EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.
EN And combating cyber through communication protocols that adhere to the strictest security protocols in the industry.
VI Và đảm bảo quy trình kết nối được thực hiện thông qua các giao thức truyền thông tuân thủ các giao thức bảo mật nghiêm ngặt nhất trong ngành.
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
security | bảo mật |
in | trong |
and | các |
through | thông qua |
EN What is a drag and drop email creator? A drag and drop email creator is a tool that allows users to create and design email templates without needing any coding skills
VI Trình tạo email kéo và thả là gì? Trình tạo email kéo và thả là một công cụ cho phép người dùng tạo và thiết kế các mẫu email template mà không cần code
inglês | vietnamita |
---|---|
allows | cho phép |
users | người dùng |
templates | mẫu |
without | không |
and | các |
create | tạo |
EN What is an email autoresponder? An email autoresponder is a feature in email marketing that automatically sends a pre-written response to incoming emails
VI Email autoresponder là gì? Email autoresponder là một tính năng trong email marketing tự động gửi phản hồi được viết sẵn cho các email đến
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
in | trong |
marketing | marketing |
response | phản hồi |
EN What is email list building? Email list building refers to the process of collecting and storing email addresses from potential or existing customers for the purpose of sending them marketing or promotional emails
VI Xây dựng danh bạ email là gì? Xây dựng danh bạ email là quá trình thu thập và lưu trữ địa chỉ email từ khách hàng tiềm năng hoặc khách hàng hiện tại để gửi cho họ email tiếp thị hoặc khuyến mãi
inglês | vietnamita |
---|---|
building | xây dựng |
process | quá trình |
sending | gửi |
and | thị |
or | hoặc |
customers | khách hàng |
EN How do I segment my email list? Email list segmentation involves dividing your email list into smaller groups based on common characteristics, such as location, interests, or behavior
VI Làm sao để phân khúc danh bạ email? Phân khúc danh bạ email là chia danh bạ email của bạn thành nhóm nhỏ dựa trên các đặc điểm chung như vị trí, sở thích, hoặc hành vi
inglês | vietnamita |
---|---|
groups | nhóm |
based | dựa trên |
common | chung |
or | hoặc |
do | làm |
your | của bạn |
on | trên |
as | như |
into | các |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN Manage authentication of website visitors and the associated security measures, and ensure proper functioning of the authentication module
VI Quản lý việc xác thực khách truy cập trang web và các biện pháp bảo mật liên quan, đảm bảo hoạt động bình thường của mô-đun xác thực
inglês | vietnamita |
---|---|
authentication | xác thực |
visitors | khách |
security | bảo mật |
of | của |
website | trang |
EN "Cloudflare Spectrum helped us really boost the performance and resiliency of our custom TCP protocols."
VI Cloudflare Spectrum đã giúp chúng tôi thực sự tăng hiệu suất và khả năng phục hồi của các giao thức TCP tùy chỉnh của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
helped | giúp |
really | thực |
boost | tăng |
performance | hiệu suất |
tcp | tcp |
protocols | giao thức |
custom | tùy chỉnh |
our | chúng tôi |
EN Our load balancing solution leverages Cloudflare’s global Anycast network and supports all protocols from HTTP(S) to TCP and UDP.
VI Giải pháp load balancing của chúng tôi tận dụng mạng Anycast toàn cầu của Cloudflare và hỗ trợ tất cả các giao thức từ HTTP(S) đến TCP và UDP.
inglês | vietnamita |
---|---|
solution | giải pháp |
global | toàn cầu |
network | mạng |
protocols | giao thức |
http | http |
tcp | tcp |
our | chúng tôi |
all | tất cả các |
from | chúng |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN Ontology applies blockchain technology to all business types, providing blockchains, smart contracts, distributed verification management, data exchange, and other protocols and APIs
VI Ontology áp dụng công nghệ blockchain cho tất cả các loại hình kinh doanh, cung cấp các blockchains, các hợp đồng thông minh, phân tán quản lý xác minh, trao đổi dữ liệu, các giao thức và API khác
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
providing | cung cấp |
smart | thông minh |
data | dữ liệu |
other | khác |
protocols | giao thức |
apis | api |
all | tất cả các |
types | loại |
and | các |
EN Infrastructure layer: IDE for sandbox development, tools, SDKs, libraries, frameworks and protocols for convenient and easy integrations.
VI Lớp cơ sở hạ tầng: Môi trường lập trình tích hợp (IDE) để phát triển sandbox. Cung cấp các công cụ phát triển phần mềm, các thư viện, khung và giao thức để tích hợp thuận tiện và dễ dàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
layer | lớp |
development | phát triển |
libraries | thư viện |
protocols | giao thức |
easy | dễ dàng |
and | các |
EN Nebulas Blockchain Runtime Environment (NBRE) lets people instantly upgrade the core protocols.
VI 2.Môi trường thực thi Blockchain Nebulas (NBRE) Các giao thức cốt lõi có thể nâng cấp ngay lập tức.
inglês | vietnamita |
---|---|
environment | môi trường |
instantly | ngay lập tức |
upgrade | nâng cấp |
protocols | giao thức |
the | trường |
core | cốt |
EN Interoperable with TRON-based protocols and DApps, can be used in the BitTorrent ecosystem
VI Có thể tương tác với các giao thức và DApps dựa trên đồng TRON, có thể được sử dụng trong hệ sinh thái BitTorrent
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
ecosystem | hệ sinh thái |
be | được |
used | sử dụng |
in | trong |
with | với |
and | các |
EN To increase the safety and peace of mind of our passengers, we launched GrabProtect: a comprehensive set of safety and hygiene protocols for our ride-hailing and deliveries offerings.
VI Để tăng cường sự an toàn và yên tâm cho hành khách, chúng tôi đã cho ra mắt GrabProtect: bộ quy trình an toàn và vệ sinh toàn diện cho các dịch vụ đặt xe và giao hàng của Grab.
inglês | vietnamita |
---|---|
increase | tăng |
safety | an toàn |
comprehensive | toàn diện |
of | của |
passengers | khách |
we | chúng tôi |
EN If you choose to begin staking, definitely start by experimenting with minimum amounts with particular staking protocols and staking rewards
VI Nếu bạn chọn bắt đầu đặt cược, hãy bắt đầu nghiên cứu về số tiền tối thiểu, phần thưởng cho việc đặt cược và các cách thức đặt cược cụ thể
inglês | vietnamita |
---|---|
minimum | tối thiểu |
rewards | phần thưởng |
if | nếu |
choose | chọn |
start | bắt đầu |
you | bạn |
and | các |
EN Exchange BNB (BEP20) into BTCB (BEP20) in your Trust Wallet app so that you can deploy BTCB tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Trao đổi BNB (BEP20) thành BTCB (BEP20) trong ứng dụng Ví Trust của bạn để triển khai việc cho vay tiền mã hóa BTCB trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
btcb | btcb |
deploy | triển khai |
protocols | giao thức |
in | trong |
of | của |
on | trên |
your | bạn |
EN Convert BNB (BEP20) into ETH (BEP20) in your Trust Wallet so that you can deploy pegged ETH tokens in a range of DeFi protocols on Binance Smart Chain.
VI Chuyển đổi BNB (BEP20) thành ETH (BEP20) trong Ví Trust bạn để bạn có thể triển khai mã thông báo ETH được neo giá với ERC20 ETH trong một loạt các giao thức DeFi trên Binance Smart Chain.
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
tokens | mã thông báo |
protocols | giao thức |
in | trong |
deploy | triển khai |
on | trên |
convert | chuyển đổi |
your | bạn |
EN A decentralized application (DApp) is an application run by many users/nodes on a fully decentralized network with trustless protocols
VI Một ứng dụng phi tập trung (dApp) là một ứng dụng được điều hành bởi nhiều người dùng/nút trên một mạng phi tập trung hoàn toàn với các giao thức không tin cậy
inglês | vietnamita |
---|---|
decentralized | phi tập trung |
application | dùng |
dapp | dapp |
users | người dùng |
fully | hoàn toàn |
network | mạng |
protocols | giao thức |
many | nhiều |
on | trên |
EN BTCB (BEP20) tokens can then be deployed in DeFi protocols to earn yield on bitcoin
VI Mã thông báo BTCB (BEP20) sau đó có thể được triển khai trong các giao thức DeFi để kiếm được lợi nhuận từ bitcoin
inglês | vietnamita |
---|---|
btcb | btcb |
tokens | mã thông báo |
then | sau |
protocols | giao thức |
bitcoin | bitcoin |
be | được |
in | trong |
EN While some DeFi protocols have migrated over to Smart Chain from other blockchain networks, dozens of Smart Chain-native DApps have emerged and experienced substantial user growth since their inceptions
VI Trong khi một số giao thức DeFi đã chuyển sang Smart Chain từ các blockchain khác, thì hàng chục DApp gốc của Smart Chain đã xuất hiện và trải qua sự tăng trưởng người dùng nhanh chóng kể từ khi BSC ra đời
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
other | khác |
growth | tăng |
of | của |
while | khi |
user | dùng |
EN DeFi protocols, such as PancakeSwap, Venus, and Autofarm, make up most of the activity on BSC
VI Các giao thức DeFi, chẳng hạn như PancakeSwap, Venus và Autofarm, tạo nên hầu hết các hoạt động trên BSC
inglês | vietnamita |
---|---|
protocols | giao thức |
on | trên |
such | các |
make | tạo |
EN The market-leading mobile DApp Browser allows anyone with a smartphone to securely access DApps and DeFi protocols on Binance Smart Chain with just a few clicks
VI Trình duyệt DApp di động hàng đầu trên thị trường cho phép bất kỳ ai có điện thoại thông minh truy cập an toàn vào các giao thức DApp và DeFi trên Binance Smart Chain chỉ với một vài cú nhấp chuột
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
browser | trình duyệt |
allows | cho phép |
anyone | bất kỳ ai |
protocols | giao thức |
smart | thông minh |
few | vài |
on | trên |
access | truy cập |
securely | an toàn |
and | và |
EN To prevent spam emails in the users inbox, email providers have developed different algorithms to classify an email as spam or ham
VI Để ngăn chặn việc gởi thư rác vào hộp thư đến của người dùng, các nhà cung cấp email đã phát triển các thuật toán khác nhau để phân loại email là spam hoặc ham
inglês | vietnamita |
---|---|
prevent | ngăn chặn |
users | người dùng |
have | và |
or | hoặc |
providers | nhà cung cấp |
different | khác |
EN To do so, go to your email account and add us to your contacts, contact list, whitelist, create a filter or whatever it is called by your email provider
VI Để làm như vậy, hãy truy cập tài khoản email của bạn và thêm chúng tôi vào danh bạ, danh sách liên lạc, danh sách chấp nhận, tạo bộ lọc hoặc bất cứ tên gọi nào từ nhà cung cấp email của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
add | thêm |
list | danh sách |
or | hoặc |
provider | nhà cung cấp |
is | là |
your | bạn |
and | và |
create | tạo |
EN With a median ROI of 122%, email marketing remains one of the smartest, most cost-effective lead gen tools. Check out these email marketing best practices.
VI Với ROI trung bình là 122%, tiếp thị qua email vẫn là một trong những công cụ tạo khách hàng tiềm năng thông minh nhất, tiết kiệm chi phí nhất. Kiểm tra các phương pháp hay nhất về tiếp thị qua email.
inglês | vietnamita |
---|---|
remains | vẫn |
check | kiểm tra |
these | các |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Improve your email marketing with the latest email marketing statistics: avg. open & conversion rates, CTRs, ROI, industry variations & more
VI Cải thiện tiếp thị qua email của bạn với thống kê tiếp thị qua email mới nhất: trung bình. tỷ lệ mở & tỷ lệ chuyển đổi, CTR, ROI, các biến thể trong ngành, v.v.
inglês | vietnamita |
---|---|
improve | cải thiện |
latest | mới |
conversion | chuyển đổi |
your | của bạn |
with | với |
the | của |
EN The topic I liked most is how to create a formal email because it gave me the confidence to communicate by email to my friends.”
VI Chủ đề mà tôi thích nhất là cách soạn một email hoàn chỉnh bởi vì nó cho tôi sự tự tin để giao tiếp bằng email với bạn bè của mình”
EN The best email clients and email alternatives (2022)
VI 25 phần mềm quản lý sự cố tốt nhất
EN Enter your email address to subscribe to this blog and receive notifications of new posts by email
VI Nhập địa chỉ email của bạn để đăng ký nhận thông báo về các bài viết mới của Lucid Gen
inglês | vietnamita |
---|---|
notifications | thông báo |
new | mới |
your | của bạn |
EN You will receive an email with instructions for how to confirm your email address in a few minutes.
VI Bạn sẽ nhận được email hướng dẫn xác nhận tài khoản trong vài phút nữa.
inglês | vietnamita |
---|---|
instructions | hướng dẫn |
minutes | phút |
your | và |
will | được |
in | trong |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
EN When you access the pages or you open an email, the tag lets us know you have accessed the webpage or opened the email
VI Khi bạn truy cập các trang này hoặc khi bạn mở email, thẻ cho chúng tôi biết bạn đã truy cập trang web hoặc đã mở email
inglês | vietnamita |
---|---|
access | truy cập |
or | hoặc |
pages | trang |
know | biết |
you | bạn |
lets | cho |
the | này |
Mostrando 50 de 50 traduções