EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
"developers at kinsta" em inglês pode ser traduzido nas seguintes palavras/frases vietnamita:
developers | nhà phát triển |
EN Cloudflare Workers lets developers deploy serverless code written in JavaScript, Rust, C, and C++ to Cloudflare's edge, closer to the end user.
VI Cloudflare Workers cho phép các nhà phát triển triển khai mã không máy chủ được viết bằng JavaScript, Rust, C và C ++ để cạnh Cloudflare, gần gũi hơn với người dùng cuối.
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
written | viết |
javascript | javascript |
deploy | triển khai |
user | dùng |
lets | cho phép |
and | các |
the | không |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
api | api |
developers | nhà phát triển |
applications | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
create | tạo |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN If a proposal passes, it can then be implemented (or not) by Dash’s developers
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | không |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
EN Implemented in Rust and JavaScript, Nimiq empowers web developers to easily access and build on it
VI Được triển khai bằng Rust và JavaScript, Nimiq trao cho các nhà phát triển web quyền truy cập và dễ dàng xây dựng dựa trên nó
inglês | vietnamita |
---|---|
javascript | javascript |
web | web |
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
access | truy cập |
build | xây dựng |
on | trên |
and | các |
to | cho |
EN Developers can set a fee-share percentage, anywhere from 0% - 100%, for those that interact with the contract
VI Các nhà phát triển có thể đặt tỷ lệ chia sẻ phí, ở bất kỳ đâu từ 0% - 100%, cho những người tương tác với hợp đồng
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
contract | hợp đồng |
fee | phí |
with | với |
EN The Aion Network is the most accessible blockchain platform in the world by enabling developers to build production grade Java applications on a blockchain network
VI Mạng Aion là nền tảng Blockchain dễ tiếp cận nhất trên thế giới, nó cho phép các lập trình viên xây dựng các ứng dụng Java trên lớp sản xuất trên mạng Blockchain
inglês | vietnamita |
---|---|
network | mạng |
platform | nền tảng |
world | thế giới |
production | sản xuất |
java | java |
applications | các ứng dụng |
build | xây dựng |
on | trên |
EN DigiByte has an active team of developers, creating a framework and applications that are suitable for cybersecurity solutions, AI and IoT.
VI DigiByte đã được chứng minh là có một nhóm các nhà phát triển rất tích cực, tạo ra một bộ khung với các ứng dụng rất phù hợp cho các giải pháp An ninh mạng và cho các dự án AI và IoT.
inglês | vietnamita |
---|---|
team | nhóm |
developers | nhà phát triển |
framework | khung |
applications | các ứng dụng |
ai | ai |
creating | tạo |
solutions | giải pháp |
and | các |
EN Versatile: Designed to address all of the most pressing needs of developers exploring blockchain integrations.
VI Đa năng: Được thiết kế để giải quyết tất cả các nhu cầu cấp thiết nhất của các nhà phát triển muốn khám phá và tích hợp blockchain.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | nhu cầu |
developers | nhà phát triển |
the | giải |
all | tất cả các |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developers Guide to learn more.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN Amazon EC2 P3 instances enable developers to train deep learning models much faster so that they can achieve their machine learning goals quickly.
VI Các phiên bản Amazon EC2 P3 cho phép nhà phát triển đào tạo các mô hình deep learning nhanh hơn hẳn, nhờ đó rút ngắn thời gian đạt được mục tiêu máy học.
inglês | vietnamita |
---|---|
amazon | amazon |
enable | cho phép |
developers | nhà phát triển |
learning | học |
models | mô hình |
machine | máy |
goals | mục tiêu |
faster | nhanh hơn |
quickly | nhanh |
to | cho |
EN We now deliver new accounts quickly and securely freeing our developers to focus on business solutions.”
VI Giờ đây, chúng tôi có thể cung cấp tài khoản mới một cách nhanh chóng và an toàn giúp các nhà phát triển của chúng tôi tập trung vào giải pháp kinh doanh.”
EN Trobz is currently looking for 3 Odoo/Python Developers
VI Trobz hiện đang tìm kiếm 3 lập trình viên Odoo / Python
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
is | đang |
EN Modders have no way to get the developers? signatures.
VI Các modder không có cách nào để có chữ ký cá nhân của các nhà phát triển.
inglês | vietnamita |
---|---|
way | cách |
developers | nhà phát triển |
get | các |
EN Previously, these two developers have jointly implemented projects Miitomo, Super Mario Run, and Fire Emblem Heroes
VI Trước kia, 2 nhà phát triển này đã cùng thực hiện các dự án Miitomo, Super Mario Run và Fire Emblem Heroes
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
projects | dự án |
these | này |
and | các |
EN Yes, the Google Play Store is the official app where game developers aim to release copyrighted products on this market
VI Đúng vậy, Google Play Store là ứng dụng chính thức, nơi những nhà phát triển trò chơi hướng đến để phát hành các sản phẩm có bản quyền
inglês | vietnamita |
---|---|
official | chính thức |
developers | nhà phát triển |
products | sản phẩm |
game | trò chơi |
this | nhà |
the | những |
to | đến |
EN Google is always interested in what developers put on the Google Play Store
VI Google luôn quan tâm tới những gì mà các nhà phát triển đưa lên Google Play Store
inglês | vietnamita |
---|---|
always | luôn |
developers | nhà phát triển |
the | những |
EN Computer programmers and interactive media developers (NOC 2174)
VI Lập trình viên máy tính và nhà phát triển phương tiện tương tác (NOC 2174)
inglês | vietnamita |
---|---|
computer | máy tính |
interactive | tương tác |
developers | nhà phát triển |
EN Web designers and developers (NOC 2175)
VI Nhà thiết kế và phát triển web (NOC 2175)
inglês | vietnamita |
---|---|
web | web |
EN Each DApp is unique so we work with developers to ensure the best possible experience for our users
VI Mỗi DApp là một ứng dụng duy nhất vì vậy chúng tôi đã làm việc với các nhà phát triển chúng để đảm bảo trải nghiệm tốt nhất có thể cho người dùng
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
is | là |
developers | nhà phát triển |
users | người dùng |
best | tốt |
we | chúng tôi |
work | làm |
each | mỗi |
EN Trust Wallet's DApp browser provides a simple API for DApp developers to create multi-chain applications
VI Ví Trust dApp cung cấp API đơn giản cho các nhà phát triển dApp để tạo các ứng dụng đa chuỗi
inglês | vietnamita |
---|---|
dapp | dapp |
provides | cung cấp |
api | api |
developers | nhà phát triển |
applications | các ứng dụng |
chain | chuỗi |
create | tạo |
EN It enables blockchain developers to build their DApps and wallets natively without having to worry about the low-level implementation details
VI Mã nguồn của Trust cho phép các nhà phát triển blockchain xây dựng các DApps và ứng dụng ví của họ mà không phải lo lắng về các chi tiết triển khai cấp thấp
inglês | vietnamita |
---|---|
enables | cho phép |
developers | nhà phát triển |
having | phải |
implementation | triển khai |
details | chi tiết |
low | thấp |
build | xây dựng |
EN If a proposal passes, it can then be implemented (or not) by Dash’s developers
VI Nếu một đề xuất được thông qua, thì các nhà phát triển Dash có thể thực hiện (hoặc không)
inglês | vietnamita |
---|---|
if | nếu |
or | hoặc |
not | không |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
EN Learn AWS’s broadest and deepest set of services for .NET developers.
VI Tìm hiểu về tập dịch vụ đa dạng và chuyên sâu nhất của AWS dành cho các nhà phát triển .NET.
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
developers | nhà phát triển |
for | cho |
EN “Amazon's investment in the .NET Foundation and support for .NET developers is broad-minded
VI “Việc Amazon đầu tư vào .NET Foundation và hỗ trợ những nhà phát triển .NET thể hiện khả năng nhìn xa trông rộng
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Python developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Python.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN Simplifies use of AWS services by providing a set of libraries that are consistent and familiar for Java developers.
VI Đơn giản hóa việc sử dụng các dịch vụ AWS bằng cách cung cấp một tập hợp các thư viện đồng nhất và quen thuộc cho các nhà phát triển Java.
inglês | vietnamita |
---|---|
use | sử dụng |
aws | aws |
libraries | thư viện |
java | java |
developers | nhà phát triển |
providing | cung cấp |
and | các |
EN Code Signing for AWS Lambda allows you to verify that only unaltered code published by approved developers is deployed in your Lambda functions
VI Code Signing (Ký mã) cho AWS Lambda cho phép bạn xác minh rằng chỉ mã chưa thay đổi do các nhà phát triển đã được phê duyệt phát hành mới được triển khai trong hàm Lambda của bạn
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
lambda | lambda |
allows | cho phép |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
is | được |
your | của bạn |
you | bạn |
in | trong |
EN To learn more about Amazon DynamoDB Streams, visit the DynamoDB Stream Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về Amazon DynamoDB Streams, hãy tham khảo Hướng dẫn cho nhà phát triển luồng DynamoDB
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN To learn more about invoking Lambda functions using Amazon SNS, visit the Amazon SNS Developers Guide
VI Để tìm hiểu thêm về cách gọi các hàm Lambda bằng Amazon SNS, hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Amazon SNS
inglês | vietnamita |
---|---|
learn | hiểu |
lambda | lambda |
functions | hàm |
amazon | amazon |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
more | thêm |
EN Visit the Lambda Developers Guide to learn more.
VI Hãy tham khảo Hướng dẫn dành cho nhà phát triển Lambda để tìm hiểu thêm.
inglês | vietnamita |
---|---|
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
guide | hướng dẫn |
learn | hiểu |
more | thêm |
EN You can choose from a collection of serverless applications published by developers, companies, and partners in the AWS community with the AWS Serverless Application Repository
VI Bạn có thể chọn từ tuyển tập các ứng dụng serverless do các nhà phát triển, các công ty và các đối tác phát hành trong cộng đồng AWS thông qua AWS Serverless Application Repository
inglês | vietnamita |
---|---|
choose | chọn |
by | qua |
developers | nhà phát triển |
in | trong |
aws | aws |
applications | các ứng dụng |
you | bạn |
companies | công ty |
and | các |
EN Developers can easily connect an existing EFS file system to a Lambda function via an EFS Access Point by using the console, CLI, or SDK
VI Các nhà phát triển có thể dễ dàng kết nối hệ thống tệp EFS hiện có với một hàm Lambda thông qua Điểm truy cập EFS bằng cách sử dụng bảng điều khiển, CLI hoặc SDK
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
easily | dễ dàng |
connect | kết nối |
efs | efs |
file | tệp |
system | hệ thống |
lambda | lambda |
function | hàm |
access | truy cập |
console | bảng điều khiển |
cli | cli |
or | hoặc |
sdk | sdk |
by | qua |
using | sử dụng |
EN Previously, developers added code to their functions to download data from S3 or databases to local temporary storage, limited to 512MB
VI Trước đây, các nhà phát triển đã thêm mã vào các hàm của mình để tải dữ liệu từ S3 hoặc cơ sở dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời cục bộ, được giới hạn ở 512 MB
inglês | vietnamita |
---|---|
previously | trước |
developers | nhà phát triển |
functions | hàm |
or | hoặc |
temporary | tạm thời |
limited | giới hạn |
data | dữ liệu |
databases | cơ sở dữ liệu |
their | của |
EN With EFS for Lambda, developers don't need to write code to download data to temporary storage in order to process it.
VI Với EFS cho Lambda, các nhà phát triển không cần phải viết mã để tải dữ liệu xuống kho lưu trữ tạm thời để xử lý.
inglês | vietnamita |
---|---|
efs | efs |
lambda | lambda |
developers | nhà phát triển |
write | viết |
data | dữ liệu |
temporary | tạm thời |
storage | lưu |
need | cần |
need to | phải |
with | với |
EN Connect with developers and customers everywhere by publishing your serverless applications. Learn more
VI Kết nối với các nhà phát triển và khách hàng ở mọi nơi bằng cách phát hành ứng dụng serverless của riêng bạn. Tìm hiểu thêm
inglês | vietnamita |
---|---|
connect | kết nối |
developers | nhà phát triển |
learn | hiểu |
more | thêm |
customers | khách hàng |
with | với |
EN Expedia Group’s developers have been able to innovate faster while saving the company millions of dollars.
VI Các nhà phát triển của Expedia Group đã có thể đổi mới nhanh hơn trong khi tiết kiệm cho công ty hàng triệu đô la.
inglês | vietnamita |
---|---|
developers | nhà phát triển |
saving | tiết kiệm |
company | công ty |
faster | nhanh hơn |
the | khi |
while | các |
EN AWS Amplify is a set of tools and services to help front-end web and mobile developers build scalable full stack applications
VI AWS Amplify là một bộ công cụ và dịch vụ để giúp các nhà phát triển web và thiết bị di động front-end xây dựng những ứng dụng ngăn xếp đầy đủ có thể thay đổi quy mô
inglês | vietnamita |
---|---|
aws | aws |
web | web |
developers | nhà phát triển |
help | giúp |
build | xây dựng |
and | các |
EN Trobz is currently looking for 3 Odoo/Python Developers
VI Trobz hiện đang tìm kiếm 3 lập trình viên Odoo / Python
inglês | vietnamita |
---|---|
looking | tìm kiếm |
is | đang |
EN JAMstack platform for frontend developers to collaborate and deploy websites
VI Nền tảng JAMstack dành cho các nhà phát triển giao diện người dùng để cộng tác và triển khai các trang web
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
developers | nhà phát triển |
and | các |
deploy | triển khai |
websites | trang |
EN JAMstack platform for front-end developers to collaborate and deploy websites
VI Hệ thống JAMstack cho lập trình viên front-end để phối hợp và triển khai website
inglês | vietnamita |
---|---|
deploy | triển khai |
EN JAMstack platform for front-end developers to deploy websites on the Cloudflare edge network.
VI Nền tảng JAMstack dành cho các nhà phát triển front-end để triển khai các trang web trên mạng Edge của Cloudflare. Gói miễn phí cho phép 1 bản dựng cùng một lúc và tối đa 500 bản dựng mỗi tháng.
inglês | vietnamita |
---|---|
platform | nền tảng |
developers | nhà phát triển |
on | trên |
network | mạng |
deploy | triển khai |
websites | trang |
EN For developers and business that need more than 100k requests per day, the lowest latency, and additional Workers KV edge storage.
VI Dành cho lập trình viên và doanh nghiệp cần hơn 100 nghìn request mỗi ngày, độ trễ thấp và bộ nhớ bổ sung từ Worker KV
inglês | vietnamita |
---|---|
business | doanh nghiệp |
need | cần |
day | ngày |
additional | bổ sung |
more | hơn |
per | mỗi |
Mostrando 50 de 50 traduções