Traduzir "sort your keyword" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "sort your keyword" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de sort your keyword

inglês
vietnamita

EN Make the most out of your keyword research. Customize your keyword lists using advanced filters and export them to other Semrush tools or CSV and XLS.

VI Tận dụng tối đa nghiên cứu từ khóa của bạn. Tùy chỉnh danh sách từ khóa của bạn bằng cách sử dụng các bộ lọc nâng cao xuất chúng sang các công cụ Semrush khác hoặc CSV XLS.

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
researchnghiên cứu
customizetùy chỉnh
listsdanh sách
usingsử dụng
advancednâng cao
otherkhác
orhoặc
ofcủa
yourbạn

EN Use advanced search and segmentation to sort leads by their interests and habits to get your message to the right people.

VI Dùng công cụ tìm kiếm tạo phân khúc nâng cao để phân loại khách hàng tiềm năng theo sở thích thói quen của họ để gửi thư của bạn tới đúng người.

inglêsvietnamita
usedùng
advancednâng cao
searchtìm kiếm
leadskhách hàng tiềm năng
peoplengười
rightđúng
yourcủa bạn
bytheo

EN The average number of monthly searches of a particular keyword over 12 months. Estimate the keyword’s value and benefit for your rankings.

VI Số lượt tìm kiếm trung bình hàng tháng của một từ khóa nào đó trong 12 tháng. Ước tính giá trị lợi ích của từ khóa đối với thứ hạng trang web của bạn.

inglêsvietnamita
benefitlợi ích
ofcủa
yourbạn
monthstháng
keywordstừ khóa

EN Start by selecting them from within the library, then sort and set the display time for each video

VI Hãy bắt đầu với việc lựa chọn chúng từ bên trong thư viện, sau đó sắp xếp thiết lập thời gian hiển thị của mỗi video

inglêsvietnamita
startbắt đầu
selectingchọn
setthiết lập
timethời gian
videovideo
andthị
thensau
eachmỗi

EN Google Play Store will bring up the results, and also sort it by popularity and the same category.

VI Google Play Store sẽ đưa ra những kết quả phù hợp, đồng thời sắp xếp theo độ phổ biến cùng thể loại.

inglêsvietnamita
googlegoogle

EN Sort files by name, creation date, size, modification time, pathname… You can also change the view in list or grid format with many customizations

VI Sắp xếp các tệp tin theo tên, ngày tạo, kích thước, thời gian sửa đổi, tên đường dẫn,? Bạn cũng thể thay đổi kiểu xem theo dạng danh sách, hoặc lưới với nhiều tùy chỉnh

inglêsvietnamita
filestệp
nametên
creationtạo
viewxem
gridlưới
alsocũng
orhoặc
withvới
datengày
bytheo
youbạn
manynhiều

EN Meanwhile, you can also filter files, sort them by criteria and security through the password-protected methods of this app.

VI Trong khi đó, bạn cũng thể lọc các tập tin, sắp xếp chúng theo nhiều tiêu chí bảo mật thông qua các phương thức bảo vệ bằng mật khẩu của ứng dụng.

inglêsvietnamita
filestập tin
securitybảo mật
alsocũng
bytheo
youbạn
throughthông qua
thekhi

EN You can sort these tables by affinity or audience percentage

VI Bạn thể sắp xếp các bảng này theo tính tương đồng hoặc tỷ lệ phần trăm đối tượng

inglêsvietnamita
orhoặc
youbạn
thesenày
bytheo

EN You can also add the same keyword to different groups–each keyword can have up to five tags.

VI Bạn cũng thể thêm cùng một từ khóa vào các nhóm khác nhau – mỗi từ khóa thể tối đa năm thẻ.

EN Perform keyword research and analysis with Keyword Magic Tool | Semrush

VI Thực hiện tìm kiếm phân tích từ khóa với công cụ Keyword Magic Tool | Semrush Tiếng Việt

inglêsvietnamita
performthực hiện
keywordtừ khóa
researchtìm kiếm
analysisphân tích
withvới

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
keywordtừ khóa
yourcủa bạn
tracktheo dõi
sitestrang web
checkkiểm tra
withvới

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglêsvietnamita
ppcppc
campaignchiến dịch
adsquảng cáo
structurecấu trúc
keywordtừ khóa
listdanh sách
compareso sánh
areaskhu vực
buildxây dựng
createtạo
googlegoogle
yourcủa bạn
ađầu
differentkhác nhau

EN Check your site’s technical health with over 120 checks and track your keyword performance in any device and location

VI Kiểm tra tình trạng sức khỏe trang web của bạn với hơn 120 bài kiểm tra theo dõi hiệu quả của từ khóa trên bất kỳ thiết bị địa điểm nào

inglêsvietnamita
healthsức khỏe
keywordtừ khóa
yourcủa bạn
tracktheo dõi
sitestrang web
checkkiểm tra
withvới

EN Build a PPC campaign from scratch: create your ads, structure your Google Ads keyword list and compare the CPC across different areas

VI Xây dựng chiến dịch PPC ngay từ đầu: tạo quảng cáo, cấu trúc danh sách từ khóa Google Ads của bạn so sánh CPC của các khu vực khác nhau

inglêsvietnamita
ppcppc
campaignchiến dịch
adsquảng cáo
structurecấu trúc
keywordtừ khóa
listdanh sách
compareso sánh
areaskhu vực
buildxây dựng
createtạo
googlegoogle
yourcủa bạn
ađầu
differentkhác nhau

EN Daily updated data shows you how your optimization efforts help your keyword ranking progress in paid and organic search over time

VI Dữ liệu được cập nhật hàng ngày cho bạn biết nỗ lực tối ưu hóa của bạn giúp xếp hạng từ khóa của bạn tiến triển như thế nào trong tìm kiếm trả phí tự nhiên theo thời gian

inglêsvietnamita
updatedcập nhật
optimizationtối ưu hóa
effortsnỗ lực
helpgiúp
keywordtừ khóa
rankingxếp hạng
searchtìm kiếm
datadữ liệu
timethời gian
paidtrả
yourcủa bạn
introng
youbạn
andnhư

EN Continue your keyword magic and make the most of the keywords chosen. Track your success in Google and create paid campaigns.

VI Tiết tục sử dụng tính năng thần kỳ của từ khóa tận dụng tối đa các từ khóa đã chọn. Theo dõi thành quả của bạn trên Google xây dịch các chiến dịch trả phí.

inglêsvietnamita
chosenchọn
campaignschiến dịch
paidtrả
googlegoogle
yourcủa bạn
tracktheo dõi
keywordstừ khóa

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
keywordtừ khóa
brandthương hiệu
increasetăng
introng
withvới
bettertốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
keywordtừ khóa
brandthương hiệu
increasetăng
introng
withvới
bettertốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
keywordtừ khóa
brandthương hiệu
increasetăng
introng
withvới
bettertốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
keywordtừ khóa
brandthương hiệu
increasetăng
introng
withvới
bettertốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
keywordtừ khóa
brandthương hiệu
increasetăng
introng
withvới
bettertốt hơn

EN A search result with a keyword in your site URL will offer better brand recognition and increase your website’s traffic.

VI Kết quả tìm kiếm với từ khóa trong tên miền sẽ giúp việc nhận diện thương hiệu tốt hơn tăng thêm lưu lượng truy cập đến trang web.

inglêsvietnamita
searchtìm kiếm
keywordtừ khóa
brandthương hiệu
increasetăng
introng
withvới
bettertốt hơn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglêsvietnamita
projectsdự án
keywordtừ khóa
listsdanh sách
yourcủa bạn
intocác

EN Disclose high-potential keyword groups to reap even more benefits from your SEO

VI Hiển thị các nhóm từ khóa tiềm năng cao để mang lại nhiều lợi ích hơn từ SEO

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
benefitslợi ích
seoseo
highcao
groupscác nhóm
morenhiều
tocác
evenhơn

EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios

VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả danh mục từ khóa

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
andcác

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools.

VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả tiền hoàn hảo với những công cụ tìm kiếm từ khóa

inglêsvietnamita
buildxây dựng
perfecthoàn hảo
keywordtừ khóa
withvới
yournhững
searchtìm kiếm
paidtrả

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN “I love the feature that lets you analyze the keyword and backlink gap with your competitors

VI "Tôi yêu thích các tính năng cho phép bạn phân tích khoảng cách từ khóa các liên kết ngược so với đối thủ

inglêsvietnamita
withvới
youbạn

EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools

VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa

inglêsvietnamita
buildxây dựng
perfecthoàn hảo
keywordtừ khóa
paidtrả
withvới
yournhững
searchtìm kiếm
researchnghiên cứu

EN Discover your organic competitors, their performance metrics and keyword portfolios

VI Khám phá các đối thủ tự nhiên, chỉ số hiệu quả danh mục từ khóa

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
andcác

EN Track your positions for any keyword

VI Theo dõi vị trí của bạn cho bất kỳ từ khóa nào

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
tracktheo dõi
yourcủa bạn
anycủa
forcho

EN Build your perfect paid search campaign with our keyword research tools

VI Xây dựng chiến lược tìm kiếm trả phí hoàn hảo với những công cụ nghiên cứu từ khóa

inglêsvietnamita
buildxây dựng
perfecthoàn hảo
keywordtừ khóa
paidtrả
withvới
yournhững
searchtìm kiếm
researchnghiên cứu

EN Organize your projects into keyword lists

VI Sắp xếp các dự án của bạn thành những danh sách từ khóa

inglêsvietnamita
projectsdự án
keywordtừ khóa
listsdanh sách
yourcủa bạn
intocác

EN Check the search rankings of your website and discover new ways to get into Google’s top results with our keyword position monitoring tool.

VI Kiểm tra thứ hạng tìm kiếm trên trang web của bạn khám phá những cách mới để lọt vào kết quả hàng đầu của Google bằng công cụ theo dõi vị trí từ khóa của chúng tôi.

inglêsvietnamita
checkkiểm tra
searchtìm kiếm
newmới
wayscách
keywordtừ khóa
tophàng đầu
ourchúng tôi
withbằng
tođầu
yourcủa bạn
and

EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.

VI Position Tracking một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.

inglêsvietnamita
keywordtừ khóa
ofcủa
changesthay đổi
introng
rankingxếp hạng
searchtìm kiếm
yourbạn
websitestrang

EN Get a quick review of the campaign you’re running and track your competitors’ success. You can see all of the most important keyword metrics and trends over time.

VI Nhận đánh giá nhanh về chiến dịch bạn đang chạy theo dõi thành công của đối thủ cạnh tranh. Bạn thể xem tất cả các chỉ số xu hướng từ khóa quan trọng nhất theo thời gian.

inglêsvietnamita
quicknhanh
campaignchiến dịch
competitorscạnh tranh
importantquan trọng
keywordtừ khóa
timethời gian
tracktheo dõi
alltất cả các
thenhận

EN You’ll also get precise information helping you spot new keyword opportunities for your content.

VI Bạn cũng sẽ nhận được thông tin chính xác giúp bạn tìm ra các cơ hội từ khóa mới cho nội dung của mình.

inglêsvietnamita
alsocũng
informationthông tin
helpinggiúp
newmới
keywordtừ khóa
getnhận
yourbạn

EN Compare competitors’ keyword rankings to yours to pinpoint your strengths and weaknesses

VI So sánh thứ hạng từ khóa của đối thủ cạnh tranh với thứ hạng của bạn để xác định điểm mạnh điểm yếu của bạn

inglêsvietnamita
compareso sánh
competitorscạnh tranh
keywordtừ khóa
yourcủa bạn

EN Discover the most accurate estimation based on a wide range of parameters, including keyword intent, available SERP features, and the analysis of your top-ranking rivals’ backlinks.

VI Khám phá ước tính chính xác nhất dựa trên nhiều thông số, bao gồm mục đích từ khóa, các tính năng SERP sẵn phân tích các backlink của các đối thủ xếp hạng hàng đầu của bạn.

inglêsvietnamita
accuratechính xác
baseddựa trên
includingbao gồm
keywordtừ khóa
availablecó sẵn
featurestính năng
analysisphân tích
backlinksbacklink
rangenhiều
yourcủa bạn
ontrên
ađầu

EN Find keywords that align with your goals. Understand if a keyword has informational, navigational, commercial, or transactional intent.

VI Tìm từ khóa phù hợp với mục tiêu của bạn. Hiểu xem một từ khóa mục tiêu thông tin, điều hướng, thương mại hay giao dịch.

inglêsvietnamita
goalsmục tiêu
understandhiểu
yourbạn
keywordstừ khóa

EN Learn if your website can acquire a SERP feature for a targeted keyword and see which rich results appear on the results page.

VI Tìm hiểu xem trang web của bạn thể được tính năng SERP cho từ khóa được nhắm mục tiêu hay không xem kết quả nhiều định dạng nào xuất hiện trên trang kết quả.

inglêsvietnamita
featuretính năng
targetedmục tiêu
keywordtừ khóa
yourcủa bạn
learnhiểu
ontrên
seebạn

EN Build your own filters and customize keyword lists.

VI Tạo bộ lọc của riêng bạn tùy chỉnh danh sách từ khóa.

inglêsvietnamita
buildtạo
customizetùy chỉnh
keywordtừ khóa
listsdanh sách
yourbạn
ownriêng
andcủa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglêsvietnamita
ifnếu
yourbạn
keywordstừ khóa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglêsvietnamita
ifnếu
yourbạn
keywordstừ khóa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglêsvietnamita
ifnếu
yourbạn
keywordstừ khóa

EN Keywords. Include a keyword from your niche. For example, if you sell coffee beans in Seattle, try Seattlecoffeebeans.com.

VI Từ khóa.Sử dụng từ khóa cho thị trường ngách của bạn. Ví dụ nếu bạn hạt cà phê Hà Nội, hãy thử hatcaphehanoi.com.

inglêsvietnamita
ifnếu
yourbạn
keywordstừ khóa

Mostrando 50 de 50 traduções