EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN UI/UX Design, Visual Design, Interior Design...
VI Thiết kế UI/UX, Thiết kế trực quan, Thiết kế nội thất...
EN 7 years - For filing a claim for an overpayment resulting from a bad debt deduction or a loss from worthless securities, the time to make the claim is 7 years from when the return was due.
VI 7 năm - Để nộp đơn yêu cầu bồi hoàn cho tiền trả quá nhiều từ khấu trừ nợ xấu hay do mất mát vì chứng khoán mất giá trị thì thời gian để xin là 7 năm kể từ ngày phải khai thuế.
inglês | vietnamita |
---|---|
years | năm |
time | thời gian |
make | cho |
EN The digital textile design system and e-material interface platform integrate virtual design and physical prototyping.
VI Hệ thống thiết kế dệt may kỹ thuật số và nền tảng giao diện vật liệu điện tử tích hợp thiết kế ảo và tạo...
inglês | vietnamita |
---|---|
design | tạo |
system | hệ thống |
interface | giao diện |
platform | nền tảng |
integrate | tích hợp |
e | điện |
EN Platinum Key: You can only claim the Platinum Key through Mayor?s Contest. It cannot be purchased with SimCash.
VI Platinum Key: Bạn chỉ có thể nhận Chìa Bạch Kim qua Mayor?s Contest. Nó không thể mua bằng SimCash.
inglês | vietnamita |
---|---|
key | chìa |
purchased | mua |
with | bằng |
through | qua |
you | bạn |
EN Yes, your loan claim is fully inheritable
VI Có, yêu cầu cho vay của bạn hoàn toàn có thể được thừa kế
inglês | vietnamita |
---|---|
fully | hoàn toàn |
is | được |
your | của bạn |
EN The heir needs to legitimize themselves at ecoligo invest with a certificate of inheritance or a notarized will and apply for the transfer of the claim to their name.
VI Người thừa kế cần phải hợp thức hóa bản thân tại ecoligo đầu tư bằng giấy chứng nhận thừa kế hoặc di chúc có công chứng và nộp đơn xin chuyển quyền sở hữu sang tên của họ.
inglês | vietnamita |
---|---|
needs | cần |
at | tại |
ecoligo | ecoligo |
or | hoặc |
name | tên |
of | của |
EN The proof of the claim,i.e. a link to the other travel website where you found the cheaper accommodation price or activity.
VI Bằng chứng cho yêu cầu khiếu nại: Đường dẫn đến trang web du lịch khác mà bạn tìm thấy có giá đặt chỗ ở hoặc đặt tour rẻ hơn.
inglês | vietnamita |
---|---|
travel | du lịch |
price | giá |
other | khác |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Our customer support team will verify your claim and get back to you within 48 hours.
VI Đội ngũ hỗ trợ khách hàng của chúng tôi sẽ xác minh yêu cầu khiếu nại của bạn và liên hệ lại với bạn trong vòng 48 tiếng.
inglês | vietnamita |
---|---|
within | trong |
our | chúng tôi |
customer | khách |
your | bạn |
and | của |
EN After we verify your claim, we will refund the difference amount in the form of Travel Credits directly to your platform wallet after departure to use on future bookings on Travala.com.
VI Sau khi chúng tôi xác minh khiếu nại của bạn, chúng tôi sẽ hoàn trả trực tiếp số tiền chênh lệch bằng Điểm tích lũy vào ví Travala.com của bạn sau khi khởi hành.
inglês | vietnamita |
---|---|
directly | trực tiếp |
we | chúng tôi |
to | tiền |
after | khi |
your | của bạn |
in | vào |
EN To claim the refund, you must have a Travala.com account. If you have not created an account yet, please create an account now.
VI Nếu bạn chưa tạo tài khoản, chúng tôi khuyến khích bạn nên tạo tài khoản tại https://www.travala.com/vn/dang-ky-tai-khoan để yêu cầu hoàn tiền.
inglês | vietnamita |
---|---|
account | tài khoản |
to | tiền |
if | nếu |
you | bạn |
EN Payment not received or less than expected? Claim on 2020 tax return
VI Không nhận được khoản chi trả hoặc nhận được ít hơn dự kiến? Hãy yêu cầu trên tờ khai thuế năm 2020
inglês | vietnamita |
---|---|
payment | trả |
tax | thuế |
received | nhận được |
or | hoặc |
on | trên |
not | không |
than | hơn |
EN Within 30 - 365 days from the occurrence of an insurance event, the customer has 30 days to notify the insurance company, and 365 days to submit a claim. 3 required customer documents, please prepare in advance to receive quick compensation including:
VI Hãy lựa chọn dựa trên nhu cầu và công việc đặc thù của bạn:
EN If you are due a refund for withholding or estimated taxes, you must file your return to claim it within 3 years of the return due date
VI Nếu quý vị được hoàn thuế đối với tiền thuế được giữ lại hoặc thuế dự tính thì phải khai thuế để yêu cầu hoàn thuế trong vòng 3 năm kể từ ngày phải khai thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
must | phải |
are | được |
if | nếu |
date | ngày |
or | hoặc |
to | tiền |
EN The same rule applies to a right to claim tax credits such as the Earned Income Credit.
VI Quy tắc tương tự cũng được áp dụng cho quyền yêu cầu tín thuế như Tín Chỉ Lợi Tức do Lao Động (
inglês | vietnamita |
---|---|
rule | quy tắc |
EN It also provides information on how these employers may claim the credit for leave paid to employees related to COVID-19 vaccinations
VI Nó cũng cung cấp thông tin về cách những chủ lao động này có thể yêu cầu tín thuế nghỉ phép có lương cho nhân viên liên quan đến chủng ngừa
inglês | vietnamita |
---|---|
also | cũng |
provides | cung cấp |
information | thông tin |
employees | nhân viên |
related | liên quan đến |
these | này |
EN Self-employed individuals may claim comparable credits on the Form 1040, U.S. Individual Income Tax Return
VI Các cá nhân tự kinh doanh có thể yêu cầu các khoản tín thuế tương đương trên Mẫu 1040, Tờ Khai Thuế Thu Nhập Cá Nhân Hoa Kỳ (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
form | mẫu |
income | thu nhập |
tax | thuế |
on | trên |
the | anh |
individuals | cá nhân |
EN Easily deploy as a purpose-built scheduling panel for leading room scheduling solutions to help workers find and claim the right space.
VI Dễ dàng triển khai dưới dạng một bảng điều khiển đặt lịch được chế tạo chuyên dụng cho các giải pháp đặt lịch phòng hàng đầu để giúp nhân viên tìm và nhận không gian phù hợp.
inglês | vietnamita |
---|---|
easily | dễ dàng |
deploy | triển khai |
help | giúp |
and | các |
room | phòng |
solutions | giải pháp |
space | không gian |
EN If you don't claim 100% of your paid premiums, you can include the remainder with your other medical expenses as an itemized deduction on Schedule A (Form 1040).
VI Nếu bạn không khai báo 100% phí bảo hiểm đã trả thì bạn có thể tính chung phần còn lại với chi phí y tế khác như là khấu trừ từng khoản trên Bảng A (Mẫu 1040).
inglês | vietnamita |
---|---|
other | khác |
form | mẫu |
if | nếu |
an | thể |
as | như |
on | trên |
the | không |
with | với |
you | bạn |
a | trả |
EN You claim the deduction on Form 1040, Form 1040-SR, or Form 1040-NR (attach Schedule 1 (Form 1040)
VI Quý vị khai báo phần khấu trừ trên Mẫu 1040, Mẫu 1040-SR (tiếng Anh), hoặc Mẫu 1040-NR (tiếng Anh), (đính kèm Bảng 1 (Mẫu 1040) (tiếng Anh)
inglês | vietnamita |
---|---|
on | trên |
form | mẫu |
or | hoặc |
the | anh |
EN You can claim your free domain name after buying one of our cloud managed hosting solutions.
VI Bạn có thể nhận tên miền miễn phí sau khi mua một trong các giải pháp quản lý cloud hosting của chúng tôi.
inglês | vietnamita |
---|---|
name | tên |
of | của |
solutions | giải pháp |
your | bạn |
our | chúng tôi |
after | sau |
one | các |
EN File a 2020 return and claim the Recovery Rebate Credit.
VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 và yêu cầu khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi.
EN Learn how to claim your free domain.
VI Xem cách để nhận tên miền miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
EN Learn how to claim your free domain.
VI Xem cách để nhận tên miền miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
EN Learn how to claim your free domain.
VI Xem cách để nhận tên miền miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
EN Learn how to claim your free domain.
VI Xem cách để nhận tên miền miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
EN Learn how to claim your free domain.
VI Xem cách để nhận tên miền miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
EN Learn how to claim your free domain.
VI Xem cách để nhận tên miền miễn phí.
inglês | vietnamita |
---|---|
to | xem |
EN When the statutory period expires, we can no longer assess or collect additional tax, or allow you to claim a refund
VI Khi hết thời hạn theo luật định, chúng tôi không còn có thể định mức hoặc thu thuế bổ sung hoặc cho phép bạn yêu cầu hoàn thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
additional | bổ sung |
allow | cho phép |
tax | thuế |
we | chúng tôi |
or | hoặc |
you | bạn |
EN Extending the statute gives you more time to provide further documentation to support your position; request an appeal if you do not agree with the audit results; or to claim a tax refund or credit
VI Gia hạn quy chế sẽ cho bạn thêm thời gian để cung cấp hồ sơ hỗ trợ tình trạng của bạn; yêu cầu khiếu nại nếu bạn không đồng ý với kết quả kiểm xét; hoặc yêu cầu hoàn thuế hay tín thuế
inglês | vietnamita |
---|---|
time | thời gian |
request | yêu cầu |
tax | thuế |
if | nếu |
your | của bạn |
provide | cung cấp |
or | hoặc |
you | bạn |
more | thêm |
EN For benefit recipients with dependents, extra step needed to claim $500 for children
VI Đối với người nhận trợ cấp có người phụ thuộc thì cần thêm bước để yêu cầu $500 cho trẻ em
inglês | vietnamita |
---|---|
step | bước |
needed | cần |
children | trẻ em |
EN Eligible taxpayers may claim a PTC for health insurance coverage in a qualified health plan purchased through a Health Insurance Marketplace
VI Người đóng thuế đủ điều kiện có thể yêu cầu khoản PTC đối với bảo hiểm sức khỏe theo gói bảo hiểm y tế đủ điều kiện được mua thông qua Thị Trường Bảo Hiểm Sức Khỏe
inglês | vietnamita |
---|---|
health | sức khỏe |
insurance | bảo hiểm |
plan | gói |
purchased | mua |
may | được |
through | thông qua |
for | với |
EN Individuals may qualify for this money if they have a Social Security number and are not being supported by someone else who can claim them as a dependent.
VI Các cá nhân có thể đủ điều kiện cho khoản tiền này nếu họ có số An Sinh Xã Hội và không phải là người phụ thuộc được người khác kê khai và sống phụ thuộc vào sự hỗ trợ của người đó.
EN Because it's a refundable credit, those who qualify and claim the credit could pay less federal tax, no tax, or even get a tax refund
VI Bởi vì đó là một khoản tín thuế khả bồi hoàn, những người đủ điều kiện và yêu cầu khoản tín thuế có thể trả ít thuế liên bang hơn, không phải trả thuế hoặc thậm chí được hoàn thuế
EN Individuals should review the information below to determine their eligibility to claim a Recovery Rebate Credit for tax year 2020 or 2021.
VI Các cá nhân nên xem lại thông tin bên dưới để xác định tính đủ điều kiện của mình để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi cho năm thuế 2020 hoặc 2021.
EN Depending on which advance payment is missing – the first, second or third payment – you will file either a 2020 or 2021 tax return to claim a Recovery Rebate Credit.
VI Tùy thuộc vào khoản trả trước nào bị thiếu – khoản thanh toán đầu tiên, thứ hai hoặc thứ ba – quý vị sẽ nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc năm 2021 để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi.
EN How to Claim the 2021 Recovery Rebate Credit
VI Cách Yêu Cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi Năm 2021
EN You must file a return to claim the credit, even if you don't usually file a tax return
VI Quý vị phải khai thuế để yêu cầu khoản tín thuế, ngay cả khi quý vị không thường khai thuế
EN You will need the total amount of your third Economic Impact payment and any plus-up payments to claim the 2021 Recovery Rebate Credit
VI Quý vị sẽ cần tổng số tiền của Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế thứ ba và bất kỳ khoản thanh toán cộng thêm nào để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2021
EN Instead, see How to Claim the 2020 Recovery Rebate Credit.
VI Thay vào đó, hãy xem Cách Yêu Cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi Năm 2020.
EN How to Claim the 2020 Recovery Rebate Credit
VI Cách Yêu Cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi Năm 2020
EN Do Not claim any missing first or second payments on your 2021 tax return.
VI Không yêu cầu bất kỳ khoản thanh toán thứ nhất hoặc thứ hai bị thiếu nào trên tờ khai thuế năm 2021 của quý vị.
EN Here's how eligible individuals claim the credit:
VI Dưới đây là cách các cá nhân đủ điều kiện yêu cầu khoản tín thuế này:
EN File a 2020 tax return to claim the 2020 Recovery Rebate Credit even if you don't usually file a tax return.
VI Nộp tờ khai thuế năm 2020 để yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020 ngay cả khi quý vị không thường khai thuế.
EN If you did file a 2020 tax return or successfully used the Child Tax Credit Non-filer Sign-up Tool and did not claim a Recovery Rebate Credit:
VI Nếu quý vị đã nộp tờ khai thuế năm 2020 hoặc đã sử dụng thành công Công Cụ Đăng Ký Tín Thuế Trẻ Em Dành Cho Người Không Phải Khai Thuế và không yêu cầu Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi:
EN File an amended return to claim the credit.
VI Nộp tờ khai đã sửa đổi để yêu cầu khoản tín thuế.
EN You will claim the other half when you file your 2021 income tax return
VI Quý vị sẽ yêu cầu nhận một nửa số tiền còn lại khi nộp tờ khai thuế lợi tức năm 2021
EN Want to claim the 2020 Recovery Rebate Credit and get your third Economic Impact Payment.
VI Muốn yêu cầu nhận khoản Tín Thuế Trợ Cấp Phục Hồi năm 2020 và nhận Khoản Thanh Toán Tác Động Kinh Tế đợt thứ ba của quý vị.
EN People in this group who have qualifying children under age 17 may use Non-Filers: Enter Payment Info to claim the $500 payment per child.
VI Những người trong nhóm này mà có trẻ em dưới 17 đủ điều kiện thì có thể sử dụng công cụ Người không khai thuế: Nhập thông tin thanh toán tại đây để yêu cầu khoản thanh toán $500 mỗi trẻ em.
EN Google researchers claim that the likelihood of a visitor leaving a website increases by 90% after 5 seconds of loading. After 6 seconds, it increases by 106%.
VI Các nhà nghiên cứu của Google tuyên bố rằng khả năng khách truy cập rời khỏi một trang web sẽ tăng lên đến 90% sau 5 giây chờ đợi tải trang. Sau 6 giây sẽ tăng 106%.
Mostrando 50 de 50 traduções