Traduzir "entail a cost" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "entail a cost" de inglês para vietnamita

Traduções de entail a cost

"entail a cost" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

cost chi phí cho giá miễn phí sử dụng trên với đến để

Tradução de inglês para vietnamita de entail a cost

inglês
vietnamita

EN Your function will entail liaising closely with many areas, from application engineering and manufacturing to research and development, and sales.

VI Chức năng của bạn sẽ gắn kết chặt chẽ với nhiều lĩnh vực, từ kỹ thuật ứng dụng sản xuất đến nghiên cứu phát triển, bán hàng.

inglês vietnamita
function chức năng
engineering kỹ thuật
manufacturing sản xuất
research nghiên cứu
development phát triển
your của bạn
sales bán hàng
many bạn
with với

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglês vietnamita
models mô hình
including bao gồm
click nhấp
we chúng tôi
per mỗi
offer cấp
and các

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglês vietnamita
save tiết kiệm
energy năng lượng
cost phí
low thấp
solutions giải pháp
home nhà
and các
your bạn
for tiền

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglês vietnamita
energy năng lượng
providers nhà cung cấp
cost phí
many nhiều
programs chương trình
customers khách hàng
offer cấp
help giúp
as như
to tiền
that liệu

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa có VAT

inglês vietnamita
savings tiết kiệm
compare so sánh
cost phí
power điện
also cũng
in trong
we chúng tôi
with với

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglês vietnamita
includes bao gồm
interest lãi
bank ngân hàng
system hệ thống
monitoring giám sát
asset tài sản
insurance bảo hiểm
pay trả
also mà còn
cost phí
pricing giá
you bạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí có thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

inglês vietnamita
please xin vui lòng
due với

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

inglês vietnamita
facebook facebook
depending theo
cost phí
target mục tiêu
advertising quảng cáo
run chạy
to đổi

EN You will be debited the hourly pro-rata cost of the Business plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi nợ chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Doanh nghiệp cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglês vietnamita
business doanh nghiệp
plan gói
cost phí
until cho đến khi
end của
be được
you bạn
the khi

EN You will be credited the hourly pro-rata cost of the Pro plan until the end of the billing cycle

VI Bạn sẽ được ghi có chi phí theo tỷ lệ theo giờ của gói Pro cho đến khi kết thúc chu kỳ thanh toán

inglês vietnamita
plan gói
cost phí
pro pro
until cho đến khi
end của
be được
you bạn
the khi

EN At the beginning of the next billing cycle, you will be charged for the full cost of the Business plan

VI Vào đầu chu kỳ thanh toán tiếp theo, bạn sẽ bị tính phí cho toàn bộ chi phí của gói Business Plan

inglês vietnamita
plan gói
of của
you bạn
next tiếp theo

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

inglês vietnamita
performance hiệu suất
based dựa trên
data dữ liệu
optimize tối ưu hóa
cost phí
your của bạn
on trên
and như
to cũng
get các

EN Data Fields: Domain, Google Ads Keywords Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN Data Fields: Domain, PLA Keywords Count, PLA Copies Count, Google Ads Keyword Count, Google Ads Traffic, Google Ads Cost

VI Trường Dữ liệu: Tên miền, Số lượng Từ khoá PLA, Số bản sao PLA, Số lượng Từ khoá Google Ads, Lưu lượng truy cập Google Ads, Chi phí Google Ads

inglês vietnamita
data dữ liệu
google google
cost phí
count số lượng

EN With Cisco’s Small Business solutions we address these challenges leveraging the trickling down of the technologies that have previously been used to secure large enterprise to SMBs at an affordable cost and scale.

VI Bằng các giải pháp của Cisco Small Business, chúng tôi hỗ trợ họ vượt qua những thách thức này bằng những giải pháp trước đây chỉ dành cho các doanh nghiệp lớn với chi phí quy mô phù hợp.

inglês vietnamita
challenges thách thức
large lớn
cost phí
we chúng tôi
the giải
solutions giải pháp
of này
enterprise doanh nghiệp
with với

EN Ripple enables corporates and financial institutions to send money globally by building a payment network (RippleNet) on top of a distributed ledger database (XRP Ledger), enabling faster and cost-efficient global payments

VI Ripple cho phép các doanh nghiệp tổ chức tài chính trên toàn cầu gửi tiền bằng cách xây dựng cung cấp mạng thanh toán (Ripple Net) dựa trên cơ sở dữ liệu sổ cái phân tán (XRP Ledger)

inglês vietnamita
enables cho phép
financial tài chính
institutions tổ chức
building xây dựng
network mạng
global toàn cầu
send gửi
to tiền
on trên
payment thanh toán
and các

EN That means real advantages in speed, cost, and energy efficiency versus other systems like Bitcoin

VI Điều đó có nghĩa là lợi thế thực sự về tốc độ, chi phí hiệu quả năng lượng so với các hệ thống khác như Bitcoin

inglês vietnamita
means có nghĩa
real thực
energy năng lượng
other khác
systems hệ thống
bitcoin bitcoin

EN Call for ideas for business improvement and cost reduction

VI Hệ thống trưng cầu ý tưởng cải tiến / giảm chi phí kinh doanh

inglês vietnamita
business kinh doanh
improvement cải tiến
cost phí

EN The Business Improvement Promotion Secretariat collects ideas that lead to business improvements and cost reductions proposed by employees themselves

VI Ban thư ký xúc tiến cải tiến kinh doanh thu thập các ý tưởng dẫn đến cải thiện kinh doanh giảm chi phí do chính nhân viên đề xuất

inglês vietnamita
business kinh doanh
employees nhân viên
cost phí
improvements cải tiến
and các
to đến

EN A large percentage of power consumptionReview the cost of occupying

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớnXem xét chi phí chiếm dụng

inglês vietnamita
power điện
cost phí

EN How much does the advertisement space cost?

VI Một không gian quảng cáo mất chi phí bao nhiêu?

inglês vietnamita
does không
advertisement quảng cáo
space không gian

EN Bring cost-effective energy to emerging markets

VI Mang lại năng lượng hiệu quả về chi phí cho các thị trường mới nổi

inglês vietnamita
bring mang lại
energy năng lượng
markets thị trường
cost phí
emerging các
to cho

EN Good price, clean modern office. We have come to VIOFFICE as a top choice when they are known as the leading low-cost office chain in Ho Chi Minh.

VI Giá tốt, văn phòng hiện đại sạch sẽ. Chúng tôi đã tìm đến VIOFFICE như một lựa chọn hàng đầu khi họ được biết đến như chuỗi văn phòng cho thuê giá rẻ hàng đầu tại Hồ Chí Minh

inglês vietnamita
good tốt
modern hiện đại
top hàng đầu
they chúng
chain chuỗi
minh minh
we chúng tôi
choice chọn
office văn phòng

EN This means that producing new blocks has a very low computational cost

VI Điều này có nghĩa là việc sản xuất các khối mới có chi phí tính toán rất thấp

inglês vietnamita
means có nghĩa
new mới
very rất
low thấp
blocks khối
cost phí
this này
a các

EN VTHO is used to represent the cost of running operations on the blockchain

VI VTHO được sử dụng để chi trả cho chi phí hoạt động trên blockchain

inglês vietnamita
used sử dụng
on trên

EN If you look at the cost of building and operating a power plant, it’s super expensive, but it’s so easy to not use energy if you don’t have to.

VI Nếu bạn xem xét chi phí xây dựng vận hành một nhà máy điện, bạn sẽ thấy rất tốn kém, nhưng việc bạn không sử dụng năng lượng khi không cần thiết sẽ dễ dàng hơn nhiều.

inglês vietnamita
if nếu
look xem
easy dễ dàng
not không
use sử dụng
building xây dựng
but nhưng
energy năng lượng
you bạn

EN I mean, you can do both, but don’t just do solar and ignore how much energy you consume just because the cost went down

VI Ý tôi là, bạn có thể làm cả hai, nhưng đừng chỉ sử dụng năng lượng mặt trời mà bỏ qua bao nhiêu năng lượng bạn tiêu hao chỉ vì chi phí đã giảm xuống

inglês vietnamita
can có thể làm
energy năng lượng
down xuống
do làm
cost phí
but nhưng
solar mặt trời
the tôi
you bạn
and như

EN The shopping bags in the store are made from recycled materials even though they cost a little more

VI Các túi đựng đồ trong cửa hàng được làm từ vật liệu tái chế ngay cả khi chúng đắt hơn một chút

inglês vietnamita
in trong
store cửa hàng
made làm
little chút
more hơn

EN When they’re not, they’re not running efficiently and it’s going to cost more.

VI Nếu không vệ sinh sạch sẽ, quạt sẽ không hoạt động hiệu quả sẽ gây tốn kém hơn.

inglês vietnamita
not không
more hơn

EN Fix any leaks; even one drip per second can cost up to $1 a month.

VI Bịt các chỗ rò rỉ; ngay cả tốc độ rò rỉ một giọt mỗi giây cũng có thể tiêu tốn tới $1 mỗi tháng.

inglês vietnamita
even cũng
second giây
month tháng
per mỗi
one các

EN In winter, when cold air enters and warm air escapes, the cost of keeping your home at a comfortable temperature rises

VI Vào mùa đông, khi không khí lạnh xâm nhập không khí ấm thoát ra ngoài, chi phí giữ nhiệt độ thoải mái trong nhà vào mùa đông sẽ tăng lên

inglês vietnamita
in trong
and

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt bít các khe hở xung quanh cửa ra vào cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun mền bông là một số cách nhanh chóng tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglês vietnamita
around xung quanh
ways cách
reduce giảm
and
most các

EN Every appliance comes with two price tags: the purchase price and the cost of operating the product

VI Mỗi thiết bị gia dụng đều có gắn hai thẻ giá: giá mua chi phí vận hành sản phẩm

inglês vietnamita
two hai
purchase mua
product sản phẩm
cost phí
price giá
of mỗi

EN There is no additional cost for installing extensions, although partner offerings may be chargeable. See the relevant partner website for details.

VI Không tốn thêm phí để cài đặt tiện ích mở rộng, mặc dù các dịch vụ của đối tác có thể bị tính phí. Hãy tham khảo trang web của đối tác có liên quan để biết chi tiết.

inglês vietnamita
no không
installing cài đặt
details chi tiết
website trang

EN Q: Is there any additional cost for using Code Signing for AWS Lambda?

VI Câu hỏi: Có bất kỳ chi phí phát sinh nào khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda không?

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
cost phí
using sử dụng
for cho

EN There is no additional cost when using Code Signing for AWS Lambda. You pay the standard price for AWS Lambda. To learn more, please see Pricing.

VI Không có chi phí phát sinh khi sử dụng Ký mã cho AWS Lambda. Bạn có thể thanh toán giá tiêu chuẩn cho AWS Lambda. Để tìm hiểu thêm, vui lòng tham khảo mục Định giá.

inglês vietnamita
aws aws
lambda lambda
pay thanh toán
learn hiểu
using sử dụng
cost phí
standard tiêu chuẩn
more thêm
price giá

EN Developer Resources Product Videos Customers Cost Optimization

VI Tài nguyên dành cho nhà phát triển Video sản phẩm Khách hàng Tối ưu hóa chi phí

inglês vietnamita
developer nhà phát triển
resources tài nguyên
product sản phẩm
videos video
optimization tối ưu hóa
cost phí
customers khách hàng

EN Designed for compute-intensive workloads with cost-effective high performance

VI Được thiết kế dành cho các khối lượng công việc thiên về điện toán với hiệu năng cao so với chi phí

inglês vietnamita
high cao
cost phí
with với
workloads khối lượng công việc
for cho

EN The industry's most cost-effective solution for ML training

VI Giải pháp đào tạo ML tối ưu chi phí nhất trong ngành

inglês vietnamita
solution giải pháp
the giải
cost phí
for trong

EN One of the most powerful GPU instances in the cloud combined with flexible pricing plans results in an exceptionally cost-effective solution for machine learning training

VI Một trong những phiên bản GPU mạnh mẽ nhất trên đám mây, được kết hợp với các gói giá linh hoạt giúp tạo ra giải pháp có mức chi phí siêu hợp lý dành cho công tác đào tạo machine learning

inglês vietnamita
in trong
cloud mây
flexible linh hoạt
plans gói
solution giải pháp

EN From various aspects, work efficiency and cost reduction We can make suggestions.

VI Từ các khía cạnh khác nhau, hiệu quả công việc giảm chi phí Chúng tôi có thể đưa ra đề xuất.

inglês vietnamita
work công việc
cost phí
we chúng tôi
various khác nhau
and các
from chúng

EN A large percentage of power consumption Review the cost to occupy

VI Phần trăm điện năng tiêu thụ lớn Xem lại chi phí

inglês vietnamita
large lớn
power điện
cost phí
to phần

EN Skip the wait and save more time to focus on solving complex problems without worrying about cost and infrastructure constraints.

VI Bỏ qua bước chờ đợi tiết kiệm thời gian để tập trung vào việc giải quyết các vấn đề phức tạp mà không phải lo lắng về giới hạn cơ sở hạ tầng giá cả.

inglês vietnamita
save tiết kiệm
time thời gian
complex phức tạp
infrastructure cơ sở hạ tầng
cost giá
and
the giải
to vào

EN However, customers often provision too many or too few instances, increasing cost or limiting scale

VI Tuy nhiên, khách hàng thường cung cấp quá nhiều hoặc quá ít phiên bản, làm tăng chi phí hoặc hạn chế quy mô

inglês vietnamita
however tuy nhiên
often thường
or hoặc
few
increasing tăng
cost phí
customers khách hàng
provision cung cấp
many nhiều
too quá

EN Amazon Aurora Serverless v1 is a simple, cost-effective option for infrequent, intermittent, or unpredictable workloads.

VI Amazon Aurora Serverless phiên bản 1 đem đến tùy chọn đơn giản tiết kiệm chi phí cho các khối lượng công việc không thường xuyên, gián đoạn không thể dự đoán trước được.

inglês vietnamita
amazon amazon
option chọn
cost phí
is được
workloads khối lượng công việc
for cho
a trước
or không

EN Babelfish is a built-in capability of Amazon Aurora, and does not have an additional cost

VI Babelfish là khả năng được tích hợp trong Amazon Aurora bạn không phải mất thêm chi phí nào

inglês vietnamita
amazon amazon
in trong
cost phí
not không
have phải
is được
additional thêm
and bạn

EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.

VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.

inglês vietnamita
email email
remains vẫn
check kiểm tra
these các

EN Supporting effective daily sales operations in the market field and reducing labor supervision cost;

VI Hỗ trợ vận hành các hoạt động bán hàng hàng ngày hiệu quả giảm chi phí giám sát nhân công;

inglês vietnamita
and các
reducing giảm
cost giá
sales bán hàng

EN Implement ERP features for Accounting focus on Inventory Cost Price and Management Reports

VI Triển khai các chức năng ERP cho phân hệ Kế Toán, đặc biệt chức năng quản lý Giá Vốn Hàng Bán xây dựng hệ thống báo cáo quản trị

inglês vietnamita
implement triển khai
accounting kế toán
reports báo cáo
price giá
and các
for cho

EN If you wanna use it with more features and more utilities, you can use the Peacock Premium package at the cost of $4.99/month.

VI Nếu anh em quyết tâm dùng thường xuyên muốn sâu sát hơn, nhiều tính năng nhiều tiện ích hơn, có thể chuyển qua dùng gói Peacock Premium với phí là 4,99 USD/ tháng.

inglês vietnamita
if nếu
features tính năng
package gói
month tháng
cost phí
you em
the anh
with với
of thường
use dùng
can muốn
more nhiều

Mostrando 50 de 50 traduções