EN Updated November 5, 2021 with data from November 4, 2021
EN Updated November 5, 2021 with data from November 4, 2021
VI Được cập nhật 5 tháng 11, 2021 dữ liệu từ 4 tháng 11, 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
EN Updated November 5, 2021, with data from November 4, 2021.
VI Đã cập nhật 5 tháng 11, 2021, với dữ liệu từ 4 tháng 11, 2021.
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
with | với |
EN Updated November 8, 2021 with data from November 7, 2021
VI Được cập nhật 8 tháng 11, 2021 dữ liệu từ 7 tháng 11, 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
updated | cập nhật |
november | tháng |
data | dữ liệu |
EN DA NANG, 17 NOVEMBER, 2022 – The global population reached 8 billion 2 days ago, on 15 November
VI ĐÀ NẴNG, NGÀY 17 THÁNG 11 NĂM 2022 – Dân số thế giới đã đạt 8 tỉ người vào hai ngày trước, ngày 15/11/2022
EN During winter, open draperies and shades on your south-facing windows during the day to let sunlight in your home and close them at night to retain the heat.
VI Trong mùa đông, mở rèm và tấm che nắng ở các cửa sổ hướng nam vào ban ngày để ánh sáng mặt trời vào nhà và đóng lại vào ban đêm để giảm lạnh giá.
inglês | vietnamita |
---|---|
night | đêm |
home | nhà |
day | ngày |
in | trong |
and | và |
EN Workers in adult and senior care facilities and in-home care workers must be fully vaccinated by November 30, 2021
VI Người lao động trong các cơ sở chăm sóc người lớn và người cao tuổi và nhân viên chăm sóc tại nhà phải được tiêm vắc-xin đầy đủ trước ngày 30 tháng 11 năm 2021
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trong |
and | các |
must | phải |
november | tháng |
EN The private brand product “e angle (e angle)” based on the concept “a new angle on your lifestyle.” Has been on sale since November 2018
VI " Góc nhìn mới về phong cách sống của bạn." Thương hiệu cá nhân "e góc (mà là trên khái niệm về e angle bán)" từ tháng 11 năm 2018
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
november | tháng |
on | trên |
the | của |
a | năm |
EN Ha Noi, 23 November 2021 - Civil registration and vital statistics are critical for state functions
VI Hà Nội, ngày 23/11/2021 – Đăng ký, thống kê hộ tịch là nhiệm vụ trọng tâm trong quản lý nhà nước về dân cư và luôn được các quốc gia quan tâm thực hiện
inglês | vietnamita |
---|---|
and | các |
EN HA NOI, 19 November 2021-The International Workshop on Active Ageing, Innovation and Application of Digital Technology in Care for Older persons in ASEAN was opened today in Ha Noi
VI HÀ NỘI, Ngày 19 tháng 11 năm 2021 – Hội thảo Quốc tế Già hoá Năng động, Sáng tạo và Ứng dụng Công nghệ trong Chăm sóc Người cao tuổi ASEAN đã được khai mạc ngày hôm nay tại Hà Nội
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
persons | người |
asean | asean |
today | hôm nay |
EN 11 November 2021: More than 150 representatives from both national and international businesses attended the first-ever virtual business forum to promote the private sector’s participation in the..
VI Ngày 11 tháng 11 năm 2021: Trong bối cảnh Việt Nam chuyển sang giai đoạn bình thường mới, sống chung an toàn với dịch COVID-19, hơn 150 đại diện từ các doanh nghiệp trong và ngoài nước đã tham dự..
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
in | trong |
and | các |
business | doanh nghiệp |
from | ngày |
EN monthly sales report for November 2021 has been released.
VI Báo cáo kinh doanh hàng tháng cho tháng 11 năm 2021 đã được công bố.
inglês | vietnamita |
---|---|
sales | kinh doanh |
report | báo cáo |
for | cho |
monthly | hàng tháng |
november | tháng |
been | năm |
has | được |
EN In November 2016, AWS was the first Cloud Service Provider in Germany to receive the C5 attestation at the infrastructure level
VI Vào tháng 11/2016, AWS là Nhà cung cấp dịch vụ đám mây đầu tiên ở Đức nhận được chứng thực C5 ở cấp cơ sở hạ tầng
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
provider | nhà cung cấp |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
cloud | mây |
to | đầu |
in | vào |
the | nhận |
EN 28 November 2020 | Event "A piece of Germany" in Vietnam
VI 1 tháng 12 năm 2020 | Quyên góp ủng hộ nạn nhân lũ lụt ở miền Trung Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
EN 07 - 09 November 2019 | Siemens Digital Industries Partner Conference 2019
VI 26 tháng 12 năm 2019 | Hội thảo "Giới thiệu giải pháp số hóa quy trình thiết kế, sản xuất và vận hành tủ điện điều khiển"
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
EN 12 November - Siemens to upgrade steam power plant in Vietnam to combined cycle power plant
VI 12 tháng 11 - Siemens nâng cấp nhà máy nhiệt điện tại Việt Nam thành nhà máy CTKH hiện đại
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
upgrade | nâng cấp |
power | điện |
EN 05 November - Thai Lai Pham named Siemens ASEAN’s new CEO
VI 5 tháng 11 - Tiến sỹ Phạm Thái Lai trở thành Tổng giám đốc mới của Siemens ở khu vực Đông Nam Á
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
new | mới |
EN 24 November - Hanoi University of Science & Technology (HUST) and Siemens ink MoU to foster the next generation of digital talent
VI 24 tháng 11 - Trường Đại học Bách Khoa Hà Nội và Siemens ký kết Biên bản ghi nhớ phát triển tài năng tương lai về kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
EN 16 November - Polyco Group launches Digital Process Industries Training Center powered by Siemens technologies
VI 16 tháng 11 - Tập đoàn Polyco ra mắt Trung Tâm Đào Tạo Số Hóa Quy Trình Sản Xuất Công Nghiệp sử dụng công nghệ từ Siemens
inglês | vietnamita |
---|---|
november | tháng |
process | quy trình |
industries | công nghiệp |
center | trung tâm |
group | đoàn |
EN Dear Users, Phemex is delisting TRIBE/USDT and GTO/USDT from the spot market at 02:00 UTC on November 28, 2022. All pending trade orders will be automatically removed roughly 1-3 days after the ……
VI Phemexers thân mến, Hãy sẵn sàng để bị thổi bay bởi những điều bất ngờ đáng giá trong tháng tại Phemex! Sự kiện Hộp Vàng May Mắn Giao Dịch Sao Chép của ……
EN Updates made by 11:59 pm Eastern Time on November 29 were reflected in the monthly payment disbursed in December
VI Các cập nhật được thực hiện vào 11:59 tối theo Giờ Miền Đông vào ngày 29 tháng 11 đã được thể hiện trong khoản thanh toán hàng tháng được giải ngân vào tháng 12
inglês | vietnamita |
---|---|
updates | cập nhật |
made | thực hiện |
payment | thanh toán |
were | được |
the | giải |
monthly | hàng tháng |
by | theo |
in | trong |
time | giờ |
november | tháng |
EN Finteza examined the waiting time of 850 million users who viewed a total of 12 billion pages in November 2019.
VI Finteza đã tiến hành kiểm tra thời gian chờ của 850 triệu người dùng với tổng cộng 12 tỷ trang web đã xem tính đến tháng 11/2019.
EN "We launched quickly in April 2020 to bring remote learning to children throughout the UK during the coronavirus pandemic
VI "Chúng tôi đã nhanh chóng triển khai vào tháng 4 năm 2020 để mang lại phương pháp học tập từ xa cho trẻ em trên khắp Vương quốc Anh trong thời kỳ đại dịch COVID-19
inglês | vietnamita |
---|---|
april | tháng |
bring | mang lại |
remote | xa |
children | trẻ em |
we | chúng tôi |
quickly | nhanh chóng |
throughout | trong |
EN Check out these tips on how to save energy and money during the warmer months.
VI Hãy tham khảo mộtsốmẹo đểtiết kiệm năng lượng và tiền bạc trong những tháng nóng hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
these | những |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
months | tháng |
money | tiền |
EN Your cookies received from websites during your browsing session are listed below:
VI Cookie của bạn nhận được từ các trang web trong phiên duyệt web của bạn được liệt kê bên dưới:
inglês | vietnamita |
---|---|
cookies | cookie |
browsing | duyệt |
session | phiên |
your | của bạn |
received | nhận được |
below | bên dưới |
are | được |
during | trong |
websites | trang web |
EN During "direct" browsing, you connect to the server which provides the resource you are requesting
VI Trong quá trình duyệt "trực tiếp", bạn kết nối với máy chủ cung cấp tài nguyên bạn đang yêu cầu
inglês | vietnamita |
---|---|
direct | trực tiếp |
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
provides | cung cấp |
resource | tài nguyên |
during | trong quá trình |
you | bạn |
are | đang |
EN During "indirect" browsing, you connect to our server
VI Trong quá trình duyệt "gián tiếp", bạn kết nối với máy chủ của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
browsing | duyệt |
connect | kết nối |
our | chúng tôi |
during | trong quá trình |
you | bạn |
EN No fully-vaccinated person died due to COVID-19 during clinical trials of the three authorized vaccines.
VI Không có người nào được tiêm vắc-xin đầy đủ tử vong do COVID-19 trong các thử nghiệm lâm sàng của cả ba loại vắc-xin được cấp phép.
inglês | vietnamita |
---|---|
person | người |
three | ba |
fully | đầy |
EN Getting a COVID-19 vaccine during pregnancy can protect you from severe illness
VI Tiêm vắc-xin COVID-19 trong khi mang thai có thể bảo vệ quý vị khỏi bị bệnh nặng
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong |
EN During all this time, our objective has stayed the same. Providing clients with hassle-free workplace change projects.
VI Mục tiêu của chúng tôi là cung cấp cho khách hàng các phương án khi thay đổi nơi làm việc mà vẫn duy trì hoạt động kinh doanh.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | khi |
providing | cung cấp |
change | thay đổi |
our | chúng tôi |
clients | khách |
workplace | nơi làm việc |
all | các |
EN A Metropole video to celebrate the joy of music during the challenging times of 2020
VI TRẢI NGHIỆM ẨM THỰC HÀN QUỐC TẠI METROPOLE HÀ NỘI
EN Every year, we come back to this legendary hotel for our short break. This hotel has become more and more beautiful even during this difficult time of covid. The business was not busy as before but...
VI Tôi có ghé Spa của ks Sofitel Metropole Hanoi khi spa đang trong giai đoạn nâng cấp. Tuy hơi bất tiện vì phải sử dụng phòng khách làm phòng Spa nhưng tôi cảm nhật chất lượng phục vụ tuyệt vời. Cám ơn...
inglês | vietnamita |
---|---|
has | là |
as | như |
but | nhưng |
the | khi |
we | tôi |
EN A total of 200,000,000 BNB tokens were initially created, 100,000,000 of which were sold during crowdfunding
VI Ban đầu có tổng cộng 200.000.000 BNB đã được tạo ra, 100.000.000 trong số đó đã được bán trong quá trình huy động vốn từ cộng đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
bnb | bnb |
during | trong quá trình |
EN Flex Alerts remind us when and how to save energy during the heat of summer.
VI Flex Alerts nhắc nhở chúng ta khi nào và làm thế nào để tiết kiệm năng lượng dưới cái nóng của mùa hè.
inglês | vietnamita |
---|---|
us | chúng ta |
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
the | khi |
EN Check out these tips to see what actions we can all take to save energy during a Flex Alert.
VI Hãy tham khảo các mẹo sau đây để biết tất cả chúng ta có thể thực hiện những hành động nào để tiết kiệm năng lượng khi có Flex Alerts.
inglês | vietnamita |
---|---|
save | tiết kiệm |
energy | năng lượng |
during | khi |
all | các |
EN Run your AC cooler during the day to enjoy a cool evening.
VI Chạy điều hoà làm mát vào ban ngày để tận hưởng một buổi tối mát mẻ.
inglês | vietnamita |
---|---|
during | vào |
day | ngày |
run | chạy |
your | và |
EN Yes! Flex Alerts are triggered during heat waves when everyone is using energy to try to stay cool
VI Có! Cảnh báo Linh hoạt được gửi đitrong các đợt nắng nóng,khi mọi người sử dụng năng lượngđể làm mát
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
energy | năng lượng |
is | là |
when | khi |
are | được |
to | làm |
everyone | người |
EN Close your shades during the day. The heat will stay out while you stay in.
VI Hãy đóng các rèm cửa vào ban ngày. Sức nóng sẽ ở ngoài khi bạn ở trong nhà.
inglês | vietnamita |
---|---|
day | ngày |
your | và |
in | trong |
the | khi |
while | các |
EN With so many people at home during the day, will we experience blackouts because of high intensity energy usage in the state?
VI Nếu có quá nhiều người ở nhà vào ban ngày, liệu chúng ta có bị mất điện vì sử dụng điện cường độ cao ở tiểu bang hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
people | người |
home | chúng |
during | vào |
day | ngày |
high | cao |
usage | sử dụng |
state | tiểu bang |
EN These greenhouse gases, such as methane, are also released during fossil fuel extraction and transportation
VI Các loại khí nhà kính này, ví dụ như khí mê-tan, cũng được thải ra trong quá trình khai thác và vận chuyển nhiên liệu hóa thạch
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
during | trong quá trình |
these | này |
and | như |
EN A choice of one forest bathing (for Forest Wellness Pool Villa) or one private Aqua Yoga session (for Lake Wellness Pool Villa) during the stay
VI Lựa chọn một buổi trị liệu tắm rừng forest bathing (đối với căn Forest Wellness Pool Villa) hoặc một buổi aqua yoga riêng (đối với căn Lake Wellness Pool Villa)
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
private | riêng |
during | với |
choice | chọn |
EN During the reading, if you see the negative articles & negative contents, please report to ours
VI Trong quá trình đọc, nếu các bạn thấy những bài viết, nội dung tiêu cực xin hãy ý kiến ngay thông qua phần comment hoặc báo cáo
inglês | vietnamita |
---|---|
during | trong quá trình |
if | nếu |
report | báo cáo |
you | bạn |
articles | các |
EN During this public health emergency, it’s particularly important to stop discrimination
VI Trong giai đoạn khẩn cấp liên quan đến sức khỏe cộng đồng này, điều đặc biệt quan trọng là cần ngăn chặn hành vi phân biệt đối xử
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
emergency | khẩn cấp |
important | quan trọng |
EN Keep our communities resilient during tough times. Eliminate stigma in your words and actions.
VI Giữ vững sự kiên cường cho cộng đồng của chúng ta trong suốt giai đoạn khó khăn này. Loại bỏ sự kỳ thị trong những lời nói và hành động của quý vị.
inglês | vietnamita |
---|---|
our | của chúng ta |
in | trong |
and | của |
EN Combatting Hate Crimes During the Coronavirus Pandemic
VI Chống Lại Tội Ác Do Thù Ghét trong Đại Dịch Vi-rút Corona
inglês | vietnamita |
---|---|
hate | ghét |
EN Safety measures during cargo handling
VI Các biện pháp an toàn trong quá trình xử lý hàng hóa
inglês | vietnamita |
---|---|
safety | an toàn |
during | trong quá trình |
EN Operation suspension or interruption during abnormal weather
VI Đình chỉ hoạt động hoặc gián đoạn trong thời tiết bất thường
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
EN (Issues whose shares decreased during the current fiscal year)
VI (Các vấn đề có cổ phiếu giảm trong năm tài chính hiện tại)
inglês | vietnamita |
---|---|
shares | cổ phiếu |
current | hiện tại |
year | năm |
the | các |
during | trong |
EN I'm experiencing problems during the upload of a file
VI Tôi đang gặp vấn đề trong quá trình tải lên tập tin
inglês | vietnamita |
---|---|
upload | tải lên |
file | tập tin |
the | tôi |
of | lên |
during | trong quá trình |
EN You can also apply effects or enhance images during conversion
VI Bạn cũng có thể áp dụng các hiệu ứng hoặc nâng cao chất lượng hình ảnh trong quá trình chuyển đổi
inglês | vietnamita |
---|---|
enhance | nâng cao |
also | cũng |
or | hoặc |
conversion | chuyển đổi |
you | bạn |
effects | hiệu ứng |
during | trong quá trình |
images | hình ảnh |
EN After the war the bunker was closed and sealed until a chance rediscovery by the hotel engineering department during the renovation of the Bamboo Bar in 2011.
VI Sau chiến tranh, căn hầm này được đóng lại và bít kín cho đến khi nó được bộ phận bảo dưỡng của khách sạn tình cờ phát hiện ra khi họ tiến hành nâng cấp Bamboo Bar vào năm 2011.
inglês | vietnamita |
---|---|
hotel | khách sạn |
of | của |
and | và |
after | sau |
Mostrando 50 de 50 traduções