Traduzir "display window she" para vietnamita

Mostrando 50 de 50 traduções da frase "display window she" de inglês para vietnamita

Traduções de display window she

"display window she" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:

display bạn sử dụng truyền thông trên đó được để
she đã

Tradução de inglês para vietnamita de display window she

inglês
vietnamita

EN Once she connected, she had everything handled within 10 minutes

VI Sau khi kết nối, cô ấy đã xử lý mọi thứ chỉ trong vòng 10 phút

inglês vietnamita
connected kết nối
everything mọi
within trong
minutes phút
once sau

EN She said it is "the first time in my life" that she has been unable to race in a country because of a visa.

VI Cô cho biết đây là "lần đầu tiên trong đời" cô không thể chạy đua ở một đất nước vì thị thực.

inglês vietnamita
time lần
in trong

EN But instead of accepting the situation, she came up with a clever solution that she developed into a business model

VI Nhưng thay vì chấp nhận tình hình, cô ấy đã đưa ra một giải pháp thông minh là phát triển thành một mô hình kinh doanh

EN Logi Dock supports one display screen extension, or dual display for mirroring. Dual monitors for screen extension can only be supported with the following set-up.

VI Logi Dock hỗ trợ một màn hình mở rộng hoặc hai màn hình phản chiếu. Hai màn hình mở rộng chỉ có thể được hỗ trợ với bố cục sau.

inglês vietnamita
one hai
screen màn hình
or hoặc
following sau

EN Thanks to DisplayLink Plug-and-Display technology, a single connection is all you need for both USB devices and an HDMI display.

VI Nhờ có công nghệ Cắm vào-là-Sử dụng DisplayLink, một kết nối duy nhất là tất cả những gì bạn cần cho cả thiết bị USB lẫn màn hình HDMI.

inglês vietnamita
connection kết nối
both sử dụng
you bạn
need cần
and

EN Join our ASEAN Head of Marketing, Sharon Koo, as she takes us on a journey to discover how Cisco solutions can enable the future.

VI Hãy tham gia cùng giám đốc marketing khu vực ASEAN của chúng tôi - bà Sharon Koo, trong hành trình chia sẻ về cách thức theo đó các giải pháp của Cisco có thể giúp định hình tương lai.

inglês vietnamita
join tham gia
asean asean
marketing marketing
cisco cisco
future tương lai
the giải
us tôi
solutions giải pháp
our chúng tôi
as theo

EN This irony wasn’t lost on Pilar Zuniga, so she started Gorgeous and Green in Oakland, California, to change that.

VI Sự mỉa mai này không sai đối với Pilar Zuniga, vì vậy cô thành lập Gorgeous and Green ở Oakland, California, để thay đổi điều đó.

inglês vietnamita
california california
change thay đổi
this này

EN So she started One Big Fish Events in Walnut Creek, California, to prove it.

VI Vì vậy, cô bắt đầu một sự kiện One Big Fish Events ở Walnut Creek, California, để chứng minh điều đó.

inglês vietnamita
started bắt đầu
events sự kiện
california california

EN It also keeps my wife happy when she pays the bills and sees that it’s not higher than normal

VI Vợ tôi cũng thấy vui khi cô ấy thanh toán hóa đơn và thấy số tiền thấp hơn mọi khi

inglês vietnamita
bills hóa đơn
also cũng
the khi

EN She adventured the dungeon with a strange being who called herself Mama

VI Cô phiêu lưu hầm ngục cùng với một sinh vật lạ tự xưng là Mama

EN Her first job was as a lifeguard - luckily, she never had to rescue anyone

VI Công việc đầu tiên của cô là một nhân viên cứu hộ - may mắn thay, cô chưa bao giờ phải giải cứu bất kỳ ai

inglês vietnamita
job công việc
anyone bất kỳ ai

EN She then started her career as an IT trainer with the Go Ahead organization in Kompong Thom province and now works there to provide basic IT training such as Typing, Microsoft Word and Excel to 840 students

VI Tại đây cô ấy hướng dẫn hơn 840 học sinh những kỹ năng CNTT cơ bản như đánh văn bản, Microsoft Word và Excel

inglês vietnamita
basic cơ bản
training học
microsoft microsoft
the những
and như

EN She is planning to start her own IT school, so that rural young people can easily access IT training programs in their community

VI Sokea đang ấp ủ kế hoạch mở một trường đào tạo CNTT nơi mà các bạn trẻ nông thôn có thể dễ dàng tiếp cận các chương trình đào tạo CNTT trong chính cộng đồng của họ

inglês vietnamita
planning kế hoạch
easily dễ dàng
access tiếp cận
in trong
programs chương trình
their của
own bạn

EN Before I left, she asked me to try to study hard which I did! My mother is my everyday inspiration and motivation.

VI Trước khi rời nhà, bà đã bảo tôi phải học hành chăm chỉ và tôi đã giữ đúng lời hứa của mình! Mẹ luôn là nguồn cổ vũ và động lực để tôi cố gắng mỗi ngày.

inglês vietnamita
before trước
try cố gắng
study học
me tôi
and của

EN In 2004, a nurse at Jordan Valley proposed we offer mobile services. She took the first group of staff members to a local school and the rest is history.

VI Năm 2004, một y tá tại Jordan Valley đề xuất chúng tôi cung cấp dịch vụ di động. Cô ấy đã đưa nhóm nhân viên đầu tiên đến một trường học địa phương và phần còn lại là lịch sử.

inglês vietnamita
at tại
group nhóm
staff nhân viên
we chúng tôi
school học
offer cấp
and dịch

EN She says these symptoms lately have our bodies’ reacting to histamine.

VI Cô ấy nói những triệu chứng này gần đây là do cơ thể chúng ta phản ứng với histamin.

inglês vietnamita
these này
to với
have chúng

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN Read the story of a VITAS patient and her daughter, who says she couldn't have cared for her mother without the help of hospice.

VI Đọc câu chuyện về một bệnh nhân của VITAS và con gái họ, người đã chia sẻ rằng cô không thể chăm sóc cho mẹ mà không có sự giúp đỡ của chăm sóc cuối đời.

inglês vietnamita
story câu chuyện
have cho
without không
help giúp
of của

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

inglês vietnamita
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

inglês vietnamita
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

inglês vietnamita
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN He or she is able to offer or arrange support to help them through non-medical issues and challenges.

VI Giáo sĩ cũng có thể cung cấp hay sắp xếp hỗ trợ để giúp họ vượt qua những vấn đề và thách thức phi y tế.

inglês vietnamita
them những
challenges thách thức
to cũng
through qua
offer cấp
help giúp

EN "My season is over. I was denied a visa," she is quoted by Tass news agency.

VI "Mùa giải của tôi đã kết thúc. Tôi đã bị từ chối cấp thị thực", cô được hãng tin Tass dẫn lời.

inglês vietnamita
my của tôi
i tôi
is được

EN And, since childhood, she has had a stutter

VI Từ khi còn nhỏ, cô đã mắc tật nói lắp

EN Erika Esmeralda Hernandez de Luca always wanted to start her own business, but she also struggled with fears

VI Erika Esmeralda Hernandez de Luca luôn muốn tự kinh doanh nhưng cô cũng phải vật lộn với nỗi sợ hãi

EN Luckily, she has received support from her entire family – everyone is on board, from her father to her husband and daughter

VI May thay, cô ấy đã nhận được sự hỗ trợ từ đại gia đình của mình – từ bố đến chồng và con gái của cô ấy, tất cả mọi người đều cùng đồng hành

EN She brought the idea for her self-employment with her from Mexico: the MiniBook, a flip book for immediate printing

VI Cô ấy đã mang ý tưởng tự kinh doanh từ Mexico: MiniBook, một cuốn sách lật để in ngay

EN We have limited data on how well these vaccines work beyond this window

VI Chúng tôi chỉ có dữ liệu hạn chế về mức độ hiệu quả của các loại vắc-xin này ngoài khoảng thời gian đã nêu

inglês vietnamita
data dữ liệu
we chúng tôi
these này

EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.

VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.

inglês vietnamita
day ngày
home nhà
and
your của bạn
all của

EN Enjoy the sun in the AM and adjust window coverings in the PM to keep your home cool all day.

VI Tận hưởng ánh nắng mặt trời vào ban ngày và điều chỉnh rèm cửa sổ vào chiều tối để giữ cho ngôi nhà của bạn mát mẻ cả ngày.

inglês vietnamita
day ngày
home nhà
and
your của bạn
all của

EN A sensual, marble-clad bath with separate shower and deep-soaking, window-side tub beckons for some serious personal time.

VI Phòng tắm sang trọng với vòi sen và bồn tắm lát đá cẩm thạch riêng được thiết kế bên cửa sổ mang đến sự thư giãn tuyệt vời.

inglês vietnamita
with với

EN The master bath features a large, marble-clad shower, floors flourished with a stunning floral mosaic art motif hand-laid by Sicis of Italy, and a deep soaking, window-side tub that unveils spectacular city and river views.

VI Phòng tắm chính được ốp đá cẩm thạch với vòi sen lớn, sàn lát gạch mosaic nghệ thuật của Sicis, Ý và bồn tắm đặt bên cạnh cửa sổ có khung cảnh tuyệt đẹp của thành phố và sông Sài Gòn.

inglês vietnamita
large lớn
art nghệ thuật
with với

EN A marble-clad master bath with dual wash basins and window-side, deep-soaking tub and shower in-one adds a luxurious final touch.

VI Phòng tắm sang trọng với thiết kế lát đá cẩm thạch với bồn rửa mặt đôi và bồn ngâm mình cạnh cửa sổ nhìn ra trung tâm thành phố.

inglês vietnamita
with với

EN And located just opposite, on the other side of the suite, the well-appointed guestroom for one comes with a separate writing desk, television, window-side seating area and large wardrobe.

VI Và phía đối diện là phòng khách được trang bị đầy đủ với bàn làm việc, TV, chỗ ngồi thư giãn cạnh cửa sổ và một tủ quần áo lớn.

inglês vietnamita
one
area phòng
large lớn
and với

EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website.”

VI Đó là một công cụ tiếp thị miễn phí, và hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó ở cửa sổ hoặc trên trang web của bạn.”

EN It’s free marketing, and you get a lot more business by putting that certification in your window or on your website

VI Đó là một công cụ tiếp thị miễn phí, và hoạt động kinh doanh của bạn sẽ tốt hơn khi đặt giấy chứng nhận đó ở cửa sổ hoặc trên trang web của bạn

inglês vietnamita
get nhận
more hơn
business kinh doanh
certification chứng nhận
or hoặc
on trên
and của
your bạn
website trang

EN Install energy-efficient window coverings to prevent solar heat gain.

VI Lắp đặt các tấm chắn cửa sổ hiệu suất năng lượng cao để tránh tích nhiệt từ ánh nắng mặt trời.

inglês vietnamita
solar mặt trời
to các

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

inglês vietnamita
hours giờ
for cho
each từ

EN Yes. When you update a Lambda function, there will be a brief window of time, typically less than a minute, when requests could be served by either the old or the new version of your function.

VI Có. Khi bạn cập nhật hàm Lambda, sẽ có một khung thời gian ngắn, thường dưới một phút, trong đó các yêu cầu có thể được phục vụ bởi phiên bản cũ hoặc phiên bản mới của hàm.

inglês vietnamita
update cập nhật
lambda lambda
function hàm
typically thường
requests yêu cầu
new mới
version phiên bản
of của
time thời gian
minute phút
or hoặc
your bạn

EN Choose “Connect”. A window opens, and you are connected to your instance.

VI Chọn “Connect” (Kết nối). Một cửa sổ mở ra và bạn đã kết nối với phiên bản của mình.

EN Please confirm each local window for business hours

VI Vui lòng xác nhận từng cửa sổ địa phương cho giờ làm việc

inglês vietnamita
hours giờ
for cho
each từ

EN When you modify your DB Instance class, your requested changes will be applied during your specified maintenance window

VI Khi điều chỉnh lớp phiên bản CSDL, các thay đổi bạn yêu cầu sẽ được áp dụng trong khoảng thời gian bảo trì do bạn xác định

inglês vietnamita
requested yêu cầu
changes thay đổi
when khi
be được
you bạn
during thời gian

EN Flexible attribution window settings on app and tracker levels

VI Cài đặt khung thời gian phân bổ cho ứng dụng và trình theo dõi

inglês vietnamita
on cho
settings cài đặt

EN Secure Tap Scheduler to a door or window frame for greater visibility using the included mount.

VI Cố định Tap Scheduler lên cửa hay khung cửa sổ để nhìn rõ hơn, bằng cách sử dụng giá gắn đi kèm.

inglês vietnamita
using sử dụng
to lên
the hơn

EN You are either on a mobile device or the browser window is less than 650px wide

VI Bạn đang sử dụng thiết bị di động hoặc cửa sổ trình duyệt có chiều rộng dưới 650px

inglês vietnamita
you bạn
browser trình duyệt
or hoặc

EN We recommend that you use the mobile web photo editor or make the browser window bigger.

VI Chúng tôi khuyên bạn nên sử dụng trình chỉnh sửa ảnh trên web di động hoặc làm cho cửa sổ trình duyệt lớn hơn.

inglês vietnamita
use sử dụng
web web
or hoặc
browser trình duyệt
we chúng tôi
you bạn
make cho

EN The value represents the lookback window

VI Giá trị này là Khoảng thời gian xem lại

inglês vietnamita
value giá
the này

Mostrando 50 de 50 traduções