EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
"development of campaigns" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
development | dịch vụ một phát triển đào tạo |
campaigns | chiến dịch quảng cáo |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN Staff training and development is our strategic investment for sustainable development and further success of Circle K Vietnam
VI Chúng tôi tin rằng đào tạo và phát triển nguồn nhân lực là chiến lược đầu tư cho sự phát triển bền vững và thành công hơn nữa trong những năm tiếp theo của Circle K Việt Nam
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
sustainable | bền vững |
k | k |
our | chúng tôi |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN Service includes contents development (in-house R&D center) and system development (LMS).
VI Dịch vụ bao gồm phát triển nội dung (in house R&D center) và phát triển hệ thống (LMS)
inglês | vietnamita |
---|---|
includes | bao gồm |
development | phát triển |
and | dịch |
system | hệ thống |
EN Learn about the development capabilities of the CDK for Kubernetes framework also known as cdk8s. Explore the AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) framework to provision infrastructure through AWS CloudFormation.
VI Tìm hiểu về khả năng phát triển CDK cho khung Kubernetes hay còn gọi là cdk8s. Khám phá khung AWS Cloud Development Kit (AWS CDK) để cung cấp cơ sở hạ tầng thông qua AWS CloudFormation.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
development | phát triển |
framework | khung |
infrastructure | cơ sở hạ tầng |
aws | aws |
provision | cung cấp |
through | thông qua |
EN Nwork Co., Ltd. develops IT system management and development business, such as development of core business systems and office support.
VI Nwork Co., Ltd. phát triển quản lý hệ thống CNTT và kinh doanh phát triển, chẳng hạn như phát triển hệ thống kinh doanh cốt lõi và hỗ trợ văn phòng.
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
business | kinh doanh |
core | cốt |
office | văn phòng |
system | hệ thống |
and | như |
EN Advance level of Unity and Game Development processes. Solid understanding of the full software development life cycle
VI Am hiểu phần mềm lập trình game Unity và quy trình phát triển trò chơi. Hiểu rõ về vòng đời phát triển một phần mềm hoàn chỉnh
inglês | vietnamita |
---|---|
development | phát triển |
processes | quy trình |
understanding | hiểu |
software | phần mềm |
game | chơi |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN It is also possible to receive SimpleSwap Coins as a reward for bounty campaigns, social media contests, and other activities.
VI Cũng có thể nhận được Đồng SimpleSwap như là một phần thưởng của các chiến dịch săn thưởng, các cuộc thi trên mạng xã hội, hay các hoạt động khác.
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
reward | phần thưởng |
campaigns | chiến dịch |
media | mạng |
other | khác |
receive | nhận |
and | của |
EN A hosting server is not meant to be an email server. If used as such, you can harm your campaigns. Check out these email marketing software recommendations.
VI Máy chủ lưu trữ không có nghĩa là một máy chủ email. Nếu sử dụng như vậy, bạn có thể gây hại cho các chiến dịch của mình. Kiểm tra các đề xuất phần mềm tiếp thị qua email này.
inglês | vietnamita |
---|---|
not | không |
if | nếu |
used | sử dụng |
campaigns | chiến dịch |
check | kiểm tra |
software | phần mềm |
such | các |
your | bạn |
out | của |
these | này |
EN 20+ Must-Know Email Marketing Statistics (Use Data to Boost Your Email Campaigns)
VI Hơn 20 thống kê tiếp thị qua email phải biết (Sử dụng dữ liệu để tăng chiến dịch email của bạn)
inglês | vietnamita |
---|---|
data | dữ liệu |
boost | tăng |
campaigns | chiến dịch |
must | phải |
know | biết |
use | sử dụng |
your | của bạn |
to | của |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Get unrestricted access to features that make it easier to measure ad performance, identify your best users, and optimize your campaigns
VI Khai thác tối đa tính năng của Adjust, qua đó dễ dàng đo lường hiệu quả quảng cáo, nhận diện người dùng trung thành và tối ưu hóa chiến dịch
inglês | vietnamita |
---|---|
features | tính năng |
easier | dễ dàng |
users | người dùng |
optimize | tối ưu hóa |
get | nhận |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Protect your campaigns with solutions that prevent fraudsters from distorting your data and draining your budgets.
VI Bảo vệ thành quả của chiến dịch, qua việc ngăn kẻ gian lận làm sai lệch dữ liệu và hao hụt ngân sách.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
data | dữ liệu |
that | liệu |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Analyze Google Shopping ad campaigns
VI Phân tích các chiến dịch quảng cáo Google Shopping
inglês | vietnamita |
---|---|
analyze | phân tích |
campaigns | chiến dịch |
ad | quảng cáo |
EN Create and track your PPC campaigns
VI Tạo và theo dõi các chiến dịch PPC của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
create | tạo |
ppc | ppc |
campaigns | chiến dịch |
track | theo dõi |
your | của bạn |
EN “Semrush has been pivotal in helping me better understand the competitive landscape of my ad campaigns
VI "Semrush đã đóng vai trò quan trọng trong việc giúp tôi hiểu rõ hơn về bối cảnh cạnh tranh của các chiến dịch quảng cáo của mình
inglês | vietnamita |
---|---|
helping | giúp |
understand | hiểu |
in | trong |
EN Caritas Vietnam’s social service activities include campaigns to help dioceses boost education and life skills for young people, water projects to improve the health of leprosy patients and support to people living with disabilities
VI Ngoài ra, Caritas Việt Nam tổ chức các dự án về nguồn nước nhằm cải thiện sức khỏe cho bệnh nhân mắc bệnh phong và hỗ trợ người khuyết tật
inglês | vietnamita |
---|---|
people | người |
water | nước |
improve | cải thiện |
health | sức khỏe |
projects | dự án |
and | các |
EN Explore Any Company’s Offering, Campaigns, and Conversion with Top Pages
VI Khám phá dịch vụ cung cấp, chiến dịch và giá trị chuyển đổi của bất kỳ công ty nào bằng các trang trang hàng đầu
inglês | vietnamita |
---|---|
offering | cung cấp |
campaigns | chiến dịch |
pages | trang |
conversion | chuyển đổi |
with | bằng |
top | hàng đầu |
EN Reveal focus of your competitors’ digital campaigns
VI Khám phá điểm chủ chốt trong các chiến dịch kỹ thuật từ đối thủ cạnh tranh
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
campaigns | chiến dịch |
of | dịch |
EN Monitor your and competitors’ positions and measure the success of your SEO campaigns.
VI Theo dõi vị trí của bạn cùng đối thủ cạnh tranh và đo lường sự thành công của các chiến dịch SEO.
inglês | vietnamita |
---|---|
competitors | cạnh tranh |
seo | seo |
campaigns | chiến dịch |
your | của bạn |
EN Tweak your campaigns based on benchmarking data and increase your Facebook reach with boosting functionality
VI Tinh chỉnh các chiến dịch của bạn dựa trên dữ liệu điểm chuẩn và tăng lượng tiếp cận trên Facebook của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
based | dựa trên |
data | dữ liệu |
increase | tăng |
your | của bạn |
on | trên |
EN Research your competitors’ strategies, performance, and campaigns in detail and set benchmarks
VI Nghiên cứu chi tiết về chiến lược, hiệu suất và chiến dịch của đối thủ cạnh tranh và đặt điểm tiêu chuẩn
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
strategies | chiến lược |
performance | hiệu suất |
campaigns | chiến dịch |
detail | chi tiết |
EN See your low-performing ads to be able to quickly optimize your campaigns and ad spend.
VI Xem các quảng cáo có hiệu suất kém để có thể nhanh chóng tối ưu hóa các chiến dịch và mức chi tiêu quảng cáo của bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
optimize | tối ưu hóa |
spend | tiêu |
your | của bạn |
campaigns | chiến dịch |
quickly | nhanh chóng |
ads | quảng cáo |
see | bạn |
EN Leverage Big data to better design and influence digital marketing strategies and campaigns
VI Tận dụng Dữ liệu lớn để thiết kế tốt hơn và tác động đến các chiến lược và chiến dịch tiếp thị kỹ thuật số
inglês | vietnamita |
---|---|
leverage | tận dụng |
big | lớn |
data | dữ liệu |
strategies | chiến lược |
campaigns | chiến dịch |
better | hơn |
and | các |
EN Excellent for understanding companies' growing interests and reliance on Google Shopping for their marketing campaigns.
VI Điều này rất hữu ích để hiểu được mối quan tâm ngày càng tăng của các doanh nghiệp và sự phụ thuộc của họ vào Google Mua sắm cho các chiến dịch tiếp thị của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
understanding | hiểu |
growing | tăng |
campaigns | chiến dịch |
and | và |
their | của |
EN Research your competitors’ advertising campaigns and launch your own.
VI Nghiên cứu các chiến dịch quảng cáo của đối thủ cạnh tranh và khởi chạy chiến dịch của riêng bạn.
inglês | vietnamita |
---|---|
research | nghiên cứu |
competitors | cạnh tranh |
launch | chạy |
advertising | quảng cáo |
campaigns | chiến dịch |
EN We make measuring campaigns across mobile and non-mobile touchpoints easy.
VI Adjust biến công việc đo lường chiến dịch qua các điểm chạm trên thiết bị di động và không di động trở nên dễ dàng hơn bao giờ hết.
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
easy | dễ dàng |
across | trên |
and | các |
EN Adjust Automate solutions were built to help you iterate and scale your marketing campaigns so you can reach unprecedented growth
VI Với Adjust Automate, bạn có thể tự tin tiếp tục chạy và mở rộng chiến dịch, từ đó đạt mức tăng trưởng chưa từng có
inglês | vietnamita |
---|---|
campaigns | chiến dịch |
growth | tăng |
your | bạn |
Mostrando 50 de 50 traduções