Traduzir "generate cost savings" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "generate cost savings" de inglês para vietnamita

Traduções de generate cost savings

"generate cost savings" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

generate bạn các có thể lên ra tôi có thể tạo với để
cost chi phí cho giá miễn phí sử dụng trên với đến để
savings tiết kiệm

Tradução de inglês para vietnamita de generate cost savings

inglês
vietnamita

EN In our savings projections, we also compare our cost with the cost for the utility power without VAT

VI Trong dự báo tiết kiệm của chúng tôi, chúng tôi cũng so sánh chi phí của chúng tôi với chi phí cho điện năng chưa VAT

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
compareso sánh
costphí
powerđiện
alsocũng
introng
wechúng tôi
withvới

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
baseddựa trên
datadữ liệu
optimizetối ưu hóa
costphí
yourcủa bạn
ontrên
andnhư
tocũng
getcác

EN The result is a new hybrid cloud ready data center that delivers operational cost savings, strengthens disaster recovery (DR) and creates a platform for service innovation.

VI Từ đó xây dựng một trung tâm dữ liệu đám mây lai mới giúp tiết kiệm chi phí vận hành, tăng cường khả năng khắc phục thảm họa (DR) tạo ra một nền tảng đổi mới dịch vụ.

inglêsvietnamita
newmới
cloudmây
datadữ liệu
centertrung tâm
savingstiết kiệm
anddịch
platformnền tảng
servicegiúp

EN Get dashboard views of your website performance based on the Requests served and data transfer to optimize for performance as well as cost-savings.

VI Xem bảng điều khiển về hiệu suất trang web của bạn dựa trên các request dữ liệu đã được truyền nhằm tối ưu hóa hiệu suất cũng như tiết kiệm chi phí.

inglêsvietnamita
performancehiệu suất
baseddựa trên
datadữ liệu
optimizetối ưu hóa
costphí
yourcủa bạn
ontrên
andnhư
tocũng
getcác

EN We offer models including cost per thousand viewers (CPM), cost per click (CPC) and fixed prices.

VI Chúng tôi cung cấp các mô hình bao gồm chi phí cho mỗi nghìn người xem (CPM), chi phí mỗi lần nhấp chuột (CPC) giá cố định.

inglêsvietnamita
modelsmô hình
includingbao gồm
clicknhấp
wechúng tôi
permỗi
offercấp
andcác

EN Finding low-cost and no-cost solutions for your home that save energy and money

VI Tìm kiếm các giải pháp chi phí thấp miễn phí dành cho nhà bạn giúp tiết kiệm năng lượng tiền bạc

inglêsvietnamita
savetiết kiệm
energynăng lượng
costphí
lowthấp
solutionsgiải pháp
homenhà
andcác
yourbạn
fortiền

EN Many energy providers offer rebates to help cover the cost of insulation as well as programs that offer insulation at no cost for income-qualified customers

VI Nhiều nhà cung cấp năng lượng đưa ra ưu đãi hoàn tiền để giúp trả chi phí cách nhiệt cũng như các chương trình cung cấp vật liệu cách nhiệt miễn phí cho các khách hàng đủ tiêu chuẩn vê thu nhập

inglêsvietnamita
energynăng lượng
providersnhà cung cấp
costphí
manynhiều
programschương trình
customerskhách hàng
offercấp
helpgiúp
asnhư
totiền
thatliệu

EN ecoligo's pricing includes not only the cost of capital (which is the interest you pay to the bank), but also the cost for maintenance, system monitoring and asset insurance.

VI Giá của ecoligo không chỉ bao gồm chi phí vốn (là lãi suất bạn trả cho ngân hàng) mà còn cả chi phí bảo trì, giám sát hệ thống bảo hiểm tài sản.

inglêsvietnamita
includesbao gồm
interestlãi
bankngân hàng
systemhệ thống
monitoringgiám sát
assettài sản
insurancebảo hiểm
paytrả
alsomà còn
costphí
pricinggiá
youbạn

EN Please contact us for the actual review cost due to the cost may vary from application to application.

VI Xin vui lòng liên hệ với chúng tôi để biết chi phí rà soát cho hồ sơ của bạn do chi phí thể thay đổi tùy theo độ phức tạp của từng hồ sơ.

inglêsvietnamita
pleasexin vui lòng
duevới

EN How much does it cost to run a Facebook ad? The cost of running a Facebook ad will vary depending on your target audience, ad format, and advertising objective

VI Chi phí chạy quảng cáo Facebook là bao nhiêu? Chi phí chạy Facebook Ads sẽ thay đổi tùy theo khách hàng mục tiêu, định dạng quảng cáo mục tiêu quảng cáo

inglêsvietnamita
facebookfacebook
dependingtheo
costphí
targetmục tiêu
advertisingquảng cáo
runchạy
tođổi

EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves

VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ thể sử dụng để đầu tư cho bản thân

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
biglớn
usesử dụng
thesenày
differencekhác biệt

EN Little by little I’m slipping energy savings into the conversation with the building owner. I told him because he leaves all the lights on. At first they were very skeptical.

VI Dần dần tôi tìm cách truyền tải thông điệp đó trong lúc nói chuyện với chủ tòa nhà. Tôi đã nói với anh chủ tòa nhà vì anh ta bật toàn bộ các bóng đèn. Họ rất đề phòng.

inglêsvietnamita
veryrất
allcác

EN Energy Savings Assistance Program (ESA)

VI Chương trình Hỗ trợ Tiết kiệm Năng lượng (ESA)

inglêsvietnamita
energynăng lượng
savingstiết kiệm
programchương trình

EN Find Out More About Energy Savings Assistance Program from Your Energy Provider

VI Tìm hiểu thêm về Chương trình Hỗ trợ Tiết kiệm Năng lượng từ Nhà cung cấp Năng lượng Của bạn.

inglêsvietnamita
morethêm
energynăng lượng
savingstiết kiệm
programchương trình
providernhà cung cấp
findtìm
find outhiểu
yourcủa bạn
fromcủa

EN Learn More About the Energy Savings Assistance Program from your Energy Provider

VI Tìm hiểu thêm về các Chương Trình Hỗ Trợ từ Nhà Cung Cấp Năng Lượng cho bạn

inglêsvietnamita
learnhiểu
energynăng lượng
programchương trình
providernhà cung cấp
morethêm
yourbạn

EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?

VI Câu hỏi: Tôi thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?

inglêsvietnamita
moneytiền
awsaws
lambdalambda
itôi
ontrên
withvới
savingstiết kiệm

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 AWS Fargate, bạn cũng thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

inglêsvietnamita
amazonamazon
awsaws
usesử dụng
lambdalambda
savingtiết kiệm
youbạn
ontrên
alsocũng
totiền

EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)

VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)

inglêsvietnamita
provisionedcung cấp
offercấp
tocho

EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill

VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
lambdalambda
billhóa đơn
yourcủa bạn
notkhông
introng
ontrên

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
requestsyêu cầu
regularthường
yourcủa bạn

EN Impact at ecoligo: How we calculate the CO₂ savings of our projects

VI Tác động tại ecoligo: Cách chúng tôi tính toán mức tiết kiệm CO₂ cho các dự án của mình

EN Because we manage each step, we’re accountable for the performance of the solar system and its impact on energy savings.

VI Bởi vì chúng tôi quản lý từng bước, chúng tôi chịu trách nhiệm về hiệu suất của hệ thống năng lượng mặt trời tác động của nó đối với việc tiết kiệm năng lượng.

inglêsvietnamita
stepbước
performancehiệu suất
systemhệ thống
energynăng lượng
savingstiết kiệm
wechúng tôi
ofcủa
solarmặt trời

EN Our flexible contracts and range of pricing options help you choose the financing models that will offer you the most savings.

VI Các hợp đồng linh hoạt nhiều lựa chọn giá cả của chúng tôi giúp bạn chọn các mô hình tài chính sẽ tiết kiệm nhất cho bạn.

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
helpgiúp
modelsmô hình
savingstiết kiệm
pricinggiá
rangenhiều
ourchúng tôi
youbạn

EN You'll see immediate savings in your energy bills once the system is built and generating energy

VI Bạn sẽ thấy khoản tiết kiệm ngay lập tức trong hóa đơn năng lượng của mình sau khi hệ thống được xây dựng tạo ra năng lượng

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
energynăng lượng
billshóa đơn
systemhệ thống
oncesau
isđược
introng
seebạn
thekhi
andcủa

EN Our clients report energy savings of up to 55%.

VI Khách hàng của chúng tôi báo cáo mức tiết kiệm năng lượng lên đến 55%.

inglêsvietnamita
reportbáo cáo
energynăng lượng
savingstiết kiệm
clientskhách hàng
ourchúng tôi

EN When do I start to see energy savings? What do I need to get a quote? Get answers to your questions about ecoligo's energy solutions.

VI Khi nào tôi bắt đầu thấy tiết kiệm năng lượng? Tôi cần những gì để nhận được báo giá? Nhận câu trả lời cho câu hỏi của bạn về các giải pháp năng lượng của ecoligo.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
energynăng lượng
savingstiết kiệm
answerscâu trả lời
yourcủa bạn
whenkhi
itôi
solutionsgiải pháp
tođầu
getcác

EN This way, we can ensure that the savings still apply, as we provide an apples to apples comparison.

VI Bằng cách này, chúng tôi thể đảm bảo rằng khoản tiết kiệm vẫn được áp dụng, vì chúng tôi cung cấp một phép so sánh giữa táo táo.

inglêsvietnamita
waycách
wechúng tôi
savingstiết kiệm
stillvẫn
comparisonso sánh
providecung cấp

EN How do you calculate CO2 savings?

VI Làm thế nào để bạn tính toán CO2 tiết kiệm?

inglêsvietnamita
calculatetính
savingstiết kiệm
dolàm
youbạn

EN We calculate CO2 savings of our projects based on the official methodology of the United Nations Framework Convention on Climate Change (UNFCCC)

VI Chúng tôi tính toán CO2 tiết kiệm cho các dự án của chúng tôi dựa trên phương pháp luận chính thức của Công ước khung của Liên hợp quốc về biến đổi khí hậu (UNFCCC)

inglêsvietnamita
calculatetính
savingstiết kiệm
projectsdự án
baseddựa trên
officialchính thức
frameworkkhung
climatekhí hậu
changebiến đổi
wechúng tôi
ontrên

EN What is the overall impact the projects have besides CO2 savings?

VI Tác động tổng thể của các dự án ngoài CO2 là gì tiết kiệm?

inglêsvietnamita
projectsdự án
savingstiết kiệm

EN Get up to 13% savings on travel bookings

VI Tiết kiệm lên tới 13% khi đặt dịch vụ du lịch

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
traveldu lịch
tolên

EN Q: Can I save money on AWS Lambda with a Compute Savings Plan?

VI Câu hỏi: Tôi thể tiết kiệm tiền trên AWS Lambda với Compute Savings Plan không?

inglêsvietnamita
moneytiền
awsaws
lambdalambda
itôi
ontrên
withvới
savingstiết kiệm

EN In addition to saving money on Amazon EC2 and AWS Fargate, you can also use Compute Savings Plans to save money on AWS Lambda

VI Ngoài việc tiết kiệm tiền trên Amazon EC2 AWS Fargate, bạn cũng thể sử dụng Compute Savings Plans để tiết kiệm tiền trên AWS Lambda

inglêsvietnamita
amazonamazon
awsaws
usesử dụng
lambdalambda
savingtiết kiệm
youbạn
ontrên
alsocũng
totiền

EN Compute Savings Plans offer up to 17% discount on Duration, Provisioned Concurrency, and Duration (Provisioned Concurrency)

VI Compute Savings Plans giảm giá tới 17% cho Thời lượng, Đồng thời được cung cấp Thời lượng (Đồng thời được cung cấp)

inglêsvietnamita
provisionedcung cấp
offercấp
tocho

EN Compute Savings Plans do not offer a discount on Requests in your Lambda bill

VI Compute Savings Plans không giảm giá trên các Yêu cầu trong hóa đơn Lambda của bạn

inglêsvietnamita
requestsyêu cầu
lambdalambda
billhóa đơn
yourcủa bạn
notkhông
introng
ontrên

EN However, your Compute Savings Plans commitment can apply to Requests at regular rates.

VI Tuy nhiên, cam kết Compute Savings Plans của bạn thể áp dụng cho các Yêu cầu ở mức giá thông thường.

inglêsvietnamita
howevertuy nhiên
requestsyêu cầu
regularthường
yourcủa bạn

EN Flexible pricing model that provides savings of up to 72% on AWS compute usage

VI Mô hình giá linh hoạt mang đến khả năng tiết kiệm lên đến 72% cho mức sử dụng điện toán trên AWS

inglêsvietnamita
flexiblelinh hoạt
modelmô hình
savingstiết kiệm
awsaws
usagesử dụng
pricinggiá
ontrên

EN The 39 MONTHS plan includes the biggest savings and is fully refundable for 45 days.

VI Gói 39 THÁNG tiết kiệm nhất được hoàn tiền đầy đủ trong 45 ngày.

inglêsvietnamita
plangói
savingstiết kiệm
isđược
fullyđầy
daysngày
fortiền

EN This deal offers the biggest savings and is fully refundable for 45 days!

VI Ưu đãi này tiết kiệm nhất được hoàn tiền đầy đủ trong 45 ngày!

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
daysngày
fullyđầy
fortiền
thisnày

EN In the UK, we partner with Aviva to contribute towards your pension savings.

VI Tại Anh, chúng tôi chọn Aviva là nơi gửi khoản tiết kiệm lương hưu.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
wechúng tôi

EN In Israel, Adjust contributes toward pensions and severance. Additional insurance covers the savings and severance pay on top of the mandatory pension.

VI Tại Israel, Adjust đóng cả quỹ hưu trí trợ cấp thôi việc. Gói bảo hiểm bổ sung bao gồm cả khoản tiết kiệm trợ cấp thôi việc, bên cạnh khoản đóng lương hưu bắt buộc.

inglêsvietnamita
additionalbổ sung
insurancebảo hiểm
savingstiết kiệm

EN Energy Savings Assistance Program

VI Chương Trình Hỗ Trợ Tiết Kiệm Năng Lượng

inglêsvietnamita
energynăng lượng
savingstiết kiệm
programchương trình

EN Costs savings and new capabilities with Zoom Phone

VI Tiết kiệm chi phí tận dụng khả năng mới với Zoom Phone

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
newmới
costsphí
withvới

EN Enjoy hassle-free savings on your favourite Grab services.

VI Tiết kiệm hơn mỗi ngày khi sử dụng Grab.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
onngày

EN The interest on series EE and I U.S. savings bonds that you exclude from income because you paid qualified higher education expenses,

VI Tiền lời trái phiếu tiết kiệm Hoa Kỳ Loại EE I mà quý vị đã không tính vào lợi tức do quý vị đã trả phí giáo dục đại học đủ điều kiện,

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
paidtrả
educationgiáo dục
and
onvào

EN Any tax-free withdrawals from your Coverdell education savings accounts,

VI Bất kỳ khoản tiền rút ra nào miễn thuế từ trương mục tiết kiệm giáo dục

inglêsvietnamita
educationgiáo dục
savingstiết kiệm
taxthuế

EN Savings based on price differences among booking sites searched for the same hotel.

VI Tỉ lệ tiết kiệm được tính dựa trên những chênh lệch về giá giữa các trang đặt phòng mà khách sạn đó từng được tìm kiếm.

inglêsvietnamita
savingstiết kiệm
baseddựa trên
sitestrang
hotelkhách sạn
pricegiá
ontrên
thenhững

EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc

VI Tạo báo cáo thô trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v

inglêsvietnamita
generatetạo
detailedchi tiết
reportsbáo cáo
dnsdns
typesloại
domainsmiền
yourcủa bạn
forcho
bytheo
responsephản hồi

EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income

VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn thể bỏ phiếu tạo thu nhập

inglêsvietnamita
generatetạo
incomethu nhập
totiền
anthể
youbạn

EN Generate a hash or checksum with these hash generator tools.

VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.

inglêsvietnamita
hashbăm
thesenày
generatortạo
orhoặc

Mostrando 50 de 50 traduções