Traduzir "enter your keyword" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "enter your keyword" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de enter your keyword

inglês
vietnamita

EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.

VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV XLS.

inglês vietnamita
keyword từ khóa
research nghiên cứu
customize tùy chỉnh
lists danh sách
using sử dụng
advanced nâng cao
other khác
or hoặc
of của
your bạn

EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.

VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.

inglês vietnamita
benefit lợi ích
of của
your bạn
months tháng
keywords từ khóa

EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.

VI Bạn cũng thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa thể tối đa năm thẻ.

EN Perform keyword research and analysis with Keyword Magic Tool | Semrush

VI Thực hiện tìm kiếm phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt

inglês vietnamita
perform thực hiện
keyword từ khóa
research tìm kiếm
analysis phân tích
with với

EN Click on the Order Tax Forms button below, to order products, enter the product number or a keyword in the search box

VI Nhấp vào nút Đặt hàng mẫu đơn thuế để đặt hàng sản phẩm, nhập số sản phẩm hoặc một từ khóa vào hộp tìm kiếm

inglês vietnamita
click nhấp
enter vào
or hoặc
keyword từ khóa
search tìm kiếm
products sản phẩm

EN In it, you will enter the qualifiers with the game?s AI, then compete to score and win a chance to enter the next round

VI Trong đó, bạn sẽ tham dự các vòng loại với AI của trò chơi, sau đó thi đấu để ghi điểm giành cơ hội vào vòng trong

inglês vietnamita
in trong
ai ai
then sau
you bạn
enter vào
game chơi
and

EN Solve this simple math problem and enter the result. E.g. for 1+3, enter 4.

VI Tính các phép tính đơn giản này nhập kết quả vào. Ví dụ: cho 1+3, hãy nhập 4.

inglês vietnamita
and
this này

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglês vietnamita
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglês vietnamita
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglês vietnamita
health sức khỏe
keyword từ khóa
your của bạn
track theo dõi
sites trang web
check kiểm tra
with với

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglês vietnamita
ppc ppc
campaign chiến dịch
ads quảng cáo
structure cấu trúc
keyword từ khóa
list danh sách
compare so sánh
areas khu vực
build xây dựng
create tạo
google google
your của bạn
a đầu
different khác nhau

EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm trả phí tự nhiên theo thời gian

inglês vietnamita
updated cập nhật
optimization tối ưu hóa
efforts nỗ lực
help giúp
keyword từ khóa
ranking xếp hạng
search tìm kiếm
data dữ liệu
time thời gian
paid trả
your của bạn
in trong
you bạn
and như

EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.

VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google xây dịch các chiến dịch trả phí.

inglês vietnamita
chosen chọn
campaigns chiến dịch
paid trả
google google
your của bạn
track theo dõi
keywords từ khóa

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
keyword từ khóa
brand thương hiệu
increase tăng
in trong
with với
better tốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
keyword từ khóa
brand thương hiệu
increase tăng
in trong
with với
better tốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
keyword từ khóa
brand thương hiệu
increase tăng
in trong
with với
better tốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
keyword từ khóa
brand thương hiệu
increase tăng
in trong
with với
better tốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
keyword từ khóa
brand thương hiệu
increase tăng
in trong
with với
better tốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
keyword từ khóa
brand thương hiệu
increase tăng
in trong
with với
better tốt hơn

EN Your Webex Meetings mobile app automatically connects to your video device when you enter the room so you can join your virtual meetings in a snap

VI Ứng dụng Webex Meetings trên thiết bị di động của bạn sẽ tự động kết nối với thiết bị video tại phòng nên bạn sẽ tham gia cuộc họp trong khoảnh khắc

inglês vietnamita
room phòng
can nên
join tham gia
in trong
video video
your bạn

EN Enter your zip code and visit your service provider to learn more about the rebates your provider may offer.

VI Đánh số mã vùng của bạn truy cập vào hãng cung cấp dịch vụ của bạn để tìm hiểu thêm về các khoản hoàn tiền mà hãng cung cấp của bạn thể hoàn trả.

inglês vietnamita
learn hiểu
offer cấp
to tiền
more thêm
your của bạn
and

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglês vietnamita
projects dự án
keyword từ khóa
lists danh sách
your của bạn
into các

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglês vietnamita
keyword từ khóa
benefits lợi ích
seo seo
high cao
groups các nhóm
more nhiều
to các
even hơn

EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios

VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả danh mục từ khóa

inglês vietnamita
keyword từ khóa
and các

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.

VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa

inglês vietnamita
build xây dựng
perfect hoàn hảo
keyword từ khóa
with với
your những
search tìm kiếm
paid trả

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglês vietnamita
with với
you bạn

EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools

VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa

inglês vietnamita
build xây dựng
perfect hoàn hảo
keyword từ khóa
paid trả
with với
your những
search tìm kiếm
research nghiên cứu

EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios

VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả danh mục từ khóa

inglês vietnamita
keyword từ khóa
and các

EN Track your positions for any keyword

VI Theo dõi vị trí của bạn cho bất kỳ từ khóa nào

inglês vietnamita
keyword từ khóa
track theo dõi
your của bạn
any của
for cho

EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools

VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa

inglês vietnamita
build xây dựng
perfect hoàn hảo
keyword từ khóa
paid trả
with với
your những
search tìm kiếm
research nghiên cứu

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglês vietnamita
projects dự án
keyword từ khóa
lists danh sách
your của bạn
into các

EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.

VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.

inglês vietnamita
check kiểm tra
search tìm kiếm
new mới
ways cách
keyword từ khóa
top hàng đầu
our chúng tôi
with bằng
to đầu
your của bạn
and

EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.

VI Position Tracking một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.

inglês vietnamita
keyword từ khóa
of của
changes thay đổi
in trong
ranking xếp hạng
search tìm kiếm
your bạn
websites trang

EN Get a quick review of the campaign you’re running and track your competitors’ success. You can see all of the most important keyword metrics and trends over time.

VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn thể xem tất cả các chỉ số xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.

inglês vietnamita
quick nhanh
campaign chiến dịch
competitors cạnh tranh
important quan trọng
keyword từ khóa
time thời gian
track theo dõi
all tất cả các
the nhận

EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.

VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.

inglês vietnamita
also cũng
information thông tin
helping giúp
new mới
keyword từ khóa
get nhận
your bạn

EN Compare competitors’ keyword rankings to yours to pinpoint your strengths and weaknesses

VI So sánh thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh với thứ hạng của bạn để xác định điểm mạnh điểm yếu của bạn

inglês vietnamita
compare so sánh
competitors cạnh tranh
keyword từ khóa
your của bạn

EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.

VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP sẵn phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.

inglês vietnamita
accurate chính xác
based dựa trên
including bao gồm
keyword từ khóa
available có sẵn
features tính năng
analysis phân tích
backlinks backlink
range nhiều
your của bạn
on trên
a đầu

EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.

VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.

inglês vietnamita
goals mục tiêu
understand hiểu
your bạn
keywords từ khóa

EN Learn if your website can acquire a SERP feature for a targeted keyword and see which rich results appear on the results page.

VI Tìm hiểu xem trang web của bạn thể được tính năng SERP cho từ khóa được nhắm mục tiêu hay không xem kết quả nhiều định dạng nào xuất hiện trên trang kết quả.

inglês vietnamita
feature tính năng
targeted mục tiêu
keyword từ khóa
your của bạn
learn hiểu
on trên
see bạn

EN Build your own filters and customize keyword lists.

VI Tạo bộ lọc của riêng bạn tùy chỉnh danh sách từ khóa.

inglês vietnamita
build tạo
customize tùy chỉnh
keyword từ khóa
lists danh sách
your bạn
own riêng
and của

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
keywords từ khóa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
keywords từ khóa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
keywords từ khóa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
keywords từ khóa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglês vietnamita
if nếu
your bạn
keywords từ khóa

Mostrando 50 de 50 traduções