EN Locate your current world folder in the File Manager, delete it, and restart the Minecraft server to generate a new world.
EN Locate your current world folder in the File Manager, delete it, and restart the Minecraft server to generate a new world.
VI Tìm thư mục thế giới hiện tại của bạn trong Trình Quản Lý Tệp, xóa nó, sau đó khởi động lại máy chủ Minecraft để tạo một thế giới mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
world | thế giới |
in | trong |
file | tệp |
generate | tạo |
new | mới |
current | hiện tại |
your | bạn |
and | của |
EN To renew an SSL/TLS certificate manually, you have to generate a new SSL certificate signing request (CSR), fill out the form, and install the latest version.
VI Để gia hạn chứng chỉ SSL thủ công, bạn phải tạo một yêu cầu đăng ký chứng chỉ mới (CSR), điền vào mẫu và cài đặt phiên bản mới nhất.
inglês | vietnamita |
---|---|
manually | thủ công |
request | yêu cầu |
out | vào |
form | mẫu |
install | cài đặt |
version | phiên bản |
generate | tạo |
new | mới |
you | bạn |
and | và |
EN Generate new leads with tools from the same platform you'll use to nuture them.
VI Tạo những khách hàng tiềm năng mới bằng các công cụ từ cùng một nền tảng mà bạn sẽ sử dụng để chăm sóc họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
platform | nền tảng |
use | sử dụng |
them | các |
EN Show your product in Google search results and generate new leads.
VI Hiển thị sản phẩm của bạn trong kết quả tìm kiếm của Google và tạo khách hàng tiềm năng mới.
inglês | vietnamita |
---|---|
product | sản phẩm |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
search | tìm kiếm |
and | thị |
your | của bạn |
in | trong |
EN We needed a better way to generate new leads with lead magnets.So, we built one.
VI Chúng tôi cần một cách hiệu quả hơn để tạo khách hàng tiềm năng mới bằng quà tặng .Vì vậy, chúng tôi đã tạo ra một cách.
inglês | vietnamita |
---|---|
we | chúng tôi |
needed | cần |
better | hơn |
way | cách |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
EN Target lookalike audiences to generate new leads
VI Nhắm mục tiêu đối tượng tương tự để tạo thêm khách hàng tiềm năng mới
inglês | vietnamita |
---|---|
target | mục tiêu |
generate | tạo |
new | mới |
leads | khách hàng tiềm năng |
to | thêm |
EN Let’s get a new one ordered, because while it’s $75 [a fix] versus $5,000 to buy a new piece of machinery, I know that the new one is going to last 15, 20 years.
VI Chúng ta hãy đặt mua một chiếc mới vì mặc dù nếu sửa chỉ mất 75 USD [a fix] so với mua một chiếc mới mất 5.000 USD, tôi biết rằng chiếc tủ mới sẽ có tuổi thọ 15, 20 năm.
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
because | với |
buy | mua |
know | biết |
years | năm |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Kiếm $200 đô la vớimỗi lượt bán, $10 chomỗi bản dùng thử mới, $0.0101chomỗi người dùng mới đăng kí
inglês | vietnamita |
---|---|
every | người |
new | mới |
EN Get paid every step of the way: Earn $200 for every new sale, $10 for every new trial, $0.01 for every new sign-up
VI Nhận thù lao trên mỗi thao tác: kiếm 200 đô la cho mỗi đơn hàng mới, 10 đô la cho mỗi bản dùng thử mới, 0,01 đô la cho mỗi lượt đăng ký mới
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | nhận |
for | cho |
EN Generate detailed raw and visual reports for your DNS queries - filtered by response codes, record types, geography, domains, etc
VI Tạo báo cáo thô và trực quan chi tiết cho các truy vấn DNS của bạn - được lọc theo mã phản hồi, loại bản ghi, địa lý, miền, v.v
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
detailed | chi tiết |
reports | báo cáo |
dns | dns |
types | loại |
domains | miền |
your | của bạn |
for | cho |
by | theo |
response | phản hồi |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN Generate a hash or checksum with these hash generator tools.
VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
these | này |
generator | tạo |
or | hoặc |
EN If you have a problem to generate an ebook, please let us know.
VI Nếu bạn gặp vấn đề khi tạo một ebook, vui lòng cho chúng tôi biết.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
generate | tạo |
you | bạn |
know | biết |
EN You can also upload video clips and generate animated GIFs using this converter
VI Bạn cũng có thể tải lên các video clip và tạo ảnh động GIF bằng trình chuyển đổi này
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
upload | tải lên |
video | video |
generate | tạo |
converter | chuyển đổi |
you | bạn |
and | các |
EN Every time you exercise, you generate watts
VI Mỗi khi bạn tập thể dục, bạn tạo ra điện năng
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
time | khi |
you | bạn |
every | mỗi |
EN Machine learning (ML) makes it possible to quickly explore the multitude of scenarios and generate the best answers, ranging from image, video, and speech recognition to autonomous vehicle systems and weather prediction
VI Machine learning (ML) cho phép khám phá nhanh vô số tình huống và đưa ra câu trả lời tốt nhất, từ hình ảnh, video và nhận dạng giọng nói đến hệ thống xe tự hành và dự báo thời tiết
inglês | vietnamita |
---|---|
it | nó |
quickly | nhanh |
answers | câu trả lời |
video | video |
systems | hệ thống |
the | nhận |
EN Generate a Haval-128 hash with this free online hash generator. Additionally upload a file to create a Haval-128 checksum.
VI Tạo hàm băm Haval-128 với trình tạo hàm băm trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn còn có thể tải lên file và tạo tổng kiểm tra Haval-128
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
this | này |
a | bạn |
file | file |
create | tạo |
with | với |
EN Generate a RIPEMD-128 hash with this free online converter. Optionally upload a file to create a checksum or provide a shared key for the HMAC variant.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
key | khóa |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
file | file |
provide | cung cấp |
with | bằng |
create | tạo |
or | hoặc |
this | này |
EN Generate a SHA-1 hash from your sensitive data like passwords with this free online SHA-1 hash generator. Optionally create a SHA-1 checksum of your files.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
files | file |
your | của bạn |
like | như |
with | bằng |
this | này |
create | tạo |
EN Generate a SHA hash with 384 Bits with this free online hash generator. Optionally upload a file to calculate a SHA-384 checksum.
VI Tạo hàm băm SHA 384 bit với trình tạo băm trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tính tổng kiểm tra SHA-384.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
calculate | tính |
this | này |
generator | tạo |
file | file |
with | với |
EN Generate a SHA-512 hash from your data or upload a file to create a SHA-512 checksum with this free online converter.
VI Tạo hàm băm SHA-512 từ dữ liệu của bạn hoặc tải lên file để tạo tổng kiểm tra SHA-512 bằng công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
upload | tải lên |
this | này |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
or | hoặc |
create | tạo |
converter | chuyển đổi |
EN Generate a Whirlpool hash with this free online hash calculator. Optionally create the Whirlpool checksum of a file you can upload.
VI Tạo hàm băm Whirlpool bằng trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm Whirlpool của file bạn tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
create | tạo |
file | file |
with | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN Grab would like to ensure that everyone, regardless of ability and social standing, is able to generate income opportunities through our platform.
VI Grab muốn đảm bảo rằng tất cả mọi người, bất kể khả năng và địa vị xã hội, đều có cơ hội tạo ra thu nhập thông qua nền tảng của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
like | muốn |
ability | khả năng |
generate | tạo |
income | thu nhập |
platform | nền tảng |
of | của |
everyone | người |
through | qua |
our | chúng tôi |
EN By staking coins, you gain the ability to vote and generate an income
VI Bằng cách đặt cược tiền, bạn có thể bỏ phiếu và tạo thu nhập
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | tiền |
an | thể |
you | bạn |
EN Crawl the NYC Parks' Events site, generate a scoped view of its data, and store it in a DynamoDB table
VI Kéo tìm trang Sự kiện của NYC Parks, tạo dạng xem có phạm vi về dữ liệu và lưu trữ dữ liệu trong bảng DynamoDB
inglês | vietnamita |
---|---|
events | sự kiện |
site | trang |
generate | tạo |
view | xem |
data | dữ liệu |
store | lưu |
in | trong |
EN This will provide complete consistency so your replication won’t miss transactions or generate conflicts, even after failover or downtime.
VI Điều này sẽ tạo sự nhất quán hoàn toàn để việc sao chép của bạn không bỏ lỡ giao dịch hoặc tạo ra xung đột, ngay cả sau khi chuyển đổi dự phòng hoặc ngừng hoạt động.
inglês | vietnamita |
---|---|
transactions | giao dịch |
or | hoặc |
generate | tạo |
failover | chuyển đổi dự phòng |
your | bạn |
after | sau |
EN Generate a hash or checksum with these hash generator tools.
VI Tạo hàm băm hoặc tổng kiểm tra các công cụ tạo hàm băm này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
these | này |
generator | tạo |
or | hoặc |
EN Generate a Haval-128 hash with this free online hash generator. Additionally upload a file to create a Haval-128 checksum.
VI Tạo hàm băm Haval-128 với trình tạo hàm băm trực tuyến miễn phí này. Ngoài ra, bạn còn có thể tải lên file và tạo tổng kiểm tra Haval-128
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
this | này |
a | bạn |
file | file |
create | tạo |
with | với |
EN Generate a RIPEMD-128 hash with this free online converter. Optionally upload a file to create a checksum or provide a shared key for the HMAC variant.
VI Tạo hàm băm RIPEMD-128 bằng trình chuyển đổi trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tạo tổng kiểm tra hoặc cung cấp khóa chia sẻ cho biến thể HMAC.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
key | khóa |
upload | tải lên |
converter | chuyển đổi |
file | file |
provide | cung cấp |
with | bằng |
create | tạo |
or | hoặc |
this | này |
EN Generate a SHA-1 hash from your sensitive data like passwords with this free online SHA-1 hash generator. Optionally create a SHA-1 checksum of your files.
VI Tạo hàm băm SHA-1 từ dữ liệu nhạy cảm của bạn như mật khẩu bằng trình tạo băm SHA-1 trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm SHA-1 cho các file của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
sensitive | nhạy cảm |
passwords | mật khẩu |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
files | file |
your | của bạn |
like | như |
with | bằng |
this | này |
create | tạo |
EN Generate a SHA hash with 384 Bits with this free online hash generator. Optionally upload a file to calculate a SHA-384 checksum.
VI Tạo hàm băm SHA 384 bit với trình tạo băm trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tải lên file để tính tổng kiểm tra SHA-384.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
calculate | tính |
this | này |
generator | tạo |
file | file |
with | với |
EN Generate a SHA-512 hash from your data or upload a file to create a SHA-512 checksum with this free online converter.
VI Tạo hàm băm SHA-512 từ dữ liệu của bạn hoặc tải lên file để tạo tổng kiểm tra SHA-512 bằng công cụ chuyển đổi trực tuyến miễn phí này.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
data | dữ liệu |
upload | tải lên |
this | này |
file | file |
with | bằng |
your | của bạn |
or | hoặc |
create | tạo |
converter | chuyển đổi |
EN Generate a Whirlpool hash with this free online hash calculator. Optionally create the Whirlpool checksum of a file you can upload.
VI Tạo hàm băm Whirlpool bằng trình tính hàm băm trực tuyến miễn phí này. Tùy chọn tạo tổng kiểm Whirlpool của file bạn tải lên.
inglês | vietnamita |
---|---|
hash | băm |
online | trực tuyến |
upload | tải lên |
create | tạo |
file | file |
with | bằng |
you | bạn |
this | này |
EN In addition to designing control units, as well as analogue and digital circuits, you will generate solutions for specific customer requirements
VI Ngoài việc thiết kế các đơn vị điều khiển, các mạch tương tự và kỹ thuật số, bạn sẽ tạo ra các giải pháp theo yêu cầu cụ thể của khách hàng
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
requirements | yêu cầu |
solutions | giải pháp |
customer | khách hàng |
specific | các |
you | bạn |
for | theo |
EN Want to generate sales from yoursocial media platform?
VI Bạn muốn tăng doanh số từ các nền tảng mạng xã hội của mình?
inglês | vietnamita |
---|---|
media | mạng |
platform | nền tảng |
want | muốn |
EN Sustainable ways to generate income
VI Các cách tạo thu nhập bền vững
inglês | vietnamita |
---|---|
sustainable | bền vững |
ways | cách |
generate | tạo |
income | thu nhập |
to | các |
EN Our website builder uses a drag & drop interface, and tools like our AI Writer can even generate SEO optimized content for you.
VI Website builder của chúng tôi sử dụng giao diện kéo & thả và các công cụ như AI Writer thậm chí có thể giúp bạn tạo nội dung chuẩn SEO.
inglês | vietnamita |
---|---|
website | website |
uses | sử dụng |
interface | giao diện |
ai | ai |
generate | tạo |
seo | seo |
you | bạn |
our | chúng tôi |
and | của |
like | các |
EN Easy to use. Generate SEO-friendly and unique content by just describing what you need.
VI Dễ dàng sử dụng. Tạo nội dung trang web độc đáo chỉ với việc mô tả những gì bạn cần.
inglês | vietnamita |
---|---|
easy | dễ dàng |
generate | tạo |
use | sử dụng |
you | bạn |
need | cần |
EN Perhaps your small business has an existing website, and you want to generate more sales by opening a store online
VI Có thể bạn đang kinh doanh nhỏ và đã có trang web, bạn muốn bán được nhiều hơn bằng cách mở cửa hàng trực tuyến
inglês | vietnamita |
---|---|
store | cửa hàng |
an | thể |
small | nhỏ |
online | trực tuyến |
business | kinh doanh |
has | được |
want | bạn |
want to | muốn |
EN If it’s successfully verified, the browser will generate two symmetric keys and send one of them, encrypted by the public key, to the web server
VI Nếu thành công, trình duyệt sẽ tạo ra hai chìa khóa đối xứng và gửi một cái cho máy chủ web sử dụng chìa khóa công cộng
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
browser | trình duyệt |
generate | tạo |
web | web |
two | hai |
send | gửi |
EN For example, we may generate propensities, attributes and/or scores for marketing, security or fraud purposes.
VI Ví dụ: chúng tôi có thể tạo xu hướng, thuộc tính và/hoặc điểm số cho mục đích tiếp thị, bảo mật hoặc phòng chống gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
or | hoặc |
security | bảo mật |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
EN For example, we may generate propensities, attributes and/or scores for marketing, security or fraud purposes.
VI Ví dụ: chúng tôi có thể tạo xu hướng, thuộc tính và/hoặc điểm số cho mục đích tiếp thị, bảo mật hoặc phòng chống gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
or | hoặc |
security | bảo mật |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
EN For example, we may generate propensities, attributes and/or scores for marketing, security or fraud purposes.
VI Ví dụ: chúng tôi có thể tạo xu hướng, thuộc tính và/hoặc điểm số cho mục đích tiếp thị, bảo mật hoặc phòng chống gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
or | hoặc |
security | bảo mật |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
EN For example, we may generate propensities, attributes and/or scores for marketing, security or fraud purposes.
VI Ví dụ: chúng tôi có thể tạo xu hướng, thuộc tính và/hoặc điểm số cho mục đích tiếp thị, bảo mật hoặc phòng chống gian lận.
inglês | vietnamita |
---|---|
generate | tạo |
or | hoặc |
security | bảo mật |
purposes | mục đích |
we | chúng tôi |
Mostrando 50 de 50 traduções