EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
plans | kế hoạch |
ethereum | ethereum |
that | như |
to | phần |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password and similar information.
VI Nếu bạn có một tài khoản tại APKMODY, bạn có thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
account | tài khoản |
at | tại |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
name | tên |
password | mật khẩu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
such | các |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN There are similar options when you use other email providers
VI Có những lựa chọn tương tự khi bạn sử dụng các nhà cung cấp email khác
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
other | khác |
when | khi |
you | bạn |
providers | nhà cung cấp |
options | lựa chọn |
are | những |
EN Can be sent to any Ethereum address similar to standard ERC-20 tokens
VI Có thể gửi đến bất kỳ địa chỉ Ethereum nào tương đương mã token tiêu chuẩn ERC-20
inglês | vietnamita |
---|---|
sent | gửi |
ethereum | ethereum |
to | đến |
standard | tiêu chuẩn |
EN In the October update, Homescapes updated the features of the lucky wheel similar to Gardenscapes with rewards including coins
VI Trong bản cập nhật hồi tháng 10, Homescapes đã cập nhật thêm tính năng vòng quay may mắn tương tự Gardenscapes với các phần thưởng bao gồm tiền xu
inglês | vietnamita |
---|---|
october | tháng |
features | tính năng |
rewards | phần thưởng |
including | bao gồm |
in | trong |
with | với |
to | tiền |
EN Barbie is also voiced similar to the original animation, sounds very cute.
VI Barbie cũng được lồng tiếng giống với hoạt hình gốc, nghe rất dễ thương.
inglês | vietnamita |
---|---|
very | rất |
is | được |
also | cũng |
EN In fact, NBA LIVE Mobile Basketball is designed quite similar to Madden NFL Mobile in terms of both content and gameplay
VI Thực tế, NBA LIVE Mobile Basketball được thiết kế khá giống với Madden NFL Mobile về cả khía cạnh nội dung và lối chơi
inglês | vietnamita |
---|---|
gameplay | chơi |
and | với |
EN As a driving simulation game, but when compared to similar games such as Car Simulator 2 or Dr
VI Là một trò chơi mô phỏng lái xe, nhưng khi so sánh với những trò chơi cùng thể loại như Car Simulator 2 hay Dr
inglês | vietnamita |
---|---|
as | như |
but | nhưng |
such | những |
car | xe |
game | chơi |
EN The combat system in this game is similar to that in a classic turn-based combat RPG
VI Hệ thống chiến đấu trong game này tương tự như trong một game nhập vai chiến đấu theo lượt cổ điển
inglês | vietnamita |
---|---|
system | hệ thống |
in | trong |
EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.
VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.
inglês | vietnamita |
---|---|
interest | lãi |
quite | khá |
holding | giữ |
account | tài khoản |
bank | ngân hàng |
or | hoặc |
in | trong |
the | này |
EN Binance Smart Chain uses a consensus mechanism that is similar to the proof-of-stake plans for Ethereum 2.0
VI Binance Smart Chain sử dụng cơ chế đồng thuận tương tự như các kế hoạch bằng chứng cổ phần cho Ethereum 2.0
inglês | vietnamita |
---|---|
uses | sử dụng |
plans | kế hoạch |
ethereum | ethereum |
that | như |
to | phần |
EN Is a separate contract or contract amendment needed with AWS under PHIPA, similar to the requirement for a Business Associate Agreement under HIPAA in the United States?
VI Có cần hợp đồng riêng hoặc bản sửa đổi hợp đồng với AWS theo PHIPA, tương tự như yêu cầu về Thỏa thuận hợp tác kinh doanh theo HIPAA tại Hoa Kỳ, hay không?
inglês | vietnamita |
---|---|
contract | hợp đồng |
needed | cần |
aws | aws |
requirement | yêu cầu |
business | kinh doanh |
or | hoặc |
under | theo |
the | không |
with | với |
EN When a request for information disclosure is received from the judiciary, the government, or a similar organization based on laws and regulations
VI Khi nhận được yêu cầu công bố thông tin từ cơ quan tư pháp, chính phủ hoặc một tổ chức tương tự dựa trên luật pháp và quy định
inglês | vietnamita |
---|---|
request | yêu cầu |
information | thông tin |
government | cơ quan |
or | hoặc |
organization | tổ chức |
based | dựa trên |
on | trên |
regulations | quy định |
received | nhận |
laws | luật |
EN One ACU has approximately 2 GB of memory with corresponding CPU and networking, similar to what is used in Aurora provisioned instances.
VI Một ACU có khoảng 2 GB bộ nhớ với CPU và khả năng nối mạng tương ứng, tương tự như những gì được sử dụng trong các phiên bản do Aurora cung cấp.
inglês | vietnamita |
---|---|
cpu | cpu |
networking | mạng |
in | trong |
provisioned | cung cấp |
used | sử dụng |
EN To enable this feature, put a link similar to the following one on your webpage
VI Để bật tính năng này, hãy đặt một đường dẫn tương tự như đường dẫn sau trên trang web của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
feature | tính năng |
one | của |
on | trên |
your | bạn |
following | sau |
EN Self-employed individuals are eligible for similar tax credits.
VI Các cá nhân tự kinh doanh đủ điều kiện nhận các khoản tín thuế tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
individuals | cá nhân |
tax | thuế |
for | các |
EN At a similar point during the first round of Economic Impact Payments authorized a year ago, the first payments had yet to be completed.
VI Tại thời điểm tương tự trong đợt Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đầu tiên được cho phép cách đây một năm, các khoản thanh toán đầu tiên vẫn chưa được hoàn thành.
inglês | vietnamita |
---|---|
at | tại |
payments | thanh toán |
year | năm |
completed | hoàn thành |
EN Similar control mechanisms like other racing games for mobile
VI Cơ chế điều khiển tương tư như các trò chơi đua xe khác dành cho di động
inglês | vietnamita |
---|---|
like | các |
other | khác |
games | chơi |
EN When we use cookies or other similar technologies, we use session cookies (until you close the browser) or persistent cookies (until you or your browser delete them)
VI Khi chúng tôi sử dụng cookie hoặc các công nghệ tương tự khác, chúng tôi sử dụng cookie phiên (cho đến khi bạn đóng trình duyệt) hoặc cookie liên tục (cho đến khi bạn hoặc trình duyệt xóa chúng)
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
cookies | cookie |
or | hoặc |
other | khác |
session | phiên |
we | chúng tôi |
browser | trình duyệt |
until | cho đến khi |
you | bạn |
the | khi |
EN If you have an account at APKMODY, you can edit any information we store such as email, display name, password, and similar information.
VI Nếu bạn có một tài khoản tại APKMODY, bạn có thể chỉnh sửa bất cứ thông tin nào mà chúng tôi đang lưu trữ như email, tên hiển thị, mật khẩu và các thông tin tương đương.
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
account | tài khoản |
at | tại |
edit | chỉnh sửa |
information | thông tin |
name | tên |
password | mật khẩu |
we | chúng tôi |
you | bạn |
such | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN Avoid text, emoji or chart walls, ALL CAPS, layering of posts or repeatedly sharing similar content.
VI Không sử dụng văn bản, biểu tượng cảm xúc hoặc tường biểu đồ, TẤT CẢ VIẾT HOA, xếp lớp các bài đăng hoặc chia sẻ nhiều lần nội dung tương tự.
inglês | vietnamita |
---|---|
or | hoặc |
all | các |
EN The second option is using FTP. FTP stands for File Transfer Protocol. These services allow you to conveniently manage your files in a similar way to a file manager.
VI Lựa chọn thứ 2 là sử dụng FTP. FTP viết tắt của File Transfer Protocol. Dịch vụ này giúp bạn kết nối tới web server và quản lý file giống File Manager
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
services | giúp |
file | file |
option | lựa chọn |
the | này |
you | bạn |
EN Based on your income, you will pay a fee when you visit, similar to a co-pay.
VI Dựa trên thu nhập của bạn, bạn sẽ trả một khoản phí khi bạn truy cập, tương tự như một khoản đồng thanh toán.
inglês | vietnamita |
---|---|
based | dựa trên |
on | trên |
income | thu nhập |
pay | thanh toán |
your | bạn |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Palliative care is most often provided by a team of professionals very similar to an interdisciplinary hospice team
VI Dịch vụ chăm sóc giảm nhẹ thường được thực hiện bởi một nhóm các chuyên gia rất giống với nhóm chăm sóc cuối đời liên ngành
inglês | vietnamita |
---|---|
most | các |
often | thường |
provided | với |
team | nhóm |
professionals | các chuyên gia |
very | rất |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
EN Other types of logs collect similar information from our apps
VI Các loại nhật ký khác thu thập thông tin tương tự từ các ứng dụng của chúng tôi
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
information | thông tin |
apps | các ứng dụng |
our | chúng tôi |
types | loại |
of | của |
Mostrando 50 de 50 traduções