Traduzir "displaying interest relative advertising" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "displaying interest relative advertising" de inglês para vietnamita

Traduções de displaying interest relative advertising

"displaying interest relative advertising" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

interest giá lãi
advertising cung cấp cung cấp dịch vụ các công ty dịch vụ quảng cáo

Tradução de inglês para vietnamita de displaying interest relative advertising

inglês
vietnamita

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee

VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ

inglêsvietnamita
ofcủa
notkhông
eachmỗi

EN This is a relative score based on the potential of each idea, not a guarantee

VI Đây là một điểm tương đối dựa vào tiềm năng của mỗi ý tưởng, chúng tôi không thể đảm bảo mọi thứ

inglêsvietnamita
ofcủa
notkhông
eachmỗi

EN National ID (when buying personal insurance products) and National ID card of a relative / birth certificate for children if <18 years old (when purchasing Family Insurance products).

VI CMND/CCCD chính chủ (khi mua sản phẩm bảo hiểm cá nhân) và CMND của người thân/giấy khai sinh cho con nếu < 18 tuổi (khi mua sản phẩm bảo hiểm gia đình).

inglêsvietnamita
personalcá nhân
insurancebảo hiểm
purchasingmua
familygia đình
yearstuổi
ifnếu
productssản phẩm
whenkhi
forcho

EN Environmental parameters: Temperature, Relative Humidity (RH) and Pressure.

VI Các thông số môi trường: Nhiệt độ, Độ ẩm tương đối (RH) và Áp suất

inglêsvietnamita
environmentalmôi trường
andcác

EN The distribution of confirmed COVID-19 deaths reveals a disparity between genders, with males having a disproportionate number of deaths relative to their population.

VI Sự phân bố các ca tử vong được xác nhận do nhiễm COVID-19 cho thấy sự chênh lệch về giới tính, trong đó nam giới có tỷ lệ tử vong quá cao so với tỷ lệ về dân số.

inglêsvietnamita
thenhận
withvới

EN Cases relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation

VI Các ca mắc tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation

inglêsvietnamita
tophần

EN Deaths relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation

VI Các ca tử vong tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation

inglêsvietnamita
tophần

EN Testing relative to percentage of population in placeholderForDynamicLocation

VI Xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số tại placeholderForDynamicLocation

inglêsvietnamita
testingxét nghiệm
tophần

EN Cases, deaths, and tests relative to percentage of population and case, death, and test rate per 100K by race and ethnicity group source data

VI Số ca mắc, ca tử vong và xét nghiệm tương ứng với tỷ lệ phần trăm dân số và tỷ lệ ca mắc, tử vong và xét nghiệm trên 100K người theo dữ liệu nguồn về nhóm chủng tộc và sắc tộc

inglêsvietnamita
populationngười
groupnhóm
sourcenguồn
datadữ liệu
andvới
testsxét nghiệm
pertrên

EN Qualifying Child or Relative for the EITC

VI Trẻ Hoặc Người Thân Đủ Điều Kiện Cho EITC

inglêsvietnamita
childtrẻ
orhoặc

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
healthcaresức khỏe
orhoặc
madethực hiện

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
healthcaresức khỏe
orhoặc
madethực hiện

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
healthcaresức khỏe
orhoặc
madethực hiện

EN This Referral is made on behalf of: * A professional healthcare facility or officer A relative, a loved one, or myself

VI Thư giới thiệu này được thực hiện thay mặt cho: * Một cơ sở chăm sóc sức khỏe hoặc nhân viên y tế chuyên nghiệp Người bà con, người thân yêu hay chính tôi

inglêsvietnamita
professionalchuyên nghiệp
healthcaresức khỏe
orhoặc
madethực hiện

EN Family Caregiver provider services are implemented by the AAA to addresses the specific needs of family members who provide care to an elderly relative

VI Người chăm sóc gia đình Các dịch vụ của nhà cung cấp được AAA triển khai nhằm giải quyết các nhu cầu cụ thể của các thành viên trong gia đình chăm sóc người thân lớn tuổi

EN You receive your interest on the first payment date and in the following years, you receive your loan repayments in addition to the interest.

VI Bạn nhận được tiền lãi của mình vào ngày thanh toán đầu tiên và trong những năm tiếp theo, bạn sẽ nhận được khoản hoàn trả khoản vay của mình ngoài tiền lãi.

inglêsvietnamita
interestlãi
loankhoản vay
paymentthanh toán
introng
and
thenhận

EN All of your investment interest gains are subject to taxation. As of 2021, this tax is already deducted from the interest paid to our investors.

VI Tất cả các khoản lãi đầu tư của bạn đều phải chịu thuế. Kể từ năm 2021, khoản thuế này đã được khấu trừ từ tiền lãi trả cho các nhà đầu tư của chúng tôi.

inglêsvietnamita
interestlãi
taxthuế
paidtrả
yourcủa bạn
ourchúng tôi
alltất cả các
asnhà
thisnày

EN The Interest stage is where a customer expresses interest in the product or service

VI Giai đoạn Quan tâm là khi khách hàng thể hiện sự quan tâm đến sản phẩm hoặc dịch vụ

inglêsvietnamita
productsản phẩm
customerkhách hàng
orhoặc
thekhi

EN Easily earn interest on the crypto in your wallet

VI Kiếm thêm tiền mã hóa khi bạn đang nắm giữ tiền mã hoá

inglêsvietnamita
cryptomã hóa
thekhi
yourbạn

EN Staking puts your assets to work, with interest rates as high as 11% APR.

VI Quá trình stake buộc tài sản mã hóa bạn đang có kiếm tiền cho bạn, với tỷ suất lợi nhuận hàng năm cao tới 80%

inglêsvietnamita
yourbạn
assetstài sản
highcao

EN Like you, we find the traditional process for earning interest long and frustrating. Staking makes earning easy.

VI Giống như bạn, chúng tôi thấy rằng các quy trình kiếm tiền truyền thống kéo rất dài và rất bực bội. Stake giúp kiếm tiền dễ dàng hơn nhiều.

inglêsvietnamita
traditionaltruyền thống
processquy trình
longdài
easydễ dàng
wechúng tôi
youbạn

EN It is quite similar to how someone would receive interest for holding money in a bank account or giving it to the bank to invest.

VI Điều này khá giống với cách ai đó sẽ nhận được tiền lãi khi giữ tiền trong tài khoản ngân hàng hoặc đưa nó cho ngân hàng để đầu tư.

inglêsvietnamita
interestlãi
quitekhá
holdinggiữ
accounttài khoản
bankngân hàng
orhoặc
introng
thenày

EN Click on the Browser in the menu and look for Venus in the DeFi section, deposit BTCB in a lending pool, and start earning interest in BTCB.

VI Nhấp vào Trình duyệt trong menu và tìm Venus trong phần DeFi, gửi BTCB vào một nhóm cho vay và bắt đầu kiếm lãi bằng BTCB.

inglêsvietnamita
clicknhấp
browsertrình duyệt
introng
sectionphần
btcbbtcb
lendingcho vay
startbắt đầu
interestlãi
and

EN Click on the DApp Browser and search for Venus under DeFi, deposit ETH in a supply pool, and start earning interest in ETH.

VI Nhấp vào Trình duyệt DApp, tìm kiếm Venus trong khu vực DeFi, gửi ETH vào một nhóm cung cấp thanh khoản và bắt đầu kiếm lãi bằng ETH.

inglêsvietnamita
clicknhấp
dappdapp
browsertrình duyệt
searchtìm kiếm
undervào
introng
supplycung cấp
startbắt đầu
interestlãi
and

EN Deposit BTCB in a Venus lending pool to earn interest payments paid out in BTCB (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi BTCB vào nhóm cho vay Venus để kiếm các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng BTCB (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

inglêsvietnamita
btcbbtcb
lendingcho vay
interestlãi
tokensmã thông báo
rewardphần thưởng
paymentsthanh toán
outcác

EN How to Earn Interest on Bitcoin Using Venus

VI Cách Kiếm tiền bằng Bitcoin thông qua Venus

inglêsvietnamita
bitcoinbitcoin
totiền
howbằng

EN Deposit ETH in a Venus lending pool to receive interest payments paid out in ETH (plus XVS tokens as a liquidity mining reward).

VI Gửi ETH vào nhóm cho vay Venus để nhận các khoản thanh toán lãi suất được trả bằng ETH (cộng với mã thông báo XVS là phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản).

inglêsvietnamita
lendingcho vay
interestlãi
tokensmã thông báo
rewardphần thưởng
paymentsthanh toán
receivenhận
outcác

EN How to Earn Interest on ETH Using Venus

VI Cách Kiếm tiền ETH bằng cách sử dụng Venus

inglêsvietnamita
usingsử dụng
totiền
howbằng

EN Start earning interest (in BTCB) and liquidity mining rewards (in XVS) almost immediately.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng BTCB) và phần thưởng cho việc cung cấp thanh khoản (là đồng tiền mã hóa XVS) gần như ngay lập tức.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
interestlãi
btcbbtcb
rewardsphần thưởng
incho
andnhư

EN Start earning interest (in ETH) and liquidity mining rewards (in XVS) as soon as the next block is mined.

VI Bắt đầu kiếm lãi (bằng ETH) và phần thưởng cung cấp thanh khoản (trong XVS) ngay sau khi khối tiếp theo được khai thác.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
interestlãi
introng
rewardsphần thưởng
nexttiếp theo
blockkhối
isđược
thekhi
andbằng

EN Companies, governments and other stakeholders have a continued interest in the implementation of good practices throughout the whole supply chain

VI Các công ty, chính phủ và các bên liên quan khác vẫn tiếp tục quan tâm đến việc thực hiện các thực hành tốt trong suốt toàn bộ chuỗi cung ứng

inglêsvietnamita
andcác
otherkhác
stakeholderscác bên liên quan
implementationthực hiện
goodtốt
practicesthực hành
chainchuỗi
introng
companiescông ty

EN applies risk assessments regarding impartiality and potential conflicts of interest on our offices, employees and clients.

VI áp dụng các đánh giá rủi ro về tính khách quan và xung đột lợi ích tiềm năng đối với các văn phòng, nhân viên và khách hàng của chúng tôi.

inglêsvietnamita
riskrủi ro
employeesnhân viên
ofcủa
ourchúng tôi
clientskhách

EN To receive updates about exclusive experiences, events, new destinations and more, please register your interest.

VI Để nhận thông tin cập nhật về trải nghiệm độc quyền, sự kiện, điểm đến mới và nhiều thông tin khác, vui lòng đăng ký thông tin mà bạn quan tâm.

inglêsvietnamita
experiencestrải nghiệm
eventssự kiện
newmới
yourbạn
receivenhận
updatescập nhật
morenhiều

EN There is no special interest between the employees and the Company

VI Không có sự quan tâm đặc biệt giữa các nhân viên và Công ty

inglêsvietnamita
employeesnhân viên
companycông ty
betweengiữa
thekhông
andcác

EN You earn interest on your investment from day one.

VI Bạn kiếm được tiền lãi từ khoản đầu tư của mình ngay từ ngày đầu tiên.

inglêsvietnamita
interestlãi
dayngày
youbạn
onđầu

EN ICONLOOP has a number of clients in the Korean enterprise space, and these clients expressed interest in being able to communicate between networks in certain circumstances

VI ICONLOOP có một số khách hàng Hàn Quốc trong không gian doanh nghiệp và những khách hàng đó bày tỏ sự quan tâm đến việc có thể giao tiếp giữa các mạng lưới trong một số trường hợp nhất định

inglêsvietnamita
introng
enterprisedoanh nghiệp
spacekhông gian
networksmạng
betweengiữa
clientskhách

EN This interest has the sole purpose of covering transaction fees associated with interacting with the respective smart contract

VI Sự quan tâm này có mục đích duy nhất là chi trả phí giao dịch liên quan đến việc tương tác với hợp đồng thông minh tương ứng

inglêsvietnamita
purposemục đích
transactiongiao dịch
smartthông minh
contracthợp đồng
feesphí giao dịch
withvới
thisnày

EN Involvement in open-source projects and/or interest for the open-source movement is a plus

VI Tham gia vào các dự án mã nguồn mở và / hoặc quan tâm đến phong trào mã nguồn mở là một lợi thế

inglêsvietnamita
projectsdự án
orhoặc
and

EN Find relief from high-interest payday loans

VI Tìm cứu trợ từ các khoản vay lãi suất cao payday

inglêsvietnamita
findtìm
fromcác
interestlãi
highcao

EN By becoming involved with our organization, volunteers gain valuable legal experience and first-hand knowledge of how the public interest legal sector operates

VI Bằng việc tham gia vào tổ chức của chúng tôi, các tình nguyện viên có được kinh nghiệm pháp lý có giá trị và kiến thức đầu tiên về cách hoạt động của ngành pháp lý lợi ích công cộng

inglêsvietnamita
organizationtổ chức
experiencekinh nghiệm
knowledgekiến thức
ofcủa
ourchúng tôi
and

EN Gain experience in several areas of public interest law, such as family, housing, collection lawsuits, bankruptcy, public benefits, tax, education, and employment

VI Đạt được kinh nghiệm trong một số lĩnh vực của luật lợi ích công cộng, chẳng hạn như gia đình, nhà ở, bộ sưu tập các vụ kiện, phá sản, lợi ích công cộng, thuế, giáo dục, và việc làm

inglêsvietnamita
experiencekinh nghiệm
introng
familygia đình
benefitslợi ích
educationgiáo dục
employmentviệc làm
ofcủa
suchcác

EN Learn interviewing techniques, case analysis, and issue spotting in areas of public interest law

VI Tìm hiểu kỹ thuật phỏng vấn, phân tích trường hợp và phát ra vấn đề trong các lĩnh vực pháp luật lợi ích công cộng

inglêsvietnamita
learnhiểu
techniqueskỹ thuật
casetrường hợp
analysisphân tích
andcác
introng

EN Join the thousands of investors already saving the world from climate change — and earning interest along the way.

VI Tham gia cùng hàng nghìn nhà đầu tư đã cứu thế giới khỏi biến đổi khí hậu - và kiếm tiền lãi trong suốt quá trình đó.

inglêsvietnamita
interestlãi
theđổi

EN The sooner you start investing, the sooner you'll start earning interest.

VI Bạn bắt đầu đầu tư càng sớm, thì bạn càng sớm kiếm được tiền lãi.

inglêsvietnamita
startbắt đầu
interestlãi
youbạn

EN Other variables will affect which projects you decide to finance, such as the country, industry, business type, loan tenor, interest rate and sustainable impact.

VI Các biến số khác sẽ ảnh hưởng đến dự án mà bạn quyết định tài trợ, chẳng hạn như quốc gia, ngành, loại hình kinh doanh, thời hạn cho vay, lãi suất và tác động bền vững.

inglêsvietnamita
otherkhác
projectsdự án
decidequyết định
countryquốc gia
businesskinh doanh
typeloại
interestlãi
sustainablebền vững
youbạn
suchcác

EN Saving for the long-term? Maximize returns by choosing a high interest rate project and a long loan tenor.

VI Tiết kiệm lâu dài? Tối đa hóa lợi nhuận bằng cách chọn một dự án có lãi suất cao và thời hạn cho vay dài.

inglêsvietnamita
savingtiết kiệm
choosingchọn
highcao
interestlãi
projectdự án
andbằng
longdài

EN In the past, bank loans, with high interest rates, or institutional investors, who seek minimum transaction volumes of €1M, prevented projects from being realized

VI Trước đây, các khoản vay ngân hàng, với lãi suất cao hoặc các nhà đầu tư tổ chức, những người tìm kiếm khối lượng giao dịch tối thiểu 1 triệu euro, đã ngăn cản các dự án thành hiện thực

inglêsvietnamita
interestlãi
highcao
orhoặc
withvới

EN ecoligo's revenue comes from customers using solar energy, so it’s in our best interest to keep the systems running smoothly and safeguarding your investment.

VI Doanh thu của ecoligo đến từ khách hàng sử dụng năng lượng mặt trời, vì vậy lợi ích tốt nhất của chúng tôi là giữ cho hệ thống hoạt động trơn tru và bảo vệ khoản đầu tư của bạn.

inglêsvietnamita
usingsử dụng
energynăng lượng
systemshệ thống
besttốt
customerskhách
solarmặt trời
ourchúng tôi
andcủa
yourbạn

EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date

VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó

inglêsvietnamita
definexác định
paymentthanh toán
interestlãi
projectdự án
lastcuối cùng
wechúng tôi
ofcủa
yearsnăm
betweengiữa
datengày

Mostrando 50 de 50 traduções