Traduzir "engines" para vietnamita

Mostrando 11 de 11 traduções da frase "engines" de inglês para vietnamita

Tradução de inglês para vietnamita de engines

inglês
vietnamita

EN He proved you don’t need to have massive jet engines to fly

VI Anh ấy đã chứng minh rằng bạn không cần phải có một động cơ phản lực lớn để có cất cánh

inglês vietnamita
you bạn
need cần

EN Wheels of the plane rolling on the tarmac, the sound of wind hiss, the sound of engines roaring in the air ? all are clearly designed

VI Bánh xe máy bay lăn trên đường băng, tiếng gió rít, tiếng động cơ gầm rú trên không… tất cả đều được khắc ghi đậm nét

inglês vietnamita
on trên

EN Unlike traditional database engines, Aurora never flushes dirty data pages to storage

VI Không giống như các công cụ cơ sở dữ liệu truyền thống, Aurora không bao giờ đẩy trang dữ liệu bẩn vào kho lưu trữ

inglês vietnamita
traditional truyền thống
never không
pages trang
storage lưu
data dữ liệu
to vào

EN In application engineering, you will be responsible for setting up hardware and software for internal-combustion engines, ensuring, for example, that specified performance and emission targets are met

VI Trong kỹ thuật ứng dụng, bạn sẽ phụ trách cài đặt phần cứng và phần mềm cho các động cơ đốt trong, ví dụ để đảm bảo đáp ứng các chỉ tiêu về hiệu năng và khí thải

inglês vietnamita
in trong
engineering kỹ thuật
hardware phần cứng
software phần mềm
you bạn
and các

EN Create SEO optimized content that will be loved by users and search engines alike.

VI Tạo nội dung tối ưu hóa SEO khiến người dùng và các công cụ tìm kiếm yêu thích.

inglês vietnamita
create tạo
seo seo
optimized tối ưu hóa
users người dùng
and các
search tìm kiếm

EN Position Tracking is a versatile keyword position monitoring tool that keeps you aware of changes in your website’s ranking on search engines.

VI Position Tracking là một công cụ theo dõi vị trí từ khóa linh hoạt, giúp bạn nhận định rõ các thay đổi trong xếp hạng trang web của mình qua các công cụ tìm kiếm.

inglês vietnamita
keyword từ khóa
of của
changes thay đổi
in trong
ranking xếp hạng
search tìm kiếm
your bạn
websites trang

EN All karts can be upgraded with each type of engines such as engine, jet, shock absorber and tire

VI Tất cả kart của Mario Kart Tour đều có thể được nâng cấp từng loại bộ phận như động cơ, phản lực, giảm xóc và lốp xe

inglês vietnamita
type loại
of của

EN Get a professional website that loads at lightning speed. Convert more of your website traffic into paying customers and rank higher on search engines.

VI Sở hữu một trang web chuyên nghiệp tải với tốc độ cực nhanh. Chuyển lưu lượng truy cập trang web của bạn thành khách hàng trả tiền và xếp hạng cao hơn trên các công cụ tìm kiếm.

inglês vietnamita
professional chuyên nghiệp
speed nhanh
search tìm kiếm
of của
on trên
more hơn
website trang
your bạn
customers khách

EN Be the first thing they see on search engines with the built-in SEO tools.

VI Giúp khách hàng tìm thấy đầu tiên trên các công cụ tìm kiếm với công cụ SEO được tích hợp sẵn.

inglês vietnamita
search tìm kiếm
seo seo
be được
the các
with với
on trên

EN That’s because they signal good website security measures that users and search engines expect.

VI Bởi vì trang web với bảo mật tốt là điều mà người dùng và công cụ tìm kiếm mong muốn.

inglês vietnamita
good tốt
security bảo mật
users người dùng
search tìm kiếm
and với
that điều

EN What are online paid ads? Online paid ads refer to advertisements that appear on websites, search engines, and social media platforms

VI Quảng cáo trả phí trực tuyến là gì? Quảng cáo trả phí trực tuyến bao gồm quảng cáo xuất hiện trên trang web, công cụ tìm kiếm và nền tảng mạng xã hội

inglês vietnamita
ads quảng cáo
on trên
search tìm kiếm
media mạng
platforms nền tảng
online trực tuyến
websites trang

Mostrando 11 de 11 traduções