Traduzir "dragged for similar" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "dragged for similar" de inglês para vietnamita

Traduções de dragged for similar

"dragged for similar" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

similar bạn chúng chúng tôi các của bạn hoặc liệu một qua riêng sử dụng tôi tương tự từ tự được

Tradução de inglês para vietnamita de dragged for similar

inglês
vietnamita

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

inglêsvietnamita
interestlãi
quitekhá
holdinggiữ
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
introng
thenày

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

inglêsvietnamita
usessử dụng
planskế hoạch
ethereumethereum
thatnhư
tophần

EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)

VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)

inglêsvietnamita
usesử dụng
cookiescookie
orhoặc
otherkhác
sessionphiên
wechúng tôi
browsertrình duyệt
untilcho đến khi
youbạn
thekhi

EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password and similar information.

VI Nếu bạn một tài khoản tại APKMODY, bạn thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.

inglêsvietnamita
ifnếu
accounttài khoản
attại
editchỉnh sửa
informationthông tin
emailemail
nametên
passwordmật khẩu
wechúng tôi
youbạn
suchcác

EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations

VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
informationthông tin
governmentcơ quan
orhoặc
organizationtổ chức
baseddựa trên
ontrên
regulationsquy định
receivednhận
lawsluật

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

inglêsvietnamita
featuretính năng
onecủa
ontrên
yourbạn
followingsau

EN There are similar options when you use other email providers

VI những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác

inglêsvietnamita
usesử dụng
otherkhác
emailemail
whenkhi
youbạn
providersnhà cung cấp
optionslựa chọn
arenhững

EN Can be sent to any Ethereum address similar to standard ERC-20 tokens

VI thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20

inglêsvietnamita
sentgửi
ethereumethereum
tođến
standardtiêu chuẩn

EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins

VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu

inglêsvietnamita
octobertháng
featurestính năng
rewardsphần thưởng
includingbao gồm
introng
withvới
totiền

EN Barbie is also voiced similar to the original animation, sounds very cute.

VI Barbie cũng được lồng tiếng giống với hoạt hình gốc, nghe rất dễ thương.

inglêsvietnamita
veryrất
isđược
alsocũng

EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay

VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi

inglêsvietnamita
gameplaychơi
andvới

EN As a driving simulation game, but when compared to similar games such as Car Simulator 2 or Dr

VI một trò chơi mô phỏng lái xe, nhưng khi so sánh với những trò chơi cùng thể loại như Car Simulator 2 hay Dr

inglêsvietnamita
asnhư
butnhưng
suchnhững
carxe
gamechơi

EN The combat system in this game is similar to that in a classic turn-based combat RPG

VI Hệ thống chiến đấu trong game này tương tự như trong một game nhập vai chiến đấu theo lượt cổ điển

inglêsvietnamita
systemhệ thống
introng

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

inglêsvietnamita
interestlãi
quitekhá
holdinggiữ
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
introng
thenày

EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0

VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0

inglêsvietnamita
usessử dụng
planskế hoạch
ethereumethereum
thatnhư
tophần

EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?

VI cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?

inglêsvietnamita
contracthợp đồng
neededcần
awsaws
requirementyêu cầu
businesskinh doanh
orhoặc
undertheo
thekhông
withvới

EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations

VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định

inglêsvietnamita
requestyêu cầu
informationthông tin
governmentcơ quan
orhoặc
organizationtổ chức
baseddựa trên
ontrên
regulationsquy định
receivednhận
lawsluật

EN One ACU has approximately 2 GB of memory with corresponding CPU and networking, similar to what is used in Aurora provisioned instances.

VI Một ACU khoảng 2 GB bộ nhớ với CPU và khả năng nối mạng tương ứng, tương tự như những gì được sử dụng trong các phiên bản do Aurora cung cấp.

inglêsvietnamita
cpucpu
networkingmạng
introng
provisionedcung cấp
usedsử dụng

EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage

VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn

inglêsvietnamita
featuretính năng
onecủa
ontrên
yourbạn
followingsau

EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.

VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.

inglêsvietnamita
individualscá nhân
taxthuế
forcác

EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.

VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.

inglêsvietnamita
attại
paymentsthanh toán
yearnăm
completedhoàn thành

EN Similar control mechanisms like other racing games for mobile

VI Cơ chế điều khiển tương tư như các trò chơi đua xe khác dành cho di động

inglêsvietnamita
likecác
otherkhác
gameschơi

EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)

VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)

inglêsvietnamita
usesử dụng
cookiescookie
orhoặc
otherkhác
sessionphiên
wechúng tôi
browsertrình duyệt
untilcho đến khi
youbạn
thekhi

EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password, and similar information.

VI Nếu bạn một tài khoản tại APKMODY, bạn thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.

inglêsvietnamita
ifnếu
accounttài khoản
attại
editchỉnh sửa
informationthông tin
emailemail
nametên
passwordmật khẩu
wechúng tôi
youbạn
suchcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.

VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.

inglêsvietnamita
orhoặc
allcác

EN The second option is using FTP. FTP stands for File Transfer Protocol. These services allow you to conveniently manage your files in a similar way to a file manager.

VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager

inglêsvietnamita
usingsử dụng
servicesgiúp
filefile
optionlựa chọn
thenày
youbạn

EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.

VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.

inglêsvietnamita
baseddựa trên
ontrên
incomethu nhập
paythanh toán
yourbạn

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team

VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành

inglêsvietnamita
mostcác
oftenthường
providedvới
teamnhóm
professionalscác chuyên gia
veryrất

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

EN Other types of logs collect similar information from our apps

VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi

inglêsvietnamita
otherkhác
informationthông tin
appscác ứng dụng
ourchúng tôi
typesloại
ofcủa

Mostrando 50 de 50 traduções