EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
EN For instructions on how to enable Enhanced Networking on EC2 instances, see the Enhanced Networking on Linux and Enhanced Networking on Windows tutorials
VI Để biết chỉ dẫn cách kích hoạt Enhanced Networking trên các phiên bản EC2, hãy xem hướng dẫn Kết nối mạng nâng cao trên Linux và Kết nối mạng nâng cao trên Windows
inglês | vietnamita |
---|---|
linux | linux |
networking | kết nối |
on | trên |
instructions | hướng dẫn |
and | các |
EN You can use VMware’s management and policy tools across on-premises and VMware Cloud on AWS, so you have a unified and operationally consistent experience
VI Bạn có thể sử dụng các công cụ chính sách và quản lý của VMware trên cả môi trường tại chỗ và VMware Cloud on AWS để có được trải nghiệm vận hành nhất quán và thống nhất
inglês | vietnamita |
---|---|
policy | chính sách |
vmware | vmware |
use | sử dụng |
on | trên |
aws | aws |
you | bạn |
EN VMware Cloud on AWS helps accelerate migration of VMware vSphere-based workloads to the highly available and scalable AWS Cloud
VI VMware Cloud on AWS giúp tăng tốc di chuyển khối lượng công việc trên nền tảng VMware vSphere lên Đám mây AWS có khả năng sử dụng và quy mô linh hoạt cao
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
helps | giúp |
aws | aws |
cloud | mây |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
to | lên |
EN Enhanced security with Web Application Firewall (WAF)
VI Bảo mật nâng cao với Web Application Firewall (WAF)
inglês | vietnamita |
---|---|
security | bảo mật |
web | web |
with | với |
EN The date range for hospitalization data begins on July 24, 2021, as a result of enhanced reporting by hospitals
VI Phạm vi ngày của dữ liệu ca nhập viện bắt đầu từ ngày 24 tháng 7 năm 2021, là kết quả của báo cáo tăng cường của bệnh viện
inglês | vietnamita |
---|---|
reporting | báo cáo |
as | liệu |
data | dữ liệu |
july | tháng |
the | của |
a | đầu |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN Deliver enhanced customer experiences and operational efficiency.
VI Nâng cao trải nghiệm khách hàng và hiệu quả hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
experiences | trải nghiệm |
customer | khách |
EN Local storage and enhanced networking options available with instance types further help optimize performance for workloads that are disk or network I/O bound
VI Lưu trữ cục bộ và các tùy chọn mạng nâng cao có sẵn với các loại phiên bản giúp tối ưu hóa hiệu suất cho các khối lượng công việc bị ràng buộc vào đĩa hoặc mạng I/O
inglês | vietnamita |
---|---|
available | có sẵn |
help | giúp |
optimize | tối ưu hóa |
performance | hiệu suất |
or | hoặc |
and | và |
options | chọn |
types | loại |
network | mạng |
workloads | khối lượng công việc |
EN High Packet-Per-Second Performance and Low Latency with Enhanced Networking
VI Hiệu suất gói cao trên giây và độ trễ thấp với Enhanced Networking
inglês | vietnamita |
---|---|
high | cao |
performance | hiệu suất |
and | với |
low | thấp |
EN Enhanced Networking enables you to get significantly higher packet per second (PPS) performance, lower network jitter and lower latencies
VI Enhanced Networking cho phép bạn đạt hiệu năng gói mỗi giây (PPS) cao hơn đáng kể, giảm độ biến động mạng và độ trễ cũng thấp hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
second | giây |
you | bạn |
per | mỗi |
network | mạng |
EN For availability of this feature by instance, or to learn more, visit the Enhanced Networking FAQ section.
VI Để biết độ khả dụng của tính năng này theo phiên bản, hoặc để tìm hiểu thêm, hãy xem Câu hỏi thường gặp về Enhanced Networking.
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
or | hoặc |
learn | hiểu |
more | thêm |
of | của |
EN ElastiCache for Redis supports enhanced failover logic to allow for automatic failover in cases when majority of the primary nodes for Redis cluster mode are unavailable
VI ElastiCache cho Redis hỗ trợ tăng cường logic chuyển đổi dự phòng để cho phép tự động chuyển đổi dự phòng trong trường hợp phần lớn các nút chính dành cho chế độ cụm Redis đều không khả dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
failover | chuyển đổi dự phòng |
allow | cho phép |
in | trong |
cases | trường hợp |
primary | chính |
EN For workforces larger than 50 people that want the full stack of security with enhanced visibility and customer support.
VI Dành cho doanh nghiệp có lượng nhân viên trên 50 người với yêu cầu hệ thống bảo mật toàn vẹn cùng khả năng hiển thị và hỗ trợ khách hàng nâng cao.
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
security | bảo mật |
and | thị |
customer | khách hàng |
with | với |
EN Her five-course menu for “Polish Gastronomy Week” features traditional favorites enhanced by Chef Ola’s own contemporary touches
VI Thực đơn 5 món tại “Tuần lễ Ẩm thực Ba Lan” gồm những món ăn mang đậm hương vị truyền thống qua phong cách chế biến đương đại của bàn tay trẻ Ola Nguyễn
EN Enhanced authenticity comes from lustrous Vietnamese fabrics, a Victorian day bed and careful touches of colour.
VI Những chiếc rèm lụa Việt Nam óng ả, chiếc giường nghỉ trưa kiểu Victoria và những nét chấm phá màu sắc ấn tượng.
inglês | vietnamita |
---|---|
bed | giường |
of | những |
EN Level-up with more power and enhanced features
VI Tối ưu cho doanh nghiệp vừa và nhỏ
inglês | vietnamita |
---|---|
with | cho |
EN New From Zoom: Enhanced Language Support, Improved Contact Center Analytics, Expanded Whiteboard Access, and More!
VI Tính năng mới của Zoom: Dễ dàng đặt chỗ trong Không gian làm việc, cộng tác tốt hơn trên Bảng trắng và nhiều tính năng khác!
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
and | của |
more | hơn |
EN Look forward to enhanced vision after your eye exam, contact fitting, or vision care appointment at Jordan Valley
VI Mong muốn được cải thiện thị lực sau khi khám mắt, lắp kính áp tròng hoặc cuộc hẹn chăm sóc thị lực tại Jordan Valley
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
at | tại |
after | sau |
EN Level-up with more power and enhanced features
VI Nâng cấp với nhiều sức mạnh hơn và các tính năng nâng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
power | sức mạnh |
features | tính năng |
with | với |
up | cao |
and | các |
more | nhiều |
EN However, keep in mind that opting for paid hosting services will give you higher-level features, like an AI website builder, WordPress-optimized servers, enhanced security, and more.
VI Chúng tôi cũng tin rằng bạn không cần phải bỏ ra nhiều tiền để có được điều này.
inglês | vietnamita |
---|---|
for | tiền |
you | bạn |
will | được |
more | nhiều |
EN Create Google and Meta ads with a step-by-step creator enhanced with AI Assistant to help you generate engaging content.
VI Tạo quảng cáo Google và Meta với trình tạo từng bước được cải tiến bởi trợ lý AI để giúp bạn tạo ra nội dung hấp dẫn.
inglês | vietnamita |
---|---|
ads | quảng cáo |
step-by-step | bước |
ai | ai |
help | giúp |
you | bạn |
create | tạo |
EN This is why VMware Cloud on AWS is our preferred service for all vSphere workloads.
VI Đó là lý do VMware Cloud on AWS là dịch vụ được ưu tiên sử dụng cho tất cả các khối lượng công việc vSphere.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
all | tất cả các |
is | được |
for | cho |
why | các |
workloads | khối lượng công việc |
EN Amazon EC2 i3en.metal Instances for VMware Cloud™ on AWS, powered
VI Amazon EC2 i3en.metal cho VMware Cloud™ on AWS, được hỗ trợ bởi bộ vi xử lý
EN VMware Cloud on AWS: a rapid path to the cloud
VI VMware Cloud on AWS: con đường tiến nhanh tới đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
rapid | nhanh |
aws | aws |
cloud | mây |
EN AWS Online Tech Talks: Simplify Your Cloud Transformation with VMware Cloud on AWS
VI Tọa đàm trực tuyến về công nghệ của AWS: Đơn giản hóa quy trình chuyển đổi sang đám mây bằng VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
online | trực tuyến |
vmware | vmware |
aws | aws |
with | bằng |
cloud | mây |
your | của |
EN AWS and IDC Panel: Achieve Faster Migration, IT Efficiency, and Positive ROI with VMware Cloud™ on AWS
VI Bảng điều khiển AWS và IDC: Đạt tốc độ chuyển nhanh hơn, hiệu quả CNTT và ROI dương nhờ VMware Cloud™ on AWS
EN Deliver Uptime All the Time: Ensure Business Continuity with VMware Cloud™ on AWS
VI Cung cấp thời gian vận hành mọi lúc: Đảm bảo tính liên tục trong kinh doanh với VMware Cloud™ on AWS
EN Take the Next Step in Your VMware Cloud™ on AWS Journey: Modernize Applications
VI Thực hiện bước tiếp theo trong hành trình VMware Cloud™ on AWS Journey của bạn: Hiện đại hóa các ứng dụng
EN How to Exit Your Datacenter and Modernize VMware Workloads on AWS
VI Cách thoát trung tâm dữ liệu của bạn và hiện đại hóa khối lượng công việc VMware trên AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
your | của bạn |
workloads | khối lượng công việc |
on | trên |
EN Modernize On-Premises Databases with Amazon RDS on VMware
VI Hiện đại hóa cơ sở dữ liệu tại chỗ với Amazon RDS on VMware
inglês | vietnamita |
---|---|
databases | cơ sở dữ liệu |
amazon | amazon |
vmware | vmware |
with | với |
EN Innovate and Modernize on Your Terms: Deploy Oracle Workloads on VMware Cloud on AWS
VI Đổi mới và hiện đại hóa các điều khoản của bạn: Triển khai các khối lượng công việc của Oracle trên VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
deploy | triển khai |
vmware | vmware |
aws | aws |
your | của bạn |
workloads | khối lượng công việc |
EN Modernize Your SQL Server Environment with VMware Cloud on AWS
VI Hiện đại hóa môi trường SQL Server của bạn với VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
sql | sql |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
aws | aws |
your | của bạn |
with | với |
EN VMware Cloud on AWS enables organizations to optimize the costs of operating a consistent and seamless hybrid IT environment
VI VMware Cloud on AWS giúp các tổ chức tối ưu hóa chi phí vận hành môi trường CNTT lai nhất quán và trơn tru
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
organizations | tổ chức |
optimize | tối ưu hóa |
environment | môi trường |
costs | phí |
aws | aws |
the | trường |
and | các |
EN How VMware Cloud on AWS helped Sterling National Bank securely move to the cloud and transform its banking as a service business
VI Cách VMware Cloud on AWS đã giúp Ngân hàng Quốc gia Sterling di chuyển an toàn lên đám mây và chuyển đổi nền tảng ngân hàng thành một doanh nghiệp dịch vụ
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
national | quốc gia |
securely | an toàn |
move | di chuyển |
business | doanh nghiệp |
aws | aws |
and | dịch |
helped | giúp |
cloud | mây |
bank | ngân hàng |
EN Sterling National Bank chose VMware Cloud on AWS as the fastest path the cloud
VI Ngân hàng Quốc gia Sterling đã chọn VMware Cloud on AWS là lộ trình nhanh nhất đến đám mây
inglês | vietnamita |
---|---|
national | quốc gia |
bank | ngân hàng |
vmware | vmware |
aws | aws |
cloud | mây |
fastest | nhanh |
EN William Hill streamlines operations and reduces costs using VMware Cloud on AWS
VI William Hill tinh giản hoạt động và giảm chi phí bằng cách sử dụng VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
reduces | giảm |
using | sử dụng |
vmware | vmware |
aws | aws |
EN PennyMac scales VDI environment with VMware Cloud™ on AWS
VI PennyMac thay đổi quy mô môi trường VDI với VMware Cloud™ on AWS
EN In this video, learn how PennyMac used VMware Cloud™ on AWS to migrate their VDI environment to AWS.
VI Trong video này, hãy tìm hiểu xem PennyMac đã sử dụng VMware Cloud™ on AWS như thế nào để di chuyển môi trường VDI của hãng sang AWS.
EN VMware Cloud on AWS Helps New Jersey School District Ensure Continuity and Seamless Virtual Education
VI VMware Cloud on AWS hỗ trợ học khu New Jersey đảm bảo tính liên tục và liền mạch của hoạt động giáo dục trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
and | của |
virtual | ảo |
aws | aws |
education | giáo dục |
school | học |
EN Johnson Winter & Slattery Speaks About 5 Top Tips for Running VMware Cloud on AWS
VI Johnson Winter & Slattery trò chuyện về 5 mẹo hàng đầu khi vận hành VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
aws | aws |
top | hàng đầu |
EN Johnson Winter & Slattery, a national law firm in Australia, successfully adopted a hybrid approach with VMware Cloud on AWS, and extended to AWS native services.
VI Johnson Winter & Slattery, một công ty luật trong nước tại Úc, đã áp dụng thành công phương pháp lai với VMware Cloud on AWS, và mở rộng tới các dịch vụ gốc của AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
vmware | vmware |
aws | aws |
and | của |
EN ZOZO Technologies uses VMware Cloud on AWS to process 3x as much traffic as usual in winter sale
VI ZOZO Technologies sử dụng VMware Cloud on AWS để xử lý lưu lượng truy cập gấp 3 lần bình thường trong đợt giảm giá mùa đông
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
vmware | vmware |
aws | aws |
in | trong |
EN The company therefore expanded its existing environment with VMware Cloud on AWS, which has excellent compatibility with conventional infrastructure, and moved to a pay-as-you-go system
VI Do đó, công ty đã mở rộng môi trường hiện có của mình với VMware Cloud on AWS, có khả năng tương thích tuyệt vời với cơ sở hạ tầng thông thường và chuyển sang hệ thống thanh toán theo mức sử dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
company | công ty |
environment | môi trường |
vmware | vmware |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
system | hệ thống |
aws | aws |
and | của |
EN OSRAM Continental Chose VMware Cloud on AWS for High Availability, Speed, and Flexibility
VI OSRAM Continental đã chọn VMware Cloud on AWS nhằm đáp ứng nhu cầu về tốc độ, sự linh hoạt và tính sẵn sàng cao
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
high | cao |
aws | aws |
EN Launched in 2018, the joint venture very quickly set up an entirely new, ready-to-run IT infrastructure based on VMware Cloud on AWS
VI Bắt đầu triển khai vào năm 2018, công ty liên doanh này đã nhanh chóng thiết lập nên cơ sở hạ tầng CNTT hoàn toàn mới, sẵn sàng vận hành dựa trên VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
set | thiết lập |
entirely | hoàn toàn |
new | mới |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
based | dựa trên |
vmware | vmware |
aws | aws |
quickly | nhanh chóng |
the | này |
to | đầu |
on | trên |
in | vào |
EN 888 Holdings Embraces Hybrid Approach as it Pursues Global Growth Using VMware Cloud™ on AWS
VI 888 Holdings ủng hộ phương pháp tiếp cận kết hợp khi theo đuổi tăng trưởng toàn cầu bằng cách sử dụng VMware Cloud™ on AWS
EN VMware Cloud on AWS creates a secure, resilient environment with the scale and flexibility needed to support growth
VI VMware Cloud on AWS tạo ra một môi trường an toàn, linh hoạt với quy mô và tính linh hoạt cần thiết để hỗ trợ tăng trưởng
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
environment | môi trường |
growth | tăng |
aws | aws |
secure | an toàn |
and | với |
needed | cần |
EN VMware Cloud on AWS enables seamless bi-directional application migration with consistent policies by using vSphere vMotion between your on-premises data center and the AWS Cloud.
VI VMware Cloud on AWS đem đến khả năng di chuyển ứng dụng hai chiều trơn tru với các chính sách nhất quán bằng cách sử dụng vSphere vMotion giữa trung tâm dữ liệu tại chỗ của bạn và Đám mây AWS.
inglês | vietnamita |
---|---|
vmware | vmware |
policies | chính sách |
data | dữ liệu |
center | trung tâm |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
cloud | mây |
between | giữa |
with | với |
EN Learn More about VMware Cloud on AWS
VI Tìm hiểu thêm về VMware Cloud on AWS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
more | thêm |
vmware | vmware |
aws | aws |
Mostrando 50 de 50 traduções