EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
"enhance the decision making" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
enhance | cao nâng cao |
decision | quyết định |
making | bạn cho chúng tôi cung cấp các có có thể của của bạn là một nhiều qua ra sử dụng trong và với đang điều được để đổi |
EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
but | nhưng |
march | tháng |
has | và |
been | năm |
was | được |
EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.
VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
but | nhưng |
march | tháng |
has | và |
been | năm |
was | được |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.
VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
learn | học |
decision | quyết định |
making | cho |
better | hơn |
your | bạn |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]
VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]
inglês | vietnamita |
---|---|
the | không |
you | bạn |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.
VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
of | của |
changes | thay đổi |
better | hơn |
EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do
VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
follow | làm theo |
people | người |
you | bạn |
do | làm |
the | không |
EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.
VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước và kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.
inglês | vietnamita |
---|---|
player | người chơi |
in | trong |
every | người |
decision | quyết định |
use | dùng |
and | của |
EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.
VI Số phận của nhân vật nằm hết trong tay bạn và từng quyết định nhỏ lớn bạn đưa ra.
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
decision | quyết định |
small | nhỏ |
in | trong |
all | của |
you | bạn |
EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices
VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng có chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết định dù bạn có nhận ra hay không
inglês | vietnamita |
---|---|
character | nhân |
system | hệ thống |
decision | quyết định |
choices | chọn |
and | các |
EN Be careful and think carefully before taking any decision.
VI Hãy cẩn thận và suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.
inglês | vietnamita |
---|---|
before | trước |
decision | quyết định |
think | nghĩ |
EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach
VI Già hóa dân số chắc chắn là một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách và ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
policy | chính sách |
decision | quyết định |
approach | tiếp cận |
of | của |
EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network
VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng
inglês | vietnamita |
---|---|
gives | cho |
some | người |
decision | quyết định |
on | trên |
network | mạng |
coin | tiền |
EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request
VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ có tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm và yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
decision | quyết định |
function | hàm |
request | yêu cầu |
at | tại |
all | của |
EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.
VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
model | mô hình |
of | của |
changes | thay đổi |
better | hơn |
EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG
VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
regarding | liên quan đến |
product | sản phẩm |
dod | dod |
under | theo |
as | như |
this | này |
EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.
VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết và trách nhiệm của chính người dùng.
inglês | vietnamita |
---|---|
information | thông tin |
final | cuối cùng |
decision | quyết định |
should | nên |
users | người dùng |
responsibility | trách nhiệm |
to | đầu |
on | trên |
this | này |
EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.
VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn có thể chiếm quyền cài đặt.
inglês | vietnamita |
---|---|
case | trường hợp |
decision | quyết định |
the | trường |
when | khi |
in | trong |
you | bạn |
EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.
VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột và đưa ra quyết định
inglês | vietnamita |
---|---|
communication | giao tiếp |
EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No
VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông
inglês | vietnamita |
---|---|
and | của |
established | thành lập |
company | công ty |
under | theo |
decision | quyết định |
EN Strengthen every decision with accurate attribution data from all app-user touchpoints.
VI Đưa ra quyết định sáng suốt hơn nhờ dữ liệu phân bổ chính xác từ mọi điểm chạm của người dùng ứng dụng.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
accurate | chính xác |
data | dữ liệu |
all | của |
every | người |
with | dùng |
EN He has played an instrumental role in Adjust’s transition from being a standalone mobile measurement partner (MMP) to the platform that powers marketers’ decision-making.
VI Ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi Adjust từ đối tác đo lường di động độc lập (MMP) sang nền tảng cung cấp dữ liệu, giúp khách hàng đưa ra các quyết định sáng suốt.
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
platform | nền tảng |
EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country
VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
requirements | yêu cầu |
agency | cơ quan |
of | của |
EN Need more data before you can make a decision and reach out to an agency? Please share your thoughts and suggestions by dropping a line at
VI Cần thêm dữ liệu trước khi bạn có thể đưa ra quyết định và liên hệ với một agency? Hãy chia sẻ suy nghĩ và đề xuất của bạn tại
inglês | vietnamita |
---|---|
more | thêm |
data | dữ liệu |
decision | quyết định |
at | tại |
before | trước |
need | cần |
and | của |
your | bạn |
EN Bring your decision letter to Jordan Valley.
VI Mang thư quyết định của bạn đến Jordan Valley.
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
EN Many things affect your decision to get care
VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
your | của bạn |
get | được |
many | bạn |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
EN Who Makes the Hospice Decision?
VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.
VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời là một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình và nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.
inglês | vietnamita |
---|---|
healthcare | sức khỏe |
decision | quyết định |
and | dịch |
providers | nhà cung cấp |
together | cùng nhau |
choice | chọn |
EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
often | thường |
to | với |
EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
often | thường |
to | với |
EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
often | thường |
to | với |
EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding
VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng và sự hiểu lầm
inglês | vietnamita |
---|---|
decision | quyết định |
often | thường |
to | với |
EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision
VI Giao dịch là hoạt động có tính rủi ro cao có thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào
inglês | vietnamita |
---|---|
highly | cao |
major | chính |
financial | tài chính |
before | trước |
decision | quyết định |
your | bạn |
any | của |
EN Try out this potential customer's journey design and adjust your marketing messages to different stages of your audience decision-making process
VI Hãy thử thiết kế hành trình trải nghiệm khách hàng tiềm năng này và điều chỉnh thông điệp marketing của bạn theo các giai đoạn khác nhau trong quá trình ra quyết định của đối tượng khách hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
marketing | marketing |
process | quá trình |
try | thử |
your | của bạn |
customers | khách hàng |
this | này |
different | khác nhau |
EN Centralized presentation and enhance the content
VI Trình bày tập trung và đề cao nội dung
EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.
VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên có thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.
inglês | vietnamita |
---|---|
employee | nhân viên |
benefits | lợi ích |
system | hệ thống |
we | chúng tôi |
with | bằng |
various | khác nhau |
to | làm |
work | làm việc |
each | mỗi |
EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.
VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, có thể nhận ra, hiểu và đồng cảm với họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
brand | thương hiệu |
stakeholders | các bên liên quan |
value | giá |
we | chúng tôi |
customers | khách hàng |
all | tất cả các |
and | như |
to | cũng |
with | với |
EN online-convert.com. We are constantly trying to enhance our converter and need your input.
VI online-convert.com. Chúng tôi liên tục cố gắng để làm mạnh trình chuyển đổi của chúng tôi và cần ý kiến đóng góp của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
converter | chuyển đổi |
your | của bạn |
are | chúng |
EN You can also apply effects or enhance images during conversion
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
also | cũng |
or | hoặc |
conversion | chuyển đổi |
you | bạn |
effects | hiệu ứng |
during | trong quá trình |
images | hình ảnh |
EN Enhance the image quality of the JPG, change the image size, DPI, and more with the optional settings(optional).
VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
quality | chất lượng |
jpg | jpg |
size | kích thước |
change | thay đổi |
settings | cài đặt |
with | với |
Mostrando 50 de 50 traduções