EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
"main difference" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
main | chính một thêm |
difference | khác biệt sự khác biệt |
EN What is the difference between transactional emails and marketing emails? The main difference between transactional emails and marketing emails is the purpose behind them
VI Sự khác biệt giữa email giao dịch và email tiếp thị là gì? Sự khác biệt chính giữa email giao dịch và email tiếp thị là mục đích
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
emails | |
main | chính |
purpose | mục đích |
and | thị |
the | dịch |
difference | khác biệt |
EN The main difference is the block size limit
VI Sự khác biệt chính là giới hạn kích thước khối
inglês | vietnamita |
---|---|
main | chính |
block | khối |
size | kích thước |
limit | giới hạn |
difference | khác biệt |
EN The main and obvious difference is the cost. Although being a free service it does come with certain limitations.
VI Điểm khác biệt rõ ràng nhất là chi phí. Mặc dù miễn phí thường đi kèm với giới hạn nhất định.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
cost | phí |
with | với |
EN Both services will give you powerful dedicated resources, but the main difference is that VPS hosting has root access while our business cloud hosting does not.
VI Cả hai dịch vụ đều cung cấp cho bạn tài nguyên riêng mạnh mẽ, nhưng điểm khác nhau chính đó là VPS hosting có truy cập root trong khi cloud hosting kinh doanh thì không.
inglês | vietnamita |
---|---|
resources | tài nguyên |
main | chính |
access | truy cập |
business | kinh doanh |
but | nhưng |
you | bạn |
while | trong khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN main trend->down after feeling the gap stock is continuing it's main trend. short in MMM.
VI Mua khi giá chạm 152 và đóng cửa trên 150 Dừng lỗ 142
inglês | vietnamita |
---|---|
in | trên |
after | khi |
EN Do not have a main home in the United States for more than half the year and, if you are married, your spouse does not have a main home in the United States for more than half the year; or
VI Không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm và, nếu quý vị đã kết hôn, người phối ngẫu của quý vị không có nhà ở chính tại Hoa Kỳ trong hơn nửa năm; hoặc
EN See the difference vaccination makes
VI Xem sự khác biệt mà vắc-xin mang lại
inglês | vietnamita |
---|---|
see | xem |
difference | khác biệt |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN It doesn?t take much to make a huge difference if all of us get involved
VI Sẽ không mất quá lâu để chúng ta tạo nên sự khác biệt to lớn nếu tất cả chúng ta đều cùng nhau tham gia
inglês | vietnamita |
---|---|
make | tạo |
us | chúng ta |
if | nếu |
doesn | không |
difference | khác biệt |
of | chúng |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN These savings make a big difference for them; it’s money they can use to invest in themselves
VI Các khoản tiền tiết kiệm này tạo ra sự khác biệt lớn đối với họ, đó là khoản tiền họ có thể sử dụng để đầu tư cho bản thân
inglês | vietnamita |
---|---|
savings | tiết kiệm |
big | lớn |
use | sử dụng |
these | này |
difference | khác biệt |
EN We are definitely making a difference on so many levels
VI Chúng ta chắc chắn đang tạo ra sự khác biệt ở nhiều cấp độ
inglês | vietnamita |
---|---|
many | nhiều |
difference | khác biệt |
EN I used an infrared thermometer and found over a 50˚F difference from uncoated surfaces; that meant much less heat coming into the building, which meant less cooling required
VI Tôi đã sử dụng nhiệt kế hồng ngoại và thấy chênh lệch 50˚F khi mái được sơn phủ; điều đó có nghĩa là có ít nhiệt hấp thụ vào mái nhà hơn và do đó ít phải làm mát hơn
inglês | vietnamita |
---|---|
required | phải |
building | nhà |
used | sử dụng |
and | và |
into | là |
a | làm |
the | khi |
from | vào |
EN Now we can really start to make a big difference.
VI Hiện nay chúng ta có thể thực sự tạo ra một sự khác biệt lớn.
inglês | vietnamita |
---|---|
really | thực |
big | lớn |
make | tạo |
difference | khác biệt |
EN Let’s hope we can make a difference, guys
VI Hãy hy vọng chúng ta có thể tạo ra sự khác biệt, các bạn ạ
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
a | chúng |
make | bạn |
EN You can make a difference in your home’s energy efficiency by choosing the right appliances
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt trong sử dụng hiệu quả năng lượng trong gia đình bạn chỉ bằng cách lựa chọn đúng các thiết bị gia dụng
inglês | vietnamita |
---|---|
energy | năng lượng |
choosing | chọn |
right | đúng |
in | trong |
difference | khác biệt |
you | bạn |
EN What’s the Difference Between Types of New Light Bulbs?
VI Các Loại Bóng Đèn Mới Khác Nhau Như thế Nào?
inglês | vietnamita |
---|---|
new | mới |
the | các |
types | loại |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN What?s the difference between the three versions Free, Pro and Premium?
VI Có gì khác giữa ba phiên bản Free, Pro và Premium?
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
three | ba |
versions | phiên bản |
pro | pro |
EN First you need to distinguish the difference between classic animation and cinemagragh animation
VI Đầu tiên các bạn cần phải phân biệt được sự khác nhau giữa ảnh động truyền thống và ảnh động cinemagragh
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
you | bạn |
need | cần |
and | các |
EN To talk about the difference of Need for Speed No Limits, first, we have to talk about visuals and sound
VI Để nói về sự khác biệt của Need for Speed No Limits thì đầu tiên phải nói tới đường hình và đường tiếng
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
have | phải |
to | đầu |
EN But it is that ?obstinacy? that inadvertently makes a big difference compared to countless of today?s epic role-playing games on mobile
VI Nhưng chính “sự cố chấp trần trụi” đó vô tình đã tạo nên điểm khác biệt lớn so với hàng hà sa số các tựa game nhập vai hoành tráng hiện nay trên di động
inglês | vietnamita |
---|---|
but | nhưng |
big | lớn |
difference | khác biệt |
on | trên |
EN We define the loan term in years as the difference between the first payment date (of interest) of a project and its last payment date
VI Chúng tôi xác định thời hạn cho vay theo năm là chênh lệch giữa ngày thanh toán đầu tiên (lãi suất) của một dự án và ngày thanh toán cuối cùng của nó
inglês | vietnamita |
---|---|
define | xác định |
payment | thanh toán |
interest | lãi |
project | dự án |
last | cuối cùng |
we | chúng tôi |
of | của |
years | năm |
between | giữa |
date | ngày |
EN What is the difference between a bank loan that I can get as business owner for a solar system and the ecoligo offer?
VI Sự khác biệt giữa khoản vay ngân hàng mà tôi có thể nhận được với tư cách là chủ doanh nghiệp cho hệ thống năng lượng mặt trời và ưu đãi ecoligo là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
bank | ngân hàng |
loan | khoản vay |
business | doanh nghiệp |
system | hệ thống |
ecoligo | ecoligo |
is | được |
difference | khác biệt |
solar | mặt trời |
between | giữa |
the | nhận |
for | cho |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
EN We guarantee we won't be beat on price. If you find a cheaper deal on another website after you book with us, we will refund the difference!
VI Đặt phòng của chúng tôi luôn đảm bảo có giá tốt nhất. Nếu bạn tìm thấy ở đâu có giá phòng tốt hơn, chúng tôi sẽ hoàn lại bạn phần tiền chênh lệch!
inglês | vietnamita |
---|---|
price | giá |
we | chúng tôi |
if | nếu |
find | tìm |
you | bạn |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN We will only refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet.
VI Chúng tôi sẽ chỉ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
your | của bạn |
in | vào |
EN Difference between Ethereum Classic and Ethereum
VI Sự khác biệt giữa Ethereum Classic và Ethereum
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
ethereum | ethereum |
difference | khác biệt |
EN What are the difference between Token vs Coin?
VI Sự khác biệt giữa Token và Coin
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN Q: Is there a performance difference between functions defined as zip and container images?
VI Câu hỏi: Có sự khác biệt nào về hiệu năng giữa các hàm được định nghĩa là zip và hình ảnh bộ chứa không?
inglês | vietnamita |
---|---|
functions | hàm |
and | các |
images | hình ảnh |
between | giữa |
difference | khác biệt |
EN The difference is that API Gateway and Lambda are regional services. Using Lambda@Edge and Amazon CloudFront allows you to execute logic across multiple AWS locations based on where your end viewers are located.
VI Điểm khác biệt nằm ở chỗ API Gateway và Lambda là các dịch vụ khu vực. Sử dụng Lambda@Edge và Amazon CloudFront cho phép bạn thực thi logic trên nhiều khu vực AWS dựa theo vị trí người dùng cuối của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
api | api |
lambda | lambda |
regional | khu vực |
amazon | amazon |
allows | cho phép |
aws | aws |
using | sử dụng |
your | của bạn |
end | của |
based | theo |
on | trên |
EN What is the difference between C5 and IT-Grundschutz of the BSI?
VI Sự khác biệt giữa C5 và IT-Grundschutz của BSI là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN What is the difference between a certification and an attestation?
VI Sự khác biệt giữa chứng chỉ và chứng thực là gì?
inglês | vietnamita |
---|---|
difference | khác biệt |
between | giữa |
EN Some bots are good. Some bots are bad. Learn the difference and how to stop the bad ones.
VI Một số bot tốt. Một số bot xấu. Tìm hiểu sự khác biệt và cách ngăn chặn những bot xấu.
inglês | vietnamita |
---|---|
bots | bot |
good | tốt |
learn | hiểu |
difference | khác biệt |
EN What is SSL? What's the difference between SSL and TLS? Learn it all here.
VI SSL là gì? Sự khác biệt giữa SSL và TLS là gì? Hãy đọc thêm ở đây
inglês | vietnamita |
---|---|
between | giữa |
tls | tls |
difference | khác biệt |
and | đọc |
the | thêm |
here | đây |
EN For ExxonMobil employee Peh Thiam Chen, making a positive difference for the environment, starts in his own backyard.
VI Một tỷ bộ cảm biến nhỏ đang được sử dụng để cải thiện cuộc sống của hàng tỷ người trên khắp châu Á-Thái Bình Dương, giúp xây dựng một lộ trình cho tương...
inglês | vietnamita |
---|---|
making | cho |
EN You can make a difference and improve the lives of underprivileged youths by helping Passerelles numériques in many different ways.
VI Bạn có thể tạo ra sự khác biệt và thay đổi cuộc sống của những thanh niên có hoàn cảnh khó khăn bằng cách hỗ trợ tổ chức Passerelles numériques.
inglês | vietnamita |
---|---|
lives | sống |
ways | cách |
of | của |
you | bạn |
different | khác |
difference | khác biệt |
Mostrando 50 de 50 traduções