EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
"difference between dos" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Using your services to engage in Denial of Service(DOS) attack to and from FilterBypass
VI Sử dụng các dịch vụ của bạn để tham gia vào cuộc tấn công Từ chối Dịch vụ (DOS) đến và đi từ FilterBypass
inglês | vietnamita |
---|---|
using | sử dụng |
attack | tấn công |
of | của |
your | bạn |
and | và |
EN Meetings on the go: 5 dos and don’ts
VI Zoom AI Companion bổ sung hai chức năng mới để giúp bạn tăng năng suất
EN Do not attempt to execute a Denial of Service (DoS) attack.
VI Không cố gắng thực hiện một cuộc tấn công Từ chối dịch vụ (DoS).
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
attack | tấn công |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN What?s the difference between the three versions Free, Pro and Premium?
VI Có gì khác giữa ba phiên bản Free, Pro và Premium?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
three | ba |
versions | phiên bản |
pro | pro |
EN First you need to distinguish the difference between classic animation and cinemagragh animation
VI Đầu tiên các bạn cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa ảnh động truyền thống và ảnh động cinemagragh
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?
VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi có thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời và ưu đãi ecoligo là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
is | được |
difference | khác biệt |
solar | mặt trời |
between | giữa |
the | nhận |
for | cho |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN What is the difference between C5 and IT-Grundschutz of the BSI?
VI Sự khác biệt giữa C5 và IT-Grundschutz của BSI là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN What is the difference between a certification and an attestation?
VI Sự khác biệt giữa chứng chỉ và chứng thực là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN What is SSL? What's the difference between SSL and TLS? Learn it all here.
VI SSL là gì? Sự khác biệt giữa SSL và TLS là gì? Hãy đọc thêm ở đây
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
tls | tls |
difference | khác biệt |
and | đọc |
the | thêm |
here | đây |
EN know the difference between masculine and feminine in first names and nationalities, in French.
VI biết sự khác biệt giữa nam và nữ trong tên và quốc tịch bằng tiếng Pháp.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
and | bằng |
names | tên |
french | pháp |
in | trong |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN know the difference between a café and a restaurant.
VI biết sự khác biệt giữa quán cà phê và nhà hàng.
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN understand the difference between "beaucoup", "très;" and "trop",
VI hiểu sự khác biệt giữa "beaucoup", "très;" và "trop",
inglês | vietnamita |
---|---|
understand | hiểu |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN know the difference between "h" silent and "h aspiré", in French,
VI biết sự khác biệt giữa âm "h" câm và "h aspiré" trong tiếng Pháp,
inglês | vietnamita |
---|---|
know | biết |
french | pháp |
in | trong |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN We can discern the difference between bots and humans by analyzing how users interact with your app on their device
VI Chúng tôi có thể nhận ra sự khác biệt giữa bot và người dùng thực, bằng cách phân tích cách người dùng sử dụng thiết bị để tương tác với ứng dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
users | người dùng |
we | chúng tôi |
between | giữa |
difference | khác biệt |
app | sử dụng |
the | nhận |
with | với |
EN Column B is the difference between Columns A and C. There's an area on the back of the form to explain the specific changes you're making and the reason for each change.
VI Cột B là sự khác biệt giữa cột A và C được thể hiện trong cột B. Có một phần ở mặt sau của mẫu đơn để giải thích rõ ràng những thay đổi của quý vị và lý do cho mỗi thay đổi.
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
of | của |
between | giữa |
difference | khác biệt |
each | mỗi |
making | cho |
changes | thay đổi |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What’s the difference between Adaptive and Regular settings?
VI Điều gì khác biệt giữa các cài đặt Thích ứng và cài đặt Thông thường?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
regular | thường |
settings | cài đặt |
between | giữa |
and | các |
EN What's the difference between a Zoom Webinar and Large Meetings?
VI Điểm khác biệt giữa Zoom Webinars và Large Meetings là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN What Is the Difference Between Shared Hosting and Cloud Hosting?
VI Có gì khác biệt giữa Shared Hosting và Cloud Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN What Is the Difference Between VPS and Cloud Server Hosting?
VI Điểm Khác Biệt Giữa VPS và Máy Chủ Cloud Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN What Is the Difference Between Cloud Server and Cloud Hosting?
VI Điểm Khác Biệt Giữa Máy Chủ Cloud và Cloud Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN The Difference Between Paid and Free SSL Certificates
VI Sự Khác Nhau Giữa Chứng Chỉ SSL Miễn Phí và Trả Phí
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
paid | trả |
EN Regarding security levels, there’s no difference between free and paid SSL certificates. Both provide strong encryption for securely connecting your site and its visitors.
VI Về cấp độ bảo mật, không có sự khác biệt giữa chứng chỉ SSL miễn phí và trả phí. Cả hai đều cung cấp mã hóa mạnh mẽ để kết nối an toàn cho trang web và khách truy cập của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
no | không |
encryption | mã hóa |
visitors | khách |
security | bảo mật |
securely | an toàn |
between | giữa |
provide | cung cấp |
difference | khác biệt |
and | của |
your | bạn |
site | trang |
EN What’s the Difference Between .com, .net, .org, and .info?
VI Sự Khác Nhau Giữa .com, .net, .ord và .info?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN What’s the Difference Between a Domain Name and Web Hosting?
VI Sự Khác Nhau Giữa Tên Miền và Web Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
web | web |
between | giữa |
EN What’s the Difference Between .com, .net, .org, and .info?
VI Sự Khác Nhau Giữa .com, .net, .ord và .info?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN What’s the Difference Between a Domain Name and Web Hosting?
VI Sự Khác Nhau Giữa Tên Miền và Web Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
web | web |
between | giữa |
EN What’s the Difference Between .com, .net, .org, and .info?
VI Sự Khác Nhau Giữa .com, .net, .ord và .info?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN What’s the Difference Between a Domain Name and Web Hosting?
VI Sự Khác Nhau Giữa Tên Miền và Web Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
web | web |
between | giữa |
EN What’s the Difference Between .com, .net, .org, and .info?
VI Sự Khác Nhau Giữa .com, .net, .ord và .info?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN What’s the Difference Between a Domain Name and Web Hosting?
VI Sự Khác Nhau Giữa Tên Miền và Web Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
web | web |
between | giữa |
EN What’s the Difference Between .com, .net, .org, and .info?
VI Sự Khác Nhau Giữa .com, .net, .ord và .info?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
EN What’s the Difference Between a Domain Name and Web Hosting?
VI Sự Khác Nhau Giữa Tên Miền và Web Hosting?
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
web | web |
between | giữa |
EN What’s the Difference Between .com, .net, .org, and .info?
VI Sự Khác Nhau Giữa .com, .net, .ord và .info?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
Mostrando 50 de 50 traduções