón tay cho toàn bộ ngôi nhà

inglês vietnamita
hand tay
we chúng tôi
and

EN When replacing exhaust fans, consider installing high-efficiency, low-noise models.

VI Khi thay thế quạt hút gió, hãy cân nhắc lắp đặt các mẫu ít tiếng ồn hiệu suất cao.

inglês vietnamita
consider cân nhắc
high cao
when khi

EN Replace older models with an ENERGY STAR®–certified energy-efficient dishwasher and you’ll save enough money to pay for a year’s worth of dishwasher detergent.

VI Thay thế các mẫu máy cũ bằng máy rửa chén hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® bạn sẽ tiết kiệm đủ tiền tương đương một năm mua xà bông rửa chén.

EN Today’s ENERGY STAR®–certified energy-efficient refrigerators and freezers use much less energy than older models while still offering lots of modern features

VI Tủ lạnh tủ đông hiệu suất năng lượng cao được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® sử dụng ít năng lượng hơn các mẫu máy cũ trong khi nhiều tính năng hiện đại

inglês vietnamita
star sao
while khi
than hơn
much nhiều
and các

EN ENERGY STAR®–certified room air purifiers are 40% more energy efficient than standard models, saving consumers about $25 annually on energy service costs

VI Máy lọc khí phòng được chứng nhận SAO NĂNG LƯỢNG® tiết kiệm hơn 40% năng lượng so với các mẫu máy tiêu chuẩn, giúp người dùng tiết kiệm được $25 hàng năm chi phí thiết bị

inglês vietnamita
room phòng
star sao
standard chuẩn
service giúp
costs phí
are được
more hơn
on với

EN You can save up to $75 each year by replacing your home’s five most frequently used light fixtures or bulbs with models that have earned the ENERGY STAR® rating.

VI Bằng cách thay thế năm thiết bị chiếu sáng hoặc bóng đèn thường dùng nhất trong nhà bằng các mẫu được dán nhãn SAO NĂNG LƯỢNG®, bạn thể tiết kiệm lên đến $75 mỗi năm.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
frequently thường
or hoặc
bulbs bóng đèn
star sao
with bằng
used dùng
you bạn

EN “This will reduce the execution time of the scientific models that our customers run on the Alces Flight platform

VI “Điều này sẽ giảm thời gian thực hiện của các hình khoa học khách hàng đang chạy trên nền tảng Alces Flight

EN Faster model training can enable data scientists and machine learning engineers to iterate faster, train more models, and increase accuracy.

VI Đào tạo hình nhanh hơn thể giúp các nhà khoa học dữ liệu các kỹ sư machine learning lặp lại nhanh hơn, đào tạo nhiều hình hơn gia tăng độ chính xác.

inglês vietnamita
data dữ liệu
and các
increase tăng
more hơn
faster nhanh
learning học
model mô hình

EN Amazon SageMaker is a fully-managed machine learning platform that enables you to quickly and easily build, train, and deploy machine learning models

VI Amazon SageMaker là một nền tảng machine learning được quản toàn phần cho phép bạn nhanh chóng dễ dàng xây dựng, huấn luyện triển khai các hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
platform nền tảng
enables cho phép
easily dễ dàng
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
quickly nhanh
and các

EN With Amazon EC2 P3 instances, Airbnb can run training workloads faster, go through more iterations, build better machine learning models and reduce costs.

VI Với các phiên bản Amazon EC2 P3, Airbnb thể chạy các khối lượng công việc đào tạo nhanh hơn, thực hiện nhiều lần lặp hơn, xây dựng các hình máy học tốt hơn giúp giảm chi phí.

inglês vietnamita
amazon amazon
machine máy
models mô hình
reduce giảm
costs phí
build xây dựng
faster nhanh hơn
learning học
with với
run chạy
better tốt hơn
workloads khối lượng công việc
and các
more nhiều

EN With this compute power, Celgene can train deep learning models to distinguish between malignant cells and benign cells

VI Với công suất điện toán này, Celgene thể đào tạo các hình deep learning để phân biệt tế bào ác tính với tế bào lành tính

inglês vietnamita
models mô hình
power điện
this này
and các
with với

EN By using PyTorch as our machine learning framework, we were able to quickly develop models and leverage the libraries available in the open source community.”

VI Với việc sử dụng PyTorch làm khung máy học, chúng tôi thể nhanh chóng phát triển hình tận dụng các thư viện sẵn trong cộng đồng mã nguồn mở.”

EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.

VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.

inglês vietnamita
amazon amazon
enable cho phép
developers nhà phát triển
learning học
models mô hình
machine máy
goals mục tiêu
faster nhanh hơn
quickly nhanh
to cho

EN The fastest way to train and run machine learning models

VI Cách nhanh nhất để đào tạo chạy các hình machine learning

inglês vietnamita
way cách
models mô hình
fastest nhanh nhất
run chạy
and các

EN Amazon SageMaker is a fully-managed service for building, training, and deploying machine learning models

VI Amazon SageMaker là một dịch vụ được quản toàn phần nhằm xây dựng, đào tạo triển khai các hình machine learning

inglês vietnamita
amazon amazon
building xây dựng
deploying triển khai
models mô hình
and các

EN In addition to S3, models can access all other AWS resources contained within the VPC

VI Ngoài S3, các hình thể truy cập tất cả các tài nguyên AWS khác trong VPC

inglês vietnamita
models mô hình
access truy cập
other khác
aws aws
resources tài nguyên
all tất cả các
in trong

EN Support larger and more complex models

VI Hỗ trợ các hình lớn hơn phức tạp hơn

inglês vietnamita
and các
complex phức tạp
models mô hình
more hơn
larger lớn

EN Webinar: Developing Deep Learning Models for Computer Vision with Amazon EC2 P3 Instances

VI Hội thảo trên web: Phát triển các hình Deep Learning cho thị giác máy tính với các phiên bản Amazon EC2 P3

inglês vietnamita
developing phát triển
models mô hình
computer máy tính
amazon amazon

EN ■ Special models for corporate use

VI hình đặc biệt để sử dụng cho công ty

EN We also offer corporate-only models at great value.

VI Chúng tôi cũng cung cấp các hình chỉ dành cho công ty với giá trị lớn.

inglês vietnamita
models mô hình
great lớn
value giá
we chúng tôi
also cũng
offer cấp
at với

EN Iterate and fine-tune models faster to accelerate workloads like reservoir simulations.

VI Lặp lại tinh chỉnh các hình nhanh hơn để tăng tốc những khối lượng công việc như phỏng hồ chứa.

inglês vietnamita
models mô hình
faster nhanh hơn
and như
workloads khối lượng công việc
to các

EN Enterprises with hundreds or thousands of applications, each backed by one or more databases, must manage resources for their entire database fleet

VI Các doanh nghiệp hàng trăm hoặc hàng nghìn ứng dụng, mỗi ứng dụng được hỗ trợ bởi một hoặc nhiều cơ sở dữ liệu, phải quản tài nguyên cho toàn bộ nhóm cơ sở dữ liệu của doanh nghiệp

inglês vietnamita
enterprises doanh nghiệp
or hoặc
must phải
resources tài nguyên
of của
more nhiều
thousands nghìn
databases cơ sở dữ liệu
each mỗi

EN Amazon ElastiCache for Redis gives you a fast in-memory data store to build and deploy machine learning models quickly

VI Amazon ElastiCache cho Redis cung cấp cho bạn kho dữ liệu trong bộ nhớ, tốc độ truy cập nhanh để xây dựng triển khai hình machine learning một cách nhanh chóng

inglês vietnamita
amazon amazon
data dữ liệu
deploy triển khai
models mô hình
you bạn
build xây dựng
fast nhanh

EN Coffee Meets Bagel powers recommendation models using Amazon ElastiCache for Redis.

VI Coffee Meets Bagel nâng tầm các hình đề xuất bằng Amazon ElastiCache for Redis.

inglês vietnamita
models mô hình
amazon amazon
for các

EN And yet, you are also free to watch all seasons of the entire series exclusively by Peacock Originals, including Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

VI Chưa hết, anh em còn thoải mái xem đầy đủ tất cả các mùa toàn bộ series do Peacock Originals độc quyền, bao gồm Saved by the Bell, A.P. Bio, Girls5eva, Dr. Death, Hart to Heart…

EN This game has more than 32 types of American and European trucks, all of which are the most modern models today

VI Game này hơn 32 loại xe tải Mỹ Châu Âu, đều là các mẫu hiện đại bậc nhất hiện nay

inglês vietnamita
types loại
modern hiện đại
and các
this này

EN Sometimes, you can get off the car, observe the entire road before using the car to move

VI Đôi khi, bạn thể bước xuống xe, tự mình quan sát toàn bộ con đường trước khi sử dụng xe để di chuyển

inglês vietnamita
you bạn
car xe
before trước
using sử dụng
move di chuyển

EN Car Parking Multiplayer owns a range of models of famous car brands such as BMW, Ferrari, Mercedes and more

VI Car Parking Multiplayer sở hữu hàng loạt các mẫu xe của các hãng xe nổi tiếng như BMW, Ferrari, Mercedes nhiều hơn nữa

inglês vietnamita
car xe
famous nổi tiếng
range nhiều
and như
of của

EN In 2020 alone, we entered three new countries and signed more solar projects in one year than we have in our entire history

VI Chỉ trong năm 2020, chúng tôi đã gia nhập ba quốc gia mới ký kết nhiều dự án năng lượng mặt trời hơn trong một năm so với toàn bộ lịch sử của chúng tôi

inglês vietnamita
in trong
three ba
new mới
countries quốc gia
projects dự án
year năm
more hơn
we chúng tôi
and của
solar mặt trời

EN You choose from a variety of pricing models and contract types between three and 20 years

VI Bạn thể chọn từ nhiều hình định giá loại hợp đồng từ ba đến 20 năm

inglês vietnamita
models mô hình
contract hợp đồng
three ba
pricing giá
choose chọn
variety nhiều
types loại
you bạn
of đến
a năm

EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.

VI Các hợp đồng linh hoạt nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.

inglês vietnamita
flexible linh hoạt
help giúp
models mô hình
savings tiết kiệm
pricing giá
range nhiều
our chúng tôi
you bạn

EN We work with two models of subordinated loans: 100% crowdfinanced and part-financed by senior lenders

VI Chúng tôi làm việc với hai hình cho vay cấp dưới: 100% được tài trợ từ cộng đồng được tài trợ một phần bởi các tổ chức cho vay cấp cao

inglês vietnamita
models mô hình
we chúng tôi
two hai
work làm
and các

EN For both models, ecoligo takes investment security seriously.

VI Đối với cả hai hình, ecoligo rất coi trọng vấn đề bảo mật đầu tư.

inglês vietnamita
models mô hình
ecoligo ecoligo
security bảo mật

EN With a bullet loan, you receive your interest payments on the entire loan amount in each year of the term

VI Với khoản vay viên đạn, bạn sẽ nhận được khoản thanh toán lãi suất trên toàn bộ số tiền vay trong mỗi năm của kỳ hạn

inglês vietnamita
loan khoản vay
interest lãi
payments thanh toán
in trong
year năm
of của
on trên
each mỗi
receive nhận
your bạn

EN With annuity loans you receive the same payment amount each year over the entire term, consisting of an interest payment and a pro-rata repayment

VI Với các khoản vay theo niên kim, bạn sẽ nhận được số tiền thanh toán như nhau mỗi năm trong toàn bộ thời hạn, bao gồm một khoản trả lãi một khoản hoàn trả theo tỷ lệ

inglês vietnamita
payment thanh toán
year năm
interest lãi
you bạn
each mỗi
receive nhận
and các

EN The information received can generally be used for the entire following year and forms the basis for tax payment

VI Thông tin nhận được về nguyên tắc thể được sử dụng cho cả năm sau là cơ sở của việc chuyển thuế

inglês vietnamita
information thông tin
used sử dụng
following sau
year năm
tax thuế
received nhận được
be được
the nhận
and của
for cho

EN Book one of our Designer Suites or our singular Saigon or Reverie Suite and a private butler will come in tow ? with our compliments ? to cater solely to you and your fellow suite guests (sharing) for the duration of your entire stay.

VI Khi khách đặt một trong những phòng Designer Suite, Saigon Suite hay Reverie Suite, sẽ bao gồm dịch vụ quản gia riêng phục vụ khách trong suốt thời gian lưu trú.

inglês vietnamita
in trong
guests khách
and dịch
private riêng
you những

EN Currently home to more than 10 million people spread out over a 2,000-square kilometre expanse in southern Vietnam, Ho Chi Minh City is the most populous metropolitan area in the entire country.

VI Hiện nay, thành phố Hồ Chí Minh hơn 10 triệu dân sinh sống trên diện tích rộng hơn 2.000 km vuông là thành phố hiện đại lớn nhất cả nước.

inglês vietnamita
million triệu
people dân
minh minh
more hơn

EN In a survey conducted by the Academy of Nutrition and Dietetics, parents ranked highest as nutrition role models by kids below 12. However, the...

VI Kể từ năm 2020 khi đại dịch Covid 19 xảy ra, chúng ta dường như quen với việc phải đeo khẩu trang khi giao tiếp. Khẩu trang vai trò đặc biệt quan...

inglês vietnamita
and như
the khi

Mostrando 50 de 50 traduções