EN Yamaha Electric Assisted Bicycle Battery Free Replacement Notice
EN Yamaha Electric Assisted Bicycle Battery Free Replacement Notice
VI Thông báo thay thế miễn phí ắc quy xe đạp điện Yamaha
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Panasonic Folding Model Electric Assisted Bicycle "Off Time" Handle Post Replacement Notice
VI Mẫu gấp Panasonic Xe đạp điện trợ lực "Hết thời gian" Xử lý bài đăng Thông báo thay thế
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
electric | điện |
EN [Free repair] Notice of free replacement of electric assist bicycle PAS "stainless steel rim" made by Yamaha
VI [Sửa chữa miễn phí] Thông báo thay thế miễn phí bộ trợ lực xe đạp điện PAS "vành inox" do Yamaha sản xuất
EN Incorporated in California in 1905, Pacific Gas and Electric Company (PG&E) is one of the largest combined natural gas and electric energy companies in the United States
VI Được thành lập tại California năm 1905, PG&E là một trong những công ty chuyên về khí thiên nhiên và năng lượng điện lớn nhất ở Mỹ
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
california | california |
energy | năng lượng |
company | công ty |
EN Ride your motorbike and bicycle to satisfy millions of Grab's customers everyday.
VI Di chuyển bằng phương tiện 2 bánh của mình để phục vụ hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
customers | khách hàng |
EN Ride your motorbike and bicycle to transport passengers.
VI Sử dụng điện thoại thông minh và phương tiện 2 bánh của mình để đón đưa hàng triệu Khách hàng của Grab mỗi ngày.
inglês | vietnamita |
---|---|
passengers | khách |
EN Rows of hooks and racks keep your prized bicycle safe on the premises.
VI Các hàng giá móc sẽ giữ an toàn cho chiếc xe đạp yêu quý của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
safe | an toàn |
your | của bạn |
EN The man behind Who Killed The Electric Car? shares his thoughts and practices on living energy efficient.
VI Người đàn ông đằng sau bộ phim Who Killed The Electric Car? chia sẻ suy nghĩ và thực tiễn của mình về cách sử dụng năng lượng hiệu quả.
inglês | vietnamita |
---|---|
behind | sau |
and | của |
energy | năng lượng |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Installation of charging station for electric vehicles
VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
for | cho |
EN Notice to customers who use Mitsubishi Electric 45 frontage dishwasher
VI Thông báo đến khách hàng sử dụng máy rửa bát Mitsubishi Electric 45 mặt tiền
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
customers | khách hàng |
to | tiền |
EN Apology and notice regarding voluntary recall of DRETEC's "Electric Kettle" (product number: PO-340 / PO-341)
VI Lời xin lỗi và thông báo liên quan đến việc thu hồi tự nguyện "Ấm đun nước điện" của DRETEC (số sản phẩm: PO-340 / PO-341)
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
electric | điện |
regarding | liên quan đến |
EN What got you into electric cars?
VI Điều gì khiến anh quan tâm tới xe điện?
inglês | vietnamita |
---|---|
you | anh |
electric | điện |
EN When the electric car came around I thought they were more futuristic—and of course much faster
VI Khi chiếc xe điện ra đời, tôi nghĩ rằng những chiếc xe này có tương lai hơn và tất nhiên cũng đi nhanh hơn nhiều
inglês | vietnamita |
---|---|
car | xe |
electric | điện |
faster | nhanh |
the | này |
more | nhiều |
and | tôi |
EN All the buses in Lancaster are now electric
VI Toàn bộ xe buýt ở Lancaster bây giờ là xe buýt điện
EN I set up a meeting with Build Your Dreams (BYD, a purveyor of zero-emission battery-operated electric buses) and KB Home
VI Tôi tổ chức một buổi họp với chương trình Xây Dựng Giấc Mơ của Bạn (BYD) và Nhà Ở KB
inglês | vietnamita |
---|---|
build | xây dựng |
of | của |
your | bạn |
EN If you have electric heating, it can total 40% of your electricity bill.
VI Nếu bạn sưởi ấm bằng điện, chi phí này có thể chiếm 40% hóa đơn điện của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
bill | hóa đơn |
if | nếu |
your | của bạn |
you | bạn |
of | này |
EN Remodeling, renovation, all-electric, LED, commercial air conditioner business
VI Tu sửa, cải tạo, hoàn toàn bằng điện, đèn LED, kinh doanh điều hòa không khí
inglês | vietnamita |
---|---|
business | kinh doanh |
electric | điện |
EN Self-driving electric cars, drone delivery, virtual goods, robot dogs, VR travels, and even..
VI Ô tô điện tự lái, giao hàng bằng máy bay không người lái, hàng hóa thực tế ảo, chó robot, du lịch thực tế ảo và thậm chí là..
inglês | vietnamita |
---|---|
and | bằng |
electric | điện |
EN Use of electric vehicles or hybrids on our platform
VI Sử dụng xe điện hoặc xe động cơ lai trên nền tảng Grab
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
or | hoặc |
on | trên |
platform | nền tảng |
EN Grab is one of the leading electric vehicle and hybrid operators in Southeast Asia
VI Grab tiên phong trong việc khai thác vận hành xe điện và xe động cơ lai tại khu vực Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
EN We work with governments, automakers, and infrastructure players to overcome hurdles facing mass adoption of electric vehicles in the region.
VI Chúng tôi phối hợp với Chính phủ, các nhà sản xuất ô tô và công ty xây dựng cơ sở hạ tầng để vượt qua những trở ngại trong việc triển khai rộng rãi xe điện trong khu vực.
inglês | vietnamita |
---|---|
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
in | trong |
region | khu vực |
we | chúng tôi |
and | các |
EN Wheelchairs brands - Electric Wheelchair on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Xe Lăn Đa Năng Chất Lượng Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN We provide air-conditioning work, antenna work, electric work, lighting work, and personal computer support.
VI Chúng tôi cung cấp công việc điều hòa không khí, công việc ăng-ten, công việc điện, công việc chiếu sáng và hỗ trợ máy tính cá nhân.
inglês | vietnamita |
---|---|
work | công việc |
personal | cá nhân |
computer | máy tính |
electric | điện |
we | chúng tôi |
provide | cung cấp |
EN Installation of charging station for electric vehicles
VI Lắp đặt trạm sạc cho xe điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
for | cho |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN Wheelchairs brands - Electric Wheelchair on sale, prices, set & reviews in Philippines | Lazada Philippines
VI Xe Lăn Đa Năng Chất Lượng Giá Tốt | Mua Online tại Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
set | lượng |
prices | giá |
EN E-bike for sale - Electric Motor best deals, discount & vouchers online | Lazada Philippines
VI Mua Xe Máy Điện, Xe Điện Bảo Hành Uy Tín, Giá Tốt | Lazada.vn
inglês | vietnamita |
---|---|
best | tốt |
EN The demands on electric and electronic systems (E/E systems) in modern vehicles are rising steadily
VI Nhu cầu đối với các hệ thống điện và điện tử (các hệ thống E/E) trên phương tiện cơ giới hiện đại đang ngày một tăng
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
systems | hệ thống |
modern | hiện đại |
and | các |
EN 17 June - Siemens launches SICHARGE D, one of the most efficient fast charging DC electric vehicle chargers in Asia Pacific
VI 17 tháng 6 - Siemens ra mắt SICHARGE D - một trong những bộ sạc nhanh DC hiệu quả nhất cho xe điện ở Châu Á Thái Bình Dương
inglês | vietnamita |
---|---|
june | tháng |
fast | nhanh |
in | trong |
asia | thái bình dương |
EN 12 August - Siemens supports Lebanon victims with medical systems and electric power
VI 12 tháng 8 - Siemens giúp các nạn nhân tại Lebanon thông qua hỗ trợ y tế và năng lượng
inglês | vietnamita |
---|---|
august | tháng |
and | các |
power | năng lượng |
with | qua |
EN Apology and request for inspection to customers who use Panasonic fully automatic electric washing machines (NA-FA10K1|NA-FA9K1|NA-FA8K1|NA-F10AKE1|NA-F9AKE1|NA-F8AKE1)
VI Xin lỗi và yêu cầu kiểm tra đối với khách hàng sử dụng máy giặt điện hoàn toàn tự động của Panasonic (NA-FA10K1 | NA-FA9K1 | NA-FA8K1 | NA-F10AKE1 | NA-F9AKE1 | NA-F8AKE1)
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
inspection | kiểm tra |
fully | hoàn toàn |
use | sử dụng |
and | của |
customers | khách |
EN Notice about Tefal Electric Kettle Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
VI Thông báo về Ấm đun nước điện Tefal Apresia Control 0.8L (KO7201JP, KO7208JP), Cafe Control 1.0L (KO9238JP)
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk-in shower and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, phòng tắm và sản phẩm Balmain
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
electric | điện |
EN New art-deco bathrooms, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN New art-deco bathroom, Toto electric facilities, walk in shower, French bathtub and Balmain amenities
VI Phòng tắm trang trí nghệ thuật mới, thiết bị điện Toto, bồn tắm kiểu Pháp và sản phẩm Balmain
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
french | pháp |
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Electronic stocks: An electric investment
VI Cổ phiếu điện tử: Đầu tư ngành điện
inglês | vietnamita |
---|---|
electric | điện |
EN Dirty plastic of electric socket on dark green wall
VI flare, mặt trời, ngôi sao, vụ nổ, Universal, tối, nhiệt
EN They will do all the tricks to reach the finish line first, including aggression and push you outside of the road
VI Họ sẽ không chừa một thủ đoạn nào để cán đích đầu tiên, kể cả gây hấn và ép bạn vào những tảng đá bên lề đường để gây ra tai nạn
inglês | vietnamita |
---|---|
and | và |
you | bạn |
they | những |
Mostrando 50 de 50 traduções