Traduzir "enhance the decision making" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "enhance the decision making" de inglês para vietnamita

Traduções de enhance the decision making

"enhance the decision making" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

enhance cao nâng cao
decision quyết định
making bạn cho chúng tôi cung cấp các có thể của của bạn một nhiều qua ra sử dụng trong với đang điều được để đổi

Tradução de inglês para vietnamita de enhance the decision making

inglês
vietnamita

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

inglêsvietnamita
decisionquyết định
butnhưng
marchtháng
has
beennăm
wasđược

EN The trial decision was finalized on March 20, 2018, but the date of the decision has not been determined.

VI Quyết định thử nghiệm đã được kết luận vào ngày 20 tháng 3 năm 2018, nhưng ngày quyết định chưa được xác định.

inglêsvietnamita
decisionquyết định
butnhưng
marchtháng
has
beennăm
wasđược

EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

inglêsvietnamita
givescho
somengười
decisionquyết định
ontrên
networkmạng
cointiền

EN Use what you learn to drive better decision making for your own content.

VI Sử dụng những thứ bạn học được để đưa ra các quyết định tốt hơn cho nội dung của chính bạn.

inglêsvietnamita
usesử dụng
learnhọc
decisionquyết định
makingcho
betterhơn
yourbạn

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglêsvietnamita
decisionquyết định
requirementsyêu cầu
agencycơ quan
ofcủa

EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.

VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết trách nhiệm của chính người dùng.

inglêsvietnamita
informationthông tin
finalcuối cùng
decisionquyết định
shouldnên
usersngười dùng
responsibilitytrách nhiệm
tođầu
ontrên
thisnày

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

inglêsvietnamita
andcủa
establishedthành lập
companycông ty
undertheo
decisionquyết định

EN You must make your decision when the opportunity to change your whole life comes. But [...]

VI Nếu bạn đang băn khoăn không biết đặt trụ sở công ty ở đâu để [...]

inglêsvietnamita
thekhông
youbạn

EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request

VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm yêu cầu

inglêsvietnamita
informationthông tin
decisionquyết định
functionhàm
requestyêu cầu
attại
allcủa

EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.

VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

inglêsvietnamita
modelmô hình
ofcủa
changesthay đổi
betterhơn

EN Fear of failure, fear of success, fear of making the wrong decision, fear of having people follow what you do, fear that people won’t follow what you do

VI Sợ thất bại, sợ thành công, sợ đưa ra quyết định sai lầm, sợ mọi người làm theo những gì bạn làm, sợ rằng mọi người sẽ không làm theo những gì bạn làm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
followlàm theo
peoplengười
youbạn
dolàm
thekhông

EN This forces the player to be very careful in every decision, move, and even in how to use his fighting powers.

VI Việc này buộc người chơi phải hết sức thận trọng trong từng quyết định, đường đi nước bước kể cả cách dùng các sức mạnh chiến đấu của mình.

inglêsvietnamita
playerngười chơi
introng
everyngười
decisionquyết định
usedùng
andcủa

EN The fate of the character is all in your hands and every small decision you make.

VI Số phận của nhân vật nằm hết trong tay bạn từng quyết định nhỏ lớn bạn đưa ra.

inglêsvietnamita
characternhân
decisionquyết định
smallnhỏ
introng
allcủa
youbạn

EN The game has a good story with great swordplay graphics, diverse character lines of all qualities, an attractive combat system, and decisive decision choices

VI Truyện hay, đồ họa đậm chất kiếm hiệp, tuyến nhân vật đa dạng, ai cũng chất riêng, hệ thống chiến đấu hấp dẫn, các lựa chọn quyết định mang tính quyết địnhbạn nhận ra hay không

inglêsvietnamita
characternhân
systemhệ thống
decisionquyết định
choiceschọn
andcác

EN Be careful and think carefully before taking any decision.

VI Hãy cẩn thận suy nghĩ thật kỹ trước bất kỳ quyết định nào.

inglêsvietnamita
beforetrước
decisionquyết định
thinknghĩ

EN Population ageing is certainly an area that needs close attention of policy and decision makers using a life cycle approach

VI Già hóa dân số chắc chắn một lĩnh vực cần sự quan tâm sâu sát của các nhà hoạch định chính sách ra quyết định dựa trên phương pháp tiếp cận theo vòng đời

inglêsvietnamita
needscần
policychính sách
decisionquyết định
approachtiếp cận
ofcủa

EN Coin staking gives currency holders some decision power on the network

VI Đặt cược tiền cho người nắm giữ tiền tệ một số quyền quyết định trên mạng

inglêsvietnamita
givescho
somengười
decisionquyết định
ontrên
networkmạng
cointiền

EN All the information you need to make a decision should be available at the CloudFront edge, within the function and the request

VI Tất cả thông tin bạn cần để ra quyết định sẽ tại biên CloudFront, trong phạm vi của hàm yêu cầu

inglêsvietnamita
informationthông tin
decisionquyết định
functionhàm
requestyêu cầu
attại
allcủa

EN Model the impact of hypothetical portfolio changes for better decision-making.

VI Lập mô hình tác động của những thay đổi danh mục giả định để đưa ra quyết định đúng đắn hơn.

inglêsvietnamita
modelmô hình
ofcủa
changesthay đổi
betterhơn

EN As such, DISA has issued neither an approval nor disapproval decision regarding this product under the DoD CC SRG

VI Như vậy, DISA đã không đưa ra quyết định phê duyệt hay từ chối liên quan đến sản phẩm này theo DoD CC SRG

inglêsvietnamita
decisionquyết định
regardingliên quan đến
productsản phẩm
doddod
undertheo
asnhư
thisnày

EN The information posted on this website is not intended to solicit investment. The final decision on investment, etc. should be made at the user's own judgment and responsibility.

VI Thông tin trên trang web này không nhằm mục đích thu hút đầu tư. Quyết định cuối cùng về đầu tư, v.v. nên được đưa ra theo phán quyết trách nhiệm của chính người dùng.

inglêsvietnamita
informationthông tin
finalcuối cùng
decisionquyết định
shouldnên
usersngười dùng
responsibilitytrách nhiệm
tođầu
ontrên
thisnày

EN In the rare case when the optimizer doesn’t make the optimal decision, you can override the setting.

VI Trong trường hợp hiếm gặp khi trình tối ưu hóa không đưa ra quyết định tối ưu, bạn thể chiếm quyền cài đặt.

inglêsvietnamita
casetrường hợp
decisionquyết định
thetrường
whenkhi
introng
youbạn

EN Communication competencies. Getting along with others, negotiation, conflict resolution and decision-making.

VI Năng lực giao tiếp, ứng xử, đàm phán, giải quyết xung đột đưa ra quyết định

inglêsvietnamita
communicationgiao tiếp

EN Post and Telecommunication Equipment Factory was established in 1954, now it is equitized to Post and Telecommunication Equipment Joint Stock Company under Decision No

VI Nhà máy Thiết bị Bưu điện được thành lập từ năm 1954, được chuyển thành Công ty cổ phần Thiết bị Bưu điện theo quyết định số 46/2004/QĐ-BBCVT ngày 15/11/2004 của Bộ Bưu chính viễn thông

inglêsvietnamita
andcủa
establishedthành lập
companycông ty
undertheo
decisionquyết định

EN Strengthen every decision with accurate attribution data from all app-user touchpoints.

VI Đưa ra quyết định sáng suốt hơn nhờ dữ liệu phân bổ chính xác từ mọi điểm chạm của người dùng ứng dụng.

inglêsvietnamita
decisionquyết định
accuratechính xác
datadữ liệu
allcủa
everyngười
withdùng

EN He has played an instrumental role in Adjust’s transition from being a standalone mobile measurement partner (MMP) to the platform that powers marketers’ decision-making.

VI Ông đóng một vai trò quan trọng trong quá trình chuyển đổi Adjust từ đối tác đo lường di động độc lập (MMP) sang nền tảng cung cấp dữ liệu, giúp khách hàng đưa ra các quyết định sáng suốt.

inglêsvietnamita
introng
platformnền tảng

EN 2.4. Compliance with the decision, legal requirements from a management level, governmental agency of any country

VI 2.4. Tuân thủ quyết định, yêu cầu hợp pháp từ một cấp quản lý, cơ quan chính phủ của bất kỳ nước nào

inglêsvietnamita
decisionquyết định
requirementsyêu cầu
agencycơ quan
ofcủa

EN Need more data before you can make a decision and reach out to an agency? Please share your thoughts and suggestions by dropping a line at

VI Cần thêm dữ liệu trước khi bạn thể đưa ra quyết định liên hệ với một agency? Hãy chia sẻ suy nghĩ đề xuất của bạn tại

inglêsvietnamita
morethêm
datadữ liệu
decisionquyết định
attại
beforetrước
needcần
andcủa
yourbạn

EN Bring your decision letter to Jordan Valley.

VI Mang thư quyết định của bạn đến Jordan Valley.

inglêsvietnamita
decisionquyết định
yourcủa bạn

EN Many things affect your decision to get care

VI Nhiều điều ảnh hưởng đến quyết định của bạn để được chăm sóc

inglêsvietnamita
decisionquyết định
yourcủa bạn
getđược
manybạn

EN Who Makes the Hospice Decision?

VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?

inglêsvietnamita
decisionquyết định

EN Who Makes the Hospice Decision?

VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?

inglêsvietnamita
decisionquyết định

EN Who Makes the Hospice Decision?

VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?

inglêsvietnamita
decisionquyết định

EN Who Makes the Hospice Decision?

VI Ai đưa ra quyết định về chăm sóc cuối đời?

inglêsvietnamita
decisionquyết định

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN Choosing hospice is a healthcare decision. Patients, families, and healthcare providers make the choice together.

VI Lựa chọn chăm sóc cuối đời một quyết định về chăm sóc sức khỏe. Bệnh nhân, gia đình nhà cung cấp dịch vụ chăm sóc sức khỏe cùng nhau đưa ra quyết định.

inglêsvietnamita
healthcaresức khỏe
decisionquyết định
anddịch
providersnhà cung cấp
togethercùng nhau
choicechọn

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
oftenthường
tovới

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
oftenthường
tovới

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
oftenthường
tovới

EN The decision to withdraw ventilatory support is often accompanied by anxiety and misunderstanding

VI Quyết định rút thiết bị hô hấp thường gắn liền với tâm trạng lo lắng sự hiểu lầm

inglêsvietnamita
decisionquyết định
oftenthường
tovới

EN Trading is a highly risky activity that can lead to major losses, please therefore consult your financial advisor before making any decision

VI Giao dịch hoạt động tính rủi ro cao thể dẫn đến thua lỗ, do đó vui lòng tham khảo cố vấn tài chính của bạn trước khi đưa ra bất kỳ quyết định nào

inglêsvietnamita
highlycao
majorchính
financialtài chính
beforetrước
decisionquyết định
yourbạn
anycủa

EN Try out this potential customer's journey design and adjust your marketing messages to different stages of your audience decision-making process

VI Hãy thử thiết kế hành trình trải nghiệm khách hàng tiềm năng này điều chỉnh thông điệp marketing của bạn theo các giai đoạn khác nhau trong quá trình ra quyết định của đối tượng khách hàng.

inglêsvietnamita
marketingmarketing
processquá trình
trythử
yourcủa bạn
customerskhách hàng
thisnày
differentkhác nhau

EN Centralized presentation and enhance the content

VI Trình bày tập trung đề cao nội dung

EN In order to ensure that each employee can work with peace of mind, we are working to enhance various benefits in addition to the balance support system.

VI Để đảm bảo rằng mỗi nhân viên thể yên tâm làm việc, chúng tôi đang nỗ lực để tăng cường các lợi ích khác nhau bên cạnh hệ thống hỗ trợ cân bằng.

inglêsvietnamita
employeenhân viên
benefitslợi ích
systemhệ thống
wechúng tôi
withbằng
variouskhác nhau
tolàm
worklàm việc
eachmỗi

EN We strive to enhance brand value so that customers, as well as all stakeholders, can recognize, understand, and empathize with them.

VI Chúng tôi cố gắng nâng cao giá trị thương hiệu để khách hàng, cũng như tất cả các bên liên quan, thể nhận ra, hiểu đồng cảm với họ.

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
brandthương hiệu
stakeholderscác bên liên quan
valuegiá
wechúng tôi
customerskhách hàng
alltất cả các
andnhư
tocũng
withvới

EN online-convert.com. We are constantly trying to enhance our converter and need your input.

VI online-convert.com. Chúng tôi liên tục cố gắng để làm mạnh trình chuyển đổi của chúng tôi cần ý kiến đóng góp của bạn.

inglêsvietnamita
wechúng tôi
converterchuyển đổi
yourcủa bạn
arechúng

EN You can also apply effects or enhance images during conversion

VI Bạn cũng thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
alsocũng
orhoặc
conversionchuyển đổi
youbạn
effectshiệu ứng
duringtrong quá trình
imageshình ảnh

EN Enhance the image quality of the JPG, change the image size, DPI, and more with the optional settings(optional).

VI Nâng cao chất lượng hình ảnh của JPG, thay đổi kích thước hình ảnh, DPI, v.v. với các cài đặt tùy chọn (tùy chọn).

inglêsvietnamita
enhancenâng cao
qualitychất lượng
jpgjpg
sizekích thước
changethay đổi
settingscài đặt
withvới

Mostrando 50 de 50 traduções