EN Enterprise-grade security and performance for mission-critical applications
"enterprise grade" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
enterprise | của doanh nghiệp và |
EN Enterprise-grade security and performance for mission-critical applications
VI Bảo mật cấp doanh nghiệp và hiệu suất cho các ứng dụng quan trọng
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
performance | hiệu suất |
applications | các ứng dụng |
and | các |
for | cho |
EN Compare Support Plans | Developer, Business, Enterprise On-Ramp, Enterprise | AWS Support
VI So sánh các gói dịch vụ hỗ trợ | Nhà phát triển, Kinh doanh, Doanh nghiệp trẻ, Doanh nghiệp | AWS Support
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
plans | gói |
developer | nhà phát triển |
aws | aws |
business | kinh doanh |
enterprise | doanh nghiệp |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN In the 2015 PISA results testing Grade 10 students from 65 countries around the globe, Canada ranked 9th on the Reading Scale, 7th in Science, and 10th in Maths ahead of the US, UK, Australia, New Zealand, and France
VI Theo kết quả PISA năm 2015 kiểm tra học sinh Lớp 10 từ 65 quốc gia trên toàn cầu, Canada xếp thứ 9 về Thang điểm Đọc, 7 về Khoa học và 10 về Toán trước Hoa Kỳ, Anh, Úc, New Zealand và Pháp
inglês | vietnamita |
---|---|
countries | quốc gia |
canada | canada |
france | pháp |
the | anh |
science | khoa học |
on | trên |
EN Trust Wallet has Bank-Grade security standards, that safeguard your stablecoins from any potential threats
VI Ví Trust có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng, bảo vệ Tiền neo giá của bạn khỏi mọi mối đe dọa tiềm ẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
threats | mối đe dọa |
security | bảo mật |
your | của bạn |
any | của |
EN Trust Wallet is a secure and easy to use crypto wallet that has Bank-Grade security standards to hold your Bitcoin (BTC)
VI Ví Trust là một Ví an toàn và dễ sử dụng, nó có các tiêu chuẩn bảo mật cấp ngân hàng để giúp bạn lưu giữ Bitcoin (BTC)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
your | bạn |
bitcoin | bitcoin |
security | bảo mật |
standards | chuẩn |
and | các |
trust | an toàn |
btc | btc |
EN ・ Short working hours (5, 6, or 7 hours) for childcare up to 6th grade in elementary school
VI Thời gian làm việc ngắn (5, 6 hoặc 7 giờ) để giữ trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
school | học |
working | làm việc |
hours | giờ |
to | làm |
EN ・ Child nursing leave (up to 5 days a year for each child up to 6th grade in elementary school, up to 10 days a year for 2 or more children)
VI Nghỉ dưỡng con (tối đa 5 ngày một năm cho mỗi trẻ đến lớp 6 ở trường tiểu học, tối đa 10 ngày một năm cho 2 trẻ trở lên)
inglês | vietnamita |
---|---|
school | học |
up | lên |
days | ngày |
year | năm |
each | mỗi |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN We source the highest-quality information, used by professionals, from institutional-grade data partners
VI Chúng tôi lấy thông tin chất lượng cao nhất, được các chuyên gia tin dùng, đến từ các đối tác dữ liệu thuộc tổ chức
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
used | dùng |
professionals | các chuyên gia |
information | thông tin |
data | dữ liệu |
EN *Requires Business or Enterprise Plan
VI *Yêu cầu gói Business hoặc Enterprise Plan
inglês | vietnamita |
---|---|
requires | yêu cầu |
or | hoặc |
plan | gói |
EN Learn what enterprise tech professionals love about Cloudflare's global network.
VI Tìm hiểu những gì các chuyên gia công nghệ ở các doanh nghiệp yêu thích về mạng lưới toàn cầu của Cloudflare.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
professionals | các chuyên gia |
global | toàn cầu |
about | của |
learn | hiểu |
network | mạng |
what | những |
EN For enterprise customers, we can provide consolidated logs from around the world. These are very rich, containing detailed information about every request and response.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, chúng tôi có thể cung cấp nhật ký tổng hợp từ khắp nơi trên thế giới. Các nhật ký này rất phong phú, chứa thông tin chi tiết về mọi yêu cầu và phản hồi.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
provide | cung cấp |
world | thế giới |
very | rất |
request | yêu cầu |
containing | chứa |
we | chúng tôi |
detailed | chi tiết |
information | thông tin |
customers | khách hàng |
the | này |
and | các |
response | phản hồi |
for | với |
EN For enterprise customers, Cloudflare offers the ability to view and download the most recent changes made to domains or account settings, making compliance reviews and monitoring configuration changes easy.
VI Đối với khách hàng doanh nghiệp, Cloudflare cho phép xem và tải về các thay đổi mới nhất của các miền hoặc cài đặt tài khoản, giúp dễ dàng đánh giá tuân thủ và giám sát các thay đổi cấu hình.
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
domains | miền |
or | hoặc |
account | tài khoản |
monitoring | giám sát |
configuration | cấu hình |
easy | dễ dàng |
changes | thay đổi |
customers | khách hàng |
settings | cài đặt |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader Cisco ASEAN
VI Sandeep Mehra Giám đốc phụ trách Khối doanh nghiệp lớn Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
cisco | cisco |
asean | asean |
EN Our country leaders share the trends that are shaping the future of the modern enterprise and what the future of work will be.
VI Tổng giám đốc của Cisco Việt Nam sẽ chia sẻ về một số xu thế định hình nên doanh nghiệp hiện đại và tương lai của môi trường làm việc.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
modern | hiện đại |
enterprise | doanh nghiệp |
be | là |
of | của |
work | làm |
EN Sandeep Mehra Enterprise Segment Leader, ASEAN
VI Điều phối bởi Sandeep Mehra Lãnh đạo Khối Doanh nghiệp lớn, Cisco ASEAN
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
asean | asean |
EN 4:10 – 5:20 pm | Breakout Track 2: Secure Enterprise
VI 3:10 – 4:20 pm | Chuyên đề 2: An ninh bảo mật cho doanh nghiệp
EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.
VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí và quy mô phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
challenges | thách thức |
large | lớn |
cost | phí |
we | chúng tôi |
the | giải |
solutions | giải pháp |
of | này |
enterprise | doanh nghiệp |
with | với |
EN Due to overwhelming global demand for the Enterprise trial, provisioning times are taking longer than normal
VI Do nhu cầu toàn cầu về bản dùng thử Enterprise đang gia tăng vượt trội, thời gian cung cấp dự kiến sẽ lâu hơn bình thường
inglês | vietnamita |
---|---|
global | toàn cầu |
demand | nhu cầu |
provisioning | cung cấp |
times | thời gian |
than | hơn |
EN VeChain aims to be a blockchain that can have real enterprise adoption
VI VeChain đặt mục tiêu trở thành một blockchain có thể được chấp nhận áp dụng bởi các doanh nghiệp thực sự
inglês | vietnamita |
---|---|
real | thực |
enterprise | doanh nghiệp |
EN ICON aims to solve the issue of “walled gardens” in the enterprise blockchain space
VI ICON nhằm mục đích giải quyết vấn đề "rào cản" trong không gian blockchain của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
the | giải |
in | trong |
EN ICON works closely with an enterprise blockchain-as-a-service firm called ICONLOOP
VI ICON hợp tác chặt chẽ với một công ty cung cấp dịch vụ blockchain doanh nghiệp có tên ICONLOOP
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances
VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
enterprise | doanh nghiệp |
space | không gian |
networks | mạng |
between | giữa |
clients | khách |
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN Amazon CloudWatch SDK Metrics for Enterprise Support
VI Số liệu của Amazon CloudWatch SDK về Hỗ trợ doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
sdk | sdk |
enterprise | doanh nghiệp |
for | của |
EN “GE uses AWS Identity Services to support their global enterprise and allow their businesses to operate securely in the cloud
VI “GE sử dụng Dịch vụ nhận dạng AWS để hỗ trợ doanh nghiệp toàn cầu của họ và cho phép doanh nghiệp hoạt động an toàn trên đám mây
EN Enterprise database fleet management NEW
VI Quản lý nhóm cơ sở dữ liệu doanh nghiệp MỚI
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN Talent Search plan + Job Posting (Enterprise Plan)
VI Gói Tìm kiếm ứng viên + Đăng tin tuyển dụng (Gói Enterprise)
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
plan | gói |
EN Hewlett Packard Enterprise solution
VI Giải pháp Hewlett Packard Enterprise
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
EN Ultimately Odoo was selected as the enterprise platform, and the project was a success.
VI Cuối cùng thì Odoo đã được chọn làm nền tảng doanh nghiệp và dự án đã thành công.
inglês | vietnamita |
---|---|
selected | chọn |
enterprise | doanh nghiệp |
platform | nền tảng |
project | dự án |
was | được |
a | làm |
EN About Consumer Driver Merchant Enterprise
VI Về Grab Người dùng Đối tác tài xế Hợp tác cùng Grab Doanh nghiệp / Công ty
inglês | vietnamita |
---|---|
enterprise | doanh nghiệp |
EN POSTEF associate with H-enterprise Solutions to to develop the [...]
VI Thiết bị tải điện tử POTLOAD48V/300A/200A/100A/50A được thiết kế [...]
EN You can start with either an AWS provided base images for Lambda or by using one of your preferred community or private enterprise images
VI Bạn có thể bắt đầu với hình ảnh cơ sở do AWS cung cấp cho Lambda hoặc bằng cách sử dụng một trong những hình ảnh cộng đồng hoặc doanh nghiệp tư nhân ưa thích của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
aws | aws |
images | hình ảnh |
lambda | lambda |
enterprise | doanh nghiệp |
or | hoặc |
of | của |
using | sử dụng |
provided | cung cấp |
your | bạn |
EN Increase value of enterprise applications by leveraging AWS services for integrated application modernization like Amazon S3
VI Gia tăng giá trị cho các ứng dụng doanh nghiệp bằng cách tận dụng các dịch vụ AWS cho hoạt động hiện đại hóa ứng dụng được tích hợp như Amazon S3
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
enterprise | doanh nghiệp |
aws | aws |
integrated | tích hợp |
amazon | amazon |
applications | các ứng dụng |
like | các |
EN Amazon Machine Images (AMIs) are preconfigured with an ever-growing list of operating systems, including Microsoft Windows and Linux distributions such as Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE and Debian
VI Amazon Machine Images (AMIs) được cấu hình sẵn với danh sách hệ điều hành ngày càng lớn, bao gồm các bản phân phối Microsoft Windows và Linux như Amazon Linux 2, Ubuntu, Red Hat Enterprise Linux, CentOS, SUSE và Debian
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
list | danh sách |
including | bao gồm |
microsoft | microsoft |
linux | linux |
are | được |
with | với |
and | như |
of | điều |
EN The IT-Grundschutz Catalogues describe safeguards for typical business processes, IT systems, and applications and addresses the protection of an enterprise’s own information
VI Danh mục IT-Grundschutz mô tả biện pháp bảo vệ cho các quy trình kinh doanh, hệ thống CNTT và ứng dụng điển hình, đồng thời giải quyết vấn đề bảo vệ thông tin riêng của doanh nghiệp
inglês | vietnamita |
---|---|
processes | quy trình |
systems | hệ thống |
information | thông tin |
the | giải |
business | kinh doanh |
enterprises | doanh nghiệp |
for | cho |
Mostrando 50 de 50 traduções