Traduzir "employment gaps" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "employment gaps" de inglês para vietnamita

Traduções de employment gaps

"employment gaps" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

employment các công ty hỗ trợ làm một quản lý việc làm

Tradução de inglês para vietnamita de employment gaps

inglês
vietnamita

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering

VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
product sản phẩm
offering cung cấp
conversion chuyển đổi
your của bạn
in trong

EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy

VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
retail bán
strategy chiến lược
your bạn
and của
own riêng

EN CDPH reviews all emails to this address to better understand vaccine information gaps. They may contact you for more details.

VI CDPH xem xét tất cả email gửi đến địa chỉ này để hiểu rõ hơn các lỗ hổng thông tin về vắc-xin. Sở có thể liên hệ với quý vị để hỏi thêm chi tiết.

inglês vietnamita
cdph cdph
emails email
information thông tin
this này
understand hiểu
details chi tiết
more thêm

EN Adding insulation and filling gaps around doors and windows with caulk, spray foam and batting are some of the quickest and most cost-effective ways to reduce wasteful air leakage

VI Tăng cường cách nhiệt và bít các khe hở xung quanh cửa ra vào và cửa sổ bằng chất dẻo, xốp phun và mền bông là một số cách nhanh chóng và tiết kiệm nhất để giảm phí phạm do thoát khí gây ra

inglês vietnamita
around xung quanh
ways cách
reduce giảm
and
most các

EN A single Rust-based engine drives portfolio protections for no gaps in security.

VI Một công cụ dựa trên Rust duy nhất thúc đẩy việc bảo vệ danh mục đầu tư để không có lỗ hổng bảo mật.

inglês vietnamita
no không
security bảo mật

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering

VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
product sản phẩm
offering cung cấp
conversion chuyển đổi
your của bạn
in trong

EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy

VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
retail bán
strategy chiến lược
your bạn
and của
own riêng

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN I have been able to close the gaps between my organic and paid efforts thus distributing my budget and tactics in a comprehensive manner.”

VI Tôi đã có thể thu hẹp khoảng cách bỏ ra cho nỗ lực tự nhiên và trả phí, do đó tôi phân phối ngân sách và chiến thuật một cách toàn diện."

EN Identify gaps in your conversion funnel or product offering

VI Xác định khoảng trống trong kênh chuyển đổi hoặc sản phẩm cung cấp của bạn

inglês vietnamita
identify xác định
or hoặc
product sản phẩm
offering cung cấp
conversion chuyển đổi
your của bạn
in trong

EN Identify gaps and opportunities in your own retail strategy

VI Xác định những khoảng trống và cơ hội trong chiến lược bán lẻ của riêng bạn

inglês vietnamita
identify xác định
in trong
retail bán
strategy chiến lược
your bạn
and của
own riêng

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Create a content plan, find gaps, and research, write and audit content.

VI Tạo một kế hoạch nội dung, tìm khoảng thiếu và nghiên cứu, viết, đồng thời kiểm tra chỉnh sửa nội dung.

inglês vietnamita
create tạo
plan kế hoạch
research nghiên cứu
write viết
audit kiểm tra

EN Employers must deposit and report employment taxes. For more information regarding specific forms and their due date refer to the Employment Tax Due Dates page.

VI Chủ lao động phải ký gửi và khai báo thuế việc làm. Để biết thêm thông tin về các mẫu đơn và ngày đến hạn cụ thể, hãy tham khảo trang Ngày đáo hạn nộp thuế việc làm.

inglês vietnamita
must phải
employment việc làm
more thêm
information thông tin
date ngày
page trang
specific các

EN Employers are required by law to withhold employment taxes from their employees. Employment taxes include federal income tax withholding and Social Security and Medicare Taxes.

VI Luật pháp đòi hỏi chủ lao động phải khấu lưu thuế việc làm từ nhân viên của họ. Thuế việc làm bao gồm khấu lưu thuế thu nhập liên bang và thuế An sinh Xã hội và Medicare.

inglês vietnamita
required phải
employment việc làm
employees nhân viên
include bao gồm
federal liên bang
income thu nhập
and của

EN Promotion of employment of people with disabilities

VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật

inglês vietnamita
employment việc làm
people người
of của

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN With the need to secure stable employment for the elderly, we re-employ those who are willing to work at EDION after retirement

VI Với nhu cầu đảm bảo việc làm ổn định cho người cao tuổi, chúng tôi tuyển dụng lại những người sẵn sàng làm việc tại EDION sau khi nghỉ hưu

inglês vietnamita
need nhu cầu
employment việc làm
re lại
we chúng tôi
at tại
work làm việc
those
after khi
with với

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglês vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again

VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa

inglês vietnamita
system hệ thống
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
use sử dụng
you bạn
has
after sau

EN Temporary employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên tạm thời

inglês vietnamita
temporary tạm thời
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN We cannot handle job discrimination cases.Contact the Equal Employment Opportunity Commission (EEOC) for help with this matter. 

VI Chúng tôi không thể xử các trường hợp phân biệt công việc.Liên hệ với Ủy ban cơ hội việc làm bình đẳng (EEOC) để giúp đỡ về vấn đề này.

inglês vietnamita
we chúng tôi
cannot không
help giúp
cases trường hợp

EN Employment Opportunities - Legal Services Alabama

VI Cơ hội việc làm-dịch vụ pháp Alabama

inglês vietnamita
employment việc làm

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

inglês vietnamita
experience kinh nghiệm
in trong
family gia đình
benefits lợi ích
education giáo dục
employment việc làm
of của
such các

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN Promotion of employment of people with disabilities

VI Thúc đẩy việc làm của người khuyết tật

inglês vietnamita
employment việc làm
people người
of của

EN Retirement reemployment system (continuous employment system)

VI Hệ thống tuyển dụng hưu trí (hệ thống việc làm liên tục)

inglês vietnamita
system hệ thống
continuous liên tục
employment việc làm

EN Fixed-term contract employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên hợp đồng cố định

inglês vietnamita
contract hợp đồng
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN In addition, EDION has a re-employment system, and we would like you to use the experience you gained after retirement in EDION again

VI Ngoài ra, EDION có một hệ thống việc làm lại và chúng tôi muốn bạn sử dụng kinh nghiệm bạn có được sau khi nghỉ hưu ở EDION một lần nữa

inglês vietnamita
system hệ thống
experience kinh nghiệm
we chúng tôi
use sử dụng
you bạn
has
after sau

EN Temporary employee employment system

VI Hệ thống việc làm nhân viên tạm thời

inglês vietnamita
temporary tạm thời
employee nhân viên
employment việc làm
system hệ thống

EN Jobs & Job Search Advice, Employment & Careers | FE CREDIT

VI Tuyển dụng và tìm kiếm việc làm nhanh | FE CREDIT

inglês vietnamita
search tìm kiếm
fe fe
jobs việc làm

EN If you have employees, you must keep all your employment tax records for at least 4 years after the tax becomes due or is paid, whichever is later.

VI Nếu có thuê nhân viên, quý vị phải lưu giữ tất cả hồ sơ thuế làm việc ít nhất 4 năm sau khi thuế đáo hạn hoặc được trả xong, tùy theo ngày nào đến sau.

inglês vietnamita
employees nhân viên
tax thuế
if nếu
is
paid trả
or hoặc
keep giữ
after khi

EN Employment Taxes | Internal Revenue Service

VI Thuế Việc Làm | Internal Revenue Service

inglês vietnamita
employment việc làm

EN Depositing and Reporting Employment Taxes

VI Ký Gởi và Trình Báo Thuế Việc Làm

inglês vietnamita
employment việc làm

EN You must deposit and report your employment taxes on time.

VI Quý vị phải kịp thời ký gởi và trình báo thuế việc làm.

inglês vietnamita
must phải
employment việc làm
your

EN Learn how to electronically file your employment tax forms.

VI Tìm hiểu cách nộp mẫu thuế việc làm của quý vị theo phương thức điện tử.

inglês vietnamita
learn hiểu
your
employment việc làm

EN Canada’s ICT sector posted strong growth in 2019 and outperformed the overall Canadian economy in output, employment, and innovation growth.

VI Ngành CNTT Canada có sự tăng trưởng mạnh mẽ trong năm 2019 và vượt trội so với toàn bộ nền kinh tế Canada về sản lượng, việc làm và tốc độ đổi mới.

inglês vietnamita
growth tăng
in trong
and với
canadian canada
employment việc làm

EN The earnings of a person who is working as an independent contractor are subject to self-employment tax

VI Thu nhập của một người đang làm việc với tư cách là một thầu khoán độc lập phải chịu thuế tự kinh doanh

inglês vietnamita
of của
is
person người
working làm

EN If an employer-employee relationship exists (regardless of what the relationship is called), then you are not an independent contractor and your earnings are generally not subject to self-employment tax

VI Nếu có mối quan hệ chủ lao động-nhân viên (bất kể quan hệ đó được gọi là gì), thì quý vị không phải là thầu khoán độc lập, và nói chung thu nhập của quý vị không chịu thuế tự kinh doanh

inglês vietnamita
if nếu
not không
of của

EN We help patients connect with food, housing, Medicaid enrollment, employment and legal assistance.

VI Chúng tôi giúp bệnh nhân kết nối với thực phẩm, nhà ở, đăng ký Medicaid, việc làmhỗ trợ pháp .

inglês vietnamita
help giúp
connect kết nối
employment việc làm
we chúng tôi
with với

EN We can connect you with resources like transportation, employment, housing, food and legal needs.

VI Chúng tôi có thể kết nối bạn với các nguồn lực như giao thông, việc làm, nhà ở, thực phẩm và các nhu cầu pháp .

inglês vietnamita
connect kết nối
resources nguồn
employment việc làm
needs nhu cầu
we chúng tôi
with với
and như
food các
you bạn

EN Coverage goes into effect on the 1st of the month following 30 days of employment.

VI Bảo hiểm có hiệu lực vào ngày 1st của tháng sau 30 ngày làm việc.

inglês vietnamita
month tháng
following sau
into
the của

EN This policy applies to all aspects of employment including selection, job assignments, promotion, compensation, discipline, termination, benefits and training

VI Chính sách này áp dụng cho tất cả các khía cạnh của việc làm bao gồm tuyển chọn, phân công công việc, thăng chức, bồi thường, kỷ luật, chấm dứt hợp đồng, phúc lợi và đào tạo

inglês vietnamita
policy chính sách
including bao gồm
selection chọn
this này
all tất cả các

Mostrando 50 de 50 traduções