EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
EN Use major appliances early and enjoy your evening worry-free.
VI Sử dụng các thiết bị gia dụng lớn sớm và tận hưởng buổi tối mà không phải lo lắng.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
major | lớn |
and | các |
your | không |
EN Let‘s enjoy more. Enjoy the benefits of balancing your life and your job environment and rewards to make it all worthwhile. Work #LikeABosch
VI Hãy tận hưởng nhiều hơn. Tận hưởng lợi ích của việc cân bằng cuộc sống và môi trường công việc của bạn, cũng như sự tưởng thưởng mà bạn xứng đáng nhận được. Work #LikeABosch
inglês | vietnamita |
---|---|
benefits | lợi ích |
life | sống |
environment | môi trường |
of | của |
more | hơn |
your | bạn |
EN We enjoy our work but we also enjoy the rewards
VI Chúng ta yêu thích công việc, nhưng chúng ta cũng yêu thích khen thưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
but | nhưng |
also | cũng |
the | chúng |
EN It uses Anycast with a 100% uptime SLA, which means you never have to configure where user-initiated traffic is routed or worry about outages.
VI Mạng biên sử dụng công nghệ Anycast với SLA thời gian hoạt động 100%, có nghĩa là bạn không phải tự cấu hình nơi lưu lượng truy cập được định tuyến hoặc lo lắng về việc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
means | có nghĩa |
never | không |
configure | cấu hình |
or | hoặc |
uses | sử dụng |
you | bạn |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN Coming to VIOFFCE we do not need to worry about that anymore
VI Đến với VIOFFCE chúng tôi không cần phải lo lắng về điều đó nữa
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
need | cần |
need to | phải |
not | với |
EN Do you use 2 SIMs? Do not worry because Truecaller can use comfortably on both SIMs with a feature that supports 2 SIM.
VI Bạn sử dụng 2 SIM? Đừng lo lắng vì Truecaller có thể sử dụng thoải mái trên cả 2 SIM với tính năng hỗ trợ đầy đủ chức năng 2 SIM.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
use | sử dụng |
on | trên |
you | bạn |
EN Soon, the worry that takes over your mind will be to meet high-class needs rather than essential needs
VI Chẳng bao lâu nữa, mối lo chiếm trọn tâm trí bạn sẽ là việc đáp ứng các nhụ cầu cao cấp chứ không còn là những nhu cầu thiết yếu
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
high | cao |
your | bạn |
the | không |
to | các |
EN You will no longer have to worry about the future of humanity from now on.
VI Tương lai của nhân loại từ nay không còn phải lo nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
future | tương lai |
have | phải |
EN Owning InternetGuard, you will no longer worry about the device automatically downloading malicious applications for your device
VI Sở hữu InternetGuard, bạn sẽ không còn lo lắng về việc thiết bị tự động tải những ứng dụng độc hại cho thiết bị của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
your | bạn |
EN But don?t worry, because you have plenty of time
VI Nhưng cũng đừng lo lắng, bởi bạn có nhiều thời gian
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
time | thời gian |
but | nhưng |
you | bạn |
EN But don?t worry because recently, the developer has released a global version to reach more countries.
VI Nhưng đừng lo lắng vì gần đây, nhà phát triển đã cho ra mắt phiên bản quốc tế để tiếp cận với nhiều quốc gia hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
developer | nhà phát triển |
version | phiên bản |
countries | quốc gia |
but | nhưng |
more | nhiều |
EN Stay home and worry-free, let us do the shopping and deliver it to your door.
VI Bạn chỉ việc an tâm ở nhà, còn hàng hóa tươi ngon cứ để GrabMart sắm và giao tận nơi.
inglês | vietnamita |
---|---|
deliver | giao |
home | nhà |
your | bạn |
EN It depends on the city you are working in. GrabTaxi will apply the service fee. However, you don’t need to worry because this service fee is low & reasonable.
VI Tuỳ theo Thành phố bạn hoạt động, GrabTaxi sẽ áp dụng thu mức phí sử dụng ứng dụng. Nhưng bạn yên tâm, mức phí này rất thấp và đảm bảo hợp lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
because | như |
low | thấp |
you | bạn |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN You won’t have to worry about finding a reliable hosting service or syncing up your website with the hosting service, because we’ve done it all for you.
VI Bạn không còn cần phải lo về việc tìm hosting uy tín và upload website của bạn lên host đó nữa, việc này đã có chúng tôi lo.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | của bạn |
you | bạn |
all | của |
the | này |
EN Never worry about losing your progress
VI Không cần phải lo lắng về việc mất dữ liệu
inglês | vietnamita |
---|---|
your | không |
EN Don’t worry – your settings and files won’t get lost during the process.
VI Đừng lo lắng - các cài đặt và tệp của bạn sẽ không bị mất trong quá trình này.
inglês | vietnamita |
---|---|
files | tệp |
during | trong |
the | này |
EN Our cloud server hosting has guaranteed uptime 24/7. Never worry about your website being down again.
VI Ưu điểm của cloud hosting là mạnh mẽ và đạt uptime gần như tuyệt đối khi luôn được giám sát bởi quản trị viên 24/7. Không phải lo website bị sập nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
your | của |
has | được |
EN If you’ve never built a website before, don’t worry
VI Đừng lo lắng nếu bạn chưa bao giờ xây dựng một trang web trước đây
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
before | trước |
website | trang |
EN You don’t have to worry about learning complex features. You can build your website faster since most of the work is already done for you.
VI Bạn không cần phải lo lắng về việc tìm hiểu các tính năng phức tạp. Bạn có thể xây dựng trang web một cách nhanh chóng bởi hầu hết mọi thứ đã được xây dựng sẵn.
inglês | vietnamita |
---|---|
complex | phức tạp |
features | tính năng |
faster | nhanh |
build | xây dựng |
your | bạn |
website | trang |
can | cần |
EN Since your eCommerce store exists online, you won’t have to worry about costly monthly expenses like electricity, water, and rent for your store property.
VI Khi cửa hàng thương mại điện tử của bạn trực tuyến, bạn không phải lo lắng về chi phí đắt đỏ hàng tháng như điện, nước và mặt bằng hay cơ sở vật chất.
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
online | trực tuyến |
water | nước |
electricity | điện |
your | của bạn |
monthly | hàng tháng |
you | bạn |
have | phải |
and | như |
to | của |
EN Don’t worry about the transition process or contract not working out for you
VI Đừng lo ngại về quy trình chuyển đổi hay hợp đồng không phù hợp với bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
process | quy trình |
contract | hợp đồng |
not | với |
the | không |
you | bạn |
EN "That doesn't worry me," Verstappen insisted, "because there is nothing we can do about it. We can only focus on ourselves."
VI "Điều đó không làm tôi lo lắng", Verstappen nhấn mạnh, "bởi vì chúng tôi không thể làm gì được. Chúng tôi chỉ có thể tập trung vào bản thân mình."
inglês | vietnamita |
---|---|
is | là |
we | chúng tôi |
on | vào |
it | không |
there | và |
do | làm |
EN Plus, you won’t have to worry about spending money on extra resources to help promote your brand
VI Ngoài ra, bạn sẽ không phải lo lắng về việc chi tiền cho các tài nguyên bổ sung để giúp quảng bá thương hiệu của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
brand | thương hiệu |
help | giúp |
to | tiền |
you | bạn |
EN We ran into an issue, but don’t worry, we’ll take care of it for sure.
VI Chúng tôi gặp phải một vấn đề, nhưng đừng lo lắng, chúng tôi chắc chắn sẽ giải quyết nó.
EN Enjoy your favorite games live streams even when twitch is blocked is blocked at your location.You can use our free twitch proxy without any bandwidth or geo-restriction and bypass censorship.
VI Thưởng thức các live stream trò chơi bạn ưa thích ngay cả khi twitch bị chặn tại địa điểm của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
blocked | bị chặn |
at | tại |
your | của bạn |
when | khi |
games | trò chơi |
you | bạn |
EN Visit the nearest Circle K store to enjoy the convenience and the great shopping experience with us.
VI Hãy đến thăm cửa hàng Circle K gần nhất để cảm nhận sự tiện lợi và những trải nghiệm thú vị khi mua sắm.
inglês | vietnamita |
---|---|
nearest | gần |
k | k |
store | cửa hàng |
shopping | mua sắm |
to | đến |
EN Savour our French art de vivre blended with elegant Vietnamese touches and please enjoy this wonderful place.
VI Hãy khám phá nghệ thuật sống kiểu Pháp hòa quyện cùng hương sắc Việt Nam thanh lịch của chúng tôi và tận hưởng không gian tuyệt vời này.
inglês | vietnamita |
---|---|
french | pháp |
art | nghệ thuật |
this | này |
our | chúng tôi |
and | của |
EN Enjoy our convenience and great customer service. Experience the diverse range of products and services when shopping at Circle K.
VI Cảm nhận sự tiện lợi và chất lượng về dịch vụ. Trải nghiệm sự phong phú về sản phẩm và dịch vụ khi mua sắm tại Circle K.
inglês | vietnamita |
---|---|
products | sản phẩm |
k | k |
at | tại |
shopping | mua sắm |
EN Weekend in progress, enjoy the little timeout from the daily hassle and have your sweet moments with your loved ones at Sofitel Legend Metropole...
VI Du hành vòng quanh thế giới cùng Hotel Metropole Hanoi! Tự hào mang đến một thế giới kỳ thú với sự kết hợp tài tình của các hương vị đặc trưng tới từ [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
EN Integrated interface that is fully optimized for mobile so you can enjoy the content designed specifically for your device
VI Tích hợp giao diện được tối ưu hóa cho thiết bị di động để bạn có thể thưởng thức đầy đủ nội dung đã được thiết kế riêng cho thiết bị của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
integrated | tích hợp |
interface | giao diện |
optimized | tối ưu hóa |
your | bạn |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.
VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
home | nhà |
and | và |
your | của bạn |
all | của |
EN In achieving these goals, we’ll also enjoy the benefits that come with being early adopters of a clean-energy future
VI Nếu đạt được mục tiêu này, chúng ta cũng sẽ hưởng lợi khi là những người sớm đi theo tương lai năng lượng sạch
inglês | vietnamita |
---|---|
goals | mục tiêu |
also | cũng |
future | tương lai |
being | được |
with | theo |
the | này |
EN We hope you enjoy using this playground
VI Chúng tôi hy vọng rằng bạn sẽ thích thú khi sử dụng sân chơi này
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
we | chúng tôi |
this | này |
you | bạn |
EN Enjoy the children's pace first, together! With the goal of doing it, I myself am learning various things.
VI Hãy tận hưởng tốc độ của trẻ em trước, cùng nhau! Với mục tiêu thực hiện nó, bản thân tôi đang học được nhiều thứ.
inglês | vietnamita |
---|---|
goal | mục tiêu |
of | của |
learning | học |
various | nhiều |
together | cùng nhau |
EN We strive to create an environment where children can enjoy the challenge of trying many times without fear of failure.Let's learn programming fun together!
VI Chúng tôi cố gắng tạo ra một môi trường nơi trẻ em có thể cảm thấy vui vẻ để thử thách nhiều lần mà không sợ thất bại.Hãy cùng nhau học lập trình vui vẻ!
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
environment | môi trường |
children | trẻ em |
many | nhiều |
times | lần |
without | không |
learn | học |
programming | lập trình |
together | cùng nhau |
create | tạo |
EN It is a club where you can learn how to use home appliances and enjoy it as a place for exchange between members.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị gia dụng và tận hưởng nó như một nơi trao đổi giữa các thành viên.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
place | nơi |
you | bạn |
between | giữa |
and | các |
EN This is a club where you can enjoy using digital SLR cameras, high-spec compact cameras and movies
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể thưởng thức bằng cách sử dụng máy ảnh kỹ thuật số DSLR, máy ảnh nhỏ gọn và phim ảnh cao cấp
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
movies | phim |
you | bạn |
EN It is a club where you can learn how to use the latest cooking appliances such as steam oven range and home bakery and enjoy eating.
VI Đây là một câu lạc bộ nơi bạn có thể học cách sử dụng các thiết bị nấu ăn mới nhất như dãy lò hơi và tiệm bánh tại nhà và thưởng thức ăn uống.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | học |
use | sử dụng |
latest | mới |
you | bạn |
such | các |
EN And to top, all suite accommodations come with exclusive access to The Reverie Lounge, a sky-high perch at which to enjoy a leisurely breakfast, afternoon tea or evening cocktails & canapés daily.
VI Trên hết, khách lưu trú tại phòng suite được các quyền lợi đặc biệt như thưởng thức bữa sáng, trà chiều, cocktail vào buổi tối và các món ăn nhẹ hàng ngày tại The Reverie Lounge.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
and | và |
access | quyền |
all | được |
to | vào |
the | các |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, c[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | riêng |
in | trên |
EN Enjoy high-end technology within the historical charm of our colonial hotel.
VI Tận hưởng những tiện ích công nghệ cao trong khung cảnh quyến rũ cổ xưa của khá[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
EN The Grand Prestige Suite portrays the essence of Club Metropole and ensures the guest's upmost comfort in a neo-classical yet contemporary luxury atmosphere. Enjoy high-end technology within the historical...
VI Nằm trên tầng ba của tòa nhà Metropole lịch sử, phòng Charlie Chaplin được ví như chốn thiên đường lãng mạn nơi bạn trải qua những khoảnh khắc yêu thương tràn đầy kỷ niệm cùng người yêu dấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
and | như |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge, including breakfast, high tea, evening cocktails and 24-hour Majordome service.
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc biệt dành riêng tại Club Lounge, bao gồm ăn sáng, trà chiều, cocktail buổi tối và dịch vụ Majordome 24h.
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
including | bao gồm |
privileges | quyền |
the | dịch |
EN Enjoy high-end technology within the historical...
VI Tận hưởng những tiệ[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | những |
EN Club Floor guests enjoy extra privileges in the exclusive Club Lounge,...
VI Khách nghỉ trên tầng Club được hưởng quyền lợi đặc bi[...]
inglês | vietnamita |
---|---|
floor | tầng |
guests | khách |
privileges | quyền |
in | trên |
EN Guests staying at Sofitel Legend Metropole Hanoi enjoy a full range of 5 star luxury hotel services and facilities
VI Khách nghỉ tại Sofitel Legend Metropole Hà Nội được hưởng mọi dịch vụ và tiện nghi sang trọng đẳng cấp 5 sao
inglês | vietnamita |
---|---|
guests | khách |
at | tại |
star | sao |
luxury | sang trọng |
and | dịch |
Mostrando 50 de 50 traduções