EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.
"sort your keyword" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.
VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao và xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV và XLS.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
research | nghiên cứu |
customize | tùy chỉnh |
lists | danh sách |
using | sử dụng |
advanced | nâng cao |
other | khác |
or | hoặc |
of | của |
your | bạn |
EN Use advanced search and segmentation to sort leads by their interests and habits to get your message to the right people.
VI Dùng công cụ tìm kiếm và tạo phân khúc nâng cao để phân loại khách hàng tiềm năng theo sở thích và thói quen của họ để gửi thư của bạn tới đúng người.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | dùng |
advanced | nâng cao |
search | tìm kiếm |
leads | khách hàng tiềm năng |
people | người |
right | đúng |
your | của bạn |
by | theo |
EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.
VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị và lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
benefit | lợi ích |
of | của |
your | bạn |
months | tháng |
keywords | từ khóa |
EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video
VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp và thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video
inglês | vietnamita |
---|---|
start | bắt đầu |
selecting | chọn |
set | thiết lập |
time | thời gian |
video | video |
and | thị |
then | sau |
each | mỗi |
EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.
VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp nó theo độ phổ biến và cùng thể loại.
inglês | vietnamita |
---|---|
EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations
VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng có thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
name | tên |
creation | tạo |
view | xem |
grid | lưới |
also | cũng |
or | hoặc |
with | với |
date | ngày |
by | theo |
you | bạn |
many | nhiều |
EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.
VI Trong khi đó, bạn cũng có thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí và bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tập tin |
security | bảo mật |
also | cũng |
by | theo |
you | bạn |
through | thông qua |
the | khi |
EN You can sort these tables by affinity or audience percentage
VI Bạn có thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
you | bạn |
these | này |
by | theo |
EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.
VI Bạn cũng có thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa có thể có tối đa năm thẻ.
EN Perform keyword research and analysis with Keyword Magic Tool | Semrush
VI Thực hiện tìm kiếm và phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt
inglês | vietnamita |
---|---|
perform | thực hiện |
keyword | từ khóa |
research | tìm kiếm |
analysis | phân tích |
with | với |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location
VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra và theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị và địa điểm nào
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
track | theo dõi |
sites | trang web |
check | kiểm tra |
with | với |
EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas
VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn và so sánh CPC của các khu vực khác nhau
inglês | vietnamita |
---|---|
ppc | ppc |
campaign | chiến dịch |
ads | quảng cáo |
structure | cấu trúc |
keyword | từ khóa |
list | danh sách |
compare | so sánh |
areas | khu vực |
build | xây dựng |
create | tạo |
your | của bạn |
a | đầu |
different | khác nhau |
EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time
VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm có trả phí và tự nhiên theo thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
optimization | tối ưu hóa |
efforts | nỗ lực |
help | giúp |
keyword | từ khóa |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
data | dữ liệu |
time | thời gian |
paid | trả |
your | của bạn |
in | trong |
you | bạn |
and | như |
EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.
VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa và tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google và xây dịch các chiến dịch trả phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
chosen | chọn |
campaigns | chiến dịch |
paid | trả |
your | của bạn |
track | theo dõi |
keywords | từ khóa |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.
VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa có trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn và tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.
inglês | vietnamita |
---|---|
search | tìm kiếm |
keyword | từ khóa |
brand | thương hiệu |
increase | tăng |
in | trong |
with | với |
better | tốt hơn |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Organize your projects into keyword lists
VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | của bạn |
into | các |
EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO
VI Hiển thị các nhóm từ khóa có tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
benefits | lợi ích |
seo | seo |
high | cao |
groups | các nhóm |
more | nhiều |
to | các |
even | hơn |
EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
and | các |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm có trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
paid | trả |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors
VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa và các liên kết ngược so với đối thủ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | với |
you | bạn |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
paid | trả |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios
VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả và danh mục từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
and | các |
EN Track your positions for any keyword
VI Theo dõi vị trí của bạn cho bất kỳ từ khóa nào
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
track | theo dõi |
your | của bạn |
any | của |
for | cho |
EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools
VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
perfect | hoàn hảo |
keyword | từ khóa |
paid | trả |
with | với |
your | những |
search | tìm kiếm |
research | nghiên cứu |
EN Organize your projects into keyword lists
VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa
inglês | vietnamita |
---|---|
projects | dự án |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | của bạn |
into | các |
EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.
VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn và khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
check | kiểm tra |
search | tìm kiếm |
new | mới |
ways | cách |
keyword | từ khóa |
top | hàng đầu |
our | chúng tôi |
with | bằng |
to | đầu |
your | của bạn |
and | và |
EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.
VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.
inglês | vietnamita |
---|---|
keyword | từ khóa |
of | của |
changes | thay đổi |
in | trong |
ranking | xếp hạng |
search | tìm kiếm |
your | bạn |
websites | trang |
EN Get a quick review of the campaign you’re running and track your competitors’ success. You can see all of the most important keyword metrics and trends over time.
VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy và theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn có thể xem tất cả các chỉ số và xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.
inglês | vietnamita |
---|---|
quick | nhanh |
campaign | chiến dịch |
competitors | cạnh tranh |
important | quan trọng |
keyword | từ khóa |
time | thời gian |
track | theo dõi |
all | tất cả các |
the | nhận |
EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.
VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
information | thông tin |
helping | giúp |
new | mới |
keyword | từ khóa |
get | nhận |
your | bạn |
EN Compare competitors’ keyword rankings to yours to pinpoint your strengths and weaknesses
VI So sánh thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh với thứ hạng của bạn để xác định điểm mạnh và điểm yếu của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
compare | so sánh |
competitors | cạnh tranh |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.
VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP có sẵn và phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
accurate | chính xác |
based | dựa trên |
including | bao gồm |
keyword | từ khóa |
available | có sẵn |
features | tính năng |
analysis | phân tích |
backlinks | backlink |
range | nhiều |
your | của bạn |
on | trên |
a | đầu |
EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.
VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa có mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
understand | hiểu |
your | bạn |
keywords | từ khóa |
EN Learn if your website can acquire a SERP feature for a targeted keyword and see which rich results appear on the results page.
VI Tìm hiểu xem trang web của bạn có thể có được tính năng SERP cho từ khóa được nhắm mục tiêu hay không và xem kết quả nhiều định dạng nào xuất hiện trên trang kết quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
targeted | mục tiêu |
keyword | từ khóa |
your | của bạn |
learn | hiểu |
on | trên |
see | bạn |
EN Build your own filters and customize keyword lists.
VI Tạo bộ lọc của riêng bạn và tùy chỉnh danh sách từ khóa.
inglês | vietnamita |
---|---|
build | tạo |
customize | tùy chỉnh |
keyword | từ khóa |
lists | danh sách |
your | bạn |
own | riêng |
and | của |
EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.
VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê ở Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
keywords | từ khóa |
EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.
VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê ở Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
keywords | từ khóa |
EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.
VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê ở Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
keywords | từ khóa |
EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.
VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê ở Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
your | bạn |
keywords | từ khóa |
Mostrando 50 de 50 traduções